Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước | Số công báo: | 855&856-12/2013 |
Số hiệu: | 2214/QĐ-CTN | Ngày đăng công báo: | 03/12/2013 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày ban hành: | 15/11/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 15/11/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
CHỦ TỊCH NƯỚC -------- Số: 2214/QĐ-CTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2013 |
CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÀ HỘI CHÙ NGHĨA VIỆT NAM Trương Tấn Sang |
STT Người | Họ và tên | Tên Việt Nam | Ngày tháng năm sinh Giới tính | Nơi sinh | Địa chỉ cư trú hiện tại | |
Nam | Nữ | |||||
1 | Văn Thị Chà | Văn Thị Chà | 01/01/1949 | Campuchia | 182/63 Đề Thám, phường cầu Ông Lãnh, quận 1 | |
2 | Trần Hang Heng | Trần Tuấn Hưng | 18/02/1948 | Campuchia | 53/70/7, Trần Khánh Dư, phường Tân Định, quận 1 | |
3 | Diệp Hêng | Diệp Hưng | 01/01/1931 | Campuchia | 68/87B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1 | |
4 | Mạc Hòa | Mạc Hòa | 27/5/1970 | TP. Hồ Chí Minh | 9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1 | |
5 | Văn Thị Hoa | Văn Thị Hoa | 01/01/1947 | Campuchia | 182/63 Đề Thám, phường cầu Ông Lãnh, quận 1 | |
6 | Trần Thị Hòa | Trần Thị Hòa | 01/01/1963 | Campuchia | 117 Trần Hưng Đạo, phường Câu Ông Lãnh, quận 1 | |
7 | Hồ Hồng | Hồ Hồng | 15/01/1942 | Campuchia | 16/4B Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1 | |
8 | Vong A Menh | Vong A Menh | 01/01/1952 | Trung Quốc | 39/11 Mạc Thị Bưởi, phường Bến Nghé, quận 1 | |
9 | Mau Nou | Trần Văn Xuân | 05/12/1946 | Campuchia | 63/17 Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | |
10 | Lim Mua | Trần Thị Thanh | 01/01/1957 | Campuchia | 214/62 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | |
11 | Phú Thọ Nam | Phú Thọ Nam | 01/01/1935 | Trung Quốc | 115/22/26 Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1 | |
12 | Ngô Cam Nui | Ngô Cam Nui | 30/5/1965 | Campuchia | 25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1 | |
13 | Mạch Núi | Mạch Núi | 01/01/1964 | Campuchia | 147/A12, Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1 | |
14 | Ngin Saban | Huỳnh Văn Bạc | 01/01/1945 | Campuchia | 519-521 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1 | |
15 | Lưu Văn Sang | Lưu Văn Sang | 09/02/1979 | TP. Hồ Chí Minh | 68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1 | |
16 | Nguyễn Thi Lục Thomas | Cao Văn Sơn | 16/5/1948 | TP. Hồ Chí Minh | 301/16A, Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1 | |
17 | Heng Tiek | Huỳnh Bạch Tuyết | 15/11/1934 | Campuchia | TK 26/12, Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1 | |
18 | Triệu Khiết Trân | Triệu Khiết Trân | 09/10/1967 | Sài Gòn | 41 Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1 | |
19 | Dương Ty | Dưang Ty | 23/6/1947 | Campuchia | 132 Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1 | |
20 | Giang Ngọc Ung | Giang Ngọc Ung | 03/5/1938 | TP Hồ Chí Minh | 158/7 Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 | |
21 | Phùng Thanh Viên | Phùng Thanh Viên | 01/01/1936 | Trung Quốc | 9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1 | |
22 | Tan Sovith | Trịnh Vạn Lý | 27/8/1958 | Campuchia | 115/68A Trần Đình Xu, p. Nguyễn Cư Trinh, quận 1 | |
23 | Uâm Vy | Hà Vy | 03/3/1959 | Campuchia | 50/7 Bến Chương Dương, p. Nguyễn Thái Bình, quận 1 | |
24 | Tia Cham Eng | Tnrơng Huệ Anh | 01/01/1961 | Campuchia | 13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3 | |
