Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 1235&1236-12/2016 |
Số hiệu: | 187/2016/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 16/12/2016 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 08/11/2016 | Hết hiệu lực: | 01/08/2023 |
Áp dụng: | 01/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 187/2016/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2016 |
Nơi nhận: - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Tòa án nhân dân tối cao; - Kiểm toán nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - UBND, Sở Tài chính, Cục Thuế, KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Công báo; - Website chính phủ; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, CST (CST5). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
Số TT | Loại ảnh | Mức phí |
1 | Spot 2, 4 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 10m; Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 20m | 7.289.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 10m | 14.579.000 | |
2 | Spot 5 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 5m; Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10m | 15.189.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,5m | 25.307.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 5m | 30.379.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,5m | 40.497.000 | |
3 | EnvisatAsar: Narrow Swath độ phân giải 30m; Wide Swath độ phân giải 150m | 5.312.000 |
4 | Meris Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 300m; độ phân giải 1200m | 2.662.000 |
Số TT | Loại ảnh, mode ảnh | Mức phí |
1 | Ảnh Spot 2, 4, 5 nắn mức 2A | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 10m; Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 20m | 10.018.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 5m; Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10m | 17.918.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,5m | 28.036.000 | |
2 | EnvisatAsar 2A: Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 30m; độ phân giải 150m | 8.041.000 |
3 | Ảnh Meris 2A: Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 300m; độ phân giải 1200m | 5.319.000 |
Số TT | Mode ảnh | Mức phí | |
Ảnh in trên giấy | Ảnh số | ||
1 | Toàn sắc độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:10.000 | 3.799.000 | 3.649.000 |
2 | Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:10.000 | 4.035.000 | 3.885.000 |
3 | Toàn sắc độ phân giải 2,5-5m, tỷ lệ 1:25.000 | 9.024.000 | 8.874.000 |
4 | Tổng hợp độ phân giải 5m, tỷ lệ 1:25.000 | 9.713.000 | 9.563.000 |
5 | Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:25.000 | 10.345.000 | 10.195.000 |
6 | Toàn sắc độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:50.000 | 12.406.000 | 12.256.000 |
7 | Toàn sắc độ phân giải 2,5-5m, tỷ lệ 1:50.000 | 15.648.000 | 15.498.000 |
8 | Đa phổ độ phân giải 20m, tỷ lệ 1:50.000 | 11.144.000 | 10.994.000 |
9 | Đa phổ độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:50.000 | 13.119.000 | 12.969.000 |
10 | Tổng hợp độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:50.000 | 13.951.000 | 13.801.000 |
11 | Tổng hợp độ phân giải 5m, tỷ lệ 1:50.000 | 16.891.000 | 16.741.000 |
12 | Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:50.000 | 19.421.000 | 19.271.000 |
13 | Toàn sắc độ phân giải 10m tỷ lệ 1:100.000 | 15.799.000 | 15.649.000 |
14 | Đa phổ độ phân giải 10m, 20m tỷ lệ 1:100.000 | 15.799.000 | 15.649.000 |
15 | Toàn sắc độ phân giải 10m tỷ lệ 1:250.000 | 40.959.000 | 40.809.000 |
16 | Đa phổ độ phân giải 10m, 20m tỷ lệ 1:250.000 | 40.959.000 | 40.809.000 |
Số TT | Loại ảnh, mode ảnh | Đơn vị tính | Mức phí (đồng) |
1 | Ảnh VNREDSat-1 xử lý mức 1A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10m | Cảnh | 3.886.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,5m | Cảnh | 5.599.000 | |
2 | Ảnh VNREDSat-1 xử lý mức 2A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10m | Cảnh | 6.019.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,5m | Cảnh | 7.707.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,5m | Cảnh | 13.665.000 | |
3 | Ảnh VNREDSat-1 xử lý mức 3A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10m | Cảnh | 6.730.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,5m | Cảnh | 8.760.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,5m | Cảnh | 15.472.000 | |
4 | Ảnh VNREDSat-1 xử lý mức 3B (Bình đồ ảnh số) | ||
Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:10.000 | Mảnh | 3.885.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:25.000 | Mảnh | 10.195.000 | |
Đa phổ độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:50.000 | Mảnh | 12.969.000 |
Số TT | Loại ảnh, mode ảnh | Đơn vị tính | Mức phí (đồng) |
1 | Dữ liệu ảnh viễn thám xử lý mức 1A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10-15m | Cảnh | 3.886.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,0-2,5m | Cảnh | 5.599.000 | |
2 | Dữ liệu ảnh viễn thám xử lý mức 2A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10-15m | Cảnh | 6.019.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,0-2,5m | Cảnh | 7.707.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,0-2,5m | Cảnh | 13.665.000 | |
3 | Dữ liệu ảnh viễn thám xử lý mức 3A | ||
Đa phổ (Multispectral) độ phân giải 10-15m | Cảnh | 6.730.000 | |
Toàn sắc (Panchromatic) độ phân giải 2,0-2,5m | Cảnh | 8.760.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,0-2,5m | Cảnh | 15.472.000 | |
4 | Dữ liệu ảnh viễn thám xử lý mức 3B (Bình đồ ảnh số) | ||
Tổng hợp độ phân giải 2,0-2,5m, tỷ lệ 1:10.000 | Mảnh | 3.885.000 | |
Tổng hợp độ phân giải 2,0-2,5m, tỷ lệ 1:25.000 | Mảnh | 10.195.000 | |
Đa phổ độ phân giải 10-15m, tỷ lệ 1:50.000 | Mảnh | 12.969.000 |
Số TT | Mode ảnh | Mức phí | |
Ảnh in trên giấy | Ảnh số | ||
1 | Toàn sắc độ phân giải 1,5m, tỷ lệ 1:10.000 | 4.558.800 | 4.378.800 |
2 | Tổng hợp độ phân giải 1,5m, tỷ lệ 1:10.000 | 4.842.000 | 4.662.000 |
3 | Toàn sắc độ phân giải 1,5m, tỷ lệ 1:25.000 | 10.828.800 | 10.648.800 |
4 | Tổng hợp độ phân giải 1,5m, tỷ lệ 1:25.000 | 12.414.000 | 12.234.000 |
5 | Toàn sắc độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:50.000 | 18.777.600 | 18.597.600 |
6 | Đa phổ độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:50.000 | 15.742.800 | 15.562.800 |
7 | Tổng hợp độ phân giải 2,5m, tỷ lệ 1:50.000 | 23.305.200 | 23.125.200 |
8 | Toàn sắc độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:100.000 | 18.958.800 | 18.778.800 |
9 | Đa phổ độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:100.000 | 18.958.800 | 18.778.800 |
10 | Toàn sắc độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:250.000 | 49.150.800 | 48.970.800 |
11 | Đa phổ độ phân giải 10m, tỷ lệ 1:250.000 | 49.150.800 | 48.970.800 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản hết hiệu lực |
08 | Văn bản được hướng dẫn |
09 | Văn bản được hướng dẫn |
10 | Văn bản được hướng dẫn |
11 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản dẫn chiếu |
14 | Văn bản dẫn chiếu |
15 | Văn bản dẫn chiếu |
16 | Văn bản dẫn chiếu |
17 | Văn bản dẫn chiếu |
18 | Văn bản liên quan khác |
Thông tư 187/2016/TT-BTC quy định mức thu phí khai thác, sử dụng dữ liệu viễn thám quốc gia
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 187/2016/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 08/11/2016 |
Hiệu lực: | 01/01/2017 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 16/12/2016 |
Số công báo: | 1235&1236-12/2016 |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày hết hiệu lực: | 01/08/2023 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!