Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 376/TCHQ-GSQL | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Đức Hùng |
Ngày ban hành: | 15/01/2019 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 15/01/2019 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH Số: 376/TCHQ-GSQL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 15 tháng 01 năm 2019 |
Kính gửi: Đại lý làm thủ tục hải quan.
(có tên tại Danh sách kèm theo)
Thực hiện quy định tại Thông tư số 12/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết thủ tục cấp Chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan; trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, Tổng cục Hải quan thông báo như sau:
Qua rà soát cho thấy, mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan thuộc Đại lý làm thủ tục hải quan có tên trên đã hết/ gần hết thời hạn giá trị sử dụng. Do vậy, để đảm bảo việc thực hiện đúng quy định về điều kiện hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và gia hạn mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan, đề nghị các đại lý làm thủ tục hải quan có tên tại Danh sách kèm theo văn bản này nghiên cứu quy định tại khoản 3 Điều 9 Thông tư số 12/2015/TT-BTC, rà soát, kiểm tra thực tế mã số nhân viên đại lý hải quan đã được cấp để thực hiện các thủ tục liên quan theo đúng quy định trước ngày 15/02/2019. Quá thời hạn trên, Tổng cục Hải quan sẽ thực hiện tạm dừng hoạt động đối với trường hợp đại lý làm thủ tục hải quan không đảm bảo duy trì các điều kiện hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan theo quy định.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đại lý làm thủ tục hải quan được biết, thực hiện./.
Nơi nhận: | TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH
MÃ SỐ NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ LÀM THỦ TỤC HẢI QUAN HẾT THỜI HẠN HIỆU LỰC
(Ban hành kèm theo công văn số 376/TCHQ-GSQL ngày 15 tháng 01 năm 2019 của Cục Giám sát quản lý về hải quan - Tổng cục Hải quan)
STT | Tên Đại lý làm thủ tục hải quan | Địa chỉ | Mã số thuế | Tên nhân viên | Ngày tháng năm sinh | Chuyên ngành | Mã số | Ngày cấp mã số | Ngày hết hạn mã số |
1. Cục Hải quan Thành phố Hà Nội | |||||||||
1 | Công ty TNHH Vận tải Quốc tế Hoàng Gia | P802, tầng 8, tòa nhà Kim Ánh, ngõ 78 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | 0101251095 | Quản Trọng Đạt | 6/1/1986 | Kỹ Thuật | 001086000218 | 3/6/2015 | 3/6/2018 |
2 | Chi nhánh Công ty CP Quốc tế Logistics Hoàng Hà | Số 1, ngõ 71, phố Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | 0301033626-002 | Lê Ngọc Hường | 29/9/1985 | Kinh tế | 012554435 | 24/4/2015 | 24/4/2018 |
3 | Công ty CP Giao nhận vận tải quốc tế Lacco | Số 19, Nguyễn Trãi, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 0105951958 | Nguyễn Thu Hương | 7/2/1989 | Kinh tế | 013326959 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
4 | Chi nhánh Công ty TNHH tiếp vận Thực tại Hà Nội | Số nhà 11, ngách 63 ngõ 89 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0309561064-001 | Trần Tuấn Đức | 12/7/1985 | Kinh tế | 001085001056 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
5 | Công ty TNHH dịch vụ kho vận ALS | Số 17 đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình II, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | 0106512255 | Trần Viết Cường | 3/9/1988 | Kinh tế | 036088000023 | 14/5/2015 | 14/5/2018 |
6 | Trịnh Phan Anh | 18/9/1977 | Kinh tế | 001077000172 | 14/5/2015 | 14/5/2018 | |||
7 | Công ty CP chuyển phát nhanh Bưu Điện | Số 1, đường Tân Xuân, P. Xuân Đình, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | 0101826868 | Phạm Ngọc Minh | 14/8/1978 | Kinh tế | 024115928 | 23/4/2015 | 23/4/2018 |
8 | Công ty CP thương mại và vận tải quốc tế Vietrans | 15 Bis Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 0106518144 | Đỗ Đình Quyết | 20/12/1991 | Kỹ Thuật | 013053655 | 9/6/2015 | 9/6/2018 |
9 | Công ty TNHH vận chuyển "K" Line (Việt Nam) | Tầng 6, 45 Triệu Việt Vương, phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 0105248382 | Nguyễn Tuấn Anh | 3/5/1986 | Kinh tế | 013211168 | 6/29/2015 | 6/29/2018 |
10 | Trần Văn Tuyến | 8/4/1987 | Kinh tế | 031087000792 | 6/29/2015 | 6/29/2018 | |||
11 | Công ty cổ phần giao nhận vận tải ngoại thương (VNT Logistics) | Số 02 Bích Câu, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0101352858 | Nguyễn Thị Lan | 12/9/1985 | Kinh tế | 131562937 | 27/8/2015 | 27/8/2018 |
12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dịch vụ thương mại Trường Sinh | Số 2, ngách 19/36, phố Mai Động, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 0104785923 | Bùi Như Quyết | 26/02/1985 | Kỹ Thuật | 111670163 | 27/8/2015 | 27/8/2018 |
13 | Nguyễn Thanh Thủy | 7/12/1990 | Kinh tế | 186984565 | |||||
14 | Chi nhánh Công ty TNHH vận tải quốc tế Trường Giang | Phòng 403, số 131 Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 0302081534-005 | Lê Tất Thành | 15/9/1988 | Kinh tế | 001088007350 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
15 | Công ty TNHH dịch vụ hàng hóa quốc tế Nội Bài | Thôn Tân Phú, xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | 0105883803 | Vũ Xuân Đóa | 7/5/1986 | Kinh tế | 125139652 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
16 | Nguyễn Đình Biên | 20/12/1989 | Kinh tế | 070751122 | |||||
17 | Công ty TNHH JDL VN | Tầng 10, tòa nhà 319, số 63 Lê Văn Lương, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0106870532 | Trần Thị Hồng Vân | 2/1/1983 | Kinh tế | 125684157 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
18 | Phạm Việt Dũng | 16/9/1984 | Kinh tế | 034084000038 | 11/11/2015 | 11/11/2018 | |||
19 | CN Hà Nội - Công ty TNHH Geodis Wilson VN | Tầng 11, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, HN | 0309515999-001 | Nguyễn Vũ Phú Khánh | 1/1/1980 | Kinh tế | 024821722 | 15/01/2015 | 15/01/2018 |
20 | Công ty cổ phần giao nhận kho vận ngoại thương | Số 15Bis Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 0100107317 | Ma Xuân Giang | 28/5/1986 | Kinh tế | 001068000934 | 30/11/2015 | 30/11/2018 |
21 | Công ty TNHH Hankyu Hanshin Express Việt Nam | Tầng 6 tòa nhà Đào Duy Anh, số 9 Đào Duy Anh, phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội | 0102846465 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 17/4/1988 | Kỹ Thuật | 212306180 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
22 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Phúc Gia | Số 6B4B ngõ 217 phố Mai Dịch, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0105287568 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 11/11/1991 | Kinh tế | 241160556 | 28/9/2015 | 28/9/2018 |
23 | CN Công ty Liên doanh TNHH Nippon Express (Việt Nam) tại Hà Nội | Tháp Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0302065148-001 | Nguyễn Duy Phú | 26/11/1989 | Kinh tế | 037089000035 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
24 | Đinh Văn Sơn | 1/9/1987 | Kinh tế | 172976730 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
25 | Nguyễn Thế Cường | 22/10/1986 | Kinh tế | 025086000080 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
26 | Hữu Thị Hiền Lương | 5/12/1986 | Kinh tế | 112097373 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
27 | Trần Nguyên Hoàn | 12/1/1986 | Kinh tế | 012511406 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
28 | Nguyễn Thị Bảo Thư | 10/11/1989 | Kinh tế | 031609336 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
29 | Trịnh Hoàng Hiệp | 3/10/1989 | Kỹ Thuật | 031528249 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
30 | Ngô Văn Giáp | 21/10/1987 | Kinh tế | 012776307 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
31 | Công ty TNHH Vận tải và dịch vụ VINAFCO | 33C Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0106641324 | Nguyễn Minh Khánh | 24/9/1980 | Kinh tế | 038080000044 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
32 | Đặng Văn Long | 16/11/1988 | Kinh tế | 031480420 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
33 | Hoàng Thị Hà | 18/12/1981 | Kinh tế | 027181000091 | |||||
34 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và đầu tư Thế Giới Phẳng | Số 21, ngách 34/182 phố Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | 0105856447 | Hoàng Minh Hưng | 24/12/1981 | Kinh tế | 013475179 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
35 | Nguyễn Thanh Liêm | 18/12/1981 | Kinh tế | 001081000407 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
36 | Công ty TNHH Yusen Logistics (Việt Nam) | Phòng 805, tòa nhà HITC, 239 đường Xuân Thủy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội | 0101936701 | Nguyễn Duy Nam | 11/5/1974 | Kinh tế | 012299216 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
37 | Nguyễn Văn Quang | 18/6/1987 | Kinh tế | 151604881 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
38 | Đặng Đình Trúc | 10/2/1986 | Kinh tế | 031324391 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
39 | Nguyễn Thị Oanh | 4/11/1988 | Kinh tế | 151652458 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
40 | Phạm Quang Huấn | 9/7/1977 | Kinh tế | 030958461 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
41 | Lê Ngọc Sơn | 18/12/1983 | Kinh tế | 031165027 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
42 | Hoàng Anh Tuấn | 1/11/1983 | Kinh tế | 08611810 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
43 | Lê Tuấn Dũng | 10/10/1987 | Kinh tế | 090971877 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
44 | Nguyễn Thị Phương | 11/11/1987 | Kinh tế | 168155520 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
45 | Bùi Xuân Chung | 24/7/1986 | Kinh tế | 113194173 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
46 | Nguyễn Trọng Trọng | 29/8/1983 | Kinh tế | 141958752 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
47 | Nguyễn Hữu Thịnh | 23/3/1982 | Kỹ Thuật | 034118157 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
48 | Đặng Thị Phương Hoa | 28/11/1983 | Kinh tế | 013451056 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
49 | Đỗ Xuân Tùng | 2/5/1984 | Kinh tế | 142165985 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
50 | Trần Thị Bích Hằng | 2/4/1982 | Kinh tế | 125006710 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
51 | Đỗ Thị Thu Trang | 27/8/1985 | Kinh tế | 125173143 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
52 | Trần Phương Hồng Quế | 11/4/1985 | Kinh tế | 125130869 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
53 | Hà Trung Hiếu | 4/3/1988 | Kinh tế | 012700091 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
54 | Hà Văn Hào | 8/4/1985 | Kinh tế | 162726965 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
55 | Nguyễn Thị Hiên | 27/12/1983 | Kinh tế | 125125865 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
56 | Dương Văn Phú | 16/01/1987 | Kinh tế | 162867851 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
57 | Trịnh Ngọc Hoan | 24/7/1988 | Kinh tế | 151591377 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
58 | Công ty TNHH YCH-PROTRADE - Chi nhánh tại TP. Hà Nội | P.102, tầng 1, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, phường Phương Mai, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 3701654454-001 | Phạm Tiến Việt | 14/11/1980 | Kinh tế | 171696949 | 10/9/2015 | 9/10/2018 |
59 | Ngô Minh Đạt | 22/12/1987 | Kinh tế | 125258716 | 10/9/2015 | 9/10/2018 | |||
60 | Đinh Thu Hồng | 5/7/1985 | Kinh tế | 125195145 | 10/9/2015 | 9/10/2018 | |||
61 | Công ty TNHH Quốc tế DELTA | Số 1 ngách 49, ngõ Thịnh Hào 1 đường Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0101502542 | Đàm Thị Thùy Linh | 26/7/1984 | Kinh tế | 022184000072 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
62 | Lê Thị Hồng Nhung | 6/5/1991 | Kinh tế | 012869857 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
63 | Nguyễn Thị Việt Mỹ | 20/2/1989 | Kỹ Thuật | 112372100 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
64 | Công ty cổ phần giao nhận và vận tải Nam Hà Nội | Số 11 ngách 20 ngõ 100 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0104067785 | Trần Anh Thắng | 19/5/1987 | Kỹ Thuật | 131394584 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
65 | Công ty TNHH Kho vận DANKO | Biệt thự G8, đường B2, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0101269568 | Nguyễn Ngọc Minh | 30/1/1991 | Kinh tế | 091571657 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
