Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước | Số công báo: | 633&634-07/2014 |
Số hiệu: | 1317/QĐ-CTN | Ngày đăng công báo: | 01/07/2014 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày ban hành: | 13/06/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 13/06/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
CHỦ TỊCH NƯỚC ------- Số: 1317/QĐ-CTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 06 năm 2014 |
CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trương Tấn Sang |
STT | Họ và tên | Tên Viêt Nam | Ngày, tháng, năm sinh Giới tính | Nơi sinh | Địa chỉ cư trú hiện tại | |
Nam | Nữ | |||||
1 | Basilio-N-Garcia III | Nguyễn Minh Hùng | 16/01/1972 | Bình Định | 43/32E2 Tôn Thất Thiệp, phường Bến Nghé, quận 1 | |
2 | Nguyễn Ngọc Dũng | Nguyễn Ngọc Dũng | 15/8/1972 | Campuchia | 94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5 | |
3 | Phan Mỹ Bảo | Phan Mỹ Bảo | 01/01/1960 | Campuchia | 206/27 đường Trần Hưng Đạo, phường 11, quận 5 | |
4 | Trần Kim Thành | Trần Kim Thành | 01/01/1967 | Campuchia | 279/28B Bình Tiên, phường 8, quận 6 | |
5 | Trần Hòa | Trần Hòa | 25/6/1963 | Campuchia | 203/27 Phan Văn Khỏe, phường 5, quận 6 | |
6 | Mã Huệ Khanh | Mã Huệ Khanh | 10/10/1955 | Campuchia | 683/18P/1 Hồng Bàng, phường 6, quận 6 | |
7 | Chiếc Tuyết Vân | Chiếc Tuyết Vân | 18/7/1969 | Campuchia | 101/39L Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6 | |
8 | Trần Hồng Hoài | Trần Hồng Hoài | 01/01/1947 | Trung Quốc | 72B Phan Văn Khỏe, phường 2, quận 6 | |
9 | Kaing Sery Peou | Nguyễn Thị Bơ | 09/8/1963 | Campuchia | 1B/6 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình | |
10 | Tạ Nhựt Đức | Tạ Nhựt Đức | 29/9/1960 | TP.HCM | 79/20/7 Phạm Viết Chánh, phường 19, quận Bình Thạnh | |
11 | Reynaud Yang Thái | Dương Thái | 04/6/1952 | Trung Quốc | 3/23 Huỳnh Khương An, phường 5, quận Gò Vấp | |
12 | Lý Ngọc An | Lý Ngọc An | 01/01/1959 | Campuchia | 3/16 Liên khu 10-11 khu phố 11, p. Bình Trị Đông, quận Bình Tân | |
13 | V.R.M Soubramanian | Nguyễn Văn Niên | 01/9/1948 | Bình Thuận | 4/14 ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh | |
14 | Thay Bun Mao | Thái Văn Mao | 26/3/1970 | Campuchia | 96 Ký Con, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | |
15 | Hà Hồng Cơ | Hà Hồng Cơ | 20/02/1954 | Bến Tre | Phòng 72A, Chung cư số 5, Cao Thắng, phường 2, quận 3 | |
16 | Nghê Mỹ Phương | Trương Thị Mỹ Thọ | 1960 | Campuchia | 3 96/135/11 Nguyễn Tấ Thành, phường 18, quận 4 | |
17 | Ho Cheng Eng | Ngô Chinh Anh | 20/11/1964 | Campuchia | 175/12C Lê Hồng Phong, phường 3, quận 5 | |
18 | Lương Minh | Lương Châu Vĩ Minh | 10/10/1949 | Trung Quốc | 226 Trần Hưng Đạo, phường 11, quận 5 | |
19 | Tô Diệu | Tô Diệu | 05/7/1942 | Campuchia | 645 Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5 | |
20 | Châu Văn Quang | Châu Văn Quang | 17/7/1961 | Campuchia | 302 Gia Phú, phường 3, quận 6 | |
21 | Châu Văn Nguôn | Châu Văn Nguôn | 20/10/1930 | TP.HCM | 302 Gia Phú, phường 3, quận 6 | |
22 | Châu Can | Châu Can | 15/5/1967 | Campuchia | 302 Gia Phú, phường 3, quận 6 | |
23 | Dương Thành | Dương Thành | 09/11/1936 | Campuchia | 121A/15K Hậu Giang, phường 5, quận 6 | |
24 | Trang Muối | Trang Muối | 16/5/1943 | Campuchia | 121A/15K Hậu Giang, phường 5, quận 6 | |
25 | Ngô Văn Lú | Ngô Văn Lu | 05/02/1974 | Campuchia | 176/8 Hậu Giang, phường 6, quận 6 | |
26 | Huỳnh Thị Nga | Huỳnh Thị Nga | 27/12/1962 | TP.HCM | 426 Lò Gốm, phường 9,quận 6 | |
27 | Huỳnh Minh Tâm | Huỳnh Minh Tâm | 04/01/1969 | TP.HCM | 426 Lò Gốm, phường 9,quận 6 | |
28 | Hen Ty | Hen Ty | 22/02/1964 | Campuchia | 17E Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
29 | Hen Yên | Hen Yến | 15/4/1969 | Campuchia | 17E Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
