Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 457&458 - 07/2012 |
Số hiệu: | 111/2012/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 22/07/2012 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 04/07/2012 | Hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Áp dụng: | 18/08/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------------------------- Số: 111/2012/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 04 tháng 7 năm 2012 |
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - VP Ban CĐ TW về phòng, chống tham nhũng; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp; - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất ngoài hạn ngạch (%) | ||
04.07 | Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản, hoặc đã làm chín. | |||
- Trứng sống khác: | ||||
0407 | 21 | 00 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | 80 |
0407 | 29 | - - Loại khác: | ||
0407 | 29 | 10 | - - - Của vịt | 80 |
0407 | 29 | 90 | - - - Loại khác | 80 |
0407 | 90 | - Loại khác: | ||
0407 | 90 | 10 | - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus | 80 |
0407 | 90 | 20 | - - Của vịt | 80 |
0407 | 90 | 90 | - - Loại khác | 80 |
17.01 | Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn. | |||
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu: | ||||
1701 | 12 | 00 | - - Đường củ cải | 80 |
1701 | 13 | 00 | - - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này | 80 |
1701 | 14 | 00 | - - Các loại đường mía khác | 80 |
- Loại khác: | ||||
1701 | 91 | 00 | - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu | 100 |
1701 | 99 | - - Loại khác: | ||
- - - Đường đã tinh luyện: | ||||
1701 | 99 | 11 | - - - - Đường trắng | 85 |
1701 | 99 | 19 | - - - - Loại khác | 85 |
1701 | 99 | 90 | - - - Loại khác | 85 |
24.01 | Thuốc lá lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá. | |||
2401 | 10 | - Lá thuốc lá chưa tước cọng: | ||
2401 | 10 | 10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | 80 |
2401 | 10 | 20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng | 90 |
2401 | 10 | 40 | - - Loại Burley | |
2401 | 10 | 50 | - - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured) | 80 |
2401 | 10 | 90 | - - Loại khác | 90 |
2401 | 20 | - Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: | ||
2401 | 20 | 10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | 80 |
2401 | 20 | 20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng | 90 |
2401 | 20 | 30 | - - Loại Oriental | 90 |
2401 | 20 | 40 | - - Loại Burley | 80 |
2401 | 20 | 50 | - - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng | 80 |
2401 | 20 | 90 | - - Loại khác | 90 |
2401 | 30 | - Phế liệu lá thuốc lá: | ||
2401 | 30 | 10 | - - Cọng thuốc lá | 80 |
2401 | 30 | 90 | - - Loại khác | 90 |
25.01 | Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở dạng dung dịch nước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển. | |||
2501 | 00 | 10 | - Muối ăn | 60 |
2501 | 00 | 20 | - Muối mỏ | 60 |
2501 | 00 | 50 | - Nước biển | 50 |
2501 | 00 | 90 | - Loại khác | 50 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản hết hiệu lực |
07 | Văn bản thay thế |
08 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 | Văn bản dẫn chiếu |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản dẫn chiếu |
14 | Văn bản dẫn chiếu |
15 | Văn bản dẫn chiếu |
16 | Văn bản dẫn chiếu |
17 |
Thông tư 111/2012/TT-BTC Danh mục hàng hóa và thuế suất thuế NK áp dụng hạn ngạch thuế quan
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 111/2012/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 04/07/2012 |
Hiệu lực: | 18/08/2012 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 22/07/2012 |
Số công báo: | 457&458 - 07/2012 |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!