Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2968/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Hoàng Việt Cường |
Ngày ban hành: | 14/06/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 14/06/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ---------------- Số: 2968/TCHQ-TXNK V/v: Xây dựng Danh mục QLRR giá sữa nhập khẩu | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như trên; - Cục Hải quan các Tỉnh, TP (để thực hiện); - Lưu: VT, TXNK-TG (5b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Hoàng Việt Cường |
Tờ khai | Ngày đăng ký | Tên nơi mở tờ khai | Mã HS | Tên hàng | Đơn giá nguyên tệ khai báo | Nguyên tệ | Đơn giá khai báo (USD) | Đơn giá điều chỉnh (USD) | Lượng | Đơn vị tính | Tên nước xuất/ nhập |
3009/N KD01/A 01B05 | 1/3/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19019019 | Bột sữa non Colostrum (Bovin Colostrum powder 20%lgG NSX: 30/01/2012. HSD: 30/01/2015) Hàng mới 100%, loại dùng cho trẻ em chưa đóng gói bán lẻ. | 29 | USD | 29 | 29 | 150 | KG | United States of America |
5151/N KD01/A 01B05 | 9/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013 | 3.04 | EUR | 4.057791358 | 4.057791339 | 1440 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi - Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385078 | 240 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
7107/N KD01/A 01B05 | 16/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp | 3.04 | EUR | 3.937103591 | 3.937103591 | 2025 | HOP | Germany |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.3 | EUR | 4.273829556 | 4.273829556 | 600 | HOP | France |
1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.227519877 | 4.227519877 | 1000 | HOP | Germany |
294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp | 3.2 | EUR | 4.141440369 | 4.141440369 | 400 | HOP | Germany |
1784/N KD01/A 01C | 28/2/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 3.038529912 | 3.038529912 | 700 | HOP | Germany |
294/NK D01/A0 1C | 9/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp | 2.3 | EUR | 2.976660265 | 2.976660265 | 300 | HOP | Germany |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội Bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Novalac Croissance 3 (800 g) dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 150 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
7267/N KD01/A 01B05 | 18/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100% | 3.1 | EUR | 4.014809583 | 4.014809583 | 540 | HOP | France |
613/NK D01/A0 1C | 17/1/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa | 18.125 | USD | 18.125 | 18.125 | 400 | THUNG | United Kingdom |
7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
7662/N KD01/A 01B05 | 28/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g | 3.2 | EUR | 4.058880737 | 4.058880737 | 600 | HOP | Germany |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 300 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp) - dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên | 3.2 | EUR | 4.311359324 | 4.311359324 | 120 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U1, (800g/hộp) - dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi | 3 | EUR | 4.041899366 | 4.041899366 | 120 | HOP | France |
1994/N KD01/A 01C | 6/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | '19011020 | Sữa bột trẻ em PETIT-U2, (800g/hộp) - dành cho trẻ 2 đến 3 tuổi | 3.1 | EUR | 4.176629345 | 4.176629345 | 120 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 180 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014 | 4.2 | EUR | 5.516700403 | 5.516700403 | 816 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
6039/N KD01/A 01B05 | 26/4/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011099 | Sữa bột trẻ em từ 1 - 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013 | 3.5 | EUR | 4.597250336 | 4.597250336 | 1938 | HOP | France |
6808/N KD01/A 01B05 | 11/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | '19011020 | Sữa bột: (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh - HiPP 1 Combiotic Organic (800g) (AL2044-M), hiệu HiPP; HSD: 08.06.2013 | 6.86 | EUR | 8.884385078 | 8.884385059 | 240 | HOP | Germany |
7302/N KD01/A 01B05 | 21/5/2012 | Chi cục HQ Sân bay Nội bài - Đội Nhập | ‘21069094 | Sữa NON DBH CLOSTRUM dạng bột 450 gram/hộp. 24 Hộp/thùng. Hàng Mới 100%, ngày sx: 10/04/2012, hạn sử dụng: 10/08/2013, NSX: Deep Blue Health | 11.5 | USD | 11.5 | 11.5 | 2520 | HOP | New Zealand |
2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên Millupa Aptamil 2+ (600g/hộp) | 2.3 | EUR | 3.050029912 | 3.050029912 | 1000 | HOP | Germany |
2347/N KD01/A 01C | 16/3/2012 | Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội | ‘19011020 | Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 10-12 tháng tuổi Millupa Aptamil 3 (800g/hộp) | 3.2 | EUR | 4.243519877 | 4.243519877 | 1500 | HOP | Germany |
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 2968/TCHQ-TXNK xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 2968/TCHQ-TXNK |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 14/06/2012 |
Hiệu lực: | 14/06/2012 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Việt Cường |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!