Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 6737/TCHQ-TXNK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Hoàng Việt Cường |
Ngày ban hành: | 11/11/2013 | Hết hiệu lực: | 12/04/2014 |
Áp dụng: | 11/11/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------------------- Số: 6737/TCHQ-TXNK V/v: Bổ sung, sửa đổi Danh mục rủi ro về giá và mức giá kiểm tra | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như trên; - Thứ trưởng BTC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c); - TCT Nguyễn Ngọc Túc (để b/c); - Vụ Chính sách Thuế BTC (để phối hợp); - Vụ Pháp chế BTC (để phối hợp); - Vụ hợp tác quốc tế BTC (để phối hợp); - Tổng cục Thuế (để phối hợp); - Cục KTSTQ, Cục ĐTCBL, Vụ Pháp chế, Vụ HTQT; Ban QLRR; Ban cải cách hiện đại hóa; Cục CNTT&TKHQ (để thực hiện); - Lưu: VT, TXNK (35b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Hoàng Việt Cường |
STT | Mã hàng | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ | GHI CHÚ |
1 | |||||||||
2 | Thịt gia cầm đông lạnh | ||||||||
3 | 0202 | Thịt thăn Tenderloin trâu đông lạnh không xương | Ấn Độ | KG | 5.40 | Thay thế dòng 3 DM 3286 | |||
4 | 0202 | Thịt thăn Striploin trâu đông lạnh không xương | Ấn Độ | KG | 4.30 | Thay thế dòng 3 DM 3286 | |||
5 | 0207 | Cánh gà đông lạnh | Brazil | KG | 2.57 | Bổ sung | |||
6 | 0207 | Chân gà đông lạnh | Brazli | KG | 1.60 | Bổ sung | |||
7 | II. CÁ ĐÔNG LẠNH | ||||||||
8 | 0302 | Cá hồi nguyên con ướp lạnh loại từ 5 kg đến dưới 6 kg/con | Nauy | KG | 10.50* | Thay thế dòng 36DM 3286 | |||
9 | 0302 | Cá hồi nguyên con ướp lạnh, loại từ 6kg đến 8kg/con | Nauy | KG | 11.50* | Thay thế dòng 36DM 3286 | |||
10 | 0303 | Đầu cá hồi đông lạnh | Nauy, Anh | KG | 1.30 | Thay thế dòng 50 và 52 DM 3286 | |||
11 | 0303 | Cá thu đông lạnh | Nauy | KG | 2.48 | Bổ sung | |||
12 | 0303 | Cá kìm, Cá thu đao đông lạnh (Tên khoa học: COLOLABIS SAIRA) | Đài Loan, Trung Quốc | KG | 1.30 | Bổ sung | |||
13 | 0303 | Cá Tuyết không đầu đông lạnh (Tên tiếng Anh: Anoplopoma fumbra, sable fish, black cod, butterfish, gindara) | Canada | KG | 26.00* | Thay thế dòng 49 DM 3286 | |||
14 | Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không | ||||||||
15 | |||||||||
16 | 2204 | 1. Rượu vang | |||||||
17 | 2204 | Rượu vang G7 Generation sauvignon Blanc 12%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 | Chilê | CHAI | 2.15 | Bổ sung | |||
18 | 2204 | Rượu vang G7 Generation Merlot 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 | Chilê | CHAI | 2.15 | Bổ sung | |||
19 | 2204 | Rượu vang G7 Generation Premium Blend 13,5%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2010 | Chilê | CHAI | 2.60 | Bổ sung | |||
20 | 2204 | Rượu vang G7 Cabernet sauvignon 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012 | Chilê | CHAI | 2.15 | Thay thế dòng 159 DM 3286 | |||
21 | 2204 | Rượu vang G7 Reserve Cabernet sauvignon 13,5%. 0,75l/chai, 6 chai/thùng, năm sản xuất 2011 | Chilê | CHAI | 2.35 | Thay thế dòng 160 DM 3286 | |||
22 | 2204 | Rượu vang G7 Gran Reserve Cabernet sauvignon 14%. 0,75l/chai, 6 chai/thùng, năm sản xuất 2010 | Chilê | CHAI | 2.60 | Thay thế dòng 161 DM 3286 | |||
23 | 2206 | Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Konotori 720ml, 16-17 độ | Nhật | CHAI | 3.74 | Bổ sung | |||
24 | 2206 | Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 1800ml, 16-17 độ | Nhật | CHAI | 10.00 | Bổ sung | |||
25 | 2206 | Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 720ml, 16-17 độ | Nhật | CHAI | 4.00 | Bổ sung | |||
26 | 2206 | Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 1800ml, 16-17 độ | Nhật | CHAI | 6.40 | Bổ sung | |||
27 | 2206 | Rượu Sake Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 720ml, 16-17 độ | Nhật | CHAI | 2.55 | Bổ sung | |||
28 | 2. Rượu mạnh các loại | ||||||||
29 | 2208 | Rượu Chivas Regal 21Yo (Whisky Royal Salute), 43% 0.7l | Anh | CHAI | 19.68 | Thay thế dòng 482 và dòng 495 DM 3286 | |||
30 | 2208 | Ruợu Whisky Ballantines 17YO, 43% 0.7l | Anh | CHAI | 9.68 | Thay thế dòng 463 DM 3286 | |||
31 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 25YO 0.7l/chai | Anh | CHAI | 51.48 | Thay thế dòng 496 DM 3286 | |||
32 | 2208 | Rượu Whisky - The Glenlivet 12YO Excellence nồng độ Alc 40% (750ml x 12chai/thùng) | Anh | CHAI | 6.98 | Thay thế dòng 509 DM 3286 | |||
33 | 2208 | Rượu Martell Cordon Bleu Cognac - 40%-3lít (Không bao gồm giá đỡ) | Pháp | CHAI | 109.00 | Thay thế dòng 552 DM 3286 | |||
34 | 2208 | Rượu Martell Vsop Cognac - 40%, 3 l/chai | Pháp | CHAI | 46.54 | Thay thế dòng 551, 553, 555 DM 3286 | |||
35 | 2208 | Rượu Remy VSOP Cognac 40% 0.7lít/chai, 4chai/thùng | Pháp | CHAI | 9.16 | Thay thế dòng 563 và 573 DM 3286 | |||
36 | 2208 | Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 38% x 0.5L/chai x 20 chai/thùng | Nga | CHAI | 1.10 | Thay thế dòng 612 DM 3286 | |||
37 | 2208 | Rượu Vodka "PUTINKA Classic" 40% x 0.7L/chai x 20 chai/thùng | Nga | CHAI | 1.54 | Thay thế dòng 613 DM 3286 | |||
38 | 2208 | Rượu Vodka Beluga 0.7l, 40% | Nga | CHAI | 4.50 | Thay thế dòng 616 DM 3286 | |||
39 | 2208 | Rượu Vodka Beluga