Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 567&568-09/2013 |
Số hiệu: | 124/2013/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 14/09/2013 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 30/08/2013 | Hết hiệu lực: | 01/01/2014 |
Áp dụng: | 01/09/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------------- Số: 124/2013/TT-BTC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm 2013 |
Số TT | Mô tả hàng hoá | Thuộc các nhóm hàng, phân nhóm, mã số | Thuế suất (%) | ||
33 | Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | 27.01 | 10 | ||
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (đã ký) Vũ Thị Mai |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
07 |
Thông tư 124/2013/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế XK các mặt hàng than thuộc nhóm 27.01 tại Biểu thuế xuất khẩu
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 124/2013/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 30/08/2013 |
Hiệu lực: | 01/09/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 14/09/2013 |
Số công báo: | 567&568-09/2013 |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!