66 | Công ty TNHH Tiếp vận Thăng Long | Lô E-4A, Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội | 0100112691 | Vũ Thị Thủy | 30/1/1985 | Kinh tế | 162721972 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
67 | Trần Tất Trọng Khắc | 30/10/1983 | Kinh tế | 1083006682 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
68 | Phùng Văn Tân | 10/8/1987 | Kỹ Thuật | 162617712 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
69 | Công ty cổ phần Interserco Mỹ Đình | Số 17 đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình II, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | 0106286937 | Kiều Thị Thu Thủy | 5/7/1991 | Kỹ Thuật | 060837634 | 1/12/2015 | 1/12/2018 |
70 | Nguyễn Văn Đức | 16/10/1971 | Kinh tế | 012988777 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
71 | Trần Quốc Huy | 13/6/1978 | Kinh tế | 011860054 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
72 | Ngô Thanh Tùng | 31/8/1990 | Kinh tế | 001090000148 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
73 | Đoàn Thị Thu Huyền | 27/3/1990 | Kinh tế | 012982593 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
74 | Đặng Văn Dương | 7/7/1987 | Kinh tế | 31449032 | 22/9/2015 | 22/9/2018 | |||
75 | Công ty TNHH vận tải quốc tế A2Z | Tầng 5, tòa nhà Vimeco, lô E9, đường Phạm Hùng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 0103702219 | Lê Xuân Trường | 24/12/1984 | Kỹ Thuật | 001084006902 | 9/11/2015 | 9/11/2018 |
76 | Nguyễn Duy Hùng | 29/10/1984 | Kỹ Thuật | 001084005623 | 9/11/2015 | 9/11/2018 | |||
77 | Nguyễn Viết Năng | 23/5/1983 | Kinh tế | 111790404 | 9/11/2015 | 9/11/2018 | |||
78 | Công ty TNHH Cảng Việt | Số 38 ngõ 42 Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. HN | 0101291203 | Nguyễn Thanh Phong | 14/1/1972 | Kinh tế | 013117458 | 30/11/2015 | 30/11/2018 |
79 | Chi nhánh Công ty CP Dịch vụ vận chuyển quốc tế và thương mại Vinh Vân Minh Vân | Tầng 11, tòa nhà C'Land, 156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0305024358-001 | Đinh Thị Tuyết | 10/8/1988 | Kinh tế | 162777168 | 30/11/2015 | 30/11/2018 |
80 | Nguyễn Văn Trường | 20/4/1989 | Kinh tế | 162985045 | 30/11/2015 | 30/11/2018 | |||
81 | Lâm Thục An | 11/6/1984 | Kinh tế | 164160663 | 30/11/2015 | 30/11/2018 | |||
82 | Công ty cổ phần dịch vụ Triển lãm và Logistics | Tầng 4, số 5B, ngõ 55 đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0103145423 | Trương Quốc Cường | 12/2/1990 | Kinh tế | 012702604 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
83 | Đặng Hồng Chuyên | 10/5/1966 | Kinh tế | 011798189 | 11/11/2015 | 11/11/2018 | |||
84 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ trực tuyến PCS | Số 19, N7B khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 0105712727 | Nguyễn Mạnh Huy | 1/3/1984 | Kinh tế | 012277543 | 3/12/2015 | 3/12/2018 |
85 | Công ty TNHH Tiếp vận Nội Bài | Cụm 8, thôn Vĩnh Ninh, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội | 0106250994 | Nguyễn Ngọc Tùng | 22/9/1984 | Kinh tế | 100850484 | 7/1/2016 | 7/1/2019 |
86 | Công ty TNHH Thương mại và vận tải Châu Nguyên Global | Số 5, ngõ 16 An Hòa, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP. Hà Nội | 0105956956 | Nguyễn Thanh Hoan | 12/6/1989 | Kinh tế | 012600918 | 21/01/2016 | 21/01/2019 |
87 | Lê Mạnh Duy | 21/9/1981 | Kinh tế | 012055055 | 21/01/2016 | 21/01/2019 | |||
88 | Phạm Duy Long | 23/2/1981 | Kinh tế | 012175357 | 21/01/2016 | 21/01/2019 | |||
89 | Chi nhánh Công ty cổ phần giao nhận hàng hóa Jupiter Pacific tại TP. Hà Nội | Phòng 203, tòa nhà Thăng Long, Ford, số 105 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0300667958-001 | Nguyễn Mạnh Tú | 18/2/1979 | Kinh tế | 011927723 | 3/12/2015 | 3/12/2018 |
90 | Công ty TNHH Dịch vụ tiếp vận NKV | Tầng 6, số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP.Hà Nội | 0102703548 | Trần Phong Phú | 15/5/1980 | Kinh tế | 013311661 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
91 | Công ty CP Logistics Phát triển Việt Nam | Số 43, ngõ 42 Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 0106332936 | Nguyễn Hồng Tiến | 16/2/1974 | Kỹ Thuật | 013157897 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
92 | Đào Ngọc Hinh | 16/5/1985 | Kinh tế | 151568064 | 20/1/2016 | 20/1/2019 | |||
93 | Công ty cổ phần Interserco Mỹ Đình | Số 17 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình II, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | 0106286937 | Kiều Thị Thu Thủy | 5/7/1991 | Kỹ Thuật | 060837634 | 1/12/2015 | 1/12/2018 |
94 | Nguyễn Văn Đức | 16/10/1971 | Kinh tế | 012988777 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
95 | Trần Quốc Huy | 13/6/1978 | Kinh tế | 011860054 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
96 | Ngô Thanh Tùng | 31/8/1990 | Kinh tế | 001090000148 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
97 | Đoàn Thị Thu Huyền | 27/3/1990 | Kinh tế | 012982593 | 1/12/2015 | 1/12/2018 | |||
98 | Công ty CP thương mại quốc tế Quang Anh | Số 2, ngõ 34 Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội | 0105284711 | Bùi Hồng Quân | 3/12/1980 | Kinh tế | 031027187 | 9/12/2015 | 9/12/2018 |
2. Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||
1 | Công ty CP giao nhận toàn cầu DHL VN | Lầu 11, tòa nhà E-town 2, số 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0305707643 | Nguyễn Vũ Phú Khánh | 1/1/2015 | Kỹ Thuật | 024821722 | 23/4/2015 | 23/4/2018 |
2 | Công ty CP TM & DV giao nhận vận tải Song Thanh | 259 Nguyễn Văn Công, P3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 0310704447 | Huỳnh Chí Thành | 7/1/1983 | Kinh tế | 023543205 | 2/6/2015 | 2/6/2018 |
3 | Công ty TNHH MTV Tiếp vận và phân phối Phương Đông | C24 đường D5B, P. Phú Mỹ, Q 7, TP. Hồ Chí Minh | 0305104282 | Phạm Nam Anh | 31/8/1990 | Kinh tế | 341537498 | 3/6/2015 | 3/6/2018 |
4 | Phạm Tuấn Hưng | 16/8/1992 | Kinh tế | 281028203 | 3/6/2015 | 3/6/2018 | |||
5 | Công ty TNHH DV giao nhận Phương Đông | 29 Thăng Long, P 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0312111530 | Trần Thị Quỳnh Trang | 25/8/1990 | Luật | 163006588 | 24/4/2015 | 24/4/2018 |
6 | Công ty TNHH Logistics Sojitz | Lầu 5, tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiểu, P 6, Q 3, TP. Hồ Chí Minh | 0311856555 | Nguyễn Huỳnh Chúc Thành | 28/12/1989 | Kinh tế | 024620392 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
7 | Công ty TNHH giao nhận vận tải và XNK Phú Lộc | 36/9 đường số 2, khu phố 6, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 0312261335 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 8/10/1985 | Kinh tế | 225248028 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
8 | Công ty CP hàng hải Bông Sen | Số 1A Nguyễn Văn Quỳ, P. Phú Nhuận, Q 7, TP. Hồ Chí Minh | 0305667020 | Nguyễn Quốc Khánh | 18/10/1981 | Kinh tế | 194074685 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
9 | Công ty TNHH tiếp vận Toàn Cầu | Số 151 Nguyễn Đình Chiểu, P 6, Q 3, TP. Hồ Chí Minh | 0304832578 | Đặng Minh Sang | 27/5/1986 | Kinh tế | 024090320 | 23/4/2015 | 23/4/2018 |
10 | Công ty TNHH MTV Irifune Dynamic Shipping VN | 209 Hoàng Văn Thụ, P. 08, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 312247700 | Hoàng Anh | 8/10/1988 | Kinh tế | 024419188 | 8/5/2015 | 8/5/2018 |
11 | Thi Thị Minh Nguyệt | 20/2/1977 | Kỹ Thuật | 013196483 | 8/5/2015 | 8/5/2018 | |||
12 | Công ty CP Vinafco - CN Miền Nam | Phòng 1, tầng 3, tòa nhà Phương Nam, 157 Võ Thị Sáu, Q 3, TP. Hồ Chí Minh | 0100108504-011 | Đặng Bá Hưng | 23/3/1974 | Kinh tế | 022707933 | 15/5/2015 | 15/5/2018 |
13 | Hứa Văn Bảo Hân | 18/8/1990 | Kinh tế | 024349996 | 15/5/2015 | 15/5/2018 | |||
14 | Công ty TNHH liên kết Toàn Cầu | Số 5 Đống Đa, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0309194953 | Nguyễn Đắc Minh Vương | 7/8/1974 | Kỹ Thuật | 023125431 | 6/8/2015 | 8/6/2018 |
15 | Trần Trọng Tính | 21/7/1985 | Kinh tế | 341220610 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
16 | Công ty TNHH Geodis Wilson Việt Nam | Phòng 2.1 tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0309515999 | Đỗ Bá Tiệp | 19/8/1988 | Kinh tế | 031526286 | 6/8/2015 | 6/8/2018 |
17 | Nguyễn Đức Thuận | 21/11/1979 | Kinh tế | 162251240 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
18 | Công ty TNHH Anh Đình Khải | 390 đường Hoàng Diệu, phường 5, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 0304686045 | Nguyễn Nhật Thiên | 10/6/1984 | Kinh tế | 212225854 | 6/29/2015 | 6/29/2018 |
19 | Công ty cổ phần UPS Việt Nam | 18A Cộng Hòa, phường 12, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0309865746 | Dương Thị Minh | 9/29/1988 | Kinh tế | 012824250 | 8/14/2015 | 8/14/2018 |
20 | Công ty TNHH dịch vụ Đông Á | Tòa nhà Etown, 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0301449039 | Vũ Hồng Phúc | 26/7/1986 | Kinh tế | 025855510 | 22/9/2015 | 22/9/2018 |
21 | Công ty TNHH dịch vụ giao nhận vận tải và thương mại Công Thành | Khu phố 4, đường Trường Sơn, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 0301434547 | Đoàn Đức Quang | 2/3/1978 | Kinh tế | 271279492 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
22 | Công ty cổ phần tiếp vận Miền Nam | 120-122 đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0309788756 | Hoàng Lê Nam | 3/2/1992 | Kinh tế | 272069036 | 14/10/2015 | 14/10/2018 |
23 | Chi nhánh Công ty TNHH VITRA tại TP. Hồ Chí Minh | Tầng 8, tòa nhà An Khánh, 63 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, TP. HCM | 0101189496-001 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 5/5/1976 | Kinh tế | 025783033 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
24 | Lê Thị Duyên | 1/9/1984 | Kinh tế | 025809954 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
25 | Huỳnh Nhật Tiền Giang | 8/11/1979 | Kinh tế | 023461637 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
26 | Lê Thanh Tùng | 3/2/1978 | Kinh tế | 211572792 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
27 | Cao Thị Thanh Bình | 9/9/1987 | Kinh tế | 025809598 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
28 | Phan Thị Thanh Nhàn | 26/4/1982 | Kỹ Thuật | 025729364 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
29 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4/1/1988 | Kinh tế | 025440756 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
30 | Chu Thị Hằng | 1/4/1979 | Kinh tế | 023611621 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
31 | Đoàn Tiến Trường | 28/4/1979 | Kinh tế | 024875800 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
32 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và giao nhận hàng hóa Sao Nam | 12/10B Hoàng Hoa Thám, phường 7, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0305809980 | Nguyễn Quang Trung | 1/12/1977 | Kinh tế | 025167081 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
33 | Ngô Minh Công | 20/12/1971 | Kinh tế | 024046840 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
34 | Công ty TNHH Schenker Logistics Việt Nam | Tầng 6, số 60 đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0312898653 | Trần Mạnh Lực | 13/6/1985 | Kinh tế | 215018637 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
35 | Lê Thanh Nhựt | 10/8/1987 | Kinh tế | 311930455 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
36 | Trần Minh Ty | 23/7/1982 | Kinh tế | 221087876 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
37 | Vũ Văn Định | 20/7/1982 | Kinh tế | 281116910 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
38 | Nguyễn Bảo Châu | 30/5/1966 | Kinh tế | 022204737 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
39 | Công ty cổ phần Tiếp vận liên minh Toàn Cầu | Số 31 Hoàng Diệu, phường 12, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 0309984302 | Hà Văn Lợi | 22/7/1981 | Kinh tế | 273583655 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
40 | Lương Văn Thắng | 1/5/1981 | Kinh tế | 281136140 | 21/8/2015 | 21/8/2018 | |||
41 | Chi nhánh Công ty CP đại lý hàng hải Việt Nam - Đại lý thương mại và dịch vụ hàng hải (VITAMAS) | 84 Nguyễn Tất Thành, phường 12, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 0300437898-001 | Nguyễn Hồng Trung | 8/10/1976 | Kinh tế | 024532841 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
42 | Phạm Văn Sơn | 4/8/1972 | Kinh tế | 182153865 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
