Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | 97&98-01/2016 |
Số hiệu: | 56/2015/TT-BCT | Ngày đăng công báo: | 23/01/2016 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Vũ Huy Hoàng |
Ngày ban hành: | 31/12/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 56/2015/TT-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2015 |
Nơi nhận: - Thủ tướng Chính phủ; - Các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Văn phòng TW Đảng và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Văn phòng Quốc hội; - Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Sở Công Thương các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Kiểm toán Nhà nước; - Tổng cục Hải quan; - Cục Kiểm tra VBQPPL (Bộ Tư pháp); - Công báo; - Website Chính phủ; - Bộ Công Thương: Lãnh đạo Bộ, các Tổng cục, Cục, Vụ thuộc Bộ; Website; - Lưu: VT, XNK (15). | BỘ TRƯỞNG Vũ Huy Hoàng |
STT | Mã HS | Mô tả hàng hóa |
10.06 | Lúa gạo | |
1006.10 | - Thóc: | |
1 | 1006.10.90 | - - Loại khác |
1006.20 | - Gạo lứt: | |
2 | 1006.20.10 | - - Gạo Thai Hom Mali |
3 | 1006.20.90 | - - Loại khác |
STT | Mã HS | Mô tả hàng hóa |
24.01 | Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá | |
2401.10 | - Lá thuốc lá chưa tước cọng: | |
1 | 2401.10.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
2 | 2401.10.20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
3 | 2401.10.40 | - - Loại Burley |
4 | 2401.10.50 | - - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured) |
5 | 2401.10.90 | - - Loại khác |
2401.20 | - Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: | |
6 | 2401.20.10 | - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
7 | 2401.20.20 | - - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
8 | 2401.20.30 | - - Loại Oriental |
9 | 2401.20.40 | - - Loại Burley |
10 | 2401.20.50 | - - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng |
11 | 2401.20.90 | - - Loại khác |
2401.30 | - Phế liệu lá thuốc lá: | |
12 | 2401.30.10 | - - Cọng thuốc lá |
13 | 2401.30.90 | - - Loại khác |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 56/2015/TT-BCT nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan với thuế suất thuế NK 0% đối với hàng hóa từ Lào
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 56/2015/TT-BCT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 31/12/2015 |
Hiệu lực: | 01/01/2016 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 23/01/2016 |
Số công báo: | 97&98-01/2016 |
Người ký: | Vũ Huy Hoàng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!