hieuluat

Thông tư 05/2021/TT-BVHTTDL trang thiết bị thi đấu cho vận động viên

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịchSố công báo:667&668-07/2021
    Số hiệu:05/2021/TT-BVHTTDLNgày đăng công báo:14/07/2021
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Văn Hùng
    Ngày ban hành:25/06/2021Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:15/08/2021Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Văn hóa-Thể thao-Du lịch

    Tóm tắt văn bản

    Ngày 25/6/2021, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã ban hành Thông tư 05/2021/TT-BVHTTDL về việc quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.

    Theo đó, trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia bao gồm: Trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao; Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao; Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao.

    Cụ thể, định mức trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao như sau: Bóng tập thể lực đa năng 20 quả/vđv; Dàn gánh tạ đa năng 30 bộ/vđv; Giàn tạ đa năng 30 bộ/vđv; Giàn tạ đôi từ 24kg đến 26kg 30 bộ/vđv; Máy đạp đùi 30 bộ/vđv; Máy kéo đùi sau 30 bộ/vđv; Máy tập duỗi cơ đùi trước 30 bộ/vđv;…. các trang thiết bị trên có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên.

    Hàng năm, căn cứ vào kế hoạch tập huấn, thi đấu thể thao được Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao phê duyệt, các đơn vị đào tạo, huấn luyện phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch, lập dự toán chi tiết về việc mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia tập trung tại đơn vị, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định.

    Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15/8/2021.

  • BỘ VĂN HOÁ, THỂ THAO DU LỊCH

    __________

    Số: 05/2021/TT-BVHTTDL

    CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _______________________

    Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2021

     

                                                                                         

    THÔNG TƯ

    Quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia

    _________________

     

    Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;

    Căn cứ Nghị định số 79/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;

    Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;

    Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;

    Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành Thông tư quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.

    Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

    Thông tư này quy định tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia (sau đây gọi chung là đội tuyển quốc gia) từng môn thể thao được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao.

    Điều 2. Đối tượng áp dụng

    Thông tư này áp dụng đối với vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao; trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia và đơn vị đào tạo, huấn luyện khác; cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến tập huấn, thi đấu thể thao của đội tuyển quốc gia.

    Điều 3. Nguồn kinh phí mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao

    Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được mua sắm từ nguồn ngân sách hàng năm của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và nguồn kinh phí khác theo quy định của pháp luật.

    Điều 4. Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao

    Tiêu chuẩn trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được thực hiện theo quy định tại Điều 43 Luật Thể dục, thể thao.

    Điều 5. Phân loại trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao

    Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao bao gồm:

    1. Trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;

    2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao;

    3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao.

    Điều 6. Định mức cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao

    1. Định mức trang thiết bị tập thể lực chung cho vận động viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.

    2. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chung cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia các môn thể thao được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

    3. Định mức trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia từng môn thể thao được quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.

    Điều 7. Nguyên tắc, chế độ và thời gian cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao

    1. Việc cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia phải căn cứ theo định mức quy định tại Điều 6 Thông tư này.

    2. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng từ 01 (một) năm trở lên được cấp phát theo định mức quy định tại Phụ lục I, Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này và được cấp phát mới khi trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao đó thuộc trường hợp được thanh lý theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công.

    3. Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao có thời gian sử dụng dưới 01 (một) năm được cấp phát như sau:

    a) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 01 (một) lần trong năm: cấp phát khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;

    b) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao được cấp phát 02 (hai) lần trong năm:

    - Cấp phát lần thứ nhất khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao theo quyết định lần thứ nhất trong năm của Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao;

    - Cấp phát lần thứ hai khi vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao với tổng thời gian tập trung tập huấn trong năm từ 183 (một trăm tám mươi ba) ngày trở lên.

    c) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong tháng được cấp phát hàng tháng cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao;

    d) Trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao sử dụng và tiêu hao trong ngày được cấp phát hàng ngày cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia được tập trung tập huấn, thi đấu thể thao.

    Điều 8. Công tác xây dựng kế hoạch, lập dự toán

    1. Hàng năm, căn cứ vào kế hoạch tập huấn, thi đấu thể thao được Tổng cục trưởng Tổng cục Thể dục thể thao phê duyệt, các đơn vị đào tạo, huấn luyện phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch, lập dự toán chi tiết về việc mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho vận động viên, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia tập trung tại đơn vị, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định.

    2. Căn cứ vào dự toán chi ngân sách nhà nước đã được phê duyệt, Bộ Văn hóa, Thể thao Du lịch hoặc Tổng cục Thể dục thể thao phân bổ, giao dự toán chi mua sắm trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho các đơn vị đào tạo, huấn luyện theo quy định.

    Điều 9. Điều khoản thi hành

    1. Trường hợp phát sinh những trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao chưa được quy định tại Thông tư này, các đơn vị đào tạo, huấn luyện quyết định hoặc trình cơ quan có thẩm quyền quyết định việc mua sắm, cấp phát trang thiết bị tập huấn, thi đấu thể thao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, khả năng cân đối ngân sách hàng năm, bảo đảm tiết kiệm, hiệu quả và theo đúng quy định của pháp luật.

    2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2021.

    3. Thông tư số 04/2012/TT-BVHTTDL ngày 30 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao Du lịch quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng trang thiết bị tập luyện, thi đấu của các đội tuyển thể thao quốc gia và đội tuyển trẻ thể thao quốc gia hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.

    4. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị phản ánh về Bộ Văn hóa, Thể thao Du lịch (qua Tổng cục Thể dục thể thao) để nghiên cứu sửa đổi, bổ sung cho phù hợp./.

     

    Nơi nhận:

    - Thủ tướng Chính phủ;

    - Các Phó Thủ tướng Chính phủ;

    - Văn phòng Trung ương Đảng;

    - Văn phòng Quốc hội;

    - Văn phòng Chủ tịch nước;

    - Văn phòng Chính phủ;

    - Tòa án Nhân dân tối cao;

    - Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao;

    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

    - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

    - Cơ quan trung ương của các tổ chức chính trị - xã hội;

    - Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;

    - Công báo; Cơ sở dữ liệu quốc gia về pháp luật;

    - Cổng thông tin điện tử Chính phủ; Cổng thông tin điện tử Bộ VHTTDL;

    - Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ VHTTDL;

    - Các Tổng cục, Cục, Vụ, đơn vị trực thuộc Bộ VHTTDL;

    - Các Vụ, đơn vị trực thuộc Tổng cục TDTT;

    - Sở VHTTDL, Sở VHTT

    - Lưu: VT, TCTDTT (20), Hg (350)

    BỘ TRƯỞNG

     

     

     

     

     

     

    Nguyễn Văn Hùng

     

     

     

    Phụ lục I

    ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP THỂ LỰC CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC MÔN THỂ THAO

    (Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 6 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

    _____________

     

    STT

    Tên trang thiết bị

    Đơn vị tính

    Định mức trang thiết bị có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên

    1

    Bóng tập thể lực đa năng

    Quả/20vđv

    01

    2

    Dàn gánh tạ đa năng

    Bộ/30vđv

    01

    3

    Giàn tạ đa năng

    Bộ/30vđv

    01

    4

    Giàn tạ đôi từ 24kg đến 26kg

    Bộ/30vđv

    01

    5

    Giàn tạ đôi từ 4kg đến 22kg

    Bộ/30vđv

    01

    6

    Máy đạp đùi

    Bộ/30vđv

    01

    7

    Máy kéo đùi sau

    Bộ/30vđv

    01

    8

    Máy tập duỗi cơ đùi trước

    Bộ/30vđv

    01

    9

    Máy tập ép, mở đùi

    Bộ/30vđv

    01

    10

    Máy tập kéo xô, lưng

    Bộ/30vđv

    01

    11

    Máy đẩy vai

    Bộ/30vđv

    01

    12

    Máy tập bắp chuối

    Bộ/30vđv

    01

    13

    Máy tập đa năng bổ trợ nhiều nhóm cơ

    Bộ/50vđv

    01

    14

    Máy chạy

    Bộ/50vđv

    01

    15

    Ghế gập bụng

    Bộ/30vđv

    01

    16

    Ghế căng tập lưng

    Bộ/30vđv

    01

    17

    Ghế đẩy ngực dốc lên

    Bộ/30vđv

    01

    18

    Ghế đẩy ngực dốc xuống

    Bộ/30vđv

    01

    19

    Ghế đẩy ngực ngang

    Bộ/30vđv

    01

    20

    Khung nâng gối, đu xà

    Bộ/30vđv

    01

    21

    Tạ tay

    Bộ/20vđv

    01

    22

    Cân điện tử

    Cái/50vđv

    01

     
     

    Phụ lục II

    ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHUNG CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA CÁC MÔN THỂ THAO

    (Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

    _______________________

     

    STT

    Tên trang thiết bị

    Đơn vị tính

    Định mức trang thiết bị thời gian sử dụng dưới 01 năm

    Lần thứ nhất

    Lần thứ hai

    1

    Giày tập thể lực

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

    02

    02

    2

    Tất

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

    06

    06

    3

    Quần áo gió

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

    01

    01

    4

    Khăn tắm

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

    02

    02

    5

    Túi đựng đồ

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

    01

     

    6

    Còi

    Chiếc/hlv

    01

    01

    7

    Đồng hồ bấm giây

    Chiếc/hlv

    01

     

    8

    Mũ mềm

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

    01

    01

     
     

     

    Phụ lục III

    ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ TẬP HUẤN, THI ĐẤU THỂ THAO CHO VẬN ĐỘNG VIÊN, HUẤN LUYỆN VIÊN ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA TỪNG MÔN THỂ THAO

    (Kèm theo Thông tư số 05/2021/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

    __________________________

     

    STT

    Tên trang thiết bị

    Đơn vị tính

    Định mức trang thiết bị

    Thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên

    Thời gian sử dụng dưới 01 năm

    Lần thứ nhất

    Lần thứ hai

    Cấp theo ngày, theo tháng

    1.

    Môn Bắn cung

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    2

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    3

    Áo bắn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    4

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Tất tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Tất thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Bao tay cung 1 dây

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Bao tên

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Báng cung

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Cánh cung

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    12

    Dây cung

    Cuộn/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Kìm bắn cho cung 3 dây

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Cần thăng bằng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Thước ngắm

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    16

    Giá đỡ cung

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    17

    Tên

    Hộp/vđv

     

    03

    03

     

    18

    Cánh tên

    Hộp/vđv

     

    18

    18

     

    19

    Chỉnh tên

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    20

    Đầu tên

    Hộp/vđv

     

    06

    06

     

    21

    Đuôi tên

    Hộp/vđv

     

    06

    06

     

    22

    Lõi đuôi nhôm

    Túi/vđv

     

    12

    12

     

    23

    Bia, giá đỡ bia

    Bộ/đội

     

    25

     

     

    24

    Giấy bia

    Tờ/vđv

     

    50

    50

     

    25

    Kính xem điểm trạm

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    2.

    Môn Bắn súng

     

     

     

     

     

    1

    Súng ngắn hơi

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    2

    Súng trường hơi

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    3

    Súng ngắn ổ quay

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    4

    Súng ngắn bắn đạn nổ

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    5

    Súng trường bắn đạn nổ

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    6

    Súng bắn đĩa bay (street)

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    7

    Súng bắn đĩa bay (trap)

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    8

    Súng bắn đĩa bay (double trap)

    Khẩu/vđv

    01

     

     

     

    9

    Hòm đạn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Hòm súng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bình nén hơi

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    12

    Đồng hồ đo áp suất buồng hơi

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    13

    Mặt bia điện tử

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Máy hỗ trợ tập luyện scatt

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    15

    Máy đo gia tốc hơi

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    16

    Máy nén hơi

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    17

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    19

    Quần áo bắn

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Quần áo lót

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Găng tay bắn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Bao cát

    Bao/vđv

     

    01

    01

     

    23

    Bia giấy

    Tờ/vđv/ngày

     

     

     

    200

    24

    Chân bắn đứng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    25

    Đạn

    Viên/vđv/ngày

     

     

     

    400

    26

    Đĩa bắn

    Cái/vđv/ngày

     

     

     

    400

    27

    Dây bắn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    28

    Dây lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    29

    Giấy bia điện tử

    Cuộn/vđv/ngày

     

     

     

    01

    30

    Kính bắn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    31

    Mũ bắn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    32

    Nút tai

    Bộ/vđv

     

    05

    05

     

    33

    Ống kính xem điểm trạm

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    34

    Van nạp bình hơi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    35

    Túi đựng trang bị

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    36

    Gioăng thay thế súng trường

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    37

    xo buồng áp lực hơi súng trường

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    38

    xo kim hỏa súng trường hơi

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    39

    Gioăng thay thế súng ngắn

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    40

    xo buồng áp lực hơi súng ngắn hơi

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    41

    xo kim hỏa súng ngắn hơi

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    42

    Van buồng áp lực hơi súng ngắn

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    43

    xo kim hỏa súng trường thể thao

    Bộ/khẩu/vđv

    01

     

     

     

    44

    Cân cò

    Bộ/trường bắn

    02

     

     

     

    45

    Giá để súng môn bắn đĩa bay

    Bộ/trường bắn

    01

     

     

     

    46

    Máy bắn đĩa skeet

    Bộ/trường bắn

    03

     

     

     

    47

    Máy bắn đĩa trap

    Bộ/trường bắn

    16

     

     

     

    48

    Thùng đựng catut

    Bộ/trường bắn

    08

     

     

     

    49

    Bộ điều khiển trường bắn đĩa bay

    Bộ/trường bắn

    03

     

     

     

    50

    Hạt thông nòng súng

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    51

    Máy chấm điểm bia giấy

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    52

    Bộ dưỡng chấm điểm chạm bia giấy

    Bộ/nội dung

    02

     

     

     

    53

    Đồng hồ báo giờ điện tử

    Bộ/trường bắn

    02

     

     

     

    54

    Bảng bia điện tử

    Cái/trường bắn

    02

     

     

     

    55

    Loa bắt âm thanh trường bắn đĩa bay

    Chiếc/bệ bắn

    01

     

     

     

    56

    Bảng điểm điện tử trường bắn đĩa bay

    Chiếc/trường bắn

    01

     

     

     

    57

    Bảng điểm lật

    Chiếc/trường bắn

    01

     

     

     

    58

    Hệ thống bia điện tử trường bắn 50m và trường bắn 10m

    Bộ/trường bắn

    60

     

     

     

    59

    Hệ thống bia điện tử trường bắn 25m

    Bộ/trường bắn

    80

     

     

     

    60

    Hệ thống bia điện tử trường bắn di động

    Bộ/trường bắn

    04

     

     

     

    61

    Máy điều khiển trường bắn di động

    Bộ/trường bắn

    04

     

     

     

    62

    Đầu ngắm, máy ngắm, đuôi bảng phụ

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    63

    Trang bị chuyên dụng sửa chữa súng

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    3.

    Môn Bi sắt

     

     

     

     

     

    1

    Bảng điểm điện tử

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    2

    Bộ thi kỹ thuật

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    3

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    5

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

     

    01

     

     

    6

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    7

    Bi đích

    Viên/vđv

     

    05

    05

     

    8

    Bi tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    9

    Bi thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    10

    Khăn lau bi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Mũ rộng vành

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Thước đo

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    4.

    Môn Billiard - Snooker

     

     

     

     

     

    1

    Bàn carom

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Bàn pool

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Bàn snooker

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    4

    Bảng điểm điện tử

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    5

    Bi carom

    Bộ/đội

    08

     

     

     

    6

    Bi english

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    7

    Bi pool

    Bộ/đội

    08

     

     

     

    8

    Bi snooker

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    9

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    11

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    12

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    13

    carom

    Cây/vđv

     

    01

     

     

    14

    pool

    Cây/vđv

     

    01

     

     

    15

    snooker

    Cây/vđv

     

    01

     

     

    16

    Đầu cơ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Găng tay

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    19

    Vải bàn carom

    Tấm/đội

     

    04

    04

     

    20

    Vải bàn pool

    Tấm/đội

     

    06

    06

     

    21

    Vải bàn snooker

    Tấm/đội

     

    04

    04

     

    5.

    Môn Bóng bàn

     

     

     

     

     

    1

    Bàn bóng bàn

    Chiếc/đội

    12

     

     

     

    2

    Đồng hồ timeout

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    3

    Máy bắn bóng

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    4

    Máy đo vợt

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    5

    Máy nhặt bóng

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    6

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    7

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

    02

     

    8

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    03

    02

     

    9

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    01

     

    10

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bảo vệ cổ chân

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    12

    Bảo vệ cổ tay

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    13

    Bảo vệ gối

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    14

    Bóng tập

    Quả/vđv

     

    40

    40

     

    15

    Cốt

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    16

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    02

    01

     

    17

    Keo

    Lọ/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Mặt vợt

    Chiếc/vđv

     

    03

    02

     

    19

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    6.

    Môn Bóng chuyền bãi biển

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Băng gối

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Dây kéo đàn hồi tập tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Kem chống nắng

    Hộp/vđv

     

    10

    10

     

    8

    Kính

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Mũ mềm

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    11

    Xe đựng bóng

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    7.

    Môn Bóng chuyền trong nhà

     

     

     

     

     

    1

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Băng gối

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Băng sơ mi

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Bóng tập

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Dây kéo đàn hồi tập tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Mũ mềm

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Xe đựng bóng

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    8.

    Môn Bóng đá 11 người

     

     

     

     

     

    1

    Bảng chiến thuật cá nhân

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    2

    Giầy tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    3

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

     

    04

    04

     

    5

    Quần áo thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Áo chiến thuật

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    7

    Áo gió chống mưa

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    02

     

     

    8

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    9

    Bịt đầu gối

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    10

    Bịt ống quyển

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    11

    Bộ cờ góc

    Chiếc/đội

     

    08

     

     

    12

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    04

    04

     

    13

    Cột dẫn bóng

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    14

    Cột mốc

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    15

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    16

    Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên

    Đôi/hlv

     

    02

    02

     

    17

    Găng tay thủ môn cho vận động viên

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    18

    Hình nộm đá phạt

    Bộ/đội

     

    01

     

     

    19

    Tất tập luyện

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

     

    04

    04

     

    20

    Túi đựng bóng

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    21

    Túi xách đựng đồ tập luyện

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    02

    02

     

    9.

    Môn Bóng đá bãi biển

     

     

     

     

     

    1

    Bóng đặc

    Quả/đội

    01

     

     

     

    2

    Rào bật nhẩy

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    3

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

     

    04

    04

     

    4

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Áo chiến thuật

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    6

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    04

    04

     

    7

    Cột dẫn bóng

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    8

    Cột mốc

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    9

    Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên

    Đôi/hlv

     

    02

    02

     

    10

    Găng tay thủ môn cho vận động viên

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    11

    Túi đựng bóng tập

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    12

    Túi xách đựng đồ tập luyện

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    02

    02

     

    10.

    Môn Bóng đá futsal

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Bóng tạ từ 3kg đến 5kg

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    3

    Bóng thăng bằng

    Quả/đội

    08

     

     

     

    4

    Bóng yoga

    Quả/đội

    02

     

     

     

    5

    Con lăn mát-xa

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    6

    Đệm nhún lò xo

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    7

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    8

    Nấm chiến thuật

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    9

    Thiết bị cảm biến nhịp tim

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    10

    Áo chiến thuật

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    11

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    12

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Giầy Futsal

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Bịt ống quyển

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    15

    Bóng

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Cột dẫn bóng

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    17

    Cột mốc

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    18

    Cột rào cản

    Bộ/đội

     

    04

     

     

    19

    Dây kéo đàn hồi

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    20

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    21

    Găng tay thủ môn cho huấn luyện viên

    Đôi/hlv

     

    02

    02

     

    22

    Găng tay thủ môn cho vận động viên

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    23

    Tất dài tập luyện

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    24

    Thảm yoga

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    25

    Thang dây

    Chiếc/đội

     

    04

     

     

    26

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    27

    Túi đựng bóng tập

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    28

    Túi xách đựng đồ tập luyện

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    02

    02

     

    11.

    Môn Bóng ném bãi biển

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    2

    Thang dây

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Dây kéo đàn hồi tập tay

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    4

    Cọc tiêu

    Bộ/đội

     

    01

     

     

    5

    Kính

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    6

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Áo chiến thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Bảo vệ gối

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    10

    Bóng đặc

    Quả/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    03

    03

     

    12

    Bóng thi đấu

    Quả/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Mũ mềm chuyên môn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Bảng chiến thuật

    Chiếc/đội

     

    02

     

     

    16

    Hình nộm ném phạt

    Cái/đội

     

    04

     

     

    17

    Bục bật ném

    Cái/đội

     

    04

     

     

    18

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    19

    Túi đựng đồ tập luyện

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    12.

    Môn Bóng ném trong nhà

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    2

    Thang dây

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Dây kéo đàn hồi tập tay

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    4

    Cọc tiêu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    5

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Áo chiến thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Bảo vệ gối

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    11

    Bóng đặc

    Quả/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    03

    03

     

    13

    Bóng thi đấu

    Quả/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Keo

    Hộp/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Túi chườm đá

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    17

    Bảng chiến thuật

    Chiếc/đội

     

    02

     

     

    18

    Hình nộm ném phạt

    Cái/đội

     

    06

     

     

    19

    Bục bật ném

    Cái/đội

     

    06

     

     

    20

    Túi đựng đồ tập luyện

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    13.

    Môn Bóng nước

     

     

     

     

     

    1

    Máy tập cơ tay môn bơi

    Chiếc/30vđv

    01

     

     

     

    2

    Quần áo tập luyện cho vận động viên

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    3

    Quần áo tập luyện cho huấn luyện viên

    Bộ/hlv

     

    01

    01

     

    4

    Quần áo thi đấu (bao gồm mũ đánh số từ 01 đến 13)

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    5

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    6

    Bóng

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Chân vịt đôi

    Cặp/vđv

     

    01

     

     

    8

    Bàn quạt

    Cặp/vđv

     

    01

     

     

    9

    Dây cao su

    Sợi/vđv

     

    01

     

     

    10

    Ván

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Khăn tắm

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Kính bơi

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    13

    Thảm nghỉ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Mũ tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

     

     

    14.

    Môn Bóng rổ

     

     

     

     

     

    1

    Cọc cây

    Chiếc/đội

    14

     

     

     

    2

    Dây đàn hồi

    Chiếc/đội

    14

     

     

     

    3

    Dây thừng

    Chiếc/vđv

    02

     

     

     

    4

    Nấm

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    5

    Xe đựng bóng

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    6

    Giày tập luyện chuyên môn

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

     

    02

    02

     

    7

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Áo chiến thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Thang dây

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    Bảo vệ gối, tay

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Bóng đặc

    Quả/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Bóng tập luyện

    Quả/vđv

     

    03

    03

     

    16

    Bóng thi đấu

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    17

    Đồng hồ 24 giây

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    18

    Tất

    Đôi/vđv

     

    02

     

     

    19

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    20

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    21

    Cột rổ

    Bộ/đội

     

    01

     

     

    22

    Lưới rổ

    Chiếc/đội

     

    20

     

     

    23

    Băng keo dán gôn

    Cuộn/đội

     

    25

     

     

    24

    Thước dây kẻ sân

    Mét/đội

     

    200

     

     

    25

    Bình xịt lạnh

    Chai/đội

     

    20

     

     

    15.

    Môn Bowling

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    2

    Găng tay thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    3

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    5

    Dây kéo đàn hồi tập lưng

    Đôi/vđv

     

    02

     

     

    6

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    7

    Túi chườm đá

    Đôi/vđv

     

    02

     

     

    16.

    Môn Boxing

     

     

     

     

     

    1

    Bao cát treo

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    2

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    4

    Dây kéo đàn hồi tập đấm

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    6

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    7

    Lampơ tay

    Đôi/hlv

    01

     

     

     

    8

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    9

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Mũ tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    Băng đa quấn tay

    Cuộn/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Bảo vệ ngực

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Bịt răng thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Găng chuyên môn tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Găng chuyên môn thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Găng tập luyện đấm bao

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    17.

    Môn Bơi

     

     

     

     

     

    1

    Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg

    Bộ/30vđv

    01

     

     

     

    2

    Máy tập phát triển cơ tay

    Chiếc/30vđv

    01

     

     

     

    3

    Bộ bóng nhồi từ 4kg đến 5kg

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    4

    Quần cản nước

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Quần, áo bơi tập luyện

    Bộ/vđv

     

    06

    06

     

    6

    Quần, áo bơi thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    7

    Quần bó cơ

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Áo bó cơ

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    9

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Kính bơi, mũ bơi thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Kính bơi, mũ bơi tập luyện

    Bộ/hlv

     

    01

    01

     

    12

    Kính bơi, mũ bơi tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Bàn quạt nửa bàn tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Chân vịt đôi

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Dây cao su

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    17

    Dây thừng

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    18

    Khăn thấm nước

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Bộ tạ miếng từ 4kg đến 8kg

    Đôi/vđv

     

    09

     

     

    20

    Thảm nghỉ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Ván

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Vòi hơi

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    23

    Bàn quạt cả bàn tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    24

    Thiết bị đo mạch

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    25

    Ống lăn massage

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18.

    Môn Bơi đường dài

     

     

     

     

     

    1

    Bộ tạ tay từ 4kg đến 8 kg

    Bộ/30vđv

    01

     

     

     

    2

    Bộ đàm chịu nước

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Loa tay

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    4

    Máy đo khoảng cách trên sông, hồ, biển

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Thiết bị GPS giám sát

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    6

    Vòi hơi

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    7

    Xuồng máy huấn luyện và cứu hộ

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    8

    Quần bơi tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    9

    Áo bơi tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    10

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Áo phao cứu hộ

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    13

    Kính bơi, mũ bơi

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Kính chống nắng

    Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    15

    Bàn quạt

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Bình đựng nước uống

    Chiếc/vđv

     

     

     

     

    17

    Chân vịt đôi

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Cọc tiêu

    Chiếc/đội

     

    06

     

     

    19

    Dây cao su

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    20

    Gậy tiếp thực phẩm

    Chiếc/hlv

     

    02

     

     

    21

    Giầy giữ nhiệt

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Khăn thấm nước

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    23

    Phao bơi đường dài

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    24

    Thảm nghỉ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    25

    Ván

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    19.

    Môn Bơi Nghệ thuật

     

     

     

     

     

    1

    Bộ tạ tay từ 2kg đến 6 kg

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    2

    Quần, áo bơi, khăn tắm

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    3

    Quần, áo bơi, khăn tắm

    Bộ/hlv

     

    01

    01

     

    4

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    5

    Kính bơi, mũ bơi

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Nút tai, bàn quạt, kẹp mũi, ván

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Thảm nghỉ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Áo bơi thiết kế dành cho thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Dây thun đàn hồi 1,5m/sợi

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    10

    Bộ đàm điều khiển chịu nước kết nối với thiết bị tai nghe không dây dưới nước (gồm 8 chiếc tai nghe)

    Bộ/đội

     

    01

     

     

    20.

    Môn Canoeing

     

     

     

     

     

    1

    Bộ tạ gồm cần tạ xoay, bánh tạ (từ 1kg đến 30kg)

    Bộ/30vđv

    01

     

     

     

    2

    Máy tập kỹ thuật canoe

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Máy tập kỹ thuật kayak

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    4

    Máy xà đơn xà kép

    Chiếc/30vđv

    01

     

     

     

    5

    Thang gióng

    Chiếc/30vđv

    01

     

     

     

    6

    Bao chèo canoe

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    7

    Bao chèo kayak

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    8

    Bộ đàm chịu nước

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    9

    Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện.

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    10

    Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    11

    Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    12

    Cầu lên xuống thuyền

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    13

    Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    14

    Giá 4 tầng để thuyền bốn

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    15

    Giá 4 tầng để thuyền đôi

    Chiếc/đội

    03

     

     

     

    16

    Giá 4 tầng để thuyền đơn

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    17

    Loa tay

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    18

    Mái chèo thuyền canoe

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    19

    Mái chèo thuyền kayak

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    20

    Máy đo nhịp tim

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    21

    Thuyền canoe bốn (C4)

    Chiếc/04vđv

    01

     

     

     

    22

    Thuyền canoe đôi (C2)

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    23

    Thuyền canoe đơn (C1)

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    24

    Thuyền kayak (K2)

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    25

    Thuyền kayak (K4)

    Chiếc/04vđv

    01

     

     

     

    26

    Thuyền kayak (K1)

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    27

    Xe kút kít chở xuồng máy

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    28

    Xuồng máy huấn luyện

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    29

    Xuồng máy cứu hộ

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    30

    Nhà thuyền di động đơn

    Cái/đội

    01

     

     

     

    31

    Nhà thuyền di động đôi

    Cái/đội

    01

     

     

     

    32

    Nhà thuyền di động bốn

    Cái/đội

    01

     

     

     

    33

    Quần áo tập

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    34

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    35

    Bảo vệ gối

    Bộ /vđv

     

    01

     

     

    36

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    37

    Bịt cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    38

    Đai bảo vệ lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    39

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    40

    Đệm quỳ gối

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    41

    Kính chống nắng

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    42

    Mũ mềm vành to

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

    01

     

    43

    Quây chắn nước

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    44

    Thảm cá nhân dùng cho thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    45

    Túi chườm đá chấn thương

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    46

    Đồng hồ tần số

    Chiếc/vđv; Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    21.

    Môn Cầu lông

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Cột lưới và lưới

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    3

    Máy bắn cầu

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    4

    Vợt nặng tập cổ tay

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Xe đựng cầu

    Chiếc/đội

    08

     

     

     

    6

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

     

    02

    02

     

    7

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Áo tạ tập thể lực

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    9

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Băng cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Băng đầu gối

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Bóng cao su

    Quả/vđv

     

    01

     

     

    13

    Con lăn thả lỏng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    14

    Dây cao su

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    16

    Túi vợt

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    17

    Khăn

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Tất tập luyện, thi đấu

    Đôi/vđv; Đôi/hlv

     

    02

    02

     

    19

    Tất nâng cơ

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    20

    Vợt

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Cầu tập luyện

    Quả/vđv/ngày

     

     

     

    180

    22

    Cuốn cán vợt

    Chiếc/vđv

     

    12

    12

     

    23

    Cước đan vợt

    Sợi/vđv

     

    12

    12

     

    22.

    Môn Cầu mây

     

     

     

     

     

    1

    Rào bật nhẩy

    Bộ/30vđv

    02

     

     

     

    2

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Cọc tiêu di chuyển

    Chiếc/đội

    30

     

     

     

    4

    Giá treo tập cầu cố định

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    5

    Xe đựng bóng

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    6

    Bó gối

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    7

    Bó gót

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    8

    Giầy tập luyện

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    9

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    01

     

    10

    Kính chống nắng (nội dung bãi biển)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    12

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

     

     

    13

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    02

    01

     

    14

    Cọc lưới tập luyện

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    15

    Thảm tập luyện

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    16

    Cầu tập luyện và thi đấu

    Quả/đội

     

    28

     

     

    23.

    Môn Cờ

     

     

     

     

     

    1

    Đồng hồ cờ

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    2

    Máy tính

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    3

    Phần mềm cờ

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    4

    Bộ bàn cờ

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Quân cờ

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    6

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

     

    01

     

     

    7

    Giày thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Bàn cờ treo tường

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    24.

    Môn Cử tạ

     

     

     

     

     

    1

    Giá gánh tạ

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    2

    Hệ thống điện tử

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    3

    Tạ tập luyện

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    4

    Tạ thi đấu

    Bộ/giải

    02

     

     

     

    5

    Tạ khởi động thi đấu

    Bộ/giải

    15

     

     

     

    6

    Sàn tập luyện

    Sàn/vđv

    01

     

     

     

    7

    Sàn thi đấu

    Sàn/giải

    01

     

     

     

    8

    Giàn tập bổ trợ động tác đẩy

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    9

    Đồng hồ đếm ngược

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    10

    Đèn báo hạ tạ chuyên môn

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    13

    Băng tay

    Cuộn/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Bó gối

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Đai da tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Đai da thi đấu

    Chiếc/giải/vđv

     

    01

     

     

    18

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Dây kéo

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    20

    Giầy tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Giầy thi đấu

    Đôi/giải/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Bục gỗ tập bổ trợ

    Đôi/sàn

     

    01

     

     

    23

    Bột xoa tay

    Hộp/vđv

     

    05

    05

     

    24

    Hộp đựng bột xoa tay

    Chiếc/sàn

     

    01

     

     

    25

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    26

    Quần áo thi đấu

    Bộ/giải/vđv

     

    01

     

     

    27

    Quần bó

    Chiếc/vđv

     

    03

    03

     

    28

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    29

    Ghế gỗ (có hộp để đồ cá nhân)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    30

    Bàn chải sắt

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    31

    Quấn cổ tay

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    32

    Bánh tạ 1 kg

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    25.

    Môn Đá cầu

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Dây kéo đàn hồi tập đá

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Giầy tập luyện

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    4

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    5

    Quần, áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    6

    Quần, áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    7

    Cầu

    Quả/đội/tháng

     

     

     

    100

    8

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26.

    Môn Đấu kiếm

     

     

     

     

     

    26.1

    Kiếm liễu

     

     

     

     

     

    1

    Áo bảo vệ ngực

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    2

    Áo giáp trong 3/4

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    3

    Bộ quần áo giáp vải thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    4

    Bộ quần áo giáp vải

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    5

    Dây điện cá nhân kiếm liễu tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    6

    Dây điện cá nhân kiếm liễu thi đấu

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    7

    Dây điện đầu kiếm liễu

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    8

    Găng tay dẫn

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    9

    Găng tay kiếm liễu thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    01

     

    10

    Găng tay tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Giáp điện kiếm liễu tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Giáp điện kiếm liễu thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    01

     

    13

    Giáp huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    14

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Kiếm dẫn huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    04

     

     

    16

    Kiếm liễu điện tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    12

    12

     

    17

    Kiếm liễu điện thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    08

    08

     

    18

    Kiếm liễu tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    18

    18

     

    19

    Mặt nạ huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    20

    Mặt nạ kiếm liễu tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Mặt nạ kiếm liễu thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Tất

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    23

    Túi đựng kiếm có bánh xe

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26.2

    Kiếm ba cạnh

     

     

     

     

     

    1

    Áo bảo vệ ngực (nữ)

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    2

    Áo giáp trong 3/4

    Chiếc/vđv

     

    02

    01

     

    3

    Bộ quần áo giáp vải tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    4

    Bộ quần áo giáp vải thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    5

    Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    6

    Dây điện cá nhân kiếm 3 cạnh thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    7

    Găng tay dẫn

    Đôi/hlv

     

    01

     

     

    8

    Găng tay kiếm ba cạnh tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Găng tay kiếm ba cạnh thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    01

     

    10

    Giáp huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    11

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Kiếm ba cạnh điện thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    08

    08

     

    13

    Kiếm ba cạnh tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    18

    18

     

    14

    Kiếm dẫn huấn luyện viên

    Chiếc/hlv

     

    02

    02

     

    15

    Kiếm điện tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    25

    25

     

    16

    Mặt nạ huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    17

    Mặt nạ kiếm 3 cạnh tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Mặt nạ kiếm 3 cạnh thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Tất

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    20

    Túi đựng kiếm có bánh xe

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26.3

    Kiếm chém

     

     

     

     

     

    1

    Áo bảo vệ ngực (nữ)

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Áo giáp trong 3/4

    Chiếc/vđv

     

    02

    01

     

    3

    Bộ quần áo giáp vải tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    4

    Bộ quần áo giáp vải thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    5

    Dây điện cá nhân kiếm chém tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    6

    Dây điện cá nhân kiếm chém thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    7

    Dây điện đầu kiếm chém

    Chiếc/vđv

     

    06

    06

     

    8

    Găng tay dẫn

    Đôi/hlv

     

    01

     

     

    9

    Găng tay điện kiếm chém tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Găng tay điện kiếm chém thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    01

     

    11

    Giáp điện kiếm chém tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Giáp điện kiếm chém thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

    01

     

    13

    Giáp huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    14

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Kiếm chém điện tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    18

    18

     

    16

    Kiếm chém điện thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    08

    08

     

    17

    Kiếm dẫn huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    02

    02

     

    18

    Mặt nạ huấn luyện

    Chiếc/hlv

     

    01

     

     

    19

    Mặt nạ kiếm chém tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Mặt nạ kiếm chém thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Tất

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    22

    Túi đựng kiếm có bánh xe

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    27.

    Môn Điền kinh

     

     

     

     

     

    1

    Bàn đạp

    Chiếc/30vđv

    10

     

     

     

    2

    Bóng đặc

    Quả/30vđv

    20

     

     

     

    3

    Bục bổ trợ kỹ thuật

    Cái/30vđv

    05

     

     

     

    4

    Dây chão

    Cái/30vđv

    06

     

     

     

    5

    Đạn phát lệnh

    Viên/30vđv

    20

     

     

     

    6

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    7

    Rào CNV

    Chiếc/30vđv

    05

     

     

     

    8

    Rào chạy

    Chiếc/30vđv

    50

     

     

     

    9

    Súng phát lệnh

    Khẩu/30vđv

    02

     

     

     

    10

    Tạ bình vôi 5kg

    Quả/30vđv

    10

     

     

     

    11

    Tạ bình vôi 7,5kg

    Quả/30vđv

    10

     

     

     

    12

    Tạ bình vôi 10kg

    Quả/30vđv

    10

     

     

     

    13

    Xe chuyển rào

    Cái/30vđv

    05

     

     

     

    14

    Xe vận chuyển tạ lao đĩa

    Cái/30vđv

    01

     

     

     

    15

    Xe vận chuyển tạ xích

    Cái/30vđv

    01

     

     

     

    27.1

    Các nội dung cự ly ngắn, chạy vượt rào, nhảy xa - 3 bước

     

     

     

     

     

    1

    Đồng hồ (đo tốc độ cao)

    Bộ/tổ

    05

     

     

     

    2

    Gậy tiếp sức

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Tấm lưới thu cát

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    4

    Ván dậm nhảy

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    5

    Vật đánh dấu đà

    Chiếc/vđv

    02

     

     

     

    6

    Áo 3 lỗ, quần bó

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Áo bludon (lông vũ, dài)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Bộ quần áo gió (trời mưa)

    Bộ/hlv

     

    01

     

     

    9

    Dây chun (10m)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Giày đinh tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    11

    Giày đinh thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    12

    Giày khởi động

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    13

    Giày mềm chuyên môn

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Kính chống chói

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Miếng đệm trải khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    16

    Quần áo đông xuân dài tay

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    18

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Thước dây

    Chiếc/đội

     

    02

     

     

    20

    Xẻng và trang cát

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    27.2

    Các nội dung cự ly trung bình, dài và chướng ngại vật

     

     

     

     

     

    1

    Đồng hồ (Smart watch)

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    2

    Máy đếm vòng (cầm tay)

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    3

    Xe máy

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    4

    Áo 3 lỗ, quần bó

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Áo bludon (lông vũ, dài)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    6

    Bộ quần áo gió (trời mưa)

    Bộ/hlv

     

    01

     

     

    7

    Dây chun (10m)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Dây nhảy 3m

    Sợi/vđv

     

    01

     

     

    9

    Giày đinh tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    10

    Giày đinh thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    11

    Giày khởi động

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    12

    Giày mềm chuyên môn

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Kính chống chói

    Chiếc/người

     

    01

     

     

    14

    Miếng đệm trải khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Quần áo đông xuân dài tay

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    27.3

    Các nội dung nhảy cao và nhảy sào

     

     

     

     

     

    1

    Cột đỡ xà ngang

    Bộ/tổ

    02

     

     

     

    2

    Đệm và tấm phủ

    Bộ/tổ

    02

     

     

     

    3

    Palet đặt đệm

    Tấm/tổ

    10

     

     

     

    4

    Ván dậm nghiêng

    Chiếc/tổ

    02

     

     

     

    5

    ngang

    Chiếc/tổ

    04

     

     

     

    6

    Áo 3 lỗ, quần bó

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Áo bludon (lông vũ, dài)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Bộ quần áo gió (trời mưa)

    Bộ/hlv

     

    01

     

     

    9

    Đai lưng an toàn

    Chiếc/tổ

     

    02

    02

     

    10

    Dây chun (thay ngang)

    Chiếc/tổ

     

    04

     

     

    11

    Giày đinh tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Giày đinh thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Giày mềm chuyên môn

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Kính chống chói

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Miếng đệm trải khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    16

    Quần áo đông xuân dài tay

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    18

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Thước đo chiều cao

    Chiếc/tổ

     

    01

     

     

    27.4

    Các nội dung phối hợp

     

     

     

     

     

    1

    Cột đỡ xà ngang

    Bộ/tổ

    02

     

     

     

    2

    Đệm và tấm phủ

    Bộ/tổ

    02

     

     

     

    3

    Bộ đĩa (từ 3 kg đến 7 kg)

    Bộ/tổ

    10

     

     

     

    4

    Bộ lao (từ 400 gr đến 1.000gr)

    Bộ/tổ

    10

     

     

     

    5

    Palet đặt đệm

    Tấm/tổ

    10

     

     

     

    6

    Bộ tạ quả (từ 4 kg đến 7 kg)

    Bộ/tổ

    10

     

     

     

    7

    Bộ tạ xích (từ 4 kg đến 7 kg)

    Bộ/tổ

    10

     

     

     

    8

    Ván dậm nhảy

    Chiếc/tổ

    02

     

     

     

    9

    ngang

    Chiếc/tổ

    04

     

     

     

    10

    Dây chun 10m

    Sợi/vđv

     

    01

     

     

    11

    Dây chun (thay ngang)

    Chiếc/tổ

     

    04

     

     

    12

    Dây nhảy

    Sợi/vđv

     

    01

     

     

    13

    Đai lưng an toàn

    Chiếc/tổ

     

    04

     

     

    14

    Giày đẩy tạ - ném đĩa

    Đôi/vđv

     

    02

     

     

    15

    Giày đinh

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Giày khởi động

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Kính chống chói

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    19

    Thước đo nhảy cao

    Chiếc/tổ

     

    02

     

     

    20

    Thước đo nhảy xa

    Chiếc/tổ

     

    02

     

     

    21

    Vật đánh dấu đà

    Chiếc/tổ

     

    20

     

     

    22

    Xẻng và trang cát

    Bộ/tổ

     

    02

     

     

    28.

    Môn Golf

     

     

     

     

     

    1

    Áo khởi động

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    3

    Dây kéo đàn hồi tập lưng

    Chiếc/người

     

    02

     

     

    4

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    5

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    8

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    9

    Túi chườm đá

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    10

    Bóng

    Quả/người

     

    60

    60

     

    29.

    Môn Judo

     

     

     

     

     

    1

    Dây leo

    Chiếc/30vđv

    05

     

     

     

    2

    Dây thừng tập tay

    Chiếc/30vđv

    04

     

     

     

    3

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    4

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

    20

     

     

     

    5

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    6

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    7

    Băng cơ co dãn

    Cuộn/vđv

     

    05

    05

     

    8

    Băng keo

    Cuộn/vđv

     

    05

    05

     

    9

    Băng gối

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    10

    Nịt bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Dây kéo đàn hồi tập vào đòn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    30.

    Môn Jujitsu

     

     

     

     

     

    1

    Dây leo

    Chiếc/30vđv

    05

     

     

     

    2

    Dây thừng tập tay

    Chiếc/30vđv

    04

     

     

     

    3

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    4

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    5

    Dây kéo đàn hồi tập vào đòn

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    6

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    7

    Thang gióng

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    8

    Áo ép cân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    9

    Băng cổ chân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Băng gối

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Nịt bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Đai tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Đai thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Bảo vệ cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Bảo vệ khủy tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Bảo vệ vai

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Bình nước uống

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Quần áo thun khởi động

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    31.

    Môn Karate

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    3

    Đích đá vuông

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    5

    Thang dây

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    6

    Trụ tập di động

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    7

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    10

    Găng thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Găng tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Mũ tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    13

    thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Bao cát treo để đấm, đá

    Chiếc/đội

     

    04

     

     

    15

    Bảo vệ chân và ổng quyển tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Bảo vệ chân và ổng quyển thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    17

    Bảo vệ gối

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    18

    Bảo vệ thân thể (giáp) tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    19

    Bảo vệ thân thể (giáp) thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    20

    Bảo vệ ngực

    Bộ/vđv nữ

     

    01

    01

     

    21

    Bảo vệ răng tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    22

    Bảo vệ răng thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    23

    Đai tập luyện(xanh, đỏ)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    24

    Đai thi đấu (xanh, đỏ)

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    25

    Dây chun tập đấm, đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    26

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    27

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    28

    Lam to

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    29

    Lam pơ nhỏ

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    30

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    31

    Vợt đá đôi

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    32

    Vợt đá đơn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    32.

    Môn Kickboxing

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    3

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    4

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Giày thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Găng chuyên môn tập luyện

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Găng chuyên môn thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Găng tập luyện đấm bao

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Băng đa quấn tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    12

    kickboxing

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Bao cát treo

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    14

    Bảo vệ ngực

    Bộ/vđv nữ

     

    01

    01

     

    15

    Bảo vệ ống quyển

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Bịt răng thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Lampo

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    33.

    Môn Kurash

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

    20

     

     

     

    3

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Dây thừng tập tay

    Chiếc/30vđv

    04

     

     

     

    5

    Dây leo

    Chiếc/30vđv

    05

     

     

     

    6

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    7

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    8

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    9

    Dây kéo đàn hồi tập vào đòn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Băng cơ co dãn

    Cuộn/vđv

     

    05

    05

     

    12

    Băng keo

    Cuộn/vđv

     

    05

    05

     

    13

    Băng gối

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    14

    Nịt bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    34.

    Môn Khiêu vũ thể thao

     

     

     

     

     

    1

    Tạ chì tay

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    2

    Tạ chì chân

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    3

    Tạ chì lưng

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    4

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    6

    Tất liền quần thi đấu

    Bộ/vđv nữ

     

    03

     

     

    7

    Giầy tập

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    9

    Bao chì bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Bao chì chân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Dây thun vít thể lực

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    Đệm mỏng khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    14

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Đồ bôi nâu da

    Hộp/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Bộ trang điểm

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    17

    Gôm xịt tóc

    Lọ/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Cào giầy chống trơn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Áo choàng giữ ấm

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Bình nước cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Thang gióng

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    22

    Gương soi gắn tường

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    35.

    Môn Lặn

     

     

     

     

     

    1

    Bình khí nén

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    2

    Vòi hơi

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Áo bơi tập

    Chiếc/vđv nữ

     

    02

    02

     

    4

    Áo bơi thi đấu

    Chiếc/vđv nữ

     

    01

    01

     

    5

    Áo bó cơ

    Chiếc/vđv nữ

     

    01

     

     

    6

    Quần bơi tập

    Chiếc/vđv nam

     

    02

    02

     

    7

    Quần bơi thi đấu

    Chiếc/vđv nam

     

    01

     

     

    8

    Quần bó cơ

    Chiếc/vđv nam

     

    01

     

     

    9

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Mũ bơi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bình đựng nước uống

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Chân vịt bản lớn tập

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Chân vịt bản lớn thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    14

    Chân vịt đôi tập

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Chân vịt đôi thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    16

    Dây cao su

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Khăn thấm nước

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Kính bơi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Lót chân

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    20

    Máy nén khí

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    21

    Thảm cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    22

    Ván đập chân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    23

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    24

    Ống lăn massage

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    25

    Vòi bình khí nén

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    36.

    Môn Muay

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Hình nộm lật đật

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    3

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    4

    Áo giáp

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    5

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Giầy tập chuyên môn

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Mũ bảo vệ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Bao cát treo

    Chiếc/đội

     

    02

     

     

    11

    Bao đấm gắn tường

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    12

    Bảo vệ cẳng chân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Bảo vệ cùi chỏ

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Bảo vệ gối

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Bảo vệ mu bàn chân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Bảo vệ ngực

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Bảo vệ răng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Dây kéo đàn hồi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Đích đá vuông

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    22

    Găng đấm muay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    23

    Giáp đỡ bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    24

    Lăm pơ nhỏ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    25

    Lăm pơ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    37

    Môn Nhảy cầu

     

     

     

     

     

    1

    Áo choàng giữ nhiệt

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    3

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    4

    Giầy bật lưới

    Đôi/vđv

     

    03

    03

     

    5

    Khăn tắm

    Chiếc/vđv

     

    03

    03

     

    6

    Kính bơi, mũ bơi

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Thảm nghỉ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Bộ lưới bật

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    9

    Băng keo kéo cơ

    Cuộn/vđv

     

    02

     

     

    38

    Môn Pencak Silat

     

     

     

     

     

    38.1

    Nội dung đối kháng (Tanding)

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    2

    Nấm chiến thuật cỡ lớn

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    3

    Nấm chiến thuật cỡ nhỏ

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    4

    Thang dây

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    5

    Trụ đấm đá tự đứng

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    6

    Áo giáp thi đấu da

    Chiếc/đội

     

    15

    15

     

    7

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    9

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    10

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Băng cổ chân, cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Bao đấm, đá da

    Chiếc/đội

     

    06

    06

     

    13

    Bảo hiểm đầu gối

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Bảo hiểm ống chân, cổ chân

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Bảo hiểm ống tay, cổ tay

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Dây chun to

    Chiếc/đội

     

    25

    25

     

    17

    Dây kéo đàn hồi tập đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18

    Dây leo dạng bẹt

    Sợi/đội

     

    02

     

     

    19

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    20

    Dây thừng

    Sợi/đội

     

    02

     

     

    21

    Dây vải to

    Chiếc/đội

     

    25

    25

     

    22

    Đích đá vuông

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    23

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    24

    Gậy phản xạ

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    25

    Giáp tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26

    Giáp thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    27

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

     

    05

     

     

    28

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    29

    Lampo nhỏ

    Chiếc/đội

     

    15

    15

     

    30

    Lampo to

    Chiếc/đội

     

    15

    15

     

    31

    Lampo vợt

    Chiếc/đội

     

    15

    15

     

    32

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    33

    Vợt đá đôi

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    34

    Vợt đá đơn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    38.2

    Nội dung biểu diễn

     

     

     

     

     

    1

    Bục để dao

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    2

    Quần áo tập luyện seni, mũ, xà rông

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Quần áo tập thi đấu: mũ, xà rông, đai lưng

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Dao dài

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    5

    Dao găm

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    6

    Dao seni

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Dây thừng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    8

    Gậy dài

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Liềm

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Bộ mỹ phẩm trang điểm

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    39.

    Môn Quần vợt

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Máy bắn bóng

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    3

    Máy đo tốc độ

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    4

    Xe đựng bóng

    Chiếc/đội

    03

     

     

     

    5

    Vợt

    Chiếc/vđv

    02

     

     

     

    6

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    05

    05

     

    7

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    8

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

    03

     

    9

    Mũ mềm

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    10

    Tất

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    11

    Giày

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Bịt cổ chân

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    13

    Bịt cổ tay

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    14

    Bịt gối

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    17

    Túi vợt

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    18

    Bóng tennis

    Hộp/vđv/tháng

     

     

     

    20

    19

    Cuốn cán vợt tennis

    Cuộn/vđv/tháng

     

     

     

    04

    20

    Dây vợt tennis

    Cuộn/vđv/tháng

     

     

     

    02

    40.

    Môn Rowing

     

     

     

     

     

    1

    Máy kéo tập thể lực rowing

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    2

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Bộ đàm chịu nước

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    4

    Bộ dây phao đường đua, định vị khoảng cách trong huấn luyện

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    5

    Bộ phụ kiện tháo lắp, cân chỉnh thuyền

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    6

    Cân điện tử để cân chỉnh trọng lượng thuyền

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    7

    Cầu lên xuống thuyền

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    8

    Đồng hồ đo tần số

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    9

    Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    10

    Giá 4 tầng để thuyền bốn

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    11

    Giá 4 tầng để thuyền đôi

    Chiếc/đội

    03

     

     

     

    12

    Giá 4 tầng để thuyền đơn

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    13

    Loa tay

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    14

    Mái chèo coxless

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    15

    Mái chèo scull

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    16

    Máy đo nhịp tim

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    17

    Thuyền bốn

    Chiếc/04vđv

    01

     

     

     

    18

    Thuyền tám

    Chiếc/08vđv

    01

     

     

     

    19

    Thuyền đôi

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    20

    Thuyền đôi

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    21

    Thuyền đơn

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    22

    Túi chườm đá chấn thương

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    23

    Xe kút kít chở xuồng máy

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    24

    Xuồng máy hai thân, 25 sức ngựa

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    25

    Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa dùng để chuyên chở, lắp đặt, tháo dỡ đường đua

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    26

    Quần áo tập

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    27

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    28

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    29

    Bảo vệ gối

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    30

    Bịt cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    31

    Đai bảo vệ lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    32

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    33

    Kính chống nắng

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    34

    Mũ mềm vành to

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    35

    Thảm cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    36

    Bánh lái

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    37

    Bộ cột buồm và thanh boom

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    38

    Bộ phụ kiện nhỏ

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    39

    Bộ tay điều khiển lai

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    40

    Cánh buồm

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    41

    Dây lèo

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    42

    Gala đánh bóng thuyền

    Hộp/thuyền/tháng

     

     

     

    01

    43

    Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa

    Lít/xuồng/ngày

     

     

     

    72

    41.

    Môn Thuyền Sailing

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Đồng hồ đo tần số

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Đồng hồ vệ tinh GPS (đo đường đua)

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    4

    Bộ đàm chịu nước

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    5

    Bộ phao tiêu, định vị khoảng cách trong huấn luyện.

    Bộ/đội

    08

     

     

     

    6

    Thuyền dinghy finn

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    7

    Thuyền double handed dinghy 29er

    Chiếc/02 vđv

    01

     

     

     

    8

    Thuyền double handed dinghy 420

    Chiếc/02 vđv

    01

     

     

     

    9

    Thuyền double handed dinghy 470

    Chiếc/02 vđv

    01

     

     

     

    10

    Thuyền double handed dinghy 49er

    Chiếc/02 vđv

    01

     

     

     

    11

    Thuyền hobie

    Chiếc/02 vđv

    01

     

     

     

    12

    La bàn

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    13

    Laser radial

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    14

    Laser standard

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    15

    Loa tay

    Chiếc/02 hlv

    01

     

     

     

    16

    Máy đo tốc độ gió

    Chiếc/hlv

    01

     

     

     

    17

    Máy quay camera

    Chiếc/Đội

    02

     

     

     

    18

    Thuyền mistral

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    19

    Thuyền nacara 17

    Chiếc/02vđv

    01

     

     

     

    20

    Thuyền optimist

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    21

    Thuyền rs:one

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    22

    Thuyền rs:x

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    23

    Xe kút kít chở xuồng máy

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    24

    Xe kút kít đẩy thuyền

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    25

    Xuồng cao su để cứu hộ

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    26

    Xuồng máy kỹ thuật 40 sức ngựa để huấn luyện

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    27

    Áo phao sailing

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    28

    Quần áo tập

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    29

    Găng tay

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    30

    Mũ mềm vành to chống nắng

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    31

    Khăn tắm

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    32

    Bình nước uống

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    33

    Bịt cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    34

    Đai bảo vệ lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    35

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    36

    Kính chống nắng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    37

    Thảm cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    38

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    39

    Bánh lái

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    40

    Bộ cột buồm và thanh boom

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    41

    Bộ phụ kiện nhỏ

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    42

    Bộ tay điều khiển lái

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    01

    43

    Cánh buồm

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    44

    Dây lèo

    Chiếc/vđv/tháng

     

     

     

    01

    45

    Gala đánh bóng thuyền

    Hộp/thuyền/tháng

     

     

     

    01

    46

    Xăng dầu huấn luyện: 12L/h/máy 40 sức ngựa

    Lít/xuồng/ngày

     

     

     

    72

    42.

    Môn Sambo

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    3

    Dây thừng tập tay

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    4

    Thang gióng

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    5

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Quần vật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Giày vật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Bó cổ chân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Bó gối

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bó khủy tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Bó lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    vai

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Dây kéo đàn hồi tập đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    15

    Dây leo

    Chiếc/đội

     

    04

     

     

    16

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    17

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Đai tập luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Đai thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    43.

    Môn Taekwondo

     

     

     

     

     

    43.1

    Nội dung đối kháng

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    3

    Áo giáp điện tử

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Áo giáp thường

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    6

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv; Bộ/hlv

     

    01

    01

     

    7

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Mũ tập luyện, thi đấu thường (không gắn chip điện tử)

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Mũ tập luyện, thi đấu điện tử

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Tất điện tử

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Giầy tập taekwondo

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Găng tay

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Bao cát treo để đấm, đá

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    15

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Bảo vệ mu bàn chân

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    17

    Bảo vệ ngực

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Bảo vệ tay chân

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    19

    Bịt cổ chân

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    20

    Bịt gối

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Bịt răng

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    22

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    23

    Dây chun

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    24

    Dây kéo đàn hồi tập đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    25

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26

    Đích đá kép

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    27

    Đích đá vuông

    Chiếc/2vđv

     

    01

    01

     

    28

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

     

    05

    05

     

    29

    Miếng đá lớn

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    30

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    31

    Mũ tập luyện, thi đấu có kính chắn (dành cho lứa tuổi dưới 15, đội tuyển trẻ)

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    32

    Thang dây

    Bộ/đội

     

    01

    01

     

    33

    Bục gỗ

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    34

    Bóng bán nguyệt tập thăng bằng

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    35

    Băng keo cuốn

    cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    36

    Băng thun cổ chân

    cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    37

    Băng thun cổ tay

    cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    38

    Băng thun gối

    cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    39

    Bình xịt lạnh

    bình/vđv

     

    05

    05

     

    40

    Băng keo co dãn

    cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    43.2

    Nội dung biểu diễn (Poomsae)

     

     

     

     

     

    1

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    2

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Bịt cổ chân

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Bịt gối

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Dây chun

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Đích đá kép

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    8

    Miếng đá lớn

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    9

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Đệm hơi (dài 12m)

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    11

    Đệm mút hơi

    Chiếc/đội

     

    05

    05

     

    12

    Cục mút vuông

    Chiếc/đội

     

    05

    05

     

    13

    Bóng tròn hơi

    Quả/đội

     

    01

     

     

    14

    Giầy tập taekwondo

    Đôi/hlv,vđv

     

    01

    01

     

    15

    Băng keo cuốn

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    16

    Băng thun cổ chân

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    17

    Băng thun cổ tay

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    18

    Băng thun gối

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    19

    Bình xịt lạnh

    Bình/vđv

     

    05

    05

     

    20

    Bộ trang điểm

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Băng keo co dãn

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    22

    Đĩa nhạc

    Đĩa/nội dung

     

    08

    08

     

    44.

    Môn Thể dục Aerobic

     

     

     

     

     

    1

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

     

     

    3

    Quần ticô dài 4 chiều co dãn

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Quần ticô ngắn 4 chiều co dãn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    7

    Tất

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Tất liền quần thi đấu

    Bộ/vđv

     

    03

     

     

    9

    Tất trắng

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Bao chì bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Bao chì chân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Bao chì tay

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    13

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Đệm mút

    Chiếc/vđv

    05

     

     

     

    15

    Tạ chì tay

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    16

    Tạ chì chân

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    17

    Tạ chì lưng

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    18

    Bột rít

    Kg/vđv

     

    02

    02

     

    19

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    20

    Băng cổ tay

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Băng cổ chân

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    22

    Băng gối

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    23

    Bục step thi đấu

    Chiếc/vđv

    02

     

     

     

    24

    Bục gỗ nhỏ

    Chiếc/vđv

    02

     

     

     

    25

    Bóng yoga

    Quả/đội

    02

     

     

     

    26

    Bóng thăng bằng

    Quả/đội

    02

     

     

     

    27

    Xà kép

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    28

    Nấm bổ trợ

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    29

    Giá chuối bổ trợ

    Bộ/đội

    03

     

     

     

    30

    Ván bật nhảy bổ trợ

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    31

    Khay đựng bột rít

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    32

    Thang gióng (gắn tường)

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    33

    Thang gióng (di động)

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    34

    Lưới bật nhỏ

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    35

    Bộ tạ tay (loại 4kg, 6kg, 8kg)

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    36

    Bộ tạ miếng (loại 4kg, 6kg, 8kg)

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    45.

    Môn Thể dục dụng cụ

     

     

     

     

     

    1

    Bộ dụng cụ đầy đủ theo tiêu chuẩn cho tập luyện và thi đấu (tự do, ngựa vòng, vòng treo, nhảy chống, xà kép, xà đơn, xà lệch, cầu thăng bằng)

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    2

    Thang gióng tập thể lực

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    3

    Thang gióng tập bale

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Bàn nhảy chống (đệm và ngựa nhảy)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    5

    Cầu thăng bằng (đệm và cầu)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    6

    Ngựa vòng (đệm và xà)

    Bộ/đội

    04

     

     

     

    7

    Thảm tự do

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    8

    Đường nhào lộn

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    9

    Lưới bật

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    10

    Đệm mềm (20cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    11

    Đệm mỏng (10cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    12

    Đệm tiếp đất tại các dụng cụ tập luyện

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    13

    Bàn đỡ vận động viên tại các dụng cụ tập luyện

    Bộ/đội

    06

     

     

     

    14

    Giá chuối vòng treo

    Cặp/đội

    10

     

     

     

    15

    Giá chuối xà đơn

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    16

    Giá chuối xà kép

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    17

    Giá chuối xà lệch

    Cặp/đội

    10

     

     

     

    18

    Mật đường tập xà

    Lít/đội

     

    01

    01

     

    19

    Nấm bổ trợ

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    20

    Ngựa tay quay

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    21

    Tạ chì tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Tạ chì chân

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    23

    Tạ chì lưng

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Tay xà kép

    Cặp/đội

    04

     

     

     

    23

    Tay xà lệch

    Cặp/đội

    04

     

     

     

    24

    Tay vòng treo

    Cặp/đội

    04

     

     

     

    25

    Tay ngựa vòng

    Cặp/đội

    04

     

     

     

    26

    Ván bật

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    27

    Vòng treo (đệm và xà)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    28

    Xà đơn (đệm và xà)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    29

    Xà kép (đệm và xà)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    30

    Xà lệch (đệm và xà)

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    31

    Loa tay (âm thanh)

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    32

    Dây thừng (7m)

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    33

    Mút vụn cho vào hố

    Kg/vđv

    20

     

     

     

    34

    Gương soi

    M2/đội

    20

     

     

     

    35

    Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x

    80cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    36

    Bục đè dẻo

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    37

    Lưới bật mi ni

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    38

    Đường chạy nhảy chống

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    39

    Bao chì bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    40

    Bao chì chân

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    41

    Bao chì tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    42

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

     

    02

    02

     

    43

    Bộ tay vòng treo

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    44

    Da tay vòng treo

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    45

    Da tay xà đơn

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    46

    Da tay xà lệch

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    47

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    48

    Dây thun vít thể lực

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    49

    Khay đựng bột rít

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    50

    Bột rít

    Kg/vđv

     

    05

    05

     

    51

    Giầy thi đấu chuyên nghiệp

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    52

    Giấy nhám vệ sinh

    Tờ/đội

     

    50

    50

     

    53

    Giày tập chuyên môn

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    54

    Hệ thống dây kéo ròng rọc

    Chiếc/đội

     

    08

     

     

    55

    Quần áo thi đấu chuyên nghiệp

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    56

    Quần áo tập chuyên môn

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    57

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    58

    Bịt cổ chân

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    59

    Bịt cổ tay

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    60

    Bịt gối

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    61

    Băng thun gối

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    62

    Băng thun cổ tay

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    63

    Băng thun cổ chân

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    64

    Băng keo

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    65

    Quần tico dài 4 chiều co dãn

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    66

    Quần tico ngắn 4 chiều co dãn

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    36

    Balo, túi sách dụng cụ cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    46.

    Môn Thể dục nghệ thuật/ Nhào lộn

     

     

     

     

     

    46.1

    Nội dung Thể dục nghệ thuật

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Đệm mềm

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    3

    Đệm mỏng

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    5

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Giày tập luyện

    Đôi/vđv

     

    04

    04

     

    7

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Bao chì bụng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    9

    Bao chì chân

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Bóng thi đấu

    Quả/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Chùy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    04

     

     

    13

    Dây thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Dây thun vít thể lực

    Chiếc/vđv

     

    04

     

     

    15

    Lụa thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Tạ chì tay

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    17

    Tạ chì chân

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    18

    Tạ chì lưng

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    19

    Tất liền quần thi đấu

    Đôi/vđv

     

    05

     

     

    20

    Vòng thi đấu

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    21

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    22

    Bàn đo dụng cụ thi đấu cá nhân

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    23

    Thảm thi đấu và tập luyện

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    24

    Thang gióng tập thể lực

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    25

    Thang gióng tập bale

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    26

    Loa tay (âm thanh)

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    27

    Băng thun gối

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    28

    Băng thun cổ tay

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    29

    Băng thun cổ chân

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    30

    Băng keo

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    31

    Gương soi

    M2/đội

    20

     

     

     

    32

    Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x

    80cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    33

    Balo, túi sách dụng cụ cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    34

    Bục đè dẻo (50cm x 50cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    46.2

    Nội dung Nhào lộn

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Đệm mềm

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    3

    Đệm tiếp đất

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Ghế đỡ, bảo hiểm

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    5

    Giá chuối xà đơn

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    6

    Giá chuối xà kép

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    7

    Giá chuối xà lệch

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    8

    Lưới bật

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    9

    Nệm mỏng

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    10

    Ống lăn

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    11

    Thang ballet

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    12

    Thang gióng

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    13

    Ván bật

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    14

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Giầy tập

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    17

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    18

    Đường nhào lộn

    Bộ/đội

    01

     

     

     

    19

    Thảm tự do

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    20

    Lưới bật nhỏ

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    21

    Bao chì phụ trọng

    Đôi/vđv

     

    03

     

     

    22

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    23

    Dây thun vít khởi động

    Sợi/vđv

     

    02

    01

     

    24

    Bột rít

    Kg/vđv

     

    02

    02

     

    25

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    02

     

     

    26

    Khăn lông

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    27

    Khăn tắm

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    28

    Băng thun gối

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    29

    Băng thun cổ tay

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    30

    Băng thu cổ chân

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    31

    Băng keo

    Cuộn/vđv

     

    10

    10

     

    32

    Loa tay (âm thanh)

    Chiếc/đội

    01

     

     

     

    33

    Mút vụn cho vào hố

    Kg/vđv

    20

     

     

     

    34

    Dây thừng (7m)

    Chiếc/đội

    02

     

     

     

    35

    Gương soi

    M2/đội

    20

     

     

     

    36

    Bục đỡ bảo hiểm (120cm x 50cm x

    80cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    37

    Balo, túi sách dụng cụ cá nhân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    38

    Bục đè dẻo (50cm x 50cm)

    Chiếc/đội

    20

     

     

     

    47.

    Môn Thể dục thể hình & Fitness

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Quần bó

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Giày tập

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Găng tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Khăn lớn

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Bình nước dùng trong thi đấu

    Chiếc/đội

     

    01

     

     

    8

    Bó gối

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Đai lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    10

    Đai lưng tập

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    11

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    12

    Thước dây

    Chiếc/đội

     

    02

     

     

    13

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    48.

    Môn Triathlon - Ba môn phối hợp

     

     

     

     

     

    48.1

    Nội dung Xe đạp

     

     

     

     

     

    1

    Rulo đạp xe

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    2

    Xe đạp

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    3

    Quần liền áo xe đạp

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Găng tay

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Giày

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    6

    Kính chống chói

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    7

    xe đạp

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    48.2

    Nội dung bơi

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo bơi

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    2

    Chân vịt

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    3

    Kính bơi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Mũ bơi

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    5

    Ván xốp

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    48.3

    Nội dung chạy

     

     

     

     

     

    1

    Áo liền quần điền kinh

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Giày chuyên đường dài

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    49.

    Môn Vật

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Dây leo

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Hình nộm

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    4

    Dây thừng tập tay

    Chiếc/đội

    05

     

     

     

    5

    Thang gióng

    Bộ/đội

    02

     

     

     

    6

    Áo thun khởi động

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Quần áo vật

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Quần áo ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Giày vật

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Bó cổ chân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Bó gối

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Bó khủy tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Bó lưng

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    14

    vai

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Dây kéo đàn hồi chân

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    50.

    Môn Vovinam

     

     

     

     

     

    50.1

    Nội dung đối kháng

     

     

     

     

     

    1

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    2

    Đích đá vuông

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    3

    Đích đấm gắn tường

    Chiếc/đội

    10

     

     

     

    4

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    6

    Áo giáp

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    02

     

     

    8

    Găng

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Mũ bảo vệ đầu

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Bao cát treo

    Chiếc/đội

     

    04

     

     

    11

    Bảo vệ chân

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Bảo vệ gối

    Đôi/vđv

     

    01

     

     

    13

    Bảo vệ ngực

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    14

    Bảo vệ răng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Bảo vệ tay

    Đôi/vđv

     

    02

     

     

    16

    Bịt cổ chân

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Cột rào cản hình phễu

    Bộ/đội

     

    02

     

     

    18

    Đai (xanh, đỏ)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    19

    Dây chun tập đấm, đá

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Kuki

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Lampo nhỏ

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    23

    Lampo to

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    24

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    25

    Vợt đá đôi

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    26

    Vợt đá đơn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    50.2

    Nội dung biểu diễn

     

     

     

     

     

    1

    Võ phục tập luyện

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Võ phục thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    3

    Côn

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    4

    Đai (xanh, đỏ)

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    5

    Đại đao

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Dao găm (song đao)

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    7

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Kiếm song luyện

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Mã tấu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    51.

    Môn Wushu

     

     

     

     

     

    51.1

    Nội dung biểu diễn (Taolu)

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo thi đấu

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Giầy tập luyện

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    3

    Giầy thi đấu

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    4

    Côn thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    5

    Đao đối luyện

    Chiếc/vđv

     

    03

    03

     

    6

    Đao thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    7

    Khiên đối luyện

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    8

    Kiếm đối luyện

    Chiếc/vđv

     

    03

    03

     

    9

    Kiếm thái cực

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    10

    Kiếm thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Nam côn

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    12

    Nam đao

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Thương thuật

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Tua thương

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    15

    Tua kiếm

    Chiếc/vđv

     

    02

    02

     

    16

    Túi chườm đá

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    51.2

    Nội dung đối kháng (Sanda)

     

     

     

     

     

    1

    Quần áo

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    2

    Bộ đồ ép cân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    3

    Áo giáp

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    4

    Bàn đấm

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    5

    Băng đa

    Cuộn/vđv

     

    01

    01

     

    6

    Bao cát treo

    Chiếc/đội

     

    10

     

     

    7

    Bảo vệ chân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    8

    Bịt ống liền mu bàn chân

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    9

    Bịt răng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Dây kéo đàn hồi tập đá

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Dây nhảy

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Găng nhỏ

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    13

    Găng to

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    14

    Hình nộm người

    Chiếc/đội

     

    05

     

     

    15

    Ku ki

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Lămpơ tay

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Mũ bảo vệ đầu

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    52.

    Môn Xe đạp

     

     

     

     

     

    52.1

    Nội dung Xe đạp đường trường

     

     

     

     

     

    1

    Roller

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    2

    Thùng đựng đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Xe đạp cá nhân tính giờ đường trường

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    4

    Xe đạp đường trường

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Đùi đĩa, cốt chén

    Bộ/vđv

    01

     

     

     

    6

    Yên xe

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    7

    Pêđan

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    8

    Quần áo tập

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Giày

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Găng tay xe đạp

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    11

    Mũ bảo hiểm

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Kính đua

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Bình nước uống

    Chiếc/vđv

     

    05

    05

     

    14

    Bơm

    Chiếc/đội

     

    01

    01

     

    15

    Cặp bánh sơ cua

    Cặp/đội

     

    04

    04

     

    16

    Dây đề đĩa, líp

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    17

    Đồng hồ đo nhịp tim

    Chiếc/vđv

     

    01

     

     

    18

    Dây cuốn ghi đông

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    19

    Dây phanh trước, sau

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    20

    Lốp liền săm

    Cặp/vđv

     

    01

    01

     

    21

    phanh

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    22

    Tất xe đạp

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    23

    Xích, líp

    Cặp/vđv

     

    02

    02

     

    24

    Group chuyển động

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    02

    25

    Săm, lốp

    Đôi/vđv/tháng

     

     

     

    04

    52.2

    Nội dung Xe đạp địa hình

     

     

     

     

     

    1

    Roller

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    2

    Thùng đựng nước đá

    Chiếc/đội

    04

     

     

     

    3

    Xe đạp băng đồng

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    4

    Xe đạp đổ đèo

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    5

    Yên xe

    Chiếc/vđv

    01

     

     

     

    6

    Pêđan

    Đôi/vđv

    01

     

     

     

    7

    Giáp đổ đèo

    Bộ/vđv

     

    01

     

     

    8

    Quần áo tập luyện

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    9

    Giầy

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    10

    Tất

    Đôi/vđv

     

    02

    02

     

    11

    Găng tay băng đồng

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    12

    Găng tay đổ đèo

    Đôi/vđv

     

    01

    01

     

    13

    Mũ băng đồng

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    14

    Mũ đổ đèo

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    15

    Kính đua

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    16

    Bình nước

    Chiếc/vđv

     

    04

    04

     

    17

    Bơm

    Chiếc/đội

     

    01

    01

     

    18

    Cặp bánh sơ cua băng đồng

    Cặp/đội

     

    04

    04

     

    19

    Cặp bánh sơ cua đổ đèo

    Cặp/đội

     

    03

    03

     

    20

    Đồng hồ đo nhịp tim

    Chiếc/vđv

     

    01

    01

     

    21

    Đùi, đĩa, cốt giữa

    Bộ/vđv

     

    01

    01

     

    22

    phanh, đĩa phanh

    Bộ/vđv

     

    04

    04

     

    23

    Phuộc đổ đèo

    Bộ/đội

     

    02

    02

     

    24

    Sang số trước, sau

    Bộ/đội

     

    05

    05

     

    25

    Tay sang số

    Cặp/đội

     

    05

    05

     

    26

    Vỏ, ruột đề

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    27

    Vỏ, ruột phanh

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    28

    Xích, líp

    Bộ/vđv

     

    02

    02

     

    29

    Group chuyển động

    Bộ/vđv/tháng

     

     

     

    02

    30

    Săm, lốp

    Đôi/vđv/tháng

     

     

     

    04

     
     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Quản lý, sử dụng tài sản công của Quốc hội, số 15/2017/QH14
    Ban hành: 21/06/2017 Hiệu lực: 01/01/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 79/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
    Ban hành: 17/07/2017 Hiệu lực: 17/07/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    03
    Quyết định 50/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị
    Ban hành: 31/12/2017 Hiệu lực: 01/01/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 05/2021/TT-BVHTTDL trang thiết bị thi đấu cho vận động viên

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    Số hiệu:05/2021/TT-BVHTTDL
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:25/06/2021
    Hiệu lực:15/08/2021
    Lĩnh vực:Văn hóa-Thể thao-Du lịch
    Ngày công báo:14/07/2021
    Số công báo:667&668-07/2021
    Người ký:Nguyễn Văn Hùng
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X