Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 881&882-12/2013 |
Số hiệu: | 157/2013/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 07/12/2013 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 11/11/2013 | Hết hiệu lực: | 01/01/2014 |
Áp dụng: | 26/12/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------------- Số: 157/2013/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------ Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2013 |
Số TT | Mô tả hàng hoá | Thuộc các nhóm, phân nhóm | Thuế suất (%) | ||
1 | Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. | 40.01 | |||
- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa | 4001 | 10 | 1 | ||
- Crếp từ mủ cao su | 4001 | 29 | 20 | 1 | |
- Loại khác | 4001 | 0 | |||
2 | Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. | ||||
- Cao su tổng hợp | 4002 | 1 | |||
- Loại khác | 4002 | 0 | |||
3 | Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. | 4005 | 1 | ||
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
07 |
Thông tư 157/2013/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu mặt hàng cao su nhóm 40.01, 40.02, 40.05
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 157/2013/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 11/11/2013 |
Hiệu lực: | 26/12/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 07/12/2013 |
Số công báo: | 881&882-12/2013 |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!