43 | Đoàn Văn Niềm | 22/1/1984 | Kinh tế | 025958432 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
44 | Công ty CP Vantage Logistics | 386-388 đường Hoàng Diệu, phường 5, quận 4, TP. Hồ Chí Minh. | 0302802063 | Lê Tuyết Anh | 25/1/1983 | Kinh tế | 371038351 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
45 | Lý Tuấn Anh | 7/8/1978 | Kinh tế | 320942992 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
46 | Nguyễn Trung Chuyển | 10/3/1982 | Kinh tế | 260928972 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
47 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 17/10/1987 | Kinh tế | 024256847 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
48 | Công ty TNHH Giao nhận quốc tế Liên Minh | 17 Trường Sơn, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0303684824 | Phạm Ngọc Chính | 20/9/1989 | Kinh tế | 215052561 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
49 | Công ty TNHH vận tải Việt Nhật | 18A đường Lưu Trọng Lư, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 0300823766 | Hồ Anh Tuấn | 21/1/1981 | Kỹ Thuật | 031102325 | 6/8/2015 | 6/8/2018 |
50 | Trần Đàm Nguyên Vũ | 31/10/1976 | Kinh tế | 022956094 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
51 | Dương Trung Việt | 21/10/1989 | Kinh tế | 024159733 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
52 | Hoàng Mạnh Tưởng | 5/8/1975 | Luật | 022744830 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
53 | Huỳnh Công Tra | 8/7/1982 | Kinh tế | 025760536 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
54 | Hồ Quốc Trung | 12/7/1984 | Kinh tế | 250540681 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
55 | Nguyễn Quốc Việt | 8/8/1986 | Kỹ Thuật | 142168176 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
56 | Đào Văn Thiện | 8/2/1978 | Kỹ Thuật | 145143929 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
57 | Vi Văn Tập | 26/4/1984 | Kinh tế | 142190323 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
58 | Trần Mạnh Hùng | 15/12/1982 | Kỹ Thuật | 142025864 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
59 | Nguyễn Văn Thành | 14/7/1987 | Kinh tế | 031503903 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
60 | Nguyễn Chí Hiếu | 30/4/1981 | Kinh tế | 031102440 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
61 | Nguyễn Văn Sáng | 29/3/1986 | Kinh tế | 111679337 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
62 | Nguyễn Đăng Quang | 1/3/1983 | Kinh tế | 125100477 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
63 | Khương Văn Thành | 22/2/1978 | Kinh tế | 013353104 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
64 | Dương Quang Hưng | 5/9/1973 | Kinh tế | 011658593 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
65 | Nguyễn Văn Trần Huy | 5/8/1973 | Kinh tế | 024257804 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
66 | Hồ Quốc Thành | 28/4/1991 | Kinh tế | 250783679 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
67 | Trần Thụy Ý Nhi | 20/1/1986 | Kinh tế | 215030123 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
68 | Lương Hoài Thanh | 17/8/1978 | Kinh tế | 024602425 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
69 | Công ty cổ phần hàng hải MACS | 89 Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0302326311 | Nguyễn Thị Tố Kiều | 24/4/1989 | Kinh tế | 221231037 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
70 | Nguyễn Thị Thùy Loan | 7/5/1987 | Kinh tế | 273247118 | 21/8/2015 | 21/8/2018 | |||
71 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại Việt Hoa | 284 Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 0301972094 | Phan Thanh Trúc | 28/5/1975 | Kinh tế | 025244490 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
72 | Cao Đăng Khoa | 7/9/1983 | Kinh tế | 285058470 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
73 | Công ty CP đầu tư và phát triển dịch vụ thương mại Nhà Bè | Số 4, đường Bến Nghé, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 3700574051 | Phạm Thị Mỹ Hồng | 3/3/1976 | Kinh tế | 024854799 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
74 | Công ty CP SEABORNES và Đối tác | 194/2 Nguyễn Trọng Tuyển, phường 08, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 0311279234 | Lê Quang Trúc | 11/10/1967 | Luật | 022018285 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
75 | Công ty TNHH Dịch vụ hàng hóa A.C.S.V | 168/75 đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0302954845 | Hoàng Văn Quyền | 10/9/1979 | Kinh tế | 182245797 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
76 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ giao nhận Phương Nam | Số 13, đường số 3, phường Bình Trưng Tây, quận 2, TP. Hồ Chí Minh | 0305586759 | Trương Lâm Hoàng Kha | 3/10/1992 | Kinh tế | 273395025 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
77 | Công ty TNHH International Green Peace Logistics | Phòng 1901 tòa nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0312433714 | Cao Quốc Việt | 22/9/1985 | Kinh tế | 341220468 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
78 | CN Công ty TNHH Dịch vụ vận tải và thương mại Việt Hoa | Số 60 đường số 17, khu phố 5, phường An Phú, quận 2, TP. Hồ Chí Minh | 0301972094-002 | Trần Minh Thắng | 20/6/1984 | Kinh tế | 183423456 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
79 | Công ty TNHH VCSC | 754/13/12 Tân Kỳ Tân Quý, phường Bình Hưng Hòa, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0312298582 | Bùi Duy Phương | 18/8/1985 | Kinh tế | 271740363 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
80 | Công ty TNHH Tiếp vận Tam Long | 19 Bùi Đình Túy, phường 26, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0302090803 | Huỳnh Sơn La | 27/8/1988 | Kinh tế | 215125757 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
81 | Nguyễn Ngọc Đoan | 9/8/1983 | Kinh tế | 162447482 | 6/11/2015 | 6/11/2018 | |||
82 | Công ty TNHH Vận tải xuất nhập khẩu Trung Thành | 26E4 Trần Não, phường Bình An, quận 2, TP. Hồ Chí Minh | 0309987159 | Nguyễn Thị Lan Đài | 20/10/1991 | kinh tế | 312102230 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
83 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ vận tải quốc tế Đại Dương | Phòng 1.5 Cao ốc Cửu Long, số 351/31 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0310031086 | Mai Song Tùng | 17/8/1979 | Kỹ Thuật | 024068233 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
84 | Công ty TNHH Tiếp vận Thực | 793/28/1/42 Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 0309561064 | Nguyễn Thị Yến Linh | 23/9/1985 | kinh tế | 025982371 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
85 | Công ty TNHH Lâm Phú Gia | 20/3/1 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường Tân Quý, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | 0304665817 | Phạm Anh Tuấn | 20/10/1977 | Kinh tế | 025120808 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
86 | Võ Văn Minh | 6/12/1990 | Kinh tế | 183688564 | 6/11/2015 | 6/11/2018 | |||
87 | Phạm Quang Dũng | 26/5/1991 | Kinh tế | 271972967 | 6/11/2015 | 6/11/2018 | |||
88 | Công ty TNHH NPV Express & Logistics | 55/1A đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0303578632 | Nguyễn Anh Linh | 14/10/1981 | Kỹ Thuật | 023069049 | 6/11/2015 | 9/11/2018 |
89 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu An Pha Việt | 32/9/22 Tân Hương, phường Tân Quý, quận Tân Phú, TP. HCM | 0309440782 | Lê Văn Phú | 18/11/1987 | kinh tế | 271704138 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
90 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ giao nhận vận tải Cửu Long | 235, 237, 239, 241 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM | 0301453500 | Ngô Kim Đoan | 20/2/1980 | kinh tế | 025283905 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
91 | Công ty TNHH BDP Quốc Tế (Việt Nam) | 115-115A Võ Văn Tần, phường 6, quận 3, TP. HCM | 0309950536 | Lê Đặng Thị Thanh Nga | 15/6/1984 | kinh tế | 211869423 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
92 | Công ty cổ phần giao nhận kho vận ngoại thương Miền Nam | 102 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, TP. HCM | 0304941263 | Ngô Thị Thu Sương | 24/11/1992 | kinh tế | 205671450 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
93 | Công ty TNHH Tiếp vận và vận chuyển By-Me | 43/1B Quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 0312249828 | Nguyễn Như Nguyệt | 31/7/1977 | kinh tế | 300838716 | 6/11/2015 | 6/11/2018 |
94 | Công ty CP thương mại dịch vụ Đất Mới | Lô B2 đường C2, KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP. HCM | 0301409974 | Hà Thị Thanh Nga | 28/10/1977 | kinh tế | 023064620 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
95 | Phùng Thanh Hưng | 18/1/1986 | Kỹ Thuật | 255303421 | 21/8/2015 | 21/8/2018 | |||
96 | Công ty CP đại lý vận tải SAFI | 209 Nguyễn Văn Thủ, phường Đakao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0301471330 | Lê Trọng Nghĩa | 20/9/1964 | kinh tế | 020693066 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
97 | Bùi Quốc Viễn | 25/4/1979 | Kỹ Thuật | 201442598 | 21/8/2015 | 21/8/2018 | |||
98 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Minh Phương | 33A Trường Sơn, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0301447017 | Hồ Như Thảo | 20/1/1991 | kinh tế | 261288227 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
99 | Công ty TNHH Liên doanh giao nhận kho vận Bình Minh | Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0306632711 | Trần Thị Mỹ Kim | 12/1/1989 | kinh tế | 240963612 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
100 | Công ty CP Vantage Project Transportation | 386-388 đường Hoàng Diệu, phường 5, quận 4, TP. Hồ Chí Minh. | 0304820438 | Trần Quang | 8/3/1989 | kinh tế | 215055340 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
101 | Công ty TNHH dịch vụ Toàn Tâm | 97/13 đường Đông Hưng Thuận 42, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 0312658482 | Nguyễn Văn Bắc | 2/1/1978 | kinh tế | 240608404 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
102 | Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại quốc tế Hải Phòng | 24/4 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0200106677-001 | Trần Khắc Thuật | 22/7/1971 | kinh tế | 024237117 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
103 | Công ty TNHH Vận tải quốc tế Minh Long | Tầng 6, tòa nhà số 127 Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0305247964 | Trần Thị Kim Vui | 11/12/1987 | kinh tế | 225320731 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
104 | Công ty TNHH Tân Thuận | Khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 0300783746 | Nguyễn Thanh Hiệp | 9/1/1977 | kinh tế | 025085143 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
105 | Công ty TNHH Tiếp vận Dầu khí Việt Nam | 281/54/10 đường Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh. | 0306388069 | Đặng Hải Hưng | 23/3/1991 | kinh tế | 290965895 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
106 | Công ty CP vận tải và dịch vụ Hàng Hải | 34 Nguyễn Thị Nghĩa, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0304184415 | Trần Việt Huy | 10/6/1972 | Kỹ Thuật | 022609919 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
107 | Long Hùng Đức | 13/5/1976 | kinh tế | 022794691 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
108 | Phan Thị Thu Hằng | 25/7/1980 | kinh tế | 025619320 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
109 | Nguyễn Phi Lâm | 28/9/1981 | kinh tế | 025809591 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
110 | Vũ Thị Thùy Dung | 4/7/1984 | kinh tế | 025605134 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
111 | Đặng Trương Minh Hoàng | 19/11/1984 | Kinh tế | 023788717 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
112 | Trương Viết Đông Hà | 1/10/1980 | kinh tế | 025531338 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
113 | Nguyễn Thị Ái Việt | 25/5/1988 | kinh tế | 215105416 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
114 | Nguyễn Minh Vỹ | 14/2/1974 | Kinh tế | 025313452 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
115 | Phạm Quang Sáng | 16/9/1979 | Kinh tế | 273075472 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
116 | Nguyễn Đại Thắng | 15/1/1976 | Kinh tế | 023011256 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
