hieuluat

Công văn 3910/TCHQ-TXNK hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quanSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:3910/TCHQ-TXNKNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Dương Thái
    Ngày ban hành:13/06/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:13/06/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Xuất nhập khẩu
  • BỘ TÀI CHÍNH
    TỔNG CỤC HẢI QUAN

    -------

    Số: 3910/TCHQ-TXNK
    V/v
    : Hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2019

     

     

    Kính gửi:

    - Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố;
    - Ban Quản lý đường sắt đô thị.
    (29 Lê Quý Đôn, phường 7, quận 3, TP. Hồ Chí Minh)

     

    Trả lời công văn số 546/BQLĐSĐT-QLDA1 ngày 28/3/2018 của Ban Quản lý đường sắt đô thị về việc miễn thuế đối với nguyên liệu và thiết bị cần thiết được miễn thuế nhập khẩu khi nhập khẩu và thuế xuất khẩu khi tái xuất phục vụ công tác thi công “Hệ thống tiếp điện trên cao” thuộc gói thầu số 3 Dự án xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành-Suối Tiên, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:

    1. Ngày 19/4/2019, Thủ tướng Chính phủ có công văn số 451/TTg-KTTH đồng ý với đề nghị của Bộ Tài chính tại công văn số 2575/BTC-TCHQ ngày 7/3/2019 về việc quyết định chủng loại và định lượng đối với nguyên liệu và thiết bị cần thiết được miễn thuế nhập khẩu khi nhập khẩu và thuế xuất khẩu khi tái xuất để phục vụ việc thi công “Hệ thống tiếp điện trên cao” thuộc gói thầu số 3 Dự án xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành-Suối Tiên (đính kèm).

    2. Đề nghị Ban Quản lý đường sắt đô thị nộp các chứng từ thuộc hồ sơ kèm theo danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh để được cấp Phiếu theo dõi trừ lùi hàng hóa miễn thuế nhập khẩu hoặc thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế gửi đến Hệ thống của cơ quan hải quan (trong trường hợp thực hiện miễn thuế điện tử) và báo cáo việc nhập khẩu để Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh khi kết thúc nhập khẩu.

    3. Các đơn vị hải quan giám sát, quản lý chặt chẽ việc nhập khẩu, sử dụng hàng hóa miễn thuế của Ban Quản lý đường sắt đô thị đúng mục đích, đúng đối tượng quy định tại Công hàm vay vốn số VNXIV-3 ngày 30/3/2007 ký giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Nhật Bản và thực hiện:

    a. Trường hợp Ban Quản lý đường sắt đô thị lựa chọn thực hiện miễn thuế theo Phiếu theo dõi trừ lùi (Phiếu TDTL):

    - Trên cơ sở danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH, Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh cấp Phiếu TDTL theo mẫu tại Phụ lục ban hành kèm theo Quy trình giải quyết miễn thuế hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế, thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam với các tổ chức phi chính phủ ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ ngày 23/8/2018 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;

    - Đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Ban Quản lý đường sắt đô thị thực hiện trừ lùi vào Phiếu TDTL theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.

    - Khi hết lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trên Phiếu TDTL, đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cuối cùng xác nhận lên bản chính Phiếu TDTL và gửi cho Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh.

    b. Trường hợp Ban Quản lý đường sắt đô thị lựa chọn thực hiện miễn thuế điện tử:

    - Ban Quản lý đường sắt đô thị thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH đến Hệ thống của cơ quan hải quan. Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh tiếp nhận thông báo danh mục miễn thuế trên Hệ thống theo hướng dẫn tại khoản 2 Điều 9 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.

    - Đơn vị Hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Ban Quản lý đường sắt đô thị thực hiện trừ lùi trên Hệ thống số lượng hàng hóa đã được miễn thuế cho đến khi hết lượng hàng hóa tại Danh mục hàng hóa miễn thuế đã thông báo theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.

    c. Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh, đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu thực hiện theo dõi việc tái xuất các hàng hóa nhập khẩu miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH nêu trên. Tổng cục Hải quan có ý kiến để các đơn vị biết và thực hiện./.