30 | Boun Ta Ti | Tạ Hán Võ | 08/6/1976 | TP.HCM | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
31 | Boun Ta | Tạ Hán Sơn | 17/12/1980 | TP.HCM | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
32 | Boun Ta Muôi | Tạ Huệ Quân | 15/4/1963 | Campuchia | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
33 | Boun Ta Hai O | Tạ Hải Phát | 21/9/1939 | Trung Quốc | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
34 | Boun Ta Kim Chou | Tạ Kim Châu | 22/5/1965 | Campuchia | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
35 | Boun IV A Muôi | Tạ Tú Anh | 24/11/1971 | Campuchia | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
36 | Tan IV Cheen | Trần Thị Ngà | 10/01/1939 | Campuchia | B2 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
37 | Trần Văn Hoa | Trần Văn Hoa | 01/01/1954 | Campuchia | B4 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
38 | Sô Ngọc Sít | Sô Ngọc Nguyệt | 08/3/1954 | Campuchia | B10 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
39 | Tek Suy Kuông | Huỳnh Đức Thành | 17/11/1982 | TP.HCM | B10 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
40 | Hứa Ngọc Phụng | Hứa Ngọc Phụng | 21/01/1989 | TP.HCM | 1/10B Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
41 | Lâm Băng Am | Lâm Băng Am | 28/6/1960 | Campuchia | 1/10B Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
42 | Lim Đao Song | Lim Đao Song | 01/01/1951 | Campuchia | A22/10 Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8 | |
43 | Em Sita | Nguyễn Văn Tuấn | 08/4/1977 | TP.HCM | 20/7 lô 28 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
44 | Em Si Thon | Nguyễn Văn Mười | 10/5/1955 | Campuchia | 20/7 lô 28 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
45 | Em Sari | Phạm Thị Kim | 09/02/1952 | Campuchia | 20/7 lô 28 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
46 | Neang Krour | Huỳnh Thị Của | 01/01/1936 | Campuchia | 312B Chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
47 | Thạch Bun Im | Thạch Thiên Kiều | 01/01/1965 | Campuchia | 312B Chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
48 | Thạch So Kha | Thạch So Kha | 12/02/1968 | Campuchia | 312B Chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
49 | Khoa Chan Tha | Khoa Chan Tha | 07/11/1983 | TP.HCM | 312B Chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
50 | Khoa Chan Đa | Khoa Chan Đa | 29/11/1987 | TP.HCM | 312B Chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
51 | Prar Bun Liêng | Nguyễn Văn Xù | 01/01/1959 | Campuchia | 5B Lô 18 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
52 | Tung Oanh | Tung Oanh | 01/01/1963 | Campuchia | 12 Lô 16 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
53 | Tạ Mén | Tạ Mén | 17/4/1963 | Campuchia | 327A chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
54 | Tạ Ken | Tạ Ken | 24/8/1948 | Campuchia | 801/18/14 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
55 | Te Chheng Bony | Trần Thanh Mai | 01/01/1943 | Campuchia | 126C chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
56 | Lý Sou Hear | Lý Tố Hà | 01/01/1965 | Campuchia | 126C chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
57 | Lý Uy | Lý Uy | 01/01/1967 | Campuchia | 126C chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
58 | Huỳnh Quế Ngọc | Huỳnh Quế Ngọc | 23/9/1953 | Campuchia | 124A chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
59 | Trần Thị Liên | Trần Thị Liên | 01/01/1951 | Campuchia | 20 Lô 18 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
60 | Ly Lai | Ly Lai | 20/3/1929 | Campuchia | 321A chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
61 | Tung Quân | Tung Quân | 01/01/1965 | Campuchia | 12 Lô 16 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
62 | Em Sa Mon | Nguyễn Tâm Đức | 10/11/1958 | Campuchia | 008 c chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
63 | Thạch Bun Lay | Thạch Bun Lay | 01/01/1960 | Campuchia | 312B chung cư Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
64 | Em So Khon | Nguyễn Mỹ Huệ | 01/01/1937 | Campuchia | 20/7 lô 28 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
65 | Em Sa Rết | Nguyễn Phước Hồng | 01/01/1970 | Campuchia | 20/7 lô 28 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8 | |
66 | Châu Cón Minh | Châu Cón Minh | 18/8/1940 | Campuchia | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8 | |
67 | Din Lay Phon | Din Lay Phon | 19/02/1949 | Campuchia | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8 | |
68 | Din Lay Hưng | Din Lay Hưng | 11/5/1947 | Campuchia | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8 | |
69 | Loe Lệ | Loe Lệ | 05/9/1944 | Campuchia | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8 | |
70 | Trịnh Cường | Trịnh Cường | 01/01/1970 | Campuchia | 909E/4/1 Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8 | |
71 | Lý Hồng | Lý Hồng | 12/10/1963 | TP.HCM | 1269/3 Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8 | |
72 | Phùng Gia Tường | Phùng Gia Tường | 01/3/1966 | TP.HCM | 1269/3 Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8 | |
73 | Lý Gia Phân | Lý Gia Phân | 03/10/1968 | TP.HCM | 1269/3 Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8 | |
74 | Lý Gia | Lý Gia | 01/11/1958 | TP.HCM | 1269/3 Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8 | |
75 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 1959 | Campuchia | 14 Lô Q Thương Xá Nhị Thiên Đường, phường 5, quận 8 | |
76 | Nguyễn Văn Hón | Nguyễn Văn Hón | 10/10/1965 | Campuchia | 14 Lô Q Thương Xá Nhị Thiên Đường, phường 5, quận 8 | |
77 | Dương Ngọc Hà | Dương Ngọc Hà | 07/5/1989 | TP.HCM | 42/20 Ba Tư, phường 7, quận 8 | |
78 | Phù Xe Ten | Phù Xe Thắng | 03/7/1970 | Campuchia | 2549/48A Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8 | |
79 | Dương A Tài | Dương A Tài | 19/4/1961 | Campuchia | 42/20 đường Ba Tơ, phường 7, quận 8 | |
80 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nguyễn Thị Kim Thoa | 01/01/1962 | Campuchia | 2683A/63/2 đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8 | |
81 | Pao Sa Run | Nguyễn Văn Run | 30/8/1958 | Campuchia | 57A/4 Hưng Phú, phường 8, quận 8 | |
82 | Lưu Mai | Lưu Mai | 01/01/1952 | Campuchia | 208 Hưng Phú, phường 8, quận 8 | |
83 | Lưu An | Lưu An | 03/12/1963 | Campuchia | 208 Hưng Phú, phường 8, quận 8 | |
84 | Chong Pei You | Vũ Thị Mỹ Như | 30/12/1974 | Trà Vinh | 5/16 Hưng Phú, phường 10, quận 8 | |
85 | Chong Say Eang | Vũ Hoàng Quân | 02/01/1972 | Trà Vinh | 5/16 Hưng Phú, phường 10, quận 8 | |
86 | Chong Pei Ly | Dư Thị Ngọc Liên | 14/12/1944 | Trà Vinh | 5/16 Hưng Phú, phường 10, quận 8 | |
87 | Thái Mỹ | Thái Mỹ | 04/10/1955 | Campuchia | 525 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
88 | Phok Clock Phuk | Châu Cẩm Hồng | 01/01/1955 | Campuchia | 16 Lô 6 Hưng Phú, phường 10, quận 8 | |
89 | Thái Tài | Thái Tài | 14/12/1960 | Campuchia | 351 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
90 | Trần Chí Quậy | Trần Chí Vỹ | 01/01/1964 | Campuchia | 318 Ba Đình, phường 10, quận 8 | |
91 | Huang Nan Ni | Huỳnh Nam Ni | 30/10/1953 | Campuchia | 379 đường ụ Cây, phường 10, quận 8 | |
92 | Lâm Nga | Lâm Nga | 01/01/1962 | Campuchia | 115 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
93 | Quách La Pen | Quách La Pen | 01/01/1935 | Trung Quốc | 115 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
94 | Tăng Hữu Hương | Tăng Hữu Hương | 01/01/1975 | Campuchia | 224 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
95 | Tăng Ly Cung | Tăng Ly Cung | 04/11/1979 | TP. HCM | 224 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
96 | Tăng Đại Lợi | Tăng Đại Lợi | 01/01/1965 | Campuchia | 224 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
97 | Tăng Thanh Hương | Tăng Thanh Hương | 01/01/1961 | Campuchia | 224 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
98 | Khưu Lương Anh | Khưu Lương Anh | 01/01/1930 | Campuchia | 224 Nguyễn Duy, phường 10, quận 8 | |
99 | Trần Thị Nga | Trần Thị Nga | 16/5/1966 | Campuchia | 54/5 Nguyễn Quyền, phường 11, quận 8 | |
100 | Trần Văn Phát | Trần Văn Phát | 02/02/1968 | Campuchia | 164A Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
101 | Huỳnh Sơn | Huỳnh Sơn | 01/01/1942 | Việt Nam | 142B Bến Cần Giuộc, phường 11, quận 8 | |
102 | Trần Xỉ | Trần Xỉ | 01/01/1947 | Campuchia | 89 Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
103 | Cha Kim En | Cha Kim En | 28/6/1944 | Campuchia | 29 Vĩnh Nam, phường 11, quận 8 | |
104 | Trần Tất Soi | Trần Tất Soi | 13/02/1957 | Campuchia | 164 Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
105 | Vũ Thị Xinh | Vũ Thị Xinh | 24/3/1962 | Campuchia | 166/3 Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
106 | Trần Văn Hiếu | Trần Văn Hiếu | 12/02/1933 | Campuchia | 164A Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
107 | Huỳnh Thị Lan | Huỳnh Thị Lan | 14/3/1933 | Campuchia | 164A Tùng Thiện Vương, phường 11, quận 8 | |
108 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 01/01/1960 | Campuchia | 165 Ưu Long, phường 11, quận 8 | |
109 | Trần Thị Ngọc | Trần Thị Ngọc | 04/9/1952 | Campuchia | 689A Nguyễn Duy, phường 12, quận 8 | |
110 | Trịnh Lập | Trịnh Lập | 01/01/1968 | Campuchia | 88/14 Mạc Vân, phường 12, quận 8 | |
111 | Lâm Trân Mu | Lâm Trân Mu | 01/01/1960 | Campuchia | 350/13E Tùng Thiện Vương, phường 13, quận 8 | |
112 | Kheng Pei Linh | Trần Tú Linh | 17/9/1977 | TP. HCM | 100H/24 Nguyễn Duy, phường 14, quận 8 | |
113 | La Ngọc Trân | La Ngọc Trân | 01/01/1956 | Campuchia | 103 K2/14E Bến Bình Đông, phường 14, quận 8 | |
114 | Lý Quý Cường | Lý Quý Cường | 10/4/1957 | Đăk Lăk | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
115 | Chúc Ký Hồng | Chúc Ký Hồng | 03/6/1953 | TP. HCM | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
116 | Chúc Kim Tinh | Chúc Kim Tinh | 1935 | Trung Quốc | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
117 | Lý Quí Đình | Lý Quí Đình | 25/01/1964 | TP. HCM | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
118 | Chúc Úy Phát | Chúc Úy Phát | 28/12/1968 | TP. HCM | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
119 | Chúc Thành | Chúc Thành | 30/11/1960 | TP.HCM | 3L/35A Ngô Sĩ Liên, phường 14, quận 8 | |
120 | Pheng Bak Hưng | Nguyễn Văn Tâm | 01/01/1962 | Campuchia | 19/17/16 Lý Đạo Thành, phường 16, quận 8 | |
121 | Huỳnh Hoa | Huỳnh Hoa | 15/8/1955 | Campuchia | 204 Lô H chung cư Ngô Gia Tự, phường 2, quận 10 | |
122 | Lâm Hua Khánh | Lâm Hua Khánh | 01/5/1948 | TP. HCM | 116 Lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
123 | Ngô Chung Kiên | Ngô Chung Kiên | 01/10/1953 | Campuchia | 116 Lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
124 | Lâm Gia Hùng | Lâm Gia Hùng | 10/12/1982 | TP. HCM | 116 Lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
125 | Lâm Gia Hua | Lâm Gia Tịnh | 09/02/1988 | TP. HCM | 116 Lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
126 | Trần Then Du | Trần Then Du | 10/7/1970 | Campuchia | 012 Lô N chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
127 | Tan Xung Khi | Trần Xung Khi | 05/5/1947 | Campuchia | 330/1E Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10 | |
128 | Đo Chieu Sim | Đỗ Chiêu Sim | 01/01/1950 | Campuchia | 751 đường 3 tháng 2, phường 7, quận 10 | |
129 | Từ Linh | Từ Linh | 09/6/1956 | Campuchia | 322 Nguyễn Duy Dương, phường 9, quận 10 | |
