Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | 57&58-01/2017 |
Số hiệu: | 28/2016/TT-BCT | Ngày đăng công báo: | 16/01/2017 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày ban hành: | 05/12/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 28/2016/TT-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2016 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Văn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Tổng Bí Thư, Văn phòng TW và Ban Kinh tế TW; - Viện KSND tối cao, Tòa án ND tối cao; - Cơ quan TW của các Đoàn thể; - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra Văn bản); - Kiểm toán Nhà nước; - Công báo; - Website Chính phủ; - Website Bộ Công Thương; - Các Sở Công Thương; - Bộ Công Thương: Bộ trưởng, các Thứ trưởng; các Vụ, Cục, các đơn vị trực thuộc; - Lưu: VT, XNK(10). | BỘ TRƯỞNG Trần Tuấn Anh |
MÃ SỐ HÀNG HÓA | TÊN HÀNG | TỔNG LƯỢNG HẠN NGẠCH NĂM 2016 | TỔNG LƯỢNG HẠN NGẠCH NĂM 2017 |
I- Gạo | 300.000 tấn gạo (quy định tỷ lệ quy đổi: 2kg thóc = 1kg gạo) | 300.000 tấn gạo (quy định tỷ lệ quy đổi: 2kg thóc = 1kg gạo) | |
1006.10 | - Thóc | ||
1006.10.10 | - - Để gieo trồng | ||
1006.10.90 | - - Loại khác | ||
1006.20 | - Gạo lứt: | ||
1006.20.10 | - - Gạo Thai Hom Mali | ||
1006.20.90 | - - Loại khác | ||
II- Lá thuốc lá khô | 3.000 tấn | 3.000 tấn | |
2401.10 | - Lá thuốc lá chưa tước cọng: | ||
2401.10.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | ||
2401.10.20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng | ||
2401.10.40 | - - Loại Burley | ||
2401.10.50 | - - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured) | ||
2401.10.90 | - - Loại khác | ||
2401.20 | - Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: | ||
2401.20.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng | ||
2401.20.20 | - - Loại Virginia, Chưa sấy bằng không khí nóng | ||
2401.20.30 | - - Loại Oriental | ||
2401.20.40 | - - Loại Burley | ||
2401.20.50 | - - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng | ||
2401.20.90 | - - Loại khác |
STT | Phía Việt Nam | Phía Campuchia |
1 | Lệ Thanh (tỉnh Gia Lai) | Oyadao (tỉnh Ratanakiri) |
2 | Bu Prăng (tỉnh Đắk Nông) | Oreang (tỉnh Mondulkiri) |
3 | Đắk Peur (tỉnh Đắk Nông) | Nam Lear (tỉnh Mondulkiri) |
4 | Hoa Lư (tỉnh Bình Phước) | Trapeang Sre (tỉnh Kratie) |
5 | Hoàng Diệu (tỉnh Bình Phước) | Lapakhe (tỉnh Mondulkiri) |
6 | Lộc Thịnh (tỉnh Bình Phước) | Tonle Cham (tỉnh Tboung Khmum) |
7 | Mộc Bài (tỉnh Tây Ninh) | Bavet (tỉnh Svay Rieng) |
8 | Xa Mát (tỉnh Tây Ninh) | Trepeang Plong (tỉnh Tboung Khmum) |
9 | Tràng Riệc (tỉnh Tây Ninh) | Da (tỉnh Tboung Khmum) |
10 | Cà Tum (tỉnh Tây Ninh) | Chan Mun (tỉnh Tboung Khmum) |
11 | Phước Tân (tỉnh Tây Ninh) | Bosmon (tỉnh Svay Rieng) |
12 | Vạc Sa (tỉnh Tây Ninh) | Doun Rodth (tỉnh Svay Rieng) |
13 | Bình Hiệp (tỉnh Long An) | Prey Vor (tỉnh Svay Rieng) |
14 | Vàm Đồn (tỉnh Long An) | Sre Barang (tỉnh Svay Rieng) |
15 | Mỹ Quý Tây (tỉnh Long An) | Samong (tỉnh Svay Rieng) |
16 | Dinh Bà (tỉnh Đồng Tháp) | Bonteay Chakrey (tỉnh Prey Veng) |
17 | Thường Phước (tỉnh Đồng Tháp) | Koh Roka (tỉnh Prey Veng) |
18 | Sở Thượng (tỉnh Đồng Tháp) | Koh Sampov (tỉnh Prey Veng) |
19 | Vĩnh Xương (tỉnh An Giang) | Ka-rom Samnor (tỉnh Kandal) |
20 | Tịnh Biên (tỉnh An Giang) | Phnom Den (tỉnh Takeo) |
21 | Khánh Bình (tỉnh An Giang) | Chrey Thom (tỉnh Kandal) |
22 | Vĩnh Hội Đông (tỉnh An Giang) | Kampong Krosang (tỉnh Takeo) |
23 | Hà Tiên (tỉnh Kiên Giang) | Prek Chak (tỉnh Kampot) |
24 | Giang Thành (tỉnh Kiên Giang) | Ton Hon (tỉnh Kampot) |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 28/2016/TT-BCT quy định việc nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan năm 2016 và năm 2017 với thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt 0% đối với hàng hóa có xuất xứ từ Campuchia
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 28/2016/TT-BCT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 05/12/2016 |
Hiệu lực: | 18/01/2017 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | 16/01/2017 |
Số công báo: | 57&58-01/2017 |
Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!