25 | Nguyễn Su Ân | Nguyễn Su Ân | 01/01/1940 | Campuchia | 396/135/12 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4 | |
26 | Trân Văn Trương | Trân Văn Trương | 01/01/1961 | Campuchia | 55 đường 16, phường 4, quận 4 | |
27 | Abđul Aziz | Lương A Di | 14/3/1952 | Quảng Yên | 356/6 Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4 | |
28 | Khun Mouy Eng | Khun Mỹ Anh | 12/11/1949 | Campuchia | 113 Dưong Tử Giang, phường 15, quận 5 | |
29 | Khunv Hay Chiv | Hứa Hải Châu | 24/12/1975 | Campuchia | 113, Dương Tử Giang, phường 15, quận 5 | |
30 | Sam Hong | Sam Hồng | 06/01/1968 | Campuchia | 20/31-33 Bãi Sậy, phường 13, quận 5 | |
31 | Khunv Hay Cheng | Hứa Hải Thanh | 24/11/1969 | Campuchia | 113 Dương Tử Giang, phường 15, quận 5 | |
32 | Châu Lệ Phương | Châu Lê Phương | 01/01/1958 | Trung Quổc | 261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5 | |
33 | Châu Vĩ Đường | Châu Vĩ Đường | 01/01/1960 | Trung Quôc | 261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5 | |
34 | Châu Lệ Minh | Châu Lệ Minh | 01/01/1966 | Campuchia | 261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5 | |
35 | Châu Lệ Trân | Châu Lệ Trân | 22/02/1968 | Campuchia | 261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5 | |
36 | Châu Lệ Hữu | Châu Lệ Hữu | 01/01/1970 | Campuchia | 261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5 | |
37 | Ty Lum | Trân Văn Sơn | 01/01/1944 | Campuchia | 93 Huỳnh Mần Đạt, phường 7, quận 5 | |
38 | Nguyễn Thị Sy | Nguyễn Thị Sy | 01/01/1946 | Campuchia | 94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5 | |
39 | Trần Văn Điệp | Trần Văn Điệp | 01/01/1934 | Campuchia | 94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5 | |
40 | Nguyễn Ngọc Hùng | Nguyễn Ngọc Hùng | 24/3/1970 | Campuchia | 94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5 | |
41 | Hùng Hắc | Hùng Hắc | 01/01/1966 | Campuchia | 1003 lô G3 chung cư Hùng Vương, phường 11, quận 5 | |
42 | Trần Khương | Trần Khương | 23/6/1963 | Campuchia | 138/26 Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5 | |
43 | Huỳnh Chinh Nghiệp | Huỳnh Chinh Nghiệp | 01/6/1953 | Campuchia | 455/54 An Dương Vương, phường 3, quận 5 | |
44 | Phung Vinh Phen | Phùng Vinh Phen | 01/01/1954 | Campuchia | 67 lẩu 1 Nguyễn Tri Phương, phường 6, quận 5 | |
45 | Lương Hòa Bình | Lương Hòa Bình | 24/01/1972 | Campuchia | 97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5 | |
46 | Huỳnh Nay Hueeng | Huỳnh Mai Hương | 22/02/1958 | Campuchia | 101/35 Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6 | |
47 | Đào Văn Hùng | Đào Văn Hùng | 01/01/1960 | Campuchia | 231/6 Bình Tiên, phường 8, quận 6 | |
48 | Siêm Sô Khươn | Siêm Sô Khươn | 19/01/1957 | Campuchia | 207/10 Bà Hom, phường 13, quận 6 | |
49 | Lư Quốc Khương | Lư Quốc Khương | 05/4/1948 | Campuchia | 963/7C Lò Gốm, phường 8, quận 6 | |
50 | Trần Ngọc | Trần Ngọc | 01/01/1964 | Sóc Trăng | 165 Minh Phụng, phường 9, quận 6 | |
51 | Ngô A Nui | Trần Tú Hòa | 05/6/1967 | Campuchia | 183/26A Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6 | |
52 | Nguyễn Thọ Tân | Nguyễn Thọ Tắn | 25/9/1945 | Campuchia | 269/12D/15 Bà Hom, phường 13, quận 6 | |
53 | Chung Ngat Chuan | Chung Nhạc Chuẩn | 01/01/1959 | Campuchia | 315/38 Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6 | |
54 | Tăng Lai | Tãng Lai | 01/01/1943 | Campuchia | 187/18 Minh Phụng, phường 9, quận 6 | |
55 | Huỳnh Yên Pêng | Huỳnh Diệu Minh | 03/01/1975 | Campuchia | 165/17 Lê Quang Sung, phường 6, quận 6 | |
56 | Tạ Văn Vân | Tạ Văn Vân | 01/01/1964 | Campuchia | 1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
57 | Tạ Văn Võ | Ta Văn Võ | 01/01/1966 | Campuchia | 1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
58 | Nguyễn Thị Lan | Nguyên Thị Lan | 20/7/1934 | Campuchia | 1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
59 | Trần Huệ Linh | Trần Huê Linh | 10/10/1961 | Campuchia | 23 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
60 | Huỳnh Ngọc Trân | Huỳnh Ngọc Trân | 05/5/1921 | Campuchia | 23 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
61 | Trần Tiểu Muội | Trần Tiểu Muội | 15/8/1967 | Campuchia | 23 Bà Lài, phường 8, quận 6 | |
62 | Pe Kmui | Ngô Tô Muối | 01/01/1962 | Campuchia | 210/12 Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6 | |
63 | Phan Thi Kim Liên | Phan Thi Kim Liên | 05/6/1946 | Campuchia | 216/8 Duơng Bá Trạc, phường 2, quận 8 | |
64 | Nguyễn Thị Vân | Nguyễn Thị Vân | 03/10/1965 | Campuchia | 216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8 | |
65 | Nguyễn Thi Mai | Nguyễn Thi Mai | 12/5/1970 | Campuchia | 216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8 | |
66 | Nguyễn Văn Thọ | Nguyễn Văn Thọ | 08/3/1974 | Campuchia | 216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8 | |
67 | Châu Trường Thành | Châu Trường Thành | 07/4/1968 | Campuchia | 555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8 | |
68 | Châu Trường Xuân | Châu Trường Xuân | 20/3/1971 | Campuchia | 555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8 | |
69 | Vi Va | Nguyễn Thi Hoa | 01/01/1965 | Campuchia | 45A/5 Chánh Hưng, phường 9, quận 8 | |
70 | Lim Kun Thea | Lim Trường Giang | 01/01/1967 | Campuchia | 170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8 | |
71 | Lim Kun Leng | Lim Trường Long | 01/01/1972 | Campuchia | 170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8 | |
72 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Văn Long | 10/4/1949 | Campuchia | 523/45B, Tùng Thiện Vương, phường 12, quận 8 | |
73 | Trần Ngọc Dồn | Trần Ngọc Dồn | 16/3/1941 | Campuchia | 65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8 | |
74 | Trần Ngọc Chu | Trần Ngọc Chu | 09/12/1947 | Campuchia | 65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8 | |
75 | Trân Ngọc Châu | Trân Ngọc Châu | 29/6/1948 | Campuchia | 65/21 Cao Xuân Dục. phường 12, quận 8 | |
76 | Phù Xê Hạp | Phù Xê Hạp | 27/9/1965 | Campuchia | 46/24 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8 | |
77 | Liên Tấn Khanh | Liên Tấn Khanh | 01/01/1944 | Trung Quốc | 137/3AI7 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8 | |
78 | Hà Mỹ Báo | Hà Mỹ Báo | 1959 | Campuchia | 14 Mạc Vân, phường 13, quận 8 | |
79 | Hứa Sóc Thi | Hứa Sóc Thi | 05/7/1964 | Campuchia | 55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8 | |
80 | Hứa Lê Minh | Hứa Lê Minh | 26/7/1997 | TP.HCM | 55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8 | |
81 | Văn Minh Khanh (Vung Manh Kheng) | Văn Minh Khanh | 01/01/1975 | Campuchia | 277 Lưu Hữu Phước, phường 13, quận 8 | |
82 | Châu Cẩm Tài | Châu Cẩm Tài | 02/10/1985 | TP.HCM | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8 | |
83 | Châu Ngọc Yến | Châu Ngọc Yến | 24/9/1982 | TP.HCM | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8 | |
84 | Châu Chí Kiến | Châu Chí Kiến | 21/12/1980 | TP.HCM | 112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8 | |
85 | Kha Ay Tien | Kha Ái Tiên | 05/4/1967 | Campuchia | 88/18 Mạc Vân, phường 12, quận 8 | |
86 | Cam Sú Há | Cam Sú Há | 03/5/1952 | TP.HCM | 370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10 | |
87 | Chanh Phala | Trần Thủy Phú | 01/01/1958 | Campuchia | 702/79 Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10 | |
88 | Chea Seng | Trần Thành | 02/9/1958 | Campuchia | 306 lô L chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
89 | Giang Loan Bình | Giang Loan Bình | 01/01/1973 | An Giang | 212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10 | |
90 | Giang Loan Tran | Giang Loan Tran | 15/5/1970 | An Giang | 212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10 | |
91 | Giang Loan Yeu | Giang Loan Yêu | 10/9/1971 | An Giang | 212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10 | |
92 | Giang Song Xe | Giang Song Xe | 09/4/1988 | Bình Dương | 212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10 | |
93 | Huynh Ngọc Bình | Huỳnh Ngọc Bình | 27/5/1965 | TP.HCM | 370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10 | |
94 | Huynh To Muoi | Huỳnh Tô Muối | 10/9/1954 | TP.HCM | 370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10 | |
95 | Lâm Choc | Lâm Bội Ngọc | 03/6/1972 | Campuchia | 415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
96 | Lin Sieu Quan | Lin Siêu Quan | 19/5/1968 | TP.HCM | 381/14 Hòa Hảo, phường 5, quận 10 | |
97 | Lương Tiểu Quang | Lưomg Tiểu Quang | 14/7/1942 | Campuchia | 105M/29 HồThị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
98 | Ly Chan | Ly Chan | 10/7/1916 | Trung Quốc | 415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
99 | Sây Fadara | Sây Phương Thanh Ngọc | 01/9/1969 | Campuchia | 105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
100 | Sây Faro | Sây Phương Rô | 01/12/1963 | Campuchia | 105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
101 | Sây Farou | Sây Phương Ru | 13/12/1965 | Campuchia | 105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
102 | Sây Phaly | Sây Phương Ry | 05/8/1958 | Campuchia | 105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
103 | Sây Thou | Sầy TIìou | 15/3/1940 | Campuchia | 105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10 | |
104 | Su Ke Chanh | Sừ Ke Chánh | 13/3/1949 | Campuchia | 319 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10 | |
105 | Trần Anh | Trần Anh | 15/4/1957 | Campuchia | 133/2 Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10 | |
106 | Trần Muoi | Trần Muối | 01/01/1964 | Campuchia | 418/13 Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10 | |
107 | Lạc My Anh | Lạc My Anh | 12/6/1955 | Campuchia | Lô B 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11 | |
108 | Trần Thị Bình | Trần Thị Bình | 03/01/1976 | An Giang | Lô D 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11 | |
109 | Dương Châu | Dương Châu | 1963 | Campuchia | 236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11 | |
110 | Ngô Sao Chánh | Ngô Sao Chánh | 16/12/1967 | Campuchia | 591/6/17 Bình Thới, phường 10, quận 11 | |
111 | Dương Châu | Dương Châu | 01/01/1962 | Campuchia | 236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11 | |
112 | Lưu Quốc Cường | Trần Quốc Cường | 14 Lý Nam Đế, phường 7, quận 11 | |||
113 | Lương Dậu | Lương Dậu | 26/12/1950 | Campuchia | 36C/44 đường 762, Hồng Bàng, phường 11, quận 11 | |
114 | Trịnh Hiền | Trịnh Hiền | 18/01/1971 | Campuchia | 127/93/17 Âu Cơ, phường 14, quận 11 | |
115 | Lý Siêu Hoa | Lý Siêu Hoa | 28/8/1966 | Campuchia | 190/8 Hàn Hải Nguyên, phường 8, quận 11 | |
116 | Đào Lệ Kiều | Đào Lệ Kiều | 27/3/1964 | Campuchia | 221A chung cư Lạc Long Quân, phường 5, quận 11 | |
117 | Srey Kin | Huỳnh Lệ Quyên | 01/9/1958 | Campuchia | 33 đường số 2, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11 | |
118 | Dương Ky | Dương Ky | 01/01/1961 | Campuchia | 236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11 | |
119 | Ông Kỵ | Ông Kỵ | 15/02/1969 | Campuchia | 25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11 | |
120 | Dương Nga | Dương Nga | 1950 | Campuchia | 236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11 | |
121 | Tạ Hoa Phát | Tạ Hoa Phát | 1935 | Campuchia | 101 lô B chung cư Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 11 | |
122 | Tu Quang | Từ Quảng | 15/11/1970 | TP.HCM | 174/10H Thái Phiên, phường 8, quận 11 | |
123 | Mã Tiêu | Mã Tiêu | 13/01/1938 | Trung Quốc | 69 Bình Thới, phường 11, quận 11 | |
124 | Kao Hui Peng | Cao Huệ Bình | 21/3/1971 | Campuchia | 45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11 | |
125 | Kao Hui Sia | Cao Huệ Hà | 29/8/1965 | Campuchia | 45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11 | |
126 | Hà Đái Hoành | Hà Bái Hoành | 01/12/2000 | TP.HCM | 45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11 | |
127 | Tang Ngoc | Tăng Ngọc | 27/11/1980 | TP.HCM | 181/31/10 Bình Thới, phường 9, quận 11 | |
128 | Hà Diệu Kỳ | Hà Diệu Kỳ | 21/10/1955 | Campuchia | 45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11 | |
129 | Kim Sok | Kim Sok | 29/02/1948 | Campuchia | 11/13B Tân Thới Nhất, phường Tân Thới Nhất, quận 12 | |
130 | Lưu Văn Mến | Lưu Văn Mến | 18/02/1939 | Campuchia | H/O Hiệp Nhât, phường 4, quận Tân Bình | |
131 | Lý Ky | Lý Ky | 01/01/1954 | Campuchia | 792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức | |
132 | Lý Lên | Lý Lên | 01/01/1960 | Campuchia | 792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức | |
133 | Lê Văn Luỳnh | Lê Văn Luỳnh | 20/5/1970 | Campuchia | 32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức | |
Ỉ34 | Lê Văn Quấy | Lê Văn Quấy | 19/9/1969 | Campuchia | 32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức | |
135 | Lê Thị Tám | Lè Thị Tám | 24/10/1925 | Bình Dương | 32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thù Đức | |
136 | Lê Tấn Thường | Lê Tấn Thường | 25/8/1963 | Campuchia | 32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức | |
137 | Lý Ỵ | Lý Ỵ | 01/01/1958 | Campuchia | 59/2 đường 40, phường Linh Đông, quận Thủ Đức | |
138 | Huỳnh Ký Cuông | Huỳnh Ký Cuông | 22/3/1943 | Campuchia | 39/A - 411 lô 3A chung cư Huỳnh Văn Chính số 2, phường Phú Trung, quận Tân Phú | |
139 | Huỳnh Phụng | Huỳnh Phụng | 29/8/1994 | TP.HCM | 39/A - 411 lô 3A chung cư Huỳnh Văn Chính số 2, phường Phú Trung, quận Tân Phú | |
140 | Nguyễn Văn Trí | Nguyễn Văn Trí | 24/02/1961 | Campuchia | 33 đường số 11, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi | |
141 | Tăng Chí Hua | Tăng Chí Hua | 15/10/1974 | Campuchia | Trại 979E ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước |
Số hiệu: | 2214/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 15/11/2013 |
Hiệu lực: | 15/11/2013 |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
Ngày công báo: | 03/12/2013 |
Số công báo: | 855&856-12/2013 |
Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!