Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 173&174-02/2016 |
Số hiệu: | 16/2016/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 10/02/2016 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 21/01/2016 | Hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Áp dụng: | 06/03/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 16/2016/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2016 |
Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
27.07 | Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm. | |
2707.10.00 | - Benzen | 1 |
2707.30.00 | - Xylen | 1 |
29.02 | Hydrocacbon mạch vòng. | |
2902.20.00 | - Benzen | 1 |
- Xylen: | ||
2902.43.00 | - - p-Xylen | 1 |
39.02 | Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. | |
3902.10 | - Polypropylen: | |
3902.10.30 | - - Dạng phân tán | 1 |
3902.10.90 | - - Loại khác | 1 |
Tên mặt hàng | Tỷ trọng (g/cm3) | Chỉ số nóng chảy - MFR/ MI (g/10m in) | Cường độ chịu lực (MPa) | Môdun uốn (MPa) |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh | 0,9 | 3,0 ± 0,3 | Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau: 32; 33; 34; 35; 36; 45 | Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau: 1200; 1225; 1250; 1265; 1310; 1350; 1450; 1500; 1550; 1700 |
Mã hàngMã hàngMã hàng | Mô tả hàng hóa | Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II | Thuế suất (%) | ||||
9837 | 00 | 00 | Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh | 3902 | 10 | 90 | 0 |
Nơi nhận: - Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW và các Ban của Đảng; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - VP BCĐ TU về phòng, chống tham nhũng; - Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; - Cục Hải quan tỉnh, thành phố; - Công báo; - Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, Vụ CST (PXNK). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 |
Thông tư 16/2016/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế NK ưu đãi một số mặt hàng thuộc nhóm 27.07, 29.02, 39.02
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 16/2016/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 21/01/2016 |
Hiệu lực: | 06/03/2016 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 10/02/2016 |
Số công báo: | 173&174-02/2016 |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!