Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3458/BNN-CN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 24/11/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 24/11/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 3458/BNN-CN V/v: Miễn truy thu thuế một số loại thức ăn chăn nuôi đã nhập khẩu. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 11 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như trên; - PTT. Hoàng Trung Hải (để b/c); - Bộ trưởng (để b/c); - VP Chính phủ (để b/c); - Vụ Chính sách thuế, Bộ Tài chính; - Tổng cục Hải quan; - Hiệp hội Thức ăn chăn nuôi (để biết); - Lưu VT, CN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Bùi Bá Bổng |
Đơn vị nhập khẩu | Tên thức ăn chăn nuôi | Số TT trong Danh mục | Số đăng ký nhập khẩu | Mã HS công bố trong Danh mục của Bộ NN&PTNT | Mã số HS do Chi cục Kiểm tra sau thông quan yêu cầu áp dụng |
1. Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Mỹ Nông | Ferments | 433 | 267-5/05-NN | 2309.90.90 | 2102.10.90 |
Greenenzyme | 466 | CT-1789-12/03-NN | 2309.90.90 | 2102.10.90 | |
2. Công ty TNHH Thương mại - Sản xuất Trại Việt | Fish Flavor | 444 | TQ-584-9/02-KNKL | 2309.90.20 | 3302.10.90.00 |
Fish Flavour (Hương cá) | 447 | CC-1650-9/03-KNKL | 2309.90.20 | 3302.10.90.00 | |
Fruit flavor (Hương quả) | 459 | CC-1648-9/03-KNKL | 2309.90.20 | 3302.10.90.00 | |
Fruit Milk Flavour (Hương quả và hương sữa) | 460 | CC-1652-9/03-KNKL | 2309.90.20 | 3302.10.90.00 | |
Milk Flavour (Hương sữa) | 538 | CC-1651-9/03-KNKL | 2309.90.20 | 3302.10.90.00 | |
3. Công ty TNHH Chim Én | Choline Chloride 60% | 304 | JC-1805-12/03-NN | 2309.90.20 | 2923.10.00.00 |
Bioyeast | 1338 | Em-1716-9/03-KNKL | 2309.90.90 | 2102.20.00.00 | |
4. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang. 5. Công ty Cổ phần Đồng Lập. 6. Công ty TNHH SX-TM Thủ Đô | Bioyeast | 1338 | Em-1716-9/03-KNKL | 2309.90.90 | 2102.20.00.00 |
Đơn vị nhập khẩu | Tên thức ăn chăn nuôi | Số TT trong Danh mục | Số đăng ký nhập khẩu | Mã HS công bố trong Danh mục của Bộ NN&PTNT | Mã số HS do Chi cục Kiểm tra sau thông quan yêu cầu áp dụng |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ APC | Diamond V” XP”TM Yeast Culture | 314 | DV-187-7/00-KNKL | 2309.90.90 | 2102.20.00.00 |
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 3458/BNN-CN miễn truy thu thuế một số loại thức ăn chăn nuôi đã nhập khẩu
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 3458/BNN-CN |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 24/11/2011 |
Hiệu lực: | 24/11/2011 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!