117 | Huỳnh Tấn Pháp | 10/4/1979 | Kinh tế | 025639116 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
118 | Nguyễn Thị Duyên | 7/11/1984 | kinh tế | 025188492 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
119 | Nguyễn Thái Nguyệt Chinh | 23/5/1985 | Kinh tế | 273134754 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
120 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 9/6/1987 | Kỹ Thuật | 312044732 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
121 | Dương Thị Bảo Châu | 9/12/1989 | kinh tế | 221243357 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
122 | Trần Ngọc Diễm Thanh | 22/11/1989 | kinh tế | 280930097 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
123 | Lê Việt Hưng | 3/5/1975 | kinh tế | 001075000375 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
124 | Công ty Cổ phần Vinh Vân Minh Vân | Tầng 4, Tòa nhà Petroland, 12 Tân Trào, phường Trần Phú, quận 7, TP. Hồ Chí Minh. | 0305024358 | Lê Thế Mạnh Cường | 25/9/1974 | kinh tế | 022718341 | 6/8/2015 | 6/8/2018 |
125 | Trần Minh Toàn | 10/11/1977 | kinh tế | 022788848 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
126 | Đặng Thị Phương Thúy | 13/3/1987 | kinh tế | 312049189 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
127 | Nguyễn Quảng Thăng | 12/3/1974 | kinh tế | 025218230 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
128 | Đặng Quang Hưng | 10/7/1987 | kinh tế | 230718880 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
129 | Ngô Thành Hậu | 29/12/1980 | kinh tế | 271422443 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
130 | Đặng Thị Huyền Nhung | 1/6/1989 | Kinh tế | 261089381 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
131 | Võ Ngọc Thạch | 23/1/1987 | Kinh tế | 301205025 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
132 | Phan Công Thân | 19/12/1981 | Kỹ Thuật | 024489541 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
133 | Vũ Thụy Anh Vy | 6/10/1977 | kinh tế | 022992704 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
134 | Vũ Đoàn Thảo Linh | 2/9/1991 | kinh tế | 024423383 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
135 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 20/8/1991 | kinh tế | 241298415 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
136 | Hoàng Đình Hội | 14/8/1984 | Kỹ Thuật | 281212900 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
137 | Phan Trường Tường Vân | 21/5/1988 | kinh tế | 025866651 | 6/8/2015 | 6/8/2018 | |||
138 | Chi nhánh Công ty CP chuyển phát nhanh Bưu điện tại TP. Hồ Chí Minh | 18A 36 Bis Ba Vì, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0101826868-001 | Phạm Ngọc Minh | 14/8/1978 | Kinh tế | 024115928 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
139 | Võ Thanh Tùng | 29/2/1972 | Kinh tế | 023110420 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
140 | Nguyễn Thị Huệ Linh | 29/5/1976 | kinh tế | 023091511 | 5/8/2015 | 5/8/2018 | |||
141 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Tân Phong Vận | Phòng 03, tầng 10, tháp R1 Cao ốc EveRich, số 968 đường 3 tháng 2, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh | 0307724274 | Phạm Văn Cương | 9/10/1983 | Kỹ Thuật | 211828268 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
142 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Thái Dương Toàn Cầu | 25 Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 0310180095 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1/7/1991 | kinh tế | 215194335 | 5/8/2015 | 5/8/2018 |
143 | Công ty cổ phần Unifreight Global. | 53 Lam Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0310226254 | Hoàng Nguyễn Vũ Tiến | 7/8/1988 | kinh tế | 261065270 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
144 | Hoàng Hữu Lập | 25/10/1983 | kinh tế | 201504579 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
145 | Công ty TNHH Hàng Hải Đại Quốc Việt | Lầu 6, 607-609 Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 0311679539 | Huỳnh Văn Báu | 19/10/1976 | kinh tế | 211948852 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
146 | Chi nhánh Công ty CP Asiantrans Vietnam | 24 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0400459020001 | Nguyễn Thụy Đan Thùy | 14/9/1978 | Kỹ Thuật | 025061393 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
147 | Công ty TNHH CJ Korea Express Freight Việt Nam | Tòa nhà CT Plaza 60A Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0302601014 | Hà Kim Tùng | 4/9/1972 | kinh tế | 023981023 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
148 | Công ty Vận tải Dextra Việt Nam | 400/3 Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0309016446 | Nguyễn Ngọc Hòa | 11/5/1977 | kinh tế | 025253964 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
149 | Phùng Tấn Thành | 10/3/1986 | Kỹ Thuật | 025967755 | 2/10/2015 | 2/10/2018 | |||
150 | Công ty TNHH Melogy Logistics | 83/10A Nguyễn Thượng Hiền, phường 5, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0309499306 | Trần Thái Hòa | 10/1/1990 | kinh tế | 271982272 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
151 | Phan Minh Huy | 15/2/1992 | kinh tế | 225470074 | 2/10/2015 | 2/10/2018 | |||
152 | Công ty Cổ phần Transimex. | Lầu 9-10, 172 Hai Bà Trưng, phường Đakao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0301874259 | Nguyễn Xương Quân | 28/7/1973 | kinh tế | 022713857 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
153 | Chi nhánh Công ty TNHH Yusen Logistics Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh | Tòa nhà Saigon Riverside Office center, 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1, TP. HCM | 0101936701-002 | Phạm Anh Dũng | 19/9/1976 | kinh tế | 022875146 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
154 | Công ty TNHH Dịch vụ Giao nhận AAAS | 159/3 Trần Quốc Thảo, phường 9, quận 3, TP. HCM | 0303092786 | Nguyễn Duy Hoàng | 24/3/1982 | kinh tế | 250555915 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
155 | Công ty CP Giao nhận và Vận chuyển INDO Trần | 52-54-56 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. HCM | 0301909173 | Trang Châu Khanh | 14/8/1979 | kinh tế | 025375274 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
156 | Trương An Khương | 25/8/1983 | kinh tế | 025951559 | 23/10/2015 | 23/10/2018 | |||
157 | Trần Vũ Lộc | 28/7/1985 | kinh tế | 024021498 | 23/10/2015 | 23/10/2018 | |||
158 | Nguyễn Duy Minh | 22/9/1987 | kinh tế | 271761429 | 23/10/2015 | 23/10/2018 | |||
159 | Công ty TNHH Tiếp vận Hoa Thanh | 28 Nguyễn Đình Khơi, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM | 0304457341 | Lê Thị Thái Hường | 12/12/1974 | kinh tế | 225028885 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
160 | Công ty TNHH Song Triều | 37 đường số 3, khu phố 2, phường Bình An, quận 2, TP. HCM | 0308678782 | Lê Nam Hùng | 1/12/1974 | kinh tế | 022739065 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
161 | Công ty CP Interlink | 47 Điện Biên Phủ, phường Đakao, quận 1, TP. HCM | 0302552166 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | 19/7/1981 | kinh tế | 025392016 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
162 | Trần Ngọc Tuấn | 5/11/1978 | kinh tế | 212046262 | 23/10/2015 | 23/10/2018 | |||
163 | Cao Quang Thành | 3/3/1988 | kinh tế | 215112857 | 23/10/2015 | 23/10/2018 | |||
164 | Công ty TNHH Tiếp vận Kỷ Nguyên | Số 328-330 đường D3, phường 25, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | 0312046867 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | 22/7/1994 | kinh tế | 025143177 | 23/10/2015 | 23/10/2018 |
165 | Công ty TNHH Tiếp vận Tường Long | 16B2 Cửu Long, phường 2, quận Tân Bình, TP. HCM | 0304204950 | Nguyễn Thanh Hải | 9/3/1988 | kinh tế | 331567532 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
166 | Công ty CP khai thác & phát triển kho vận Tân Tạo | Lô 21 đường số 1 KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. HCM | 0302302504 | Lê Đức Hòa | 17/12/1977 | kinh tế | 023096534 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
167 | Lê Công Phước | 18/3/1990 | kinh tế | 301354869 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
168 | Công ty TNHH Royal Cargo Việt Nam | Tầng 18, tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | 0302697556 | Trần Tấn Lợi | 17/2/1988 | Kỹ Thuật | 024169153 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
169 | Nguyễn Vũ Hạnh Trang | 30/7/1993 | kinh tế | 233132473 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
170 | Đỗ Thị Vân | 15/4/1983 | kinh tế | 025511901 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
171 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Giao Vận | Số 208 Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | 0304953607 | Nguyễn Thị Thúy Điểm | 20/12/1992 | kinh tế | 212699578 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
172 | Công ty CP Transcon | 49 Bùi Đình Túy, phường 24, quận Bình Thạnh, TP. HCM | 0310444100 | Dương Thị Thùy Linh | 18/2/1989 | kinh tế | 312030484 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
173 | Công ty CP dịch vụ logistics Dầu khí Việt Nam | Phòng 201-202, lầu 2, tòa nhà Petro Vietnam, số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1, TP. HCM | 0311523789 | Trần Minh Hải | 26/8/1983 | Kinh tế | 001083003892 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
174 | Đinh Việt Duy | 7/1/1987 | Kinh tế | 025396359 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
175 | Lê Thị Như Hường | 7/6/1972 | Kinh tế | 023141782 | 9/10/2015 | 9/10/2018 | |||
176 | Công ty TNHH Tiếp vận Thiên Thanh | 19M Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP. HCM | 0305338315 | Nguyễn Thanh Sang | 16/2/1977 | Kỹ Thuật | 022857685 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
177 | Công ty CP Dịch vụ Tiếp vận và Tàu biển Asiana | Số 1489 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, TP. HCM | 0310319974 | Đỗ Thế Hoàng | 10/6/1978 | Kinh tế | 023037215 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
178 | Công ty CP Blue Express | 30 Phan Thúc Duyện, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0312238209 | Nguyễn Võ Ngoại Khoa | 27/5/1983 | Kỹ Thuật | 024279894 | 30/11/2015 | 30/11/2018 |
179 | Lê Đình An | 14/4/1992 | kinh tế | 272065811 | 30/11/2015 | 30/11/2018 | |||
180 | Công ty TNHH Thương mại dịch vụ giao nhận vận tải Long Phú | 1469 Bùi Tá Hán, P. An Phú, quận 2, TP. Hồ Chí Minh | 0309985835 | Dương Hữu Thắng | 1/1/1978 | Kinh tế | 271900911 | 27/11/2015 | 27/11/2018 |
181 | Phạm Thị Nga | 10/3/1990 | Kinh tế | 173237771 | 27/11/2015 | 27/11/2018 | |||
182 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ vận chuyển I.H.T Việt Nam | 1119 Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 0310212371 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 12/9/1991 | Kinh tế | 225487643 | 28/12/2015 | 28/12/2018 |
183 | Công ty TNHH chuyển phát nhanh DHL-VNPT | số 06, đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0304680974 | Lê Quang Khánh | 15/06/1981 | Kỹ Thuật | 001081009929 | 16/12/2015 | 16/12/2018 |
184 | Huỳnh Thúc Ấn | 20/11/1973 | Kinh tế | 201115854 | 16/12/2015 | 16/12/2018 | |||
185 | Vũ Mạnh Tuấn | 26/7/1990 | Kinh tế | 101089702 | 16/12/2015 | 16/12/2018 | |||
186 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Huy Quang | 14/6B, Khu phố 4, đường Đông Hưng Thuận 2, phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh | 0313564928 | Đoàn Trung Nghĩa | 12/10/1992 | Kinh tế | 215226614 | 26/2/2016 | 26/2/2019 |
187 | Công ty TNHH SOUTHERN SEASKY LOGISTICS | Tầng 248/10/2 Đường số 10, phường 9, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | 0312963567 | Nguyễn Bùi Thảo Quý | 9/10/1980 | Kinh tế | 025219394 | 21/1/2016 | 21/1/2019 |
188 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ giao nhận Phong Vân | 125 đường 49, khu phố 8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 0312753760 | Lê Thị Mỹ Dung | 10/12/1986 | Kinh tế | 212239421 | 26/2/2016 | 26/2/2019 |
189 | Lê Thái Ngân | 10/6/1991 | Kinh tế | 212261137 | 26/2/2016 | 26/2/2019 | |||
190 | Công ty TNHH vận tải dịch vụ thương mại Đức Việt | Lô E6, đường K1, KCN Cát Lái II, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, TP. Hồ Chí Minh | 0301420551 | Văn Thế Sơn | 5/9/1981 | Kỹ Thuật | 013365795 | 26/2/2016 | 26/2/2019 |
