Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Quốc phòng | Số công báo: | 665&666 - 12/2011 |
Số hiệu: | 214/2011/TT-BQP | Ngày đăng công báo: | 31/12/2011 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Lê Hữu Đức |
Ngày ban hành: | 15/12/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 29/01/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
BỘ QUỐC PHÒNG --------------- Số: 214/2011/TT-BQP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 15 tháng 12 năm 2011 |
Nơi nhận: - Bộ trưởng BQP; - BTTM. TCCT; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - Kiểm toán Nhà nước; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW (63); - Các đơn vị trực thuộc BQP; C56; C63; C41(66) - Các cơ sở dạy nghề QĐ (29) - Các Bộ CHQS tỉnh (63) - Công báo, Website Chính phủ; - Cục Kiểm tra văn bản BTP; - Vụ Pháp chế BQP, C20; - Lưu: VT, NC (253b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Thượng tướng Lê Hữu Đức |
TT | Tên nghề đào tạo | Thời gian đào tạo | Trình độ | Kinh phí đào tạo |
I | CAO ĐẲNG NGHỀ | 36 tháng | Cao đẳng | 23.100.000 |
48 tháng | Cao đẳng | 30.800.000 | ||
II | TRUNG CẤP NGHỀ | 24 tháng | Trung cấp | 15.400.000 |
36 tháng | Trung cấp | 23.000.000 | ||
III | SƠ CẤP NGHỀ | |||
1 | Lái xe ôtô hạng B | 03 tháng | Sơ cấp | 8.025.000 |
2 | Lái xe ôtô hạng C | 06 tháng | Sơ cấp | 9.822.000 |
3 | Sửa chữa xe máy | 09 tháng | Sơ cấp | 7.971.000 |
4 | Sửa chữa xe máy | 06 tháng | Sơ cấp | 6.188.000 |
5 | Sửa chữa xe máy | 03 tháng | Sơ cấp | 4.312.000 |
6 | Cắt gọt kim loại | 09 tháng | Sơ cấp | 8.337.000 |
7 | Cắt gọt kim loại | 03 tháng | Sơ cấp | 5.337.000 |
8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 09 tháng | Sơ cấp | 9.331.000 |
9 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 06 tháng | Sơ cấp | 6.142.500 |
10 | Điện công nghiệp | 09 tháng | Sơ cấp | 7.660.000 |
11 | Điện công nghiệp | 06 tháng | Sơ cấp | 6.177.000 |
12 | Điện công nghiệp | 03 tháng | Sơ cấp | 4.027.000 |
13 | Điện tử công nghiệp | 09 tháng | Sơ cấp | 8.506.500 |
14 | Điện tử công nghiệp | 06 tháng | Sơ cấp | 6.334.000 |
15 | Điện dân dụng | 10 tháng | Sơ cấp | 8.064.000 |
16 | Điện dân dụng | 06 tháng | Sơ cấp | 6.177.000 |
17 | Điện dân dụng | 03 tháng | Sơ cấp | 4.027.000 |
18 | Thợ máy tàu biển | 4.5 tháng | Sơ cấp | 8.560.000 |
19 | Thủy thủ tàu biển | 4.5 tháng | Sơ cấp | 7.650.000 |
20 | Vận hành máy công trình | 09 tháng | Sơ cấp | 9.125.000 |
21 | Vận hành máy công trình | 06 tháng | Sơ cấp | 6.314.000 |
22 | Vận hành máy công trình | 03 tháng | Sơ cấp | 3.890.000 |
23 | Vận hành máy thi công nền | 09 tháng | Sơ cấp | 9.334.000 |
24 | Vận hành máy thi công nền | 06 tháng | Sơ cấp | 6.334.000 |
25 | Vận hành cầu trục | 09 tháng | Sơ cấp | 9.749.000 |
26 | Lái xe nâng chuyển | 03 tháng | Sơ cấp | 8.827.000 |
27 | Công nghệ ôtô | 09 tháng | Sơ cấp | 7.992.000 |
28 | Công nghệ ôtô | 06 tháng | Sơ cấp | 6.188.000 |
29 | Sửa chữa hệ thống khung gầm ôtô | 04 tháng | Sơ cấp | 9.462.000 |
30 | Sửa chữa điện - điện lạnh ôtô | 04 tháng | Sơ cấp | 9.775.000 |
31 | Sửa chữa điện điều khiển ôtô | 04 tháng | Sơ cấp | 9.012.000 |
32 | Sửa chữa cơ khí động cơ | 04 tháng | Sơ cấp | 9.939.000 |
33 | Vận hành cầu trục | 10 tháng | Sơ cấp | 7.738.000 |
34 | Hàn | 09 tháng | Sơ cấp | 7.680.000 |
35 | Hàn | 06 tháng | Sơ cấp | 6.760.000 |
36 | Hàn công nghệ cao (CNC) | 03 tháng | Sơ cấp | 8.533.000 |
37 | May thời trang | 06 tháng | Sơ cấp | 6.459.000 |
38 | Bảo trì máy may | 03 tháng | Sơ cấp | 3.998.000 |
39 | Sửa chữa điện thoại di động | 05 tháng | Sơ cấp | 7.716.000 |
40 | Sửa chữa động cơ điện và thiết bị gia dụng | 03 tháng | Sơ cấp | 7.162.000 |
41 | Công nghệ thông tin | 09 tháng | Sơ cấp | 8.014.000 |
42 | Công nghệ thông tin | 06 tháng | Sơ cấp | 6.172.000 |
43 | Công nghệ thông tin | 03 tháng | Sơ cấp | 3.453.000 |
44 | Lập trình máy tính | 12 tháng | Sơ cấp | 6.459.000 |
45 | Sửa chữa lắp ráp máy tính | 04 tháng | Sơ cấp | 4.395.000 |
46 | Quản trị mạng máy tính | 04 tháng | Sơ cấp | 4.242.000 |
47 | Y tá điều dưỡng | 12 tháng | Sơ cấp | 8.910.000 |
48 | Kỹ thuật dược | 12 tháng | Sơ cấp | 8.920.000 |
49 | Kỹ thuật xây dựng | 06 tháng | Sơ cấp | 9.960.000 |
50 | Vận hành máy xây dựng | 06 tháng | Sơ cấp | 9.960.000 |
51 | Sửa chữa máy nông nghiệp | 03 tháng | Sơ cấp | 6.255.000 |
52 | Điện nước | 06 tháng | Sơ cấp | 5.400.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản hết hiệu lực |
04 | Văn bản được hướng dẫn |
Thông tư 214/2011/TT-BQP định mức chi phí đào tạo một số nghề theo 3 cấp trình độ cho bộ đội xuất ngũ
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Quốc phòng |
Số hiệu: | 214/2011/TT-BQP |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 15/12/2011 |
Hiệu lực: | 29/01/2012 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
Ngày công báo: | 31/12/2011 |
Số công báo: | 665&666 - 12/2011 |
Người ký: | Lê Hữu Đức |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!