Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 88/2008/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Ngọc Thới |
Ngày ban hành: | 31/12/2008 | Hết hiệu lực: | 20/02/2015 |
Áp dụng: | 10/01/2009 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU ------- Số: 88/2008/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------- Vũng Tàu, ngày 31 tháng 12 năm 2008 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Ngọc Thới |
Stt | Mặt hàng | Đơn vị tính | Giá tối thiểu |
1 | Muối hạt các loại | đồng/tấn | 1.200.000 |
2 | Cát xây dựng (đã qua thổi rửa) | đồng/m3 | 90.000 |
2 | Cát Thạch Anh (đã qua thổi rửa) | đồng/m3 | 100.000 |
3 | Đất sét làm gạch | đồng/m3 | 30.000 |
4 | Cát san lấp | đồng/m3 | 40.000 |
5 | Đất san lấp | đồng/m3 | 30.000 |
6 | Đá puzolan | đồng/m3 | 110.000 |
8 | Đá tảng xuất khẩu | USD/m3 | 180 |
9 | Đá làm vật liệu xây dựng thông thường | đồng/m3 | |
a | Đá khối | đồng/m3 | 1.800.000 |
b | Đá hộc | đồng/m3 | 90.000 |
c | Đá chẻ | đồng/m3 | 900.000 |
d | Đá 4x6, 5x7 | đồng/m3 | 90.000 |
e | Đá 1x1, 1x2, 2x4 | đồng/m3 | 90.000 |
f | Đá răm, đá mi; đá bột 3 ly, 5 ly | đồng/m3 | 90.000 |
g | Đá xô bồ | đồng/m3 | 90.00 |
h | Đá ốp lát | đồng/m3 | 120.000 |
i | Đá đen bazan 2cm slab | đồng/m3 | 210.000 |
k | Đá đen bazan 2cm quy cách | đồng/m3 | 230.000 |
10 | Bợt công nghiệp (từ đá trắng) | đồng/m3 | 100.000 |
11 | Cát Titan (từ đá trắng) | đồng/m3 | 110.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản thay thế |
Quyết định 88/2008/QĐ-UBND ban hành bảng giá tối thiểu tính thuế tài nguyên muối, đất, đá, cát Vũng Tàu
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Số hiệu: | 88/2008/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 31/12/2008 |
Hiệu lực: | 10/01/2009 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Ngọc Thới |
Ngày hết hiệu lực: | 20/02/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!