191 | Công ty TNHH Giao nhận Thông Bách Xuyên | 58 Phan Đình Giót, Phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0308884351 | Bùi Sơn Thanh | 9/7/1984 | Kinh tế | 023822080 | 26/2/2016 | 26/2/2019 |
192 | Công ty TNHH Dịch vụ giao nhận hàng hóa Thời Gian | Lầu M7-03 Cao ốc H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | 0307724274 | Nguyễn Hữu Chí | 6/10/1976 | Kinh tế | 290561587 | 29/2/2016 | 29/2/2019 |
193 | Lê Thị Kim Tân | 6/9/1992 | kinh tế | 225481854 | 29/2/2016 | 29/2/2019 | |||
194 | Công ty TNHH giao nhận thương mại Rồng Á Châu | 337 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0306803195 | Nguyễn Hùng | 10/11/1978 | Kinh tế | 281194280 | 29/01/2016 | 29/01/2019 |
195 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Rocket | 111 đường số 7, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | 0312691546 | Nguyễn Văn Thiềm | 30/5/1979 | Kinh tế | 025525322 | 28/12/2015 | 28/12/2018 |
196 | Công ty TNHH Chuỗi cung ứng 3P Việt Nam | 205/39D, ấp 5, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 0313545499 | Đặng Bình Nguyên | 12/8/1976 | Kinh tế | 025990477 | 29/1/2016 | 29/1/2019 |
197 | Công ty TNHH SUMISO (Việt Nam) | Phòng 601Y, tầng 6, tòa nhà Packsimex, số 52 Đông Du, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | 0311730390 | Lê Thi Thanh Thủy | 9/6/1981 | Kinh tế | 023344535 | 29/1/2016 | 29/1/2019 |
198 | Chi nhánh Công ty TNHH tiếp vận ALTUS Việt Nam | 39B Trường Sơn, Phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0312482285 | Lê Như Thương | 22/6/1984 | Kinh tế | 240731623 | 21/1/2016 | 21/1/2019 |
199 | Công ty cổ phần chuyển phát nhanh hàng hóa Sài Gòn | 85 Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | 0313579829 | Đào Thị Ánh Hồng | 26/9/1975 | Kinh tế | 022994577 | 29/1/2016 | 29/1/2019 |
3. Cục Hải quan Thành phố Hải Phòng | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV vận tải Delta | Số 602 Lê Thánh Tông, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | 0201280131 | Nguyễn Thị Minh Trang | 31/10/1985 | Kinh tế | 162672254 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
2 | Công ty CP Kho vận VIETFRACHT Hưng Yên | Km24, quốc lộ 5A, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | 0900245281 | Nguyễn Hiền Khánh | 9/8/1977 | Kinh tế | 001077000392 | 25/5/2015 | 25/5/2018 |
3 | Trần Anh Tuấn | 15/10/1983 | Kỹ Thuật | 183316020 | 25/5/2015 | 25/5/2018 | |||
4 | Công ty CP DV khai thuê hải quan Thái Anh | Số 437 Đà Nẵng, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | 0201598728 | Đỗ Thị Thu Hiền | 1/11/1980 | Kinh tế | 031062098 | 26/1/2015 | 26/1/2018 |
5 | Công ty CP QC Hưng Yên | Khu dân cư mới phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 0900886655 | Trương Đình Bảy | 31/3/1991 | Kinh tế | 194409767 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
6 | Công ty TNHH TM & VT quốc tế Sư Tử Biển | Số 11, ngõ 103 Hạ Lý, P. Hạ Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | 0200759612 | Trần Văn Tuấn | 7/5/1989 | Kỹ Thuật | 151725854 | 15/5/2015 | 15/5/2018 |
7 | Công ty CP Sao Thăng Long | Số 16 Phạm Minh Đức, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200695380 | Bùi Thị Linh | 20/6/1981 | Kinh tế | 031115336 | 9/6/2015 | 9/6/2018 |
8 | Công ty TNHH TM&DV Giao nhận vận tải Quốc tế Thiên Phú | Số 13 ngách 2, ngõ 40 Quang Đàm, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Hải Phòng | 0201608912 | Ngô Quốc Phong | 4/12/1985 | Kỹ Thuật | 031277001 | 6/29/2015 | 6/29/2018 |
9 | Công ty TNHH Giám định Toàn Cầu | P.0768, tầng 7, tòa nhà Việt Úc, số 2/16D Trung Hành 5, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Lâm, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0201094720 | Bùi Quang Hà | 11/26/1981 | Kinh tế | 031083535 | 7/22/2015 | 7/22/2018 |
10 | Công ty CP xây dựng công trình giao thông và cơ giới | 1025 Ngô Gia Tự, phường Đằng Hải, quận Hải An, Tp. Hải Phòng | 0200504886 | Đào Ngọc Tú | 6/22/1977 | Kinh tế | 030992097 | 7/23/2015 | 7/23/2018 |
11 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Bông Sen | Số 12 lô BT3, khu dân cư Đại An, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 0800932192 | Nguyễn Hoàng Việt | 10/3/1981 | Kinh tế | 031047552 | 21/9/2015 | 21/9/2018 |
12 | Nguyễn Danh Quân | 30/7/1986 | Kinh tế | 142266448 | 21/9/2015 | 21/9/2018 | |||
13 | Công ty TNHH dịch vụ hàng hóa quốc tế Nhật Minh | Tầng 6, tòa nhà Sơn Hải, số 452 phố Lê Thánh Tông, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0201641010 | Đỗ Quang Thực | 22/8/1982 | Kinh tế | 031219090 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
14 | Công ty CP XNK thực phẩm công nghiệp Hải Phòng | Đường K9, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200754540 | Nguyễn Lương Tùng | 10/30/1981 | Kỹ sư | 031104478 | 11/18/2015 | 11/18/2018 |
15 | Nguyễn Văn Biên | 2/10/1981 | Kỹ sư | 031876164 | 11/18/2015 | 11/18/2018 | |||
16 | Công ty TNHH MTV Tư vấn đầu tư và Thương mại Xanh | Số 175-176 Bình Kiều 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0103209807 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
17 | Công ty CP Kerry Integrated Logistics (Hưng Yên) | KCN Minh Đức, thôn Sài Phi, xã Minh Đức, huyện Mỹ Hảo, tỉnh Hưng Yên | 0900292588 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
18 | Công ty CP dịch vụ Viễn Đông | Tổ 6 khu Thành Tô, phường Đằng Lâm, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200655324 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
19 | Công ty TNHH Minh Nhật | Số 356 Lê Thánh Tông, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200288000 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 25/10/1980 | Kinh tế | 013592336 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
20 | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ thông tin Nam Long | Số 02 phố Chương Mỹ, phường Trần Phú, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 0800291485 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
21 | Đại lý vận tải quốc tế phía Bắc - Chi nhánh Công ty cổ phần Đại lý Hàng Hải Việt Nam | Số 25 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0300437898004 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
22 | Công ty TNHH thương mại và giao nhận Gia Nguyễn | 182 Trung Lực, phường Đằng Lâm, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200894989 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
23 | Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T | Phòng 409 tòa nhà TTC, số 630 Lê Thánh Tông, Đông Hải, TP. Hải Phòng | 0201000867 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
24 | Chi nhánh Công ty TNHH Tiếp vận Kỷ Nguyên Mekong | Tòa nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0303216329-001 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
25 | Công ty CP xuất nhập khẩu Quảng Bình | Số 23 lô 01 khu 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | 0200730878 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
26 | Công ty CP Anh Linh | Số 261 Lê Thánh Tông, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200658533 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
27 | Công ty TNHH thương mại tiếp vận Cường Phát | Phòng 219, tầng 2, tòa nhà Thành Đạt 1, số 3 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0201166446 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
28 | Công ty CP giao nhận và thương mại Đông Dương | 123.23 khu biệt thự Đinh Long, phường Thanh Bình, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 0800376241 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
29 | Công ty CP giao nhận kho vận Hải Dương | Km 48, quốc lộ 5, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 0800264604 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
30 | Công ty TNHH Bình Phú | Số 180 Lê Thánh Tông, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200732699 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
31 | Công ty CP Tài Việt | Số 90 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0201027770 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
32 | Công ty CP đầu tư và thương mại Hoàng Mai | Số 5 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200839522 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
33 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ C&T | 7/31 Trại Lẻ, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng | 0201061161 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
34 | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Quốc tế Ánh Kim | Khu 15, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 0800858171 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
35 | Công ty CP xuất nhập khẩu và dịch vụ thương mại Địa Trung Hải | P 403 Khách sạn Việt Trung, Km 103 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0201092723 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
36 | Công ty CP VN Logistics | P. 301 khách sạn Hàng Hải, số 282 Đà Nẵng, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200718782 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
37 | Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Hải Phòng | Số 5A, Hoàng Văn Thụ, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | 0200128737 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
38 | Công ty CP vận tải VN Quốc tế | Số 22J Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | 0200607747 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
39 | Chi nhánh Công ty CP giao nhận vận tải Con Ong | Số 175-176 Bình Kiều 2, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0303482440-001 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
40 | Chi nhánh Công ty CP giao nhận vận tải ngoại thương tại TP. Hải Phòng | Số 208 Chùa Vẽ, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0101352858-001 | Trần Thị Phương Dung | 30/3/1991 | Kinh tế | 031620738 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
41 | Nguyễn Ngọc Tú | 22/10/1985 | Kinh tế | 031285863 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
42 | Công ty TNHH đầu tư thương mại vận tải Nam Việt | Số 1C70 Tán Thuật, phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | 0200963329 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
43 | Công ty TNHH thương mại và vận tải Tùng Phương | Tổ 10, cụm 2, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0201042948 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
44 | Công ty TNHH Song Minh | Khu Trung Hành 5, phường Đằng Lâm, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200811809 | Bùi Thị Mến | 15/6/1991 | Kinh tế | 031684965 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
45 | Lưu Thị Mai Hương | 15/11/1988 | Kinh tế | 031397738 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
46 | Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh | Lô CN3.2G, KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0201263312 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
47 | Chi nhánh Công ty CP Đại lý hàng hải Việt Nam - Đại lý hàng hải Hải Phòng | Số 25 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0300437898-003 | Văn Quốc Minh | 10/11/1975 | Kinh tế | 135182538 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
48 | Trần Ngọc Bội | 17/8/1981 | Kinh tế | 031081000384 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
49 | Trần Văn Quyết | 24/5/1982 | Kinh tế | 031200921 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
50 | Nguyễn Tuấn Anh | 17/5/1972 | Kinh tế | 031580109 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
51 | Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNN | Phòng 602 tầng 6 tòa nhà DG, số 15 Trần Phú, TP. Hải Phòng | 0200549767 | Nguyễn Thị Thu Phương | 25/5/1985 | Kinh tế | 031285472 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
52 | Công ty TNHH thương mại vận tải Tuấn Trinh | Số 738 Lê Thánh Tông, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200916368 | Lê Đức Trung | 8/10/1982 | Kinh tế | 031145239 | 18/11/2015 | 18/11/2018 |
53 | Cao Văn Minh | 21/9/1976 | Kinh tế | 031076000810 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
54 | Khổng Thị Thủy | 20/10/1983 | Kinh tế | 031293582 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | |||
55 | Công ty TNHH DHQ | Số nhà 73/151, phố Quang Trung, phường Bình Hàn, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 0800455327 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
56 | Công ty TNHH tiếp vận Thăng Long - Chi nhánh Hưng Yên | Lô đất F4, F5 KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. | 0100112691-004 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
