Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2922/BYT-TB-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 20/05/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/05/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
BỘ Y TẾ ------- Số: 2922/BYT-TB-CT V/v: Cấp phép nhập khẩu TTBYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 5 năm 2016 |
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 | Chất thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | Danh mục đính kèm | Chema Diagnostica Di Marco Fiore, Italy |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo); - Hải quan cửa khẩu; - Thanh tra Bộ; - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Lưu: VT, TB-CT(2b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Viết Tiến |
TT | Danh mục sản phẩm | Code | Đóng gói (Size) | |
1. | ALBUMIN | BC 0100 CH | 2 x 50 ml | |
2. | ALBUMIN | BC 0500 CH | 4 x 125 ml | |
3. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F080 CH | 4 x 20 ml | |
4. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F245 CH | 12 x 20 ml | |
5. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F400CH | 8 x 50 ml | |
6. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL F600 CH | 5 x 120 ml | |
7. | ALKALINE PHOSPHATASE FL DGKC | AL 100F CH | 5 x 200 ml | |
8. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F080 CH | 4 x 20 ml | |
9. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F245 CH | 12 x 20 ml | |
10. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F400 CH | 8 x 50 ml | |
11. | ALKALINE PHOSPHATASE FL IFCC | AF F600 CH | 5 x 120 ml | |
12. | AMYLASE EPS FL | EA F080 CH | 4 x 20 ml | |
13. | AMYLASE EPS FL | EA F245 CH | 12 x 20 ml | |
14. | AMYLASE FL | AM F060 CH | 6 x 10 ml | |
15. | AMYLASE FL | AM F120 CH | 12 x 10ml | |
16. | AMYLASE FL | AM F245 CH | 12 x 20 ml | |
17. | BICARBONATE FL | BR F060 CH | 6 x 10 ml | |
18. | BICARBONATE FL | BR F245 CH | 12 x 20 ml | |
19. | BICARBONATE FL | BR F400 CH | 4 x 100 ml | |
20. | CALCIUM | CA 0305 CH | 6 x 50 ml | |
21. | CALCIUM | CA 0505 CH | 4 x 125 ml | |
22. | CALCIUM ASX | CA 0100 CH | 2 x 50 ml | |
23. | CALCIUM ASX | CA 0500 CH | 4 x 125 ml | |
24. | CHLORIDE | CL 0100 CH | 2 x 50 ml | |
25. | CHLORIDE | CL 0500 CH | 4 x 125 ml | |
26. | CHOLESTEROL FL | CT F100 CH | 2 x 50 ml | |
27. | CHOLESTEROL FL | CT F400 CH | 4 x 100ml | |
28. | CHOLESTEROL FL | CT 100F CH | 4 x 250 ml | |
29. | CHOLINESTERASE DGKC FL | CH F096 CH | 4 x 24 ml | |
30. | CHOLINESTERASE DGKC FL | CH F245 CH | 12 x 24 ml | |
31. | CK-MB FL IFCC/DGKC | MB F060 CH | 6 x 10 ml | |
32. | CK-MB FL IFCC/DGKC | MB F120 CH | 12 x 10 ml | |
33. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F060 CH | 6 x 10 ml | |
34. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F120 CH | 12 x 10 ml | |
35. | CK - NAC FL IFCC/DGKC | CK F245 CH | 12 x 20 ml | |
36. | COPPER | CU 0100 CH | 4 x 25 ml | |
37. | CREATININE | CR 0500 CH | 4 x 125 ml | |
38. | CREATININE | CR 1000 CH | 4 x 250 ml | |
39. | CREATININE - E FL | CE F125 CH | 5 x 25 ml | |
40. | CREATININE - E FL | CE F375 CH | 15 x 25 ml | |
41. | CREATININE - E FL | CE F600 CH | 10 x 60 ml | |
42. | DIBUCAINE REAGENT | CH F080 CH | 4 x 20 ml | |
43. | DIRECT BILIRUBIN FL | DD F125 CH | 5 x 25 ml | |
44. | DIRECT BILIRUBIN FL | DD F500 CH | 10 x 50 ml | |
45. | GAMMA GT FL | GT F080 CH | 4 x 20 ml | |
46. | GAMMA GT FL | GT F245 CH | 12 x 20 ml | |
47. | GAMMA GT FL | GT F400 CH | 8 x 50 ml | |
48. | GAMMA GT FL | GT F600 CH | 5 x 120 ml | |
49. | GLUCOSE FL | GL F400 CH | 4 x 100 ml | |
50. | GLUCOSE FL | GL 100F CH | 4 x 250 ml | |
51. | GLUCOSE UV FL | GL F601 CH | 5 x 120 ml | |
52. | GOT/AST FL IFCC | GO F080 CH | 4 x 20 ml | |
53. | GOT/AST FL IFCC | GO F245 CH | 12 x 20 ml | |
54. | GOT/AST FL IFCC | GO F400 CH | 8 x 50 ml | |
55. | GOT/AST FL IFCC | GO F600 CH | 5 x 120 ml | |
56. | GOT/AST FL IFCC | GO 100F CH | 5 x 200 ml | |
57. | GPT/ALT FL IFCC | GP F080 CH | 4 x 20 ml | |
58. | GPT/ALT FL IFCC | GP F245 CH | 12 x 20 ml | |
59. | GPT/ALT FL IFCC | GP F400 CH | 8 x 50 ml | |
60. | GPT/ALT FL IFCC | GP F600 CH | 5 x 120 ml | |
61. | GPT/ALT FL IFCC | GP 100F CH | 5 x 200 ml | |
62. | HDL - direct FL | HD F080 CH | 4 x 20 ml | |
63. | HDL - direct FL | HD F245 CH | 12 x 20 ml | |
64. | HDL - direct FL | HD F400 CH | 4 x 100 ml | |
65. | IRON CRX | FE 0100 CH | 2 x 50 ml | |
66. | IRON CRX | FE 0500 CH | 4 x 125 ml | |
67. | IRON FZ | FE F245 CH | 12 x 20 ml | |
68. | IRON FZ | FE F400 CH | 8 x 50 ml | |
69. | LDH FL DGKC | LD F060 CH | 6 x 10 ml | |
70. | LDH FL DGKC | LD F120 CH | 12 x 10 ml | |
71. | LDH FL DGKC | LD F245 CH | 12 x 20 ml | |
72. | LDL - direct FL | DL F080 CH | 4 x 20 ml | |
73. | LIPASE FL | LP F060 CH | 6 x 10 ml | |
74. | LIPASE FL | LP F125 CH | 5 x 25 ml | |
75. | MAGNESIUM | MG 0200 CH | 10 x 20 ml | |
76. | MAGNESIUM | MG 0500 CH | 4 x 125 ml | |
77. | MAGNESIUM XL | MX 0300 CH | 6 x 50 ml | |
78. | MAGNESIUM XL | MX 0500 CH | 4 x 125 ml | |
79. | PANCREATIC ISOAMYLASE EPS FL | PA F080 CH | 5 x 16 ml | |
80. | PANCREATIC ISOAMYLASE EPS FL | PA F245 CH | 15 x 16 ml | |
81. | PHOSPHORUS UV | PH 0100 CH | 2 x 50 ml | |
82. | PHOSPHORUS UV | PH 0500 CH | 4 x 125 ml | |
83. | PROTEINS (TOTAL) | TP 0100 CH | 2 x 50 ml | |
84. | PROTEINS (TOTAL) | TP 0500 CH | 4 x 125 ml | |
85. | PROTEINS (TOTAL) | TP 1000 CH | 4 x 250 ml | |
86. | PROTEINS HS | HS 0100 CH | 2 x 50 ml | |
87. | PROTEINS HS | HS 0500 CH | 4 x 125 ml | |
88. | TOTAL BILIRUBIN FL | DT F125 CH | 5 x 25 ml | |
89. | TOTAL BILIRUBIN FL | DT F500 CH | 10 x 50 ml | |
90. | TRIGLYCERIDES FL | TR F100 CH | 2 x 50 ml | |
91. | TRIGLYCERIDES FL | TR F400 CH | 4 x 100 ml | |
92. | TRIGLYCERIDES FL | TR 100F CH | 4 x 250 ml | |
93. | URE COLOR FL | UC 100F CH | 4 x 250 ml | |
94. | URE COLOR FL | UC F400 CH | 4 x 100 ml | |
95. | UREA UV FL | AZ F080 CH | 4 x 20 ml | |
96. | UREA UV FL | AZ F245 CH | 12 x 20 ml | |
97. | UREA UV FL | AZ F400 CH | 8 x 50 ml | |
98. | UREA UV FL | AZ F600 CH | 5 x 120 ml | |
99. | UREA UV FL | AZ 100F CH | 5 x 200 ml | |
100. | URIC ACID AOX FL | AX F100 CH | 5 x 20 ml | |
101. | URIC ACID AOX FL | AX F250 CH | 5 x 50 ml | |
102. | URIC ACID AOX FL | AX F600 CH | 5 x 120 ml | |
103. | URIC ACID T FL | AU F402 CH | 4 x 100 ml | |
104. | URIC ACID T FL | AU F100 CH | 5 x 20 ml | |
105. | URIC ACID T FL | AU F250 CH | 5 x 50 ml | |
106. | ZINC | ZN 0125 CH | 5 x 25 ml | |
107. | AUTOCAL H | AT 0015 CH | 5 x 3 ml | |
108. | AUTOCAL H | AT 0030 CH | 10 x 3 ml | |
109. | QUANTINORM CHEMA | QN 0025 CH | 5 x 5 ml | |
110. | QUANTINORM CHEMA | QN 0050 CH | 10 x 5 ml | |
111. | QUANTIPATH CHEMA | QP 0025 CH | 5 x 5 ml | |
112. | QUANTIPATH CHEMA | QP 0050 CH | 10 x 5 ml | |
113. | REFERENCE P MULTICALIBRATOR | CP 0005 CH | 5 x 1 ml | |
114. | CRP CALIBRATOR | RP CA05 CH | 5 x 1 ml | |
115. | CRP FL | RP 0090 CH | 1 x 90 ml | |
116. | IgA FL | GA 0050 CH | 1 x 50 ml | |
117. | IgA FL | GA 0100 CH | 2 x 50 ml | |
118. | IgG FL | GG 0050 CH | 1 x 50 ml | |
119. | IgG FL | GG 0100 CH | 2 x 50 ml | |
120. | IgM FL | GM 0050 CH | 1 x 50 ml | |
121. | IgM FL | GM 0100 CH | 2 x 50 ml | |
122. | TRANSFERRIN FL | TF 0050 CH | 1 x 50 ml | |
123. | TRANSFERRIN FL | TF 0100 CH | 2 x 50 ml |
Công văn 2922/BYT-TB-CT cấp phép nhập khẩu chất thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số hiệu: | 2922/BYT-TB-CT |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 20/05/2016 |
Hiệu lực: | 20/05/2016 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!