Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 887/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phan Ngọc Thọ |
Ngày ban hành: | 18/05/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/05/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ ------- Số: 887/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 05 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Bộ Tài chính; - Tổng Cục thuế; - TT HĐND tỉnh; - CT và các PCT UBND tỉnh; - CVP và các PCVP; - Lưu: VT, KH, TC, TH. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Phan Ngọc Thọ |
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá tối thiểu: triệu đồng | Ghi chú |
CHƯƠNG 15: HIỆU KIA | |||
CARENS | |||
1 | Ô tô du lịch CARENS 07 chỗ, máy xăng 1998cm3, số MT 05 cấp | 502 | Bổ sung |
GRAND | |||
1 | Oto du lịch GRAND SEDONA 07 chỗ, máy xăng 3342cm3, số AT 06 cấp | 1 203 | Bổ sung |
2 | Oto du lịch GRAND SEDONA 07 chỗ, máy dầu 2199cm3, số AT 06 cấp | 1 090 | Bổ sung |
CERATO | |||
1 | Oto CERATO 05 chỗ máy xăng, 1.999cm3 số AT 06 cấp | 725 | Bổ sung |
CHƯƠNG 20: NISSAN | |||
NAVARA | |||
1 | NP300 Navara E CVL2LHYD23FYN***** oto tải pickup số MT 4x2 | 645 | Bổ sung |
2 | NP300 Navara SL CVL4LNYD23IYP***** oto tải pickup số MT 4x4 | 745 | Bổ sung |
3 | NP300 Navara VL CVL4LZYD23IYP***** oto tải pickup số MT 4x4 | 835 | Bổ sung |
INFINITI | |||
1 | INFINITI QX60 động cơ xăng, 07 chỗ, số vô cấp, 4x4 | 2 700 | Bổ sung |
CHƯƠNG 28: TOYOTA (NHẬT) | |||
LEXUS | |||
1 | Lexus GX 460 | 3804 | Sửa đổi dòng 11 chương 28: Hiệu TOYOTA (NHẬT) phần LEXUS, trang 49 |
2 | Lexus RX350 AWD (GGL15L-AWTGKW) sản xuất 2014-2015 số AT 6 cấp | 2 835 | Bổ sung |
3 | Lexus LS460L sản xuất 2014-2015 (USF41L- AEZGHW) | 5 583 | Bổ sung |
COROLLA | |||
1 | Corolla V 2.0V CVT 05 chỗ số AT vô cấp, động cơ xăng | 954 | Bổ sung |
2 | Corolla G 1.8G CVT 05 chỗ số AT vô cấp, động cơ xăng | 815 | Bổ sung |
3 | Corolla G 1.8G MT 05 chỗ số MT 06 cấp, động cơ xăng | 764 | Bổ sung |
VIOS | |||
1 | VIOS G NCP150L-BEPGKU 5 chỗ, số AT | 624 | Bổ sung |
2 | VIOS E NCP150L-BEMRKU 5 chỗ, số MT | 572 | Bổ sung |
3 | VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT | 548 | Bổ sung |
4 | VIOS LIMO NCP151L-BEMDKU 05 chỗ số AT | 540 | Bổ sung |
FORTUNER | |||
1 | Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 động cơ xăng | 1077 | Bổ sung |
HIACE | |||
1 | Hiace diesel 16 chỗ số MT 05 cấp động cơ dầu | 1 203 | Bổ sung |
2 | Hiace Gasoline 16 chỗ số MT 05 cấp động cơ xăng | 1 116 | Bổ sung |
LAND CRUISER | |||
1 | Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKPEK) 2.7L | 2065 | Sửa đổi dòng 4 chương 28: Hiệu TOYOTA (NHẬT) phần LAND CRUISER, trang 50 |
HILUX | |||
1 | Hilux E oto tải pickup cabin kép số MT 05 cấp. Động cơ diesel, 4x2, 05 chỗ sản xuất 2014-2015 | 650 | Bổ sung |
CHƯƠNG 32: CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI | |||
THACO TẢI | |||
1 | Thaco OLLIN345A-CS/TC oto tải có cần cẩu | 772 | Bổ sung |
2 | Thaco FRONTIER 140-CS/DL oto tải đông lạnh | 472 | Bổ sung |
PHẦN II: CÁC HIỆU KHÁC | |||
VEAM | |||
1 | VT200-1MB DT11X11212 | 378 | Bổ sung |
2 | VT200-1MB DT11X11002 | 340 | Bổ sung |
3 | VT200-1TK DT11X11313 | 386 | Bổ sung |
4 | VT200-1TK DT11X11003 | 340 | Bổ sung |
5 | VT250-1MB ET31X11212 | 400 | Bổ sung |
6 | VT250-1MB ET31X11002 | 360 | Bổ sung |
7 | VT250-1TK ET31X11313 | 409 | Bổ sung |
8 | VT250-1TK ET31X11003 | 360 | Bổ sung |
9 | VT340 MB GT30X11212 | 544 | Bổ sung |
10 | VT340 MB GT30X11003 | 495 | Bổ sung |
11 | VT340 TK GT30X11313 | 561 | Bổ sung |
12 | VT340 TK GT30X11004 | 495 | Bổ sung |
13 | VT490A MB IT00X11212 | 540 | Bổ sung |
14 | VT490A MB IT00X11002 | 500 | Bổ sung |
15 | VT490A TK IT00X11313 | 549 | Bổ sung |
16 | VT490A TK IT00X11003 | 500 | Bổ sung |
17 | VT490 MB IT01X11212 | 569 | Bổ sung |
18 | VT490 MB IT01X11002 | 520 | Bổ sung |
19 | VT490 TK IT01X11313 | 586 | Bổ sung |
20 | VT490 TK IT01X11003 | 520 | Bổ sung |
MEKONG (Trang 88) | |||
1 | HUANGHAI PREMIO MAXGS DD1022F | 245 | Bổ sung |
2 | PMC PREMIO II DD1022 4x4 | 315 | Bổ sung |
3 | HUANGHAI PRONTO DD6490A | 330 | Bổ sung |
4 | MEKONG AUTO PASO 990D DES | 145 | Bổ sung |
5 | MEKONG AUTO PASO 2.5TD | 220 | Bổ sung |
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Phân khối | Giá đề xuất | Ghi chú |
YAMAHA | ||||
1 | JUPITER FI-2VP2 UE131 | 125cc | 27.455.000 | Bổ sung |
2 | JUPITER FI-2VP3 UE132 | 125cc | 27.170.000 | Bổ sung |
TRUNG QUỐC & VIỆT NAM | ||||
1 | Cupthai CKD50 | 50cc | 8.000.000 | Bổ sung |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 887/QĐ-UBND bổ sung, điều chỉnh giá tối thiểu xe ô tô, xe gắn máy tính lệ phí trước bạ Huế
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số hiệu: | 887/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 18/05/2015 |
Hiệu lực: | 18/05/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phan Ngọc Thọ |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!