57 | Công ty TNHH SITC Logistics Việt Nam | P420, TD-Business Center, lô 20A, đường Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. | 0201287384 | 18/11/2015 | 18/11/2018 | ||||
58 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu Tân Kỳ | Số 12, ngách 1, ngõ 68, đường Vĩnh Tiến 1, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng | 0201633235 | Phạm Thị Hồng Minh | 7/10/1986 | Kinh tế | 031395591 | 15/12/2015 | 15/12/2018 |
59 | Công ty TNHH Quốc tế Sao Đỏ | Số 268 đường Chùa Vẽ, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0100236577-001 | Trần Thị Ánh Tuyết | 8/8/1974 | Kinh tế | 030969430 | 21/1/2016 | 21/1/2019 |
60 | Công ty cổ phần Tiếp vận T & A | Số 54 đường Vạn Mỹ, phường Vạn Mỹ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 0201658649 | Lương Duy Hoàng | 1/8/1980 | Kinh tế | 031130577 | 21/1/2016 | 21/1/2019 |
61 | Công ty cổ phần Greating Fortune Container Việt Nam | KV dự án xây dựng cảng Đình Vũ giai đoạn I của CTCP đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0201209259 | Nguyễn Quang Huy | 16/11/1990 | Kinh tế | 034561663 | 31/12/2015 | 31/12/2018 |
62 | Công ty TNHH tiếp vận Nam Phát | Tầng 3, tòa nhà Hải Minh, KM105 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng | 0200822416 | Trần Đoàn Viện | 28/8/1970 | Kinh tế | 030955726 | 3/2/2016 | 3/2/2019 |
63 | Nguyễn Lưu Đông | 14/9/1983 | Kỹ Thuật | 125120210 | 3/2/2016 | 3/2/2019 | |||
64 | Công ty CP Giao nhận và Vận tải quốc tế Hải Khánh | Số 3 Lê Thánh Tông, tầng 6 tòa nhà Thành Đạt, phường Máy Tơ, quận Nô Quyền, TP. Hải Phòng | 0200414061 | Ngô Thăng Long | 20/9/1979 | Kinh tế | 031069288 | 26/2/2016 | 26/2/2019 |
65 | Vũ Văn Khoa | 20/4/1984 | Kỹ Thuật | 031084003183 | 26/2/2016 | 26/2/2019 | |||
4. Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | |||||||||
1 | Công ty TNHH Hưng Thịnh Phát | G12/6 khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 3600711723 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | 13/5/1987 | Kinh tế | 371232900 | 3/4/2015 | 3/4/2018 |
2 | Nguyễn Duy Hưng | 2/9/1972 | Kinh tế | 272079878 | 3/4/2015 | 3/4/2018 | |||
3 | Công ty TNHH Tiếp vận và vận tải Á Âu | 121/3 KP5, P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 3600809285 | Đinh Thị Mai Nhung | 19/4/1980 | Kinh tế | 271501016 | 23/4/2015 | 23/4/2018 |
4 | Lê Thị Thanh Thúy | 10/6/1990 | Kinh tế | 215148098 | 23/4/2015 | 23/4/2018 | |||
5 | Phạm Thị Kim Ngân | 8/5/1987 | Kinh tế | 341240864 | 23/4/2015 | 23/4/2018 | |||
6 | Nguyễn Thị Thúy An | 2/11/1989 | Kinh tế | 312007669 | 23/4/2015 | 23/4/2018 | |||
7 | Khuất Thị Hồng Quyên | 8/3/1987 | Kinh tế | 012483432 | 23/4/2015 | 23/4/2018 | |||
8 | Công ty TNHH Ngọc Đại Dương | 1/13B, KP5, P. Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai | 3603042580 | Nguyễn Phương Đại | 10/10/1987 | Kinh tế | 271743660 | 3/6/2015 | 6-Mar |
9 | Công ty TNHH Tiếp vận Thăng Long - Chi nhánh Đồng Nai | Lô 101/1 KCN Amata, phường Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 0100112691-003 | Lê Quang Hải | 23/3/1973 | Kinh tế | 022491470 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
10 | Lê Đình Phương | 10/7/1976 | Kinh tế | 023744442 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
11 | Lê Đình Giàu | 18/9/1985 | Kinh tế | 191533575 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
12 | Công ty cổ phần ICD Tân Cảng Long Bình | G243 Bùi Văn Hòa, KP7, phường Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 3601033213 | Trần Văn Huy | 14/2/1983 | Kỹ thuật | 172140089 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
13 | Phạm Ngọc Khánh | 2/9/1988 | Kinh tế | 271966187 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
14 | Nguyễn Thanh Hải | 11/7/1977 | Kinh tế | 271234666 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
15 | Lê Quang Ngân | 30/6/1986 | Kinh tế | 024605322 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
16 | Trần Thị Thiên Trang | 1/8/1989 | Kinh tế | 225371781 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
17 | Nguyễn Thị Mai Hằng | 16/5/1987 | Kinh tế | 024020981 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
18 | Công ty cổ phần Cảng Đồng Nai | 1B-D3, KP Bình Dương, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 3600334112 | Bùi Văn Vương | 20/11/1978 | Kinh tế | 212085683 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
19 | Công ty TNHH Thông quan | B1/KP5, phường An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 3600882380 | Đoàn Khắc Sơn | 22/1/1984 | Kinh tế | 271548573 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
20 | Nguyễn Thị Thanh Tươi | 2/7/1984 | Kinh tế | 271563319 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
21 | Lê Thị Kim Dung | 17/1/1983 | Kinh tế | 025925174 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
22 | Trần Văn Phương | 22/8/1989 | Kinh tế | 272078717 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
23 | Công ty cổ phần Logistics Tín Nghĩa - ICD Biên Hòa | Km 1+900, quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 3601047417 | Phạm Ngọc Tấn | 16/11/1976 | Kinh tế | 271258134 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
24 | Phạm Tiến Dũng | 18/1/1977 | Kinh tế | 211544837 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
25 | Lê Minh | 3/3/1977 | Kinh tế | 271306214 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
26 | Đinh Văn Hưng | 7/9/1977 | Kinh tế | 271262382 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
27 | Võ Anh Tuấn | 24/3/1976 | Kinh tế | 211946169 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
28 | Ngô Đình Trọng | 19/8/1968 | Kinh tế | 270746294 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
29 | Hồng Đức Duy Tâm | 16/8/1976 | Kinh tế | 271290737 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
30 | Lê Phúc Bình | 25/9/1974 | Kinh tế | 271306215 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
31 | Trần Văn Đức | 1/5/1983 | Kinh tế | 172264008 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
32 | Nguyễn Minh Đẳng | 22/10/1976 | Kinh tế | 281062164 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
33 | Hoàng Ngọc Vũ | 5/12/1977 | Kinh tế | 271629549 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
34 | Công ty TNHH Vĩnh Cường | Km1+900, quốc lộ 51, phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 3600610813 | Thái Minh Luân | 23/5/1975 | Kinh tế | 022875756 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
35 | Công ty TNHH Dịch vụ xuất nhập khẩu Trường Thịnh | Đường Bùi Văn Hòa, KP H6, phường Long Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 3600283115 | Ngô Thị Xuân Mai | 17/2/1979 | Kinh tế | 271802306 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
36 | Ngô Thị Xuân Hoa | 7/10/1980 | Kinh tế | 273054080 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
37 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Tân Đại Thành | R141 Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, Đồng Nai | 3600610115 | Lâm Quang Nghĩa | 16/4/1977 | Kinh tế | 025687389 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
38 | Công ty TNHH Thương mại Hải Minh | Ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | 3600615508 | Trần Thị Kim Tuyền | 2/6/1982 | Kỹ thuật | 272592784 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
39 | Nguyễn Duy Hưng | 18/9/1990 | Kinh tế | 135481708 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
40 | Vũ Thị Mai Phương | 6/6/1989 | Kinh tế | 272031750 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
41 | Lê Hồng Quân | 22/12/1982 | Kinh tế | 272598093 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
42 | Lưu Thị Hạnh | 28/12/1984 | Kinh tế | 271585356 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
43 | Phạm Nguyễn Trúc Hà | 9/1/1982 | Kinh tế | 271495345 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
44 | Phạm Văn Nam | 22/8/1990 | Kỹ thuật | 285200072 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
45 | Phan Lê Thanh Lộc | 29/6/1992 | Kinh tế | 272022525 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
46 | Trần Hữu Vinh | 17/1/1984 | luật | 271565516 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
47 | Lưu Thị Huyền | 6/2/1977 | luật | 272370126 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
48 | Nguyễn Mạnh Linh | 21/9/1989 | Kinh tế | 271856744 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
49 | Nguyễn Văn Trung | 2/6/1985 | Kinh tế | 271643991 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
50 | Trương Thị Vân Lan | 30/10/1986 | Kỹ thuật | 271862308 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
51 | Công ty TNHH Gấu Trúc Vàng | 135/16 KP5, phường Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 3601019988 | Phạm Thị Kim Ngân | 8/5/1987 | Kinh tế | 341240864 | 9/10/2015 | 9/10/2018 |
5. Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||||||
1 | Công ty CP Trung Phú | Số nhà C59, khu nhà ở Phú Mỹ, khu phố Song Vĩnh, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | 3500829062 | Lâm Đặng Quốc Vệ | 28/9/1985 | Kỹ Thuật | 273164420 | 16/4/2015 | 16/4/2018 |
2 | CN Tổng Công ty CP kỹ thuật dịch vụ kỹ thuật dầu khí VN | Số 65A, đường 30/4, P. Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | 0100150577-033 | Trần Văn Giang | 22/8/1979 | Kinh tế | 111461324 | 19/3/2015 | 19/3/2018 |
3 | Công ty CP vận tải dầu khí Vũng Tàu | Số 186 Trương Công Định, P 3, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu | 3500819392 | Đỗ Hoàng Tùng | 12/3/1970 | Kinh tế | 023174016 | 27/3/2015 | 27/3/2018 |
4 | Công ty cổ phần Hóa dầu Vạn An | Khu công nghiệp Đông Xuyên phường Rạch Dừa thành phố Vũng Tàu tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 3500691713 | Nguyễn Thành Phú | 6/8/1971 | Kinh tế | 300735746 | 24/9/2015 | 24/9/2018 |
6. Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh | |||||||||
1 | Công ty TNHH xe đạp điện Lâm Việt | Tổ 2, khu Hồng Hà, P. Ninh Dương, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5701661543 | Đỗ Việt Hưng | 15/2/1979 | Kinh tế | 100720555 | 25/5/2015 | 25/5/2018 |
2 | Trần Hữu Khải | 16/1/1977 | Kinh tế | 101064888 | 25/5/2015 | 25/5/2018 | |||
3 | Nguyễn Minh Sỹ | 8/9/1983 | Kỹ Thuật | 100827411 | 25/5/2015 | 25/5/2018 | |||
4 | Công ty TNHH du lịch và thương mại quốc tế Bình Minh | 149 đường Vân Đồn, phường Trần Phú, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5701754886 | Ngô Thị Loan | 7/14/1987 | Kinh tế | 100862234 | 8/17/2015 | 8/17/2018 |
5 | Công ty TNHH Quang Phát | Số 12, đường Hùng Vương, phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700445155 | Hoàng Duy Hoài | 27/01/1987 | Kinh tế | 100886736 | 2/10/2015 | 2/10/2018 |
6 | Công ty cổ phần cung ứng tầu biển Quảng Ninh | Số 02, đường Hạ Long, phường Bãi cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 5700473716 | Nguyễn Văn Thắng | 12/12/1977 | 100975821 | 9/9/2015 | 9/9/2018 | |
7 | Đàm Quang Huy | 8/10/1981 | 100749778 | 9/9/2015 | 9/9/2018 | ||||
8 | Công ty TNHH Quốc Đạt | Số 18A, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Trần Phú, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700462626 | Trần Phương Hảo | 21/6/1984 | Kinh tế | 031229125 | 23/12/2015 | 23/12/2018 |
9 | Công ty TNHH Vũ Hải | Cụm công nghiệp Hải Hòa, P. Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700501307 | Trần Thị Yên | 17/1/1985 | Kinh tế | 019185000161 | 2/2/2016 | 2/2/2019 |
10 | Đinh Trần Trường Sơn | 14/2/1978 | Kỹ Thuật | 013652636 | 2/2/2016 | 2/2/2019 | |||
11 | Công ty TNHH Trường Giang Móng Cái | Khu 8, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700510340 | Quách Văn Thắng | 12/6/1983 | Kinh tế | 100740767 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
12 | Công ty TNHH MTV đầu tư Việt Hùng | Cảng Vạn Gia, xã Vĩnh Thực, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5701712357 | Lý Việt Hùng | 3/7/1971 | Kinh tế | 100589840 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
13 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại Hoàng Tiến | Khu 5, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700730868 | Vũ Hữu Tá | 30/7/1990 | Kinh tế | 101131370 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
14 | Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Móng Cái | Đường Hùng Vương, phường Hòa Lạc, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700476403 | Trần Minh Sơn | 17/1/1985 | Kinh tế | 100778242 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