     

    Nơi nhận:
    - Như trên;
    - Văn phòng Chính phủ (để b/c);
    - Thứ trưởng Vũ Thị Mai (để b/c);
    - Bộ Ngoại giao (để biết);
    - Lưu: VT, TXNK (13 bản).

    KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
    PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




    Nguyễn Dương Thái

     

    PHỤ LỤC

    DANH SÁCH HÀNG HÓA MIỄN THUẾ KHI NHẬP KHẨU-TÁI XUẤT
    (Ban hành kèm theo công văn số 3910/TCHQ-TXNK ngày 13/6/2019 của Tổng cục Hải quan)

     

    1. Tên dự án đầu tư: Dự án Xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành - Suối Tiên (Gói thầu số 3: "Mua sắm Thiết bị Cơ điện, Đầu máy Toa xe, Đường ray và Bảo dưỡng" phục vụ công tác thi công "Hệ thống Tiếp điện Trên cao" (OCS)).

    2. Địa điểm xây dựng dự án: Nội thành thành phố Hồ Chí Minh và huyện Dĩ An, Bình Dương.

    3. Quyết định phê duyệt đầu tư dự án số: 1453/QĐ-UBND (06/04/2007); 4870/QĐ-UBND (25/10/2007); 2721/QĐ-UBND (26/06/2008); 4480/QĐ-UBND (21/09/2011) của UBND TP. Hồ Chí Minh.

    STT

    Tên hàng

    Slượng

    Đơn vị tính

    Đơn giá (USD)

    Tr giá (USD)

    Tình trạng hàng hóa

    1

    Thiết bị đường sắt Mercedes benz U400

    3

    Bộ/set

    318,000

    954,000

    Used Cũ

    Railway equipment Mercedes Benz U400

    (Nhãn hiệu) Brand name: Railsystems RP

    (Loại) Type number: U400

    2

    Thiết bị kéo phẳng cho đường sắt OBW

    2

    Bộ/set

    34,862.5

    69,725

    Used Cũ

    Railway equipment Flat wagon OBW

    (Nhãn hiệu) Brand name : Railsystems RP

    (Loại) Type munber: OBW

    3

    Thiết bị đường sắt với kéo thủy lực trên nền

    2

    Bộ/set

    353,219

    706,438

    New Mới

    Railway equipment with Hydraulic Scissor Platform

    (Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L.

    (Loại) Type number: RV

    4

    Xe trên nền đường sắt với giá để cuộn dây

    2

    Bộ/set

    73,447.3

    146,895

    New Mới

    Railway platform with holder-spools

    (Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L.

    (Loại) Type number : SV

    5

    Toa kéo phẳng ngắn

    1

    Bộ/set

    53,763

    53,763

    New Mới

    Short Flat Wagon (8m)

    (Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L.

    (Loại) Type: N/A

    6

    Toa kéo phng ngắn

    3

    Bộ/set

    50,311

    150,933

    New Mới

    Short Flat Wagon (6m)

    (Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L.

    (Loại) Type: N/A

    7

    Kích xích (6 tấn)

    1

    cái/piece

    400

    400

    Used Cũ

    Lever Hoist Ratchet Pullers (6 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    8

    Kích xích (4 tấn)

    4

    cái/piece

    300

    1,200

    Used Cũ

    Lever Hoist Ratchet Pullers (4 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    9

    Kích xích (2 tấn)

    15

    cái/piece

    150

    2,250

    Used Cũ

    Lever Hoist Ratchet Pullers (2 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    10

    Kích xích (1 tấn)

    6

    cái/piece

    100

    600

    Used Cũ

    Lever Hoist Ratchet Pullers (1 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number :N/A

    11

    Móc nối (7/8)

    3

    cái/piece

    10

    30

    Used Cũ

    Forged steel shackles for general lifting purposes (7/8)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    12

    Móc nối (3/8)

    46

    cái/piece

    10

    460

    Used Cũ

    Forged steel shackles for general lifting purposes (3/8)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    13

