Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | 155&156-02/2017 |
Số hiệu: | 01/2017/TT-BCT | Ngày đăng công báo: | 26/02/2017 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày ban hành: | 24/01/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 14/03/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 01/2017/TT-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2017 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Văn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí Thư, Văn phòng TW và Ban Kinh tế TW; - Viện KSND tối cao, Tòa án ND tối cao; - Cơ quan TW của các Đoàn thể; - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra Văn bản); - Kiểm toán Nhà nước; - Công báo; - Website Chính phủ; - Website Bộ Công Thương; - Các Sở Công Thương; - Bộ Công Thương: Bộ trưởng, các Thứ trưởng; các Vụ, Cục, các đơn vị trực thuộc; - Lưu: VT, XNK (10). | BỘ TRƯỞNG Trần Tuấn Anh |
STT | Mã HS | Mô tả hàng hóa | Lượng hạn ngạch thuế quan năm 2017 | Lượng hạn ngạch thuế quan năm 2018 | Lượng hạn ngạch thuế quan năm 2019 |
I - Trứng gia cầm | 8.400 tá | 8.820 tá | 9.261 tá | ||
04.07 | Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín | ||||
- Trứng sống khác: | |||||
1 | 0407.21.00 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | |||
0407.29 | - - Loại khác: | ||||
2 | 0407.29.10 | - - - Của vịt, ngan | |||
3 | 0407.29.90 | - - - Loại khác | |||
0407.90 | - Loại khác: | ||||
4 | 0407.90.10 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | |||
5 | 0407.90.20 | - - Của vịt, ngan | |||
6 | 0407.90.90 | - - Loại khác | |||
II- Nguyên liệu thuốc lá | 500 tấn | 500 tấn | 500 tấn | ||
24.01 | Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá | ||||
2401.10 | - Lá thuốc lá chưa tước cọng: | ||||
1 | 2401.10.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | |||
2 | 2401.10.20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng | |||
3 | 2401.10.90 | - - Loại khác | |||
2401.20 | - Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: | ||||
4 | 2401.20.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | |||
5 | 2401.20.20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng | |||
6 | 2401.20.30 | - - Loại Oriental | |||
7 | 2401.20.40 | - - Loại Burley | |||
8 | 2401.20.50 | - - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng | |||
9 | 2401.20.90 | - - Loại khác | |||
2401.30 | - Phế liệu lá thuốc lá: | ||||
10 | 2401.30.10 | - - Cọng thuốc lá | |||
11 | 2401.30.90 | - - Loại khác |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 01/2017/TT-BCT áp dụng hạn ngạch thuế quan NK thuốc lá nguyên liệu và trứng gia cầm từ thành viên Liên minh Kinh tế Á - Âu
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 01/2017/TT-BCT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 24/01/2017 |
Hiệu lực: | 14/03/2017 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | 26/02/2017 |
Số công báo: | 155&156-02/2017 |
Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!