15 | Trần Xuân Hải | 15/10/1973 | Kinh tế | 031073000496 | 20/1/2016 | 20/1/2019 | |||
16 | Đỗ Việt Hưng | 14/3/1977 | Kinh tế | 100684362 | 20/1/2016 | 20/1/2019 | |||
17 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu quốc tế Miền Bắc | Tổ 1, khu 1, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700450589 | Nguyễn Anh Tuấn | 8/8/1985 | Kinh tế | 100889137 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
18 | Công ty cổ phần Đại Thiên Hà | Số 03 phố Nguyễn Văn Cừ, phường Ka Long, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700646493 | Phạm Văn Phú | 21/9/1989 | Kinh tế | 163045384 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
19 | Trịnh Thị Kim Oanh | 5/1/1985 | Kinh tế | 100827201 | 20/1/2016 | 20/1/2019 | |||
20 | Công ty cổ phần Indeco | Thôn 9, xã Hải Xuân, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 5700481636 | Hoàng Văn Sơn | 5/7/1986 | Kỹ Thuật | 031311984 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
7. Cục Hải quan tỉnh Long An | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV dịch vụ thông quan Toàn Cầu | Khu 1, Thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang | 1201476873 | Lại Thị Thu Ngân | 17/1/1977 | Kinh tế | 23028094 | 19/10/2015 | 19/10/2018 |
8. Cục Hải quan tỉnh Kom Tum | |||||||||
1 | Công ty TNHH Nhân Thành - 10B | Khu 1, Khu kinh tế cửa khẩu Bờ Y, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum | 6101169483 | Đậu Thị Hoàn | 8/3/1964 | Kinh tế | 230690428 | 23/3/2015 | 23/3/2018 |
2 | Công ty TNHH DV Đông Dương Vina | 22 Võ Thị Sáu, P. IaKring, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai | 5901003975 | Cao Văn Sỹ | 17/10/1984 | Kinh tế | 201527599 | 23/3/2015 | 23/3/2018 |
9. Cục Hải quan tỉnh Nghệ An | |||||||||
1 | Công ty TNHH Phương Lập | Xóm 2, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 2901625850 | Đỗ Văn Bốn | 4/1/1970 | Kinh tế | 141394118 | 24/4/2015 | 24/4/2018 |
2 | Công ty cổ phần đầu tư thương mại Hà Đức | Số 5201, ngõ 4, đường Phan Tất Thông, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An | 2901620838 | Nguyễn Đức Hiệp | 20/4/1978 | Kinh tế | 182157855 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
10. Cục Hải quan tỉnh Bình Dương | |||||||||
1 | Công ty TNHH liên doanh kho vận giao nhận Gia Định | Kho 1, Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương | 3700415421 | Phạm Đình Giang | 1/9/1972 | Luật | 030828897 | 4/9/2015 | 4/9/2018 |
2 | CN Công ty tiếp vận Tam Long | Số 03 lô F, đường D4, khu đô thị TM-DV Sóng Thần, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 0302090803-002 | Huỳnh Sơn La | 27/8/1988 | Kinh tế | 215125757 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
3 | Nguyễn Thị Lài | 17/12/1988 | Kinh tế | 311956352 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
4 | Dương Thị Kim Thúy | 15/4/1989 | Kinh tế | 261135922 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
5 | Nguyễn Ngọc Đoan | 9/8/1983 | Kinh tế | 162447482 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
6 | Công ty TNHH MTV Tiếp vận Gemadept | Lô J1 đường số 8, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 3700882169 | Phạm Quang Khải | 18/3/1978 | Kinh tế | 025031217 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
7 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 11/4/1989 | Kinh tế | 225343134 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
8 | Nguyễn Đình Hưng | 27/10/1984 | Kinh tế | 211802209 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
9 | Công ty CP Logistics U&I | Số 9, Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương | 3700492666 | Lê Nguyễn Trà Mi Nhựt Huyền | 13/11/1981 | Kỹ Thuật | 280793356 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
10 | Lê Phan Quốc Bình | 8/11/1979 | Kinh tế | 280645053 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
11 | Lý Thuận Phong | 17/6/1980 | Kinh tế | 280713287 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
12 | Nguyễn Thị Anh Đào | 20/1/1981 | Kinh tế | 28111914 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
13 | Nguyễn Quốc Giang | 3/3/1982 | Kinh tế | 280811895 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
14 | Công ty CP đại lý hải quan Trường Nam | Số 39 VSIP, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. | 3701704722 | Đào Hải Long | 8/6/1989 | Kinh tế | 273362621 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
15 | Đỗ Ngọc Quang | 2/8/1987 | Kinh tế | 271911551 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
16 | Hồ Hoàng Trí | 8/5/1990 | Kinh tế | 215132767 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
17 | La Thị Hồng Xuân | 18/7/1991 | Kinh tế | 331650022 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
18 | Lê Thị Bích Hoanh | 2/4/1988 | Kinh tế | 212642379 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
19 | Lê Thị Kim Trang | 8/5/1990 | Kinh tế | 281171874 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
20 | Nguyễn Đăng Hùng | 17/8/1977 | Kỹ Thuật | 280712918 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
21 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 14/02/1989 | Kinh tế | 201571023 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
22 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 14/5/1989 | Kinh tế | 311967848 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
23 | Thái Đình Tuấn | 2/7/1978 | Kinh tế | 025180799 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
24 | Trần Thị Thúy Linh | 12/1/1980 | Kinh tế | 025063038 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
25 | Trương Thị Mỹ Dung | 24/8/1987 | Kinh tế | 311985592 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
26 | Công ty TNHH MTV trung tâm phân phối Transimex | Đường số 23, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 3702120783 | Đàm Quang Tú | 20/9/1972 | Kinh tế | 022667744 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
27 | Công ty TNHH Kerry Intergrated Logistics (Việt Nam) | Số 20 đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 3700721179 | Bùi Tiến Dũng | 3/11/1978 | Kinh tế | 013104241 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
28 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Kim Kim Phượng | Căn tin số 1 đội bóng chuyền BTM Quân đoàn 4, KP Đồng An 2, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3701505043 | Phạm Phương Thy | 27/6/1984 | Kinh tế | 280822178 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
29 | Công ty CP Phú Thạnh Phát | Số 49 đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP. Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương | 3701839938 | Lê Vũ Anh Khoa | 30/4/1983 | Kinh tế | 280800971 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
30 | Công ty TNHH MTV Song Thịnh Việt | K3/B60C, tổ 29, khu phố 3, phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu 1, Bình Dương | 3701834841 | Phạm Thị Hồng Thảo | 29/12/1976 | Kinh tế | 281069320 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
31 | Công ty TNHH MTV ICD Tân Cảng Sóng Thần | Số 7/20 đường DT 743, khu phố Bình Đáng, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3700785006 | Lê Xuân Thắng | 11/7/1987 | Kỹ Thuật | 024022873 | 26/10/2015 | 26/10/2018 |
32 | Trịnh Quang Hiệu | 26/8/1987 | Kinh tế | 024267531 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
33 | Lê Trung Hiếu | 12/6/1986 | Kinh tế | 024146847 | 26/10/2015 | 26/10/2018 | |||
34 | Công ty TNHH Mỹ Thiên Thành | Ô 55 DC43 KDC Việt Sing, phường An Phú, TX. Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3702255886 | Đặng Xuân Lý | 10/3/1988 | Kinh tế | 301265064 | 27/11/2015 | 27/11/2018 |
35 | Đặng Thị Kim Đào | 4/9/1990 | Kinh tế | 301394148 | 27/11/2015 | 27/11/2018 | |||
36 | Công ty TNHH MTV Duy Hưng Logistics | Số 154-155 đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 3702346565 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 16/11/1978 | Kinh tế | 023571244 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
37 | Công ty TNHH YCH PROTRADE | Khu phố Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3701654454 | Phạm Thị Mỹ Hồng | 19/5/1985 | Kinh tế | 225285089 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
38 | Công ty TNHH MTV Nguyên An | Số 385/40D, Lê Hồng Phong, tổ 7, khu 8, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương | 3701741682 | Tôn Thất Anh Dũng | 28/2/1971 | Kinh tế | 0220811959 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
39 | Công ty TNHH Kỷ Nguyên Việt | 322 tổ 10, ấp Cầu Sắt, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | 3701487958 | Nguyễn Thị Lệ | 27/8/1979 | Kỹ Thuật | 273058676 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
40 | Công ty TNHH Trúc Vy | 219 Bạch Đằng, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương | 3700703652 | Nguyễn Tiến Mỹ | 27/6/1991 | Kinh tế | 215180591 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
41 | Công ty CP Thương mại và du lịch Bình Dương | Đường số 01 Xuyên Á, phường An Bình, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 3700144838 | Phạm Thị Hạnh | 26/7/1987 | Kinh tế | 031526544 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
42 | Công ty TNHH Giao nhận vận tải Màu Xanh | Ô 53, Lô DC36, đường D32, khu dân cư Việt - Sing, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. | 3701728378 | Nguyễn Thị Nguyên | 8/2/1987 | Kinh tế | 027869317 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
43 | Công ty TNHH MTV thương mại dịch vụ Khánh Nguyễn | 62 Chòm Sao, Hưng Lộc, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3701553167 | Nguyễn Tấn Hoàng | 1/1/1975 | Kỹ Thuật | 281102067 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
44 | Phan Thị Cẩm Thọ | 31/10/1978 | Kỹ Thuật | 281102068 | 22/1/2016 | 22/1/2019 | |||
45 | Công ty TNHH Đế Long | 3A/42 KP Bình Đức, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | 3701711173 | Nguyễn Hữu Trường | 5/9/1975 | Kinh tế | 280592645 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
46 | Công ty CP Tư vấn dịch vụ Đầu tư | Lô số 4-5, TTTM KCN Mỹ Phước, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | 3700708097 | Lê Văn Phú | 15/11/1977 | Kinh tế | 281158676 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
47 | Đặng Thị Kim Bằng | 30/3/1981 | Kinh tế | 280790664 | 22/1/2016 | 22/1/2019 | |||
48 | Lê Văn Lợi | 17/9/1984 | Kinh tế | 280804752 | 22/1/2016 | 22/1/2019 | |||
49 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 14/6/1962 | Kinh tế | 280572459 | 22/1/2016 | 22/1/2019 | |||
50 | Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ vận tải Bách Mỹ | C6, ô 29 khu tái định cư, tổ 23, khu phố 3, phường Phú Lợi, TP. Thủ Dầu 1, Bình Dương | 3702064391 | Lê Thị Mỹ | 6/8/1983 | Kinh tế | 212144423 | 22/1/2016 | 22/1/2019 |
11. Cục Hải quan Thành phố Đà Nẵng | |||||||||
1 | Công ty CP Logistics cảng Đà Nẵng | Đường Yết Kiêu, P. Thọ Quang, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0400999731 | Trần Thị Mỹ Lệ | 3/2/1976 | Kinh tế | 201233414 | 16/4/2015 | 16/4/2018 |
2 | Công ty TNHH Logistics Chim Bồ Câu | Số 03 Nguyễn Xuân Khoát, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0401655596 | Trần Thị Ngọc Khuê | 10/2/1989 | Kinh tế | 201557984 | 21/9/2015 | 21/9/2018 |
3 | Công ty TNHH thương mại và giao nhận quốc tế Đà Nẵng | 39 Trần Quý Cáp, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0400124930 | Đỗ Văn Lạc | 28/5/1979 | Kinh tế | 201356878 | 1/10/2015 | 1/10/2018 |
4 | Lê Vũ Thắng | 8/8/1982 | Kinh tế | 201466929 | 1/10/2015 | 1/10/2018 | |||
5 | Công ty cổ phần SAIGONSHIP Đà Nẵng | Khu B1-6, KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0401358956 | Ngô Thị Ngân | 20/10/1987 | Kinh tế | 186141582 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
6 | Nguyễn Văn Kông | 23/5/1990 | Kinh tế | 191680073 | 11/11/2015 | 11/11/2018 | |||
7 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Giang Thanh Hà | Lô C22 Hà Tông Quyền, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | 0401478643 | Ngô Thị Thủy Tiên | 8/10/1979 | Kinh tế | 201349261 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
8 | Ngô Thị Thủy Thương | 15/8/1981 | Kinh tế | 201444183 | 13/10/2015 | 13/10/2018 | |||