    Móc nối (5/8)

    3

    cái/piece

    5

    15

    Used Cũ

    Forged steel shackles for general lifting purposes (5/8)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    14

    Đồng hồ đo lực căng (5 tấn)

    6

    cái/piece

    600

    3,600

    Used Cũ

    Tension Meters (5 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki

    (Loại) Type number: N/A

    15

    Đồng hồ đo lực căng (3 tấn)

    3

    cái/piece

    500

    1,500

    Used Cũ

    Tension Meters (3 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki

    (Loại) Type number: N/A

    16

    Đồng hồ đo lực căng (1 tấn)

    6

    cái/piece

    400

    2,400

    Used Cũ

    Tension Meters (1 ton)

    (Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki

    (Loại) Type number: N/A

    17

    Cần xiết lực loại nhỏ

    10

    cái/piece

    30

    300

    Used Cũ

    Torque Wrench (S)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    18

    Cần xiết lực loại dài

    3

    cái/piece

    50

    150

    Used Cũ

    Torque Wrench (L)

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    19

    Cờ lê 24

    24

    cái/piece

    1

    24

    Used Cũ

    Open Wrench 24

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number :N/A

    20

    Cờ lê 22

    1

    cái/piece

    1

    1

    Used Cũ

    Open Wrench 22

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    21

    Cờ lê 19

    10

    cái/piece

    1

    10

    Used Cũ

    Open Wrench 19

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    22

    Cờ lê 1 1/2

    1

    cái/piece

    1

    1

    Used Cũ

    Open Wrench 1 1/2

    (Nhãn hiệu) Brand name: N/A

    (Loại) Type number: N/A

    23

    Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 32~36

    7

    cái/piece

    30

    210

    Used Cũ

    Ratchet Wrench 32~36

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    24

    Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 24~30

    2

    cái/piece

    20

    40

    Used Cũ

    Ratchet Wrench 24~30

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    25

    Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 22~24

    23

    cái/piece

    15

    345

    Used Cũ

    Ratchet Wrench 22~24

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    26

    Dây

    6

    1000m /cuộn 1000m /Drum

    600

    3,600

    Used Cũ

    rope

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    27

    Máy cắt dây

    1

    cái/piece

    400

    400

    Used Cũ

    Thread cutter

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    28

    Đồng hồ đo xiết lực

    2

    cái/piece

    1,000

    2,000

    Used Cũ

    Torque tester

    (Nhãn hiệu) Brand name :Nagaki

    (Loại) Type number: NS-1200

    29

    Cóc kéo dây

    13

    cái/piece

    50

    650

    Used Cũ

    Wire Grips

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    30

    Mỏ chỉnh dây

    2

    cái/piece

    20

    40

    Used Cũ

    Thread pulling device

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    31

    Kìm cắt thủy lực

    3

    cái/piece

    100

    300

    Used Cũ

    Direct Type Cutting Tool Mighty Cutter

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    32

    Ròng rọc 20cm

    760

    cái/piece

    10

    7,600

    Used Cũ

    Cable Pulley 20cm

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    33

    Ròng rọc 60cm

    18

    cái/piece

    20

    360

    Used Cũ

    Cable Pulley 60cm

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    34

    Ròng rọc 86cm

    36

    cái/piece

    30

    1,080

    Used Cũ

    Cable Pulley 86cm

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    35

    Ròng rọc 1m

    77

    cái/piece

    20

    1,540

    Used Cũ

    Cable Pulley 1m

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    36

    Ròng rọc (tạm thời)

    30

    cái/piece

    10

    300

    Used Cũ

    Cable Pulley (Temp)

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

    37

    Ròng rọc với khóa xoay 1m

    40

    cái/piece

    20

    800

    Used Cũ

    Cable Pulley 1m with turn buckle

    (Nhãn hiệu) Brand name :N/A

    (Loại) Type number :N/A

     

     

     

     

     

    USD 2,113,960

     

     

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Công văn 3910/TCHQ-TXNK hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Công văn 3910/TCHQ-TXNK hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X