130 | Trương Ty | Trương Ty | 14/7/1947 | Campuchia | 606/106 đường 3/2, phường 14, quận 10 | |
131 | Lâm Tố Hoa | Lâm Tố Hoa | 06/01/1960 | Campuchia | 519 khu 3 chung cư Trần Văn Kiểu, phường 14, quận 10 | |
132 | Thái Đức Tài | Thái Đức Tài | 01/01/1936 | Campuchia | 259/39 Hàn Hải Nguyên, phường 2, quận 11 | |
133 | Thay Bun Chhay | Thái Văn Tài | 03/8/1966 | Campuchia | 668 Nguyễn Chí Thanh, phường 4, quận 11 | |
134 | Sok Lok | Trần Văn Lộc | 01/01/1950 | Campuchia | 310 Lô G chung cư Lạc Long Quân, phường 5, quận 11 | |
135 | Lý Thị Ngọc Hương | Lý Thị Ngọc Hương | 20/12/1958 | TP. HCM | 42/13 Bùi Thị Xuân, phường 3, quận Tân Bình | |
136 | Hoa Soi Ry | Hoa Tấn Dũng | 20/10/1965 | Campuchia | 113/6 đường Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình | |
137 | Trần Bích Kiều | Trần Bích Kiều | 15/6/1968 | Campuchia | 175/695 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình | |
138 | Trần Mỹ Ngọc | Trần Mỹ Ngọc | 15/9/1941 | Campuchia | 175/695 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình | |
139 | Phùng Quốc Khương | Phùng Quốc Khương | 29/5/1951 | Campuchia | 254/98/19N đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình | |
140 | Diệp Nga Si | Diệp Nga Si | 16/11/1994 | Campuchia | 48/2 Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình | |
141 | Lữ Hưng | Lữ Hưng | 05/4/1959 | Campuchia | 224A Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | |
142 | La Lày Linh | La Lày Linh | 28/6/1957 | Campuchia | 118/39/2/3 Huỳnh Thiện Lộc, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú | |
143 | Lý Quốc Khánh | Lý Quốc Khánh | 01/01/1948 | Campuchia | 36/23B Huỳnh Thiện Lộc, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú | |
144 | Jum Rithy | Huỳnh Thị Dung | 06/5/1974 | Campuchia | 18/28/18 Phạm Ngọc, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
145 | Ky Rithy Sok | Huỳnh Thị Song | 07/7/1967 | Campuchia | 18/28/18 Phạm Ngọc, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
146 | Trịnh Kim Tỷ | Trịnh Kim Tỷ | 01/01/1969 | Campuchia | 19 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
147 | Hoàng Kim Hên | Hoàng Kim Hên | 01/01/1953 | Campuchia | 19 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
148 | Trịnh Kim Huệ | Trịnh Kim Huệ | 01/01/1967 | Campuchia | 19 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
149 | Tith Sarith | Ngô Văn Trung | 17/5/1984 | TP. HCM | 18/28/18 Phạm Ngọc, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
150 | Seng So Khum | Huỳnh Thị Thanh | 09/8/1965 | Campuchia | 13 đường số 18, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
151 | Yum Rith Cham Roeun | Huỳnh Văn Mạnh | 06/01/1969 | Campuchia | 50 đường số 19, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
152 | Tith Suth | Huỳnh Thị Liễu | 06/9/1948 | Campuchia | 18/28/18 Phạm Ngọc, phường Tân Quý, quận Tân Phú | |
153 | Mã Ngọc Thanh | Mã Ngọc Thanh | 16/8/1998 | TP. HCM | 424 chung cư Nhiêu Lộc B, phường Phú Trung, quận Tân Phú | |
154 | Mã Chung Hùng | Mã Tuấn Hùng | 24/9/1995 | TP. HCM | 424 chung cư Nhiêu Lộc B, phường Phú Trung, quận Tân Phú | |
155 | Trần Thuận Lợi | Trần Thuận Lợi | 07/10/1987 | TP. HCM | 1A/20 đường 18B, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân | |
156 | Nguyễn Thị Mà Ni | Nguyễn Thị Mà Ni | 30/11/1970 | Campuchia | 18/4 Nguyễn Bình, ấp 1, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1317/QĐ-CTN của Chủ tịch nước về việc cho nhập quốc tịch Việt Nam
In lược đồCơ quan ban hành: | Chủ tịch nước |
Số hiệu: | 1317/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/06/2014 |
Hiệu lực: | 13/06/2014 |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
Ngày công báo: | 01/07/2014 |
Số công báo: | 633&634-07/2014 |
Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!