9 | Công ty TNHH Hân Tokyo | Tổ 7A, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | 0401604841 | Hà Đức Mốt | 20/11/1979 | Kinh tế | 201734211 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
10 | Công ty TNHH Tiếp vận Anh Phú | 40 Nguyễn Quyền, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | 0401306919 | Lê Văn Toàn | 14/6/1989 | Kinh tế | 201690958 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
11 | Chi nhánh Công ty CP Transimex Sài Gòn tại Đà Nẵng | 25-27 Hoàng Văn Thụ, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0301874259-003 | Nguyễn Quang Nhật | 20/7/1985 | Kinh tế | 201719635 | 13/10/2015 | 13/10/2018 |
12 | Công ty TNHH Toàn Cầu Khải Minh - Chi nhánh Đà Nẵng | Tầng 2, tòa nhà IDC, lô 2B Nguyễn Văn Linh, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0103076466-002 | Nguyễn Ngọc Thiện | 25/6/1990 | Kinh tế | 201616642 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
13 | Công ty CP giao nhận vận tải Miền trung - Vinatrans Da Nang | 184 Trần Phú, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0400426836 | Lê Ngọc Hùng | 8/4/1980 | Kinh tế | 201438366 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
14 | Bùi Ngọc Minh Nhật | 16/4/1983 | Kinh tế | 201488553 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
15 | Công ty TNHH Đại An Hưng | 34 Trịnh Đình Thảo, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng | 0400575901 | Phạm Hồng Vinh | 24/12/1977 | Kinh tế | 201361572 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
16 | Công ty CP đại lý hải quan Trường Nam - Chi nhánh Đà Nẵng | 135 Nguyễn Văn Linh (tầng 10), phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 3701704722-002 | Nguyễn Ngọc Thuận | 2/7/1970 | Kinh tế | 022375122 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
17 | Đặng Hoàng Minh Trâm | 4/2/1983 | Kinh tế | 205101959 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
18 | Lê Thị Hồng Trâm | 5/5/1989 | Kinh tế | 206235219 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
19 | Nguyễn Thị Huệ | 21/6/1991 | Kinh tế | 201591399 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
20 | Công ty CP Asiatrans Việt Nam | Tầng 2, 421 Trần Hưng Đạo, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0400459020 | Trần Thị Anh Vân | 4/4/1981 | Kinh tế | 201417771 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
21 | Phạm Thế Vinh | 1/6/1979 | Kinh tế | 201289135 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
22 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 7/11/1992 | Kinh tế | 215279369 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
23 | Chi nhánh Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam - Đại lý hàng hải Đà Nẵng | 53 Pasteur, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0300437898-008 | Hồ Tấn Ninh | 10/2/1981 | Kinh tế | 201758836 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
24 | Trần Văn Nghĩa | 24/3/1985 | Kinh tế | 205139060 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
25 | Lê Huỳnh Tịnh Duy | 9/9/1984 | Kinh tế | 201503626 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
26 | Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Đà Nẵng | Lô A-192B, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0400589848 | Nguyễn Thanh Cựu | 24/8/1980 | Kinh tế | 191505977 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
27 | Công ty TNHH MTV GVLINK | 78 Chu Mạnh Trinh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | 0401557486 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 5/10/1990 | Kinh tế | 215144938 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
28 | Nguyễn Thanh Chương | 7/3/1988 | Kinh tế | 205264399 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
29 | Chi nhánh Công ty CP đại lý vận tải Safi tại Đà Nẵng | Lô 39, đường số 02, KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | 0301471330-004 | Trương Nguyễn Ngọc Dũng | 17/7/1987 | Kinh tế | 201524109 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
30 | Nguyễn Doãn Tú | 7/1/1981 | Kinh tế | 201438217 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
31 | Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex. | 80-82 Bạch Đằng, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0400101901 | Nguyễn Xuân Châu | 10/7/1980 | Kinh tế | 201661053 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
32 | Hoàng Kim | 8/8/1984 | Kỹ Thuật | 194156658 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
33 | Trần Quý Sơn | 23/1/1975 | Kinh tế | 201301858 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
34 | Trần Minh Vân | 10/12/1985 | Kinh tế | 205124347 | 7/9/2015 | 7/9/2018 | |||
35 | Công ty CP vận tải và thuê tàu Đà Nẵng | 113 Hoàng Văn Thụ, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 0400453269 | Trần Anh Vũ | 15/9/1987 | Kinh tế | 025223907 | 7/9/2015 | 7/9/2018 |
36 | Công ty cổ phần giao nhận vận tải Con Ong | Lô 56B1.16 đường Nguyễn Phước Lam, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, TP, Đà Nẵng. | 0303482440-003 | Đoàn Như Ý | 28/09/1986 | Kinh tế | 201747045 | 31/12/2015 | 31/12/2018 |
12. Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn | |||||||||
1 | Công ty TNHH Thành Trung | Số 36A, dốc Tình Tạm, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lang, tỉnh Lạng Sơn | 4900258175 | Ma Thị Hà | 5/11/1974 | Kinh tế | 081025866 | 2/3/2015 | 2/3/2018 |
2 | Công ty TNHH Xuân Cương | 175 Trần Đăng Ninh, phường Tam Thanh, TP. Lạng Sơn | 4900239158 | Dương Việt Anh | 3/2/1984 | Kinh tế | 082186414 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
3 | Công ty TNHH Hà Linh Lạng Sơn | 288 đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 4900759372 | Nguyễn Đăng Phượng | 27/12/1975 | Kinh tế | 080982981 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
4 | Công ty CP sản xuất và thương mại Lạng Sơn | 125 Trần Đăng Ninh, phường Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 4900102160 | Nguyễn Thành Trung | 22/12/1978 | Kinh tế | 182200353 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
5 | Công ty CP sản xuất và xuất nhập khẩu Đạt Phát | Số nhà 85A khu Dây Thép, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | 4900228283 | Hà Anh Quân | 30/4/1973 | Kinh tế | 080953170 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
6 | Công ty CP kho ngoại quan Chi Ma - Bắc Kinh | Lô 32 Trung tâm thương mại dịch vụ cửa khẩu Chi Ma, xã Yên Khoái, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | 4900603174 | Bùi Hồng Quân | 3/12/1980 | Kinh tế | 031027187 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
7 | Công ty TNHH Thương mại Sơn Hà | 134 Ngô Quyền, phường Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 4900212639 | Vũ Mai Phương | 26/5/1983 | Kinh tế | 081025222 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
8 | Công ty TNHH Tuấn Hường Lạng Sơn | Số 104 Phan Đình Phùng, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 4900762054 | Hoàng Thị Duyên | 6/7/1978 | Kinh tế | 080953222 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
9 | Công ty CP Thương mại xuất nhập khẩu Thành Lợi | Thôn Pò Đứa, xã Mai Pha, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | 4900219641 | Hoàng Thúy Nga | 27/7/1977 | Kinh tế | 080934068 | 11/11/2015 | 11/11/2018 |
10 | Vi Thùy Trang | 19/2/1991 | Kinh tế | 082160628 | 11/11/2015 | 11/11/2018 | |||
13. Cục Hải quan tỉnh Lào Cai | |||||||||
1 | Công ty CP Logistics Kim Thành | Lô KB13 đường T5, Khu thương mại- Công nghiệp Kim Thành, phường Duyên Hải, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai. | 5300521323 | Trần Anh Tuấn | 5/7/1993 | Kỹ Thuật | 063337122 | 12/6/2015 | 12/6/2018 |
2 | Công ty TNHH MTV Xuân Phát | SN 141 Lương Khánh Thiện, phường Duyên Hải, TP Lào Cai | 5300323508 | Nguyễn Minh Tuấn | 2/16/1992 | Kinh tế | 073324113 | 7/22/2015 | 7/22/2018 |
3 | Công ty Cổ phần khoáng sản Hoàng Gia | Lô 6 đường Trần Quang Khải, phường Duyên Hải, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 5300241090 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 9/7/1980 | Kinh tế | 063302953 | 7/30/2015 | 7/30/2018 |
4 | Công ty TNHH XNK & XD Thương mại Hoàng Quân | số 099 đường Hoàng Liên, P. Cốc Lếu, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai | 5300637374 | Vũ Thị Khánh Quỳnh | 8/11/1979 | Kinh tế | 063465595 | 31/12/2015 | 31/12/2018 |
14. Cục Hải quan tỉnh Đắk Lăk | |||||||||
1 | Công ty TNHH Tư vấn dịch vụ thương mại TCA | 60 Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng | 5801269474 | Trần Thị Tuyến | 9/16/1983 | Kinh tế | 250506234 | 7/2/2015 | 7/2/2018 |
2 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/30/1991 | Kinh tế | 250856674 | 7/2/2015 | 7/2/2018 | |||
15. Cục Hải quan tỉnh Quảng Trị | |||||||||
1 | Công ty TNHH MTV 18 Lao Bảo | Số 18, quốc lộ 9, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | 3200510525 | Trần Lộc | 10/18/1979 | Kinh tế | 197041439 | 8/6/2015 | 8/6/2018 |
2 | Công ty TNHH MTV Quang Chấn Hưng | Khóm Xuân Phước, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | 3200576861 | Lê Thị Trang | 4/3/1991 | Kinh tế | 197243736 | 4/9/2015 | 4/9/2018 |
16. Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh | |||||||||
1 | Công ty TNHH ALS Bắc Ninh | Lô CN 05 đường YP6, KCN Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | 2300478023 | Nguyễn Khánh Tân | 3/10/1977 | Kinh tế | 013270673 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
2 | Lê Thanh Hằng | 13/3/1989 | kỹ sư | 012587012 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
3 | Tạ Thị Thu Hương | 19/7/1990 | Kinh tế | 121703377 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
4 | Trần Thị Bích Liên | 26/8/1989 | Kinh tế | 151717591 | 7/10/2015 | 7/10/2018 | |||
5 | Công ty TNHH Tiếp Vận DASUKA | Cầu Ngà Vân Dương Bắc Ninh | 2300345182 | Đỗ Khắc Nghiêu | 16/9/1983 | Kinh tế | 125161891 | 07/10/2015 | 07/10/2018 |
6 | Trần Phi Thường | 30/11/1982 | Kinh tế | 125089631 | 07/10/2015 | 07/10/2018 | |||
7 | Công ty TNHH Tiếp vận Hoàng Kim | P 403. Tòa nhà Trung Thành, số 10 Nguyễn Đăng Đạo, t.p Bắc Ninh, Bắc Ninh | 2300328765 | Nguyễn Thị Hiền | 23/12/1987 | Kinh tế | 121866041 | 7/10/2015 | 7/10/2018 |
17. Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi | |||||||||
1 | Công ty TNHH Logistics New Waves | \ | 4300616118 | Trần Ngọc Tín | 10/5/1981 | Kinh tế | 212091374 | 1/9/2015 | 1/9/2018 |
18. Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa | |||||||||
1 | Công ty CP Đại lý hàng hải Việt Nam - Đại lý hàng hải Nha Trang | 94 Hoàng Diệu, phường Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | 0300437898-010 | Trần Nguyên Sáng | 18/01/1980 | Kinh tế | 225272149 | 30/11/2015 | 30/11/2018 |
2 | Công ty TNHH Đại lý tàu biển Vũ Long | Số 20 Nguyễn Trung Trực, phường Tân Lập, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | 4201138950 | Phạm Ngọc Quang | 16/11/1959 | Kỹ Thuật | 220004506 | 1/10/2015 | 1/10/2018 |
3 | Công ty TNHH liên doanh kho ngoại quan xăng dầu Vân Phong | Đảo Mỹ Giang, thôn Mỹ Giang, xã Ninh Phước, Ninh Hòa, Khánh Hòa | 4200639640 | Nguyễn Việt Đức | 30/11/1990 | Kinh tế | 031600854 | 1/9/2015 | 1/9/2018 |
1 | Công ty TNHH Tư vấn và dịch vụ Xuất nhập khẩu Nha Trang | Lô 66, khu 51 Lê Hồng Phong, phường Phước Tân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | 4201568079 | Hồ Thị Hồng Tuyết | 16/3/1975 | Kinh tế | 225166231 | 20/1/2016 | 20/1/2019 |
2 | Nguyễn Thị Mộng Thủy | 7/12/1984 | Kinh tế | 225217603 | 20/1/2016 | 20/1/2019 | |||
19. Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa | |||||||||
1 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Hoàng Cường | Số 145 Lý Thái Tông, phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 2802148533 | Hoàng Đình Phong | 7/10/1985 | Kỹ Thuật | 172227278 | 21/8/2015 | 21/8/2018 |
2 | Công ty TNHH MTV Logistics THT | Tổ 8, phường Lộc Vượng, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định | 600809956 | Vũ Xuân Tuyên | 14/6/1979 | Kinh tế | 162204893 | 24/8/2015 | 24/8/2018 |
3 | Công ty CP Cảng dịch vụ dầu khí tổng hợp PTSC Thanh Hóa | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa | 2801448559 | Trần Văn Giang | 22/8/1979 | Kinh tế | 273480759 | 24/8/2015 | 24/8/2018 |
Công văn 376/TCHQ-GSQL gia hạn mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 376/TCHQ-GSQL |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 15/01/2019 |
Hiệu lực: | 15/01/2019 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Trần Đức Hùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |