Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8800:2011 Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc-Xác định độ axit béo | Ban hành: 01/01/2011 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5250:2007 ISO 9116:2004 Cà phê rang | Ban hành: | Hết Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9027:2011 ISO 24333:2009 Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Lấy mẫu | Ban hành: 01/01/2011 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8430:2010 CODEX STAN 221-2001, Amd.1-2008 Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi | Ban hành: 01/01/2010 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7046:2009 Thịt tươi-Yêu cầu kỹ thuật | Ban hành: 01/01/2009 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
|
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8177:2009 ISO 7889:2003 Sữa chua-Định lượng các vi sinh vật đặc trưng-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37°C | Ban hành: 01/01/2009 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4074:2009 Kẹo-Xác định hàm lượng đường tổng số | Ban hành: 01/01/2009 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4994:2008 Rây thử ngũ cốc | Ban hành: 01/01/2008 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 12082:2017 Rượu vang-Xác định hàm lượng chất khô tổng số-Phương pháp khối lượng | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6127:2010 ISO 660:2009 Dầu mỡ động vật và thực vật-Xác định trị số axit và độ axit | Ban hành: 01/01/2010 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
|
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8680:2011 Sứa ướp muối phèn | Ban hành: 01/01/2011 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9018:2011 Rau và quả-Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin-Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ | Ban hành: 01/01/2011 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8951-1:2011 ISO 734-1:2006 Bột của hạt có dầu-Xác định hàm lượng dầu-Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) | Ban hành: 01/01/2011 | Hết Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11921-5:2017 Phụ gia thực phẩm-Các hợp chất cellulose-Phần 5: Hydroxypropyl cellulose | Ban hành: 01/01/2017 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7746:2007 Thực phẩm-Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng | Ban hành: | Hết Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8024:2009 Nước mắm-Xác định hàm lượng urê-Phương pháp ureaza | Ban hành: 01/01/2009 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8135:2009 ISO 1442:1997 Thịt và sản phẩm thịt-Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) | Ban hành: 01/01/2009 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9515:2012 Thực phẩm-Xác định 5'-mononucleotid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Ban hành: 01/01/2012 | Hết Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9523:2012 EN 15890:2010 Thực phẩm-Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ-Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng, chiết pha rắn và detector UV | Ban hành: 01/01/2012 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9279:2012 Chè xanh-Thuật ngữ và định nghĩa | Ban hành: 01/01/2012 | Còn Hiệu lực | | Thuộc tính Nội dung Lược đồ Tiêu chuẩn liên quan Tải về |