Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước | Số công báo: | 879&880-09/2014 |
Số hiệu: | 2255/QĐ-CTN | Ngày đăng công báo: | 27/09/2014 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày ban hành: | 11/09/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/09/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
CHỦ TỊCH NƯỚC ------- Số: 2255/QĐ-CTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 9 năm 2014 |
CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trương Tấn Sang |
1. Đỗ Thị Bạch Yến, sinh ngày 26.11.1969 tại TP. Hồ Chí Minh Hiện trú tại: Bellermannstr.92, 13357 Berlin | Giớitính:Nữ |
2. PhạmTrần HồngVân,sinhngày02.5.1979tạiHà Nội Hiệntrútại: Harnackstr.24,10365 Berlin | Giớitính:Nữ |
3. Đào Huy Anh,sinhngày05.8.1993tạiĐức Hiệntrútại: Prenzlauer Allee, 10405Berlin | Giớitính:Nam |
4. NguyễnAnhTuấn,sinhngày20.3.1987tạiHà Nội Hiệntrútại:Ruppenkampstr.8, 49084Osnabrueck | Giớitính:Nam |
5. NguyễnThịTúAnh, sinhngày15.7.1995tại Ukraina Hiệntrútại:Ruppenkampstr.8, 49084Osnabrueck | Giớitính:Nữ |
6. NguyễnThịCẩmNhung, sinhngày20.10.1999tạiĐức Hiệntrútại: Martin-Luther-Str.104, 10825Berlin | Giớitính:Nữ |
7. NguyễnThịThu Thủy,sinhngày25.5.1983tạiBắc Ninh Hiệntrútại: Frankfurter Allee150, 10365Berlin | Giớitính:Nữ |
8. Nguyễn PhươngAnh, sinhngày15.7.1999tạiĐức HiệntrútạiDoberaner Str.20, 18211OstseebadNienhagen | Giớitính:Nữ |
9. NguyễnPhúMạnh,sinhngày27.9.2005tạiKhánhHòa Hiệntrútại: Syassenstr.1,26919 Brake | Giớitính:Nam |
10. Dương Hoàng ÝNhi,sinhngày25.3.1994tạiĐà Nẵng Hiệntrútại: Alexander-Herzen-Str.47, 01109 Dresden | Giớitính:Nữ |
11. Bùi Duy Phương,sinhngày13.12.1991tạiĐức Hiệntrútại: Marchlewskistr.49, 10243 Berlin | Giớitính:Nam |
12. PhạmHoài Thương,sinhngày11.5.1998tạiĐức Hiệntrútại:Noeldnerstr.4, 10317Berlin | Giớitính:Nữ |
13. Nguyễn Đức Linh,sinhngày11.02.1999tạiĐức Hiệntrútại:Vogtstr.2a, 04736Waldheim | Giớitính:Nam |
14. NguyễnThu Hằng,sinhngày10.3.1996tạiHà Nội Hiệntrútại:AHauptstr.78,16548Glienicke/Nordbahn | Giớitính:Nữ |
15. PhạmNgọc Kỳ,sinhngày30.6.1956tạiHà Nội Hiệntrútại:Zehntwerderweg72, 13469Berlin | Giớitính:Nam |
16. Lê Đức Nam,sinhngày14.5.1996 tạiĐức Hiện trú tại: Ratzebuhrer Allee 16, 23669 Timmendorfer Strand | Giớitính:Nam |
17. NguyễnVănThiện,sinhngày20.5.1963tạiTP.HồChíMinh Hiệntrútại Saling5,20535 Hamburg | Giớitính:Nam |
18. Bùi PhươngDuy,sinhngày23.4.1997tạiĐức Hiệntrútại: Morarstr23, 37327Leinefelde | Giớitính:Nam |
19. Bùi PhươngVy,sinhngày13/10/1999tạiĐức Hiệntrútại: Morarstr23, 37327Leinefelde | Giớitính:Nữ |
20. Hoàng Lệ Hà,sinhngày12.11.1995tạiĐức Hiệntrútại:Untermarkt8, 04680Colditz | Giớitính:Nữ |
21. Hoàng Chung Hiếu,sinhngày13.02.2000 tạiĐức Hiệntrútại:Untermarkt8, 04680Colditz | Giớitính:Nam |
22. LâmXuân Mai,sinhngày10.3.1969tạiHà Nội Hiệntrútại: Wriezener Karree 1,10243 Berlin | Giớitính:Nữ |
23. Nguyễn Nhật Minh,sinhngày22.8.1997tạiHà Nội Hiệntrútại:Altleuben 2, 01257Dresden | Giớitính:Nam |
24. NguyễnTrầnThụcAnh,sinhngày07.3.1999 tạiĐức Hiệntrútại:Wolfgang-Borchert-Str.68, 06126Halle(Saale) | Giớitính:Nữ |
25. NguyễnBảo Linh,sinhngày13.12.1993tạiĐức Hiệntrútại:Friedrich-Engels-Str.63, 13156Berlin | Giớitính:Nữ |
26. NguyễnHoa HồngAnh, sinhngày10.5.1996 tạiĐức Hiệntrútại:Friedrich-Engels-Str.63, 13156Berlin | Giớitính:Nữ |
27. PhạmGiang,sinhngày27.9.1991tạiĐức Hiệntrútại:Hauptstr.32, 01097Dresden | Giớitính:Nữ |
28. NguyễnThịThuHường,sinhngày24.7.1978tạiQuảngNinh Hiệntrútại:Poppe-Folkerts-Str.4,26721Emden | Giớitính:Nữ |
29. Nguyễn Vũ Nam,sinhngày11.01.1996tạiĐức Hiệntrútại:Braunschweiger Str.94, 39112Magdeburg | Giớitính:Nam |
30. ĐặngMinh Đức, sinhngày07.8.1994tạiĐức Hiệntrútại: Brandenburger Str.6, 14712Rathenow | Giớitính:Nam |
31. ĐặngNhư Mơ,sinhngày26.7.1997tạiĐức Hiệntrútại: Brandenburger Str.6, 14712Rathenow | Giớitính:Nữ |
32. Đoàn Cai Jei Lukas,sinhngày14.6.2005tạiĐức Hiệntrútại: Neundorfer Str.35,08523 Plauen | Giớitính:Nam |
33. Đoàn Kiều Ly,sinhngày30.12.1985 tạiHà Tĩnh Hiệntrútại: Claire-Waldoff-Promenade 16,10557 Berlin | Giớitính:Nữ |
34. Đặng ThùyTrang, sinhngày11.4.2000tạiĐức Hiệntrútại: Hermann-Matern-Str.48, 16816 Neuruppin | Giớitính:Nữ |
35. Nguyễn Phương Thảo,sinhngày18.8.1991tạiĐức Hiệntrútại:ImObstgarten18, 21614Buxtehude | Giớitính:Nữ |
36. Trịnh Đức Huy Kenny, sinhngày02.7.1999tạiĐức Hiệntrútại: Andreasstr.20,10243 Berlin | Giớitính:Nam |
37. Bùi Nhật Lệ,sinhngày22/9/1971tạiHà Giang Hiệntrútại:Bellermannstr.92, 13357Berlin | Giớitính:Nữ |
38. Hoàng Đức Anh,sinhngày15.3.1997 tạiĐức Hiệntrútại:Robert-Havemann-Str.20, 19061Schwerin | Giớitính:Nam |
39. Võ Thanh Dũng,sinhngày17.8.1993tạiĐức Hiệntrútại:Mittelweg12,07407Rudolstadt | Giớitính:Nam |
40. Phan HàThùyMi,sinhngày06.11.1997tạiNamĐịnh Hiệntrútại: Dr-Hans-Zorn-Str.6, 08529Plauen | Giớitính:Nữ |
41. Vũ Hữu Chí,sinhngày27.5.1981 tạiHà Nội Hiệntrútại: Muehlengasse35,07545 Gera | Giớitính:Nam |
42. Trần Văn Thắng,sinhngày07.12.1967tạiHà Nội Hiệntrútại:Sonnenkieker 11, 12619Berlin | Giớitính:Nam |
43. Đặng Trung Kiên Klaus, sinhngày27.01.1997tạiĐức Hiệntrútại Seevestr.1, 21220 Seevetal | Giớitính:Nam |
44. Đặng Quỳnh HươngAnnna, sinhngày13.12.2001tạiĐức Hiệntrútại: Seevestr.1, 21220 Seevetal | Giớitính:Nữ |
45. Lê Công Anh, sinhngày24.6.1995 tạiĐức Hiệntrútại: Engelstr.2, 08523 Plauen | Giớitính:Nam |
46. NgôGiaHuy,sinhngày06.10.2001tạiĐức Hiệntrútại:Hirtenweg 5,30163Hannover | Giớitính:Nam |
47. NguyễnThế Hiển,sinhngày11.3.2001tạiĐức Hiệntrútại:Bothermer Str.23,301519Hannover | Giớitính:Nam |
48. Hoàng ThịDiệu Linh, sinhngày25.8.1988tại Thanh Hóa Hiệntrútại: Grenzweg 3Bbei, 01471 Radeburg | Giớitính:Nữ |
49. Chu Thùy Dương,sinhngày28.7.1981tạiPhú Thọ Hiệntrútại:Bismarckstr.4B, 09306Rochlitz | Giớitính:Nữ |
50. Lê Đức DũngPhạm,sinhngày26.8.1998tạiĐức Hiệntrútại:Karlstr.4,31785 Hameln | Giớitính:Nam |
51. Lê HồngNgọc,sinhngày24.6.2003tạiĐức Hiệntrútại Karlstr.4,31785 Hameln | Giớitính:Nữ |
52. VõHuy,sinhngày06.7.1994 tạiĐức Hiệntrútại:ExtumerTrift18A, 26624Suedbookmerland | Giớitính:Nam |
53. Nguyễn Diệu Ly,sinhngày22.01.1995tạiĐức Hiệntrútại: Berolinastr.14,10178 Berlin | Giớitính:Nữ |
54. Bùi Thanh Trúc,sinhngày13.6.1997tạiĐức Hiệntrútại:Kaethe-Schmidt-Str.39,38448Wolfsburg | Giớitính:Nữ |
55. Bùi PhươngThảo,sinhngày26.6.1998tạiĐức Hiệntrútại:Kaethe-Schmidt-Str.39,38448Wolfsburg | Giớitính:Nữ |
56. Trịnh Diệu Linh,sinhngày26.01.1994tại Hà Nội Hiệntrútại:Magdeburger Allee 28, 99086Erfurt | Giớitính:Nữ |
57. NguyễnHiền Lương,sinhngày24.7.1997tạiĐức Hiệntrútại:Juri-Gagarin-Ring41, 15236Frankfurt(Oder) | Giớitính:Nữ |
58. Trịnh Ngọc Thanh,sinhngày18.3.1968tại Thanh Hóa Hiệntrútại: Landsberger Allee303, 13055 Berlin | Giớitính:Nam |
59. PhạmThịQuỳnh Hoa,sinhngày28.8.1970tạiHà Nội Hiệntrútại: Landsberger Allee303, 13055 Berlin | Giớitính:Nữ |
60. NgôĐức Tuấn,sinhngày01.5.1992tạiĐức Hiệntrútại:Walther-Rathenau-Str.30, 39106Magdeburg | Giớitính:Nam |
61. NguyễnTuấnAnh,sinhngày08.11.1993tạiĐức Hiệntrútại:KasselerLandstr.80,37081Goettingen | Giớitính:Nam |
62. Đoàn Tuấn Trung,sinhngày08.7.1991tạiĐức Hiệntrútại: Landsberger Allee216, 10367 Berlin | Giớitính:Nam |
63. Trần PhươngDung,sinhngày16.7.1995tạiĐức Hiệntrútại:Amselweg20a,31224Peine | Giớitính:Nữ |
64. Phan Bảo Toàn,sinhngày14.6.1994tạiĐức Hiệntrútại: AmaltenKabelwerk 2g, 36404 Vacha | Giớitính:Nam |
65. Phan ThịHồngNhung,sinhngày23.10.1998tạiĐức Hiệntrútại: AmaltenKabelwerk 2g, 36404 Vacha | Giớitính:Nữ |
66. NguyễnKiềuVânAnh,sinhngày10.7.1997tạiĐức Hiệntrútại:Strasse de Republik13,39638 Gardelegen | Giớitính:Nữ |
67. Lê ThịHồngThủy,sinhngày12.9.1994tại Thanh Hóa Hiệntrútại:Magdeburger Str.1C, 01587Riesa | Giớitính:Nữ |
68. Phạm Ngọc Bảo Long Christian, sinh ngày 14.10.2000 tại Đức Hiện trú tại: Mollstr.28, 10249 Berlin | Giớitính:Nam |
69. ĐỗĐức Tài,sinhngày05.3.1997tạiĐức Hiệntrútại: Reimerdeskamp 76, 31787Hameln | Giớitính:Nam |
70. TrươngThịTrà My, sinhngày23.11.1994 tạiĐức Hiệntrútại:Nuernberger Str.28D, 01187Dresden | Giớitính:Nữ |
71. Trần ThịHằng Ninh, sinhngày26.7.1991tạiHà Nội Hiệntrútại: Max-Planck-Ring 4,98693 Ilmenau | Giớitính:Nữ |
72. Lê Anh Phương,ngày09.5.1996 tạiĐức Hiệntrútại:Sollingweg76,30851Langenhagen | Giớitính:Nữ |
73. Lê ThịHạnh Phước,sinhngày09.11.1998 tạiĐức HiệntrútạiSollingweg76, 30851Langenhagen | Giớitính:Nữ |
74. Lê VânAnh,sinhngày07.11.1982tạiTP. Hồ ChíMinh Hiệntrútại:Vassmerstr.1, 21614Buxtehude | Giớitính:Nữ |
75. Nguyễn VănBan,sinhngày06.12.1968tại Hòa Bình Hiệntrútại:Barsbuetteler Str.34, 22043Hamburg | Giớitính:Nam |
76. NguyễnThịNgọc Trinh,sinhngày27.01.1983tạiHà Nội Hiệntrútại: Randowstr.26.13057 Berlin | Giớitính:Nữ |
77. Đoàn ThịMỹTâm,sinhngày02.11.1989tạiKhánhHòa Hiệntrútại: MaryMarsbruchstr.82, 44287Dortmund | Giớitính:Nữ |
78. NguyễnThịBíchNgọc,sinhngày09.10.1983tạiHảiPhòng. Hiệntrútại: Paunsdorfer Str.45,04316 Leipzig | Giớitính:Nữ |
79. Kiều Ngọc Quỳnh Anh,sinhngày02.04.1997 tạiĐức Hiệntrútại: Uffenstr.17,26506 Norden | Giớitính:Nữ |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước |
Số hiệu: | 2255/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/09/2014 |
Hiệu lực: | 11/09/2014 |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
Ngày công báo: | 27/09/2014 |
Số công báo: | 879&880-09/2014 |
Người ký: | Trương Tấn Sang |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!