Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 60/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Sửu |
Ngày ban hành: | 22/12/2013 | Hết hiệu lực: | 30/08/2014 |
Áp dụng: | 02/01/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 60/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2013 |
Nội dung thu | Đơn vị tính | Mức thu |
1. Phí trông giữ xe đạp (kể cả xe đạp điện, xe máy điện) | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 4.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 40.000 |
2. Phí trông giữ xe máy | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 5.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 7.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 70.000 |
Nội dung thu | Đơn vị tính | Mức thu |
1. Phí trông giữ xe đạp (kể cả xe đạp điện, xe máy điện) | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 1.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 30.000 |
2. Phí trông giữ xe máy | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 4.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 50.000 |
Nội dung thu phí | Đơn vị tính | Mức thu |
1. Phí trông giữ xe đạp (kể cả xe đạp điện, xe máy điện) | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 4.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 40.000 |
2. Phí trông giữ xe máy | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 5.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 6.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 10.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 100.000 |
Nội dung thu phí | Đơn vị tính | Mức thu |
1. Phí trông giữ xe đạp (kể cả xe đạp điện, xe máy điện) | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 1.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 30.000 |
2. Phí trông giữ xe máy | ||
- Ban ngày | đồng/xe/lượt | 2.000 |
- Ban đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 |
- Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 5.000 |
- Theo tháng | đồng/xe/tháng | 60.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - Đoàn ĐBQH TP; - TT Thành ủy, TT HĐND TP; - Chủ tịch UBND TP; - Các Phó Chủ tịch UBND TP; - Cục Kiểm tra Văn bản (Bộ Tư pháp); - Website Chính phủ; - VP: Thành ủy, Đoàn ĐBQH và HĐND TP; - VPUB: CPVP, các phòng CV; - TT Tin học Công báo TP, Cổng giao tiếp điện tử TP; - Lưu: VT. (UBND các quận, huyện, thị xã có trách nhiệm sao gửi Quyết định này đến UBND các xã, phường, thị trấn | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Sửu |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản thay thế |
11 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 60/2013/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Quyết định 47/2011/QĐ-UBND việc thu phí trông giữ xe Tp.Hà Nội
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 60/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/12/2013 |
Hiệu lực: | 02/01/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Sửu |
Ngày hết hiệu lực: | 30/08/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!