Mã CVV là gì? Phân biệt mã CVV và mã CVC thế nào? Mã CVV xuất hiện ở đâu?... Những câu hỏi trên đây được cho là rất thông dụng khi tìm hiểu về mã CVV, một trong những loại mã được xuất hiện rất nhiều tại các thẻ ngân hàng (một trong những loại thẻ thông dụng trong cuộc sống hiện đại) mà không phải ai cũng hiểu rõ. Trong phạm vi bài viết này, HieuLuat cung cấp đến bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về mã CVV.
1. Mã CVV là gì? Mã CVV xuất hiện ở đâu?
Trước hết, CVV là tên viết tắt của cụm từ Card Verification Value, đây là mã số/mã xác minh của mỗi thẻ Visa (bao gồm cả thẻ ghi nợ (hay thường gọi là thẻ thanh toán) và thẻ tín dụng) và thẻ JCB (tên đầy đủ của thẻ là Japan Credit Bureau, một loại thẻ thanh toán quốc tế).
Nói cách khác, mã CVV chính là mã bảo mật cho thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ. Mỗi một thẻ sẽ có một mã CVV khác nhau.
Vị trí của mã CVV: Mã CVV gồm 3 đến 4 số, được in nghiêng, màu đen, có vị trí ở phía sau thẻ ngân hàng (hay còn gọi là thẻ vật lý), mã CVV được in nổi hoặc in trên thẻ (tùy từng mẫu thẻ).
Khi thực hiện thanh toán, chủ thẻ không thể nhập số nhận dạng cá nhân theo cách thủ công, CVV được thiết lập, gắn vào thẻ để giảm tỷ lệ gian lận thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
2. Ý nghĩa của mã CVV là gì?
Để hiểu rõ hơn về mã CVV là gì, bạn đọc cần quan tâm đến ý nghĩa của mã CVV. Mã CVV mang ý nghĩa rất quan trọng đối với mỗi loại thẻ và mỗi chủ thẻ. Một số ý nghĩa cơ bản của mã thẻ CVV như sau:
Một là, mã CVV vừa là loại mã bảo mật cho thẻ nhưng cũng chính là mã nhận diện chủ thẻ, thể hiện quyền sở hữu thẻ của chủ thẻ;
Hai là, mã CVV giúp hạn chế khả năng gian lận thẻ;
Ba là, mã CVV được sử dụng là mã thanh toán cho các giao dịch;
Bốn là, mã CVV giúp chủ thẻ tiết kiệm thời gian thực hiện thanh toán;
Năm là, mã CVV giúp các bên trong giao dịch có nhiều lựa chọn mua hàng, thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ hơn;
Ý nghĩa của mã CVV trên thẻ được thể hiện rất rõ đối với các loại thẻ thanh toán quốc tế. Đối với các thẻ thanh toán quốc tế, chủ thẻ chỉ cần nhập mã CVV mà không cần phải thực hiện điền thêm thông tin của thẻ để thực hiện thanh toán. Đồng thời, việc thanh toán được diễn ra ở khắp các hệ thống thanh toán tài chính chấp nhận thẻ.
Với ý nghĩa bảo mật và nhận diện thẻ, khẳng định quyền sở hữu của chủ thẻ, cũng là thông tin để thực hiện các thanh toán trực tuyến nên mã CVV đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với mỗi chủ thẻ, là những thông tin buộc phải bảo mật.
3. Cách sử dụng mã CVV thế nào?
Mã CVV được sử dụng trong những trường hợp thực hiện giao dịch thanh toán trực tuyến, tức là khi thanh toán, khách hàng chỉ cần nhập mã CVV và thông tin thẻ mà không cần đến mật khẩu (mã pin) hoặc mã OTP của thẻ.
Đây cũng chính là một trong những rủi ro mà chủ thẻ đặc biệt phải lưu ý, bởi mã CVV, thông tin thẻ có thể bị lộ khi thanh toán trực tuyến qua các máy POS, trang web, máy ATM.
Thực tế cho thấy, rất nhiều trường hợp, chủ thẻ bị kẻ gian lấy cắp/trộm thông tin của mã CVV cùng thông tin cá nhân và tiến hành các giao dịch mua bán qua web. Vì vậy, nhiều chủ thẻ phải trả những khoản phí mà không phải do mình thực hiện giao dịch. Điều này đồng nghĩa với việc các chủ thẻ cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề bảo quản, sử dụng thẻ để tránh bị thiệt hại, mất mát.
Trong nhịp sống công nghệ số như hiện nay, nhu cầu thực hiện các giao dịch trực tuyến, giao dịch tự động đã ngày càng trở nên phổ biến rộng khắp. Thanh toán không sử dụng mã pin, mã OTP giúp chủ thẻ tiết kiệm được rất nhiều thời gian, tiện lợi, nhưng kéo theo đó là vấn đề bảo mật các thông tin của thẻ phải được các ngân hàng, tổ chức phát hành thẻ đặc biệt chú trọng, nâng cao hơn so với các loại thẻ khác.
4. Sự khác biệt giữa mã CVV và mã CVC trên thẻ tín dụng là gì?
Mã CVC là tên viết tắt của từ Card Verification Code, là loại mã bảo mật của loại thẻ Mastercard (thẻ thanh toán quốc tế của công ty tài chính đa quốc gia MasterCard WorldWide. Về bản chất, thẻ Mastercard và thẻ visa đều là hai loại thẻ có chức năng thanh toán như nhau (đều có hai loại thẻ là tín dụng và ghi nợ).
Việc phân biệt hai loại mã CVV và CVC hiện nay được căn cứ vào tiêu chí sau:
Tiêu chí | Mã CVV | Mã CVC |
Giống nhau | - Đều được sử dụng với tính năng bảo mật thẻ, nhận diện chủ thẻ, thanh toán theo yêu cầu của người sử dụng thẻ; - Chủ thẻ, tổ chức phát hành thẻ cần phải thực hiện các phương thức, thủ tục bảo mật để tránh bị lộ các thông tin khi thanh toán trực tuyến vì đây là những loại thẻ chỉ cần sử dụng mã bảo mật là có thể thanh toán được; | |
Phân biệt | - Mã được dùng trên các thẻ Visa (bao gồm Visa debit và Visa credit); - Tổ chức phát hành thẻ là tập đoàn tài chính đa quốc gia Visa International Service Association và các ngân hàng là đại lý hoặc liên kết với VISA; - Trên thẻ có dòng chữ/logo/tên nhãn hiệu Visa trên bề mặt thẻ; | - Mã được dùng trên các thẻ Mastercard (bao gồm Mastercard debit, Mastercard credit, Mastercard prepaid); - Tổ chức phát hành thẻ là công ty MasterCard Worldwide; - Trên thẻ có in dòng chữ/tên nhãn hiệu/logo Mastercard trên bề mặt; |
Ngoài mã CVC, CVV, thị trường hiện nay còn có thẻ thanh toán quốc tế American Express với mã bảo mật là CID (Card Identification Number). Cả 3 loại mã trên (CVV, CVC, CID) đều là mã bảo mật của thẻ hay còn được gọi chung là số CSC (là tên viết tắt của Card Security Code).
5. Phân biệt mã bảo mật và mã thẻ thế nào?
Có nhiều trường hợp, khách hàng chưa phân biệt được mã CVV, CVC và mã thẻ (mã thẻ tín dụng, mã thẻ ghi nợ). Việc phân biệt hai loại số, dãy số này được thực hiện như sau:
Tiêu chí phân biệt | Mã CVV, CVC | Mã thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ (Visa, Mastercard, JCB…) |
Công dụng | Dùng để phân biệt các thẻ khác nhau | Là dãy số bảo mật thẻ |
Vị trí | Phía sau thẻ, bên cạnh chữ ký của chủ thẻ, trừ thẻ American Express có mã CID (tên đầy đủ là Card Identification Number, loại mã bảo mật có giá trị tương tự như CVV, CVC thì có vị trí ở phía trước thẻ) | Phía trước thẻ |
Số lượng | 3 hoặc 4 (cho riêng thẻ American Express) | 16 hoặc 19 số |
6. Cách thanh toán bằng mã CVV thế nào?
Thông thường, cách dùng mã số CVV để thanh toán giao dịch được thực hiện theo trình tự sau đây:
Bước 1: Tiến hành truy cập vào website muốn mua hàng, thực hiện lựa chọn hàng hóa cần mua và nhấn vào mục thanh toán;
Bước 2: Tại mục thanh toán, khách hàng chọn hình thức thanh toán: Thanh toán bằng thẻ Visa/Mastercard/JCB
Bước 3: Trên trang thanh toán sẽ có các thông tin để chủ thẻ điền để xác minh tài khoản thẻ (ví dụ như họ tên chủ thẻ, mã CVV, số thẻ).
Với các website/giao dịch/trang điện tử khác nhau sẽ có biểu mẫu khác nhau cần phải điền. Khi chủ thẻ hoàn thiện toàn bộ quá trình đã nêu trên thì tiền sẽ được trừ tự động trong tài khoản thẻ của khách hàng.
Sau khi đã trừ tiền, chủ thẻ cần kiểm tra, đối chiếu lại xem số tiền bị trừ và số tiền giao dịch hàng hóa có trùng khớp không, nếu có sai sót thì cần tìm hiểu nguyên nhân và thực hiện xử lý ngay.
7. Cần lưu ý gì khi thực hiện thanh toán bằng mã CVV?
Xuất phát từ ý nghĩa, chức năng của mã CVV, CVC, chủ thẻ khi thực hiện thanh toán, cần lưu ý những vấn đề sau:
- Kiểm tra, đối chiếu kỹ các thông tin của thẻ trước, trong và sau khi thực hiện thanh toán;
- Thực hiện thanh toán tại những trang web, máy POS…có đăng ký hoặc là các trang web, máy POS chính thống để đảm bảo hạn chế rò rỉ thông tin thẻ;
- Tìm hiểu hệ thống thanh toán chấp nhận thẻ, mã thẻ CVV để tránh trường hợp bị từ chối thanh toán;
- Đảm bảo các thiết bị điện tử của chủ thẻ như máy tính, điện thoại không có virut xâm nhập;
- Đối chiếu, lưu trữ hóa đơn thanh toán với sao kê tài khoản của thẻ để xem xét điểm bất thường;
- Kiểm tra, xem xét để phát hiện những dấu hiệu bất thường của máy POS hoặc ATM hoặc phương thức thanh toán điện tử trước khi giao dịch.
- Truy cập, thực hiện thanh toán tại các website uy tín, có độ an toàn cao với địa chỉ URL bắt đầu bằng “https://” và chứng chỉ SSL;
- Luôn để thẻ trong tầm mắt của mình, tránh để người khác có cơ hội để nhìn thấy, chụp ảnh hoặc ghi nhớ mã thẻ CVV trên thẻ Visa của mình;
Trên đây là một vài những lưu ý khi thực hiện thanh toán bằng mã CVV hoặc thẻ Visa trực tiếp hoặc trực tuyến mà chủ thẻ cần phải lưu ý khi sử dụng.
8. Những ngân hàng nào đang sử dụng thẻ có mã CVV?
Hiện nay, đa số các ngân hàng tại Việt Nam có liên kết hoặc là đối tác/nhà phân phối của VISA. Tất cả các thẻ VISA ở Việt Nam, bao gồm cả Visa debit và Visa credit đều có mã CVV.
Một số ngân hàng phát hành thẻ Visa như Techcombank, Vietcombank, VPBank, Hong Leong Bank, TPBank, VIB, ABBank, BIDV, Ngân hàng Đông Á, HDBank, HSBC, Maritime Bank, Liên Việt Post Bank, Sacombank, SHB, SeaBank, …
9. Cách bảo mật mã CVV thế nào?
- Sử dụng các cách thức bảo mật mà tổ chức phát hành thẻ khuyến nghị: Thực tế, các tổ chức phát hành thẻ có thể cung cấp một vài hình thức bảo vệ, bảo mật thông tin cho chủ thẻ khi thực hiện các giao dịch, thanh toán. Một trong những hình thức phổ biến là sử dụng mã OTP. Đây là đoạn mã được dùng cho từng số điện thoại mà khách hàng đã cung cấp, đăng ký cho ngân hàng.
- Không cung cấp mã CVV, CVC cho người khác, trừ các trường hợp bất khả kháng: Việc cung cấp cho người khác mã CVV, mã thẻ hoặc thông tin của thẻ sẽ làm gia tăng khả năng bị lộ hoặc bị đánh cắp thông tin để thực hiện các giao dịch trái pháp luật hoặc rút tiền trong thẻ của chủ thẻ;
- Xóa mã CVV khi nhận được thẻ, để nhằm đảm bảo mã CVV chỉ có mình chủ thẻ được biết: Việc xóa mã CVV có thể giúp chủ thẻ giảm thiểu rủi ro lộ thông tin trên thẻ, cũng như không cho người khác có cơ hội nhìn được thông tin của thẻ nếu không may bị làm rơi. Khách hàng áp dụng phương pháp này cũng cần phải ghi nhớ mã CVV của thẻ mình nếu không rất dễ phải khóa thẻ do không nhớ được mã CVV để thanh toán.
- Ký tên trên thẻ của mình để đảm bảo nhân viên thu ngân, nhân viên thanh toán có thể đối chiếu chữ ký trên thẻ và chữ ký trực tiếp;
- Khi thanh toán trực tuyến, chủ thẻ cần kiểm tra thông tin trang thanh toán để đảm bảo đó là trang web có tính năng bảo mật cao (website có tên miền bắt đầu/hoặc có giao thức https:// đã được mã hóa bảo mật thông tin, có ổ khóa màu xanh trên tên miền website). Việc thanh toán trực tuyến trên các trang mạng có thể lưu lại các thông tin của chủ thẻ, do đó, phải lựa chọn các trang bán hàng/trang thanh toán uy tín, có tính bảo mật tốt;
- Khi thực hiện quẹt thẻ trên máy POS thì chủ thẻ cần phải đảm bảo có mặt trong suốt quá trình nhân viên thực hiện quẹt thẻ, cũng như phải để ý để tránh người khác nhìn thấy mã CVV;
- Tuyệt đối không cung cấp mã thẻ, mã CVV của thẻ Visa, MasterCard cho người khác hoặc không cho phép ai được chụp hình, lấy thông tin về mã CVV trên thẻ của mình;
- Lựa chọn chức năng bảo mật cao như có mã OTP cung cấp từ ngân hàng, hoặc các phương thức bảo mật khác để tăng tính năng bảo mật cho thẻ/chủ thẻ. Lúc này, mọi thanh toán, giao dịch của bạn đều phải có sự xác nhận lần thứ 2 từ tài khoản đã đăng ký mã OTP với ngân hàng để tăng tính bảo mật;
- Kiểm tra hóa đơn và số tiền thanh toán trong tài khoản của mình để kiểm tra tính phù hợp của các khoản thanh toán;
- Gọi điện cho tổ chức phát hành để thực hiện khóa thẻ ngay để đảm bảo không bị mất tiền trong tài khoản nếu nhận được thông báo có các giao dịch lạ xuất hiện;
Đây là một số những cách thức bảo vệ mã CVV, thẻ Visa mà chủ thẻ lưu ý thực hiện nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho mình, tránh trường hợp phải mất tiền.
10. Những nơi nào sử dụng thanh toán mà không cần dùng mã CVV?
Hiện nay, rất nhiều địa điểm đã sử dụng việc thanh toán mà không cần phải nhập mã CVV, có thể kể đến như:
-Các khách sạn từ 03 sao trở lên: Khách hàng có thể thực hiện thanh toán online, chỉ cần có thông tin số thẻ và thông tin về chủ thẻ mà không cần phải có mã CVV. Tiền trong tài khoản vẫn được trừ như bình thường mà chủ thẻ vẫn bảo mật được thông tin của mã CVV;
- Các trang thanh toán điện tử lớn có thể sử dụng thanh toán không cần dùng mã CVV, ví dụ như Amazon hoặc qua Zalo pay, các hình thức thanh toán điện tử khác;
Trên đây là một số địa điểm không cần có mã CVV mà khách hàng có thể thực hiện thanh toán như bình thường.
Trên đây là giải đáp về mã cvv là gì? Nếu còn thắc mắc, vui lòng liên hệ 19006192 để được hỗ trợ.