Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7800:2017 Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 12099:2017 Phụ gia thực phẩm-Gelatin | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7799:2017 Nhà nghỉ du lịch | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11844:2017 Đèn LED-Hiệu suất năng lượng | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11897:2017 EN 12956:1999 with amendment 1:2001 Vật liệu dán tường dạng cuộn-Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
|
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11898:2017 EN 12149:1998 Vật liệu dán tường dạng cuộn-Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11895:2017 EN 235:2002 Vật liệu dán tường-Thuật ngữ và ký hiệu | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11906:2017 ISO 16981:2003 Ván gỗ nhân tạo-Xác định độ bền bề mặt | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11867:2017 ISO 21504:2015 Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư-Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11905:2017 ISO 16979:2003 Ván gỗ nhân tạo-Xác định độ ẩm | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
|
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11908:2017 Bò giống nội-Yêu cầu kỹ thuật | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11880:2017 Cá tra khô phồng | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11904:2017 ISO 9426:2003 Ván gỗ nhân tạo-Xác định kích thước tấm | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11900:2017 ISO 1954:2013 Gỗ dán-Dung sai kích thước | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11902:2017 ISO 12465:2007 Gỗ dán-Yêu cầu kỹ thuật | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11907:2017 ISO 27528:2009 Ván gỗ nhân tạo-Xác định lực bám vít | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 1270:2017 ISO 536:2012 Giấy và các tông-Xác định định lượng | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5899:2017 Giấy viết | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 12020:2017 ISO/ASTM 51608:2015 Bảo vệ bức xạ-Thực hành đo liều trong một số cơ sở xử lý bức xạ bằng tia X (bức xạ hãm) với năng lượng trong khoảng từ 50 keV đến 7,5 MeV | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11903:2017 ISO 16999:2003 Ván gỗ nhân tạo-Lấy mẫu và cắt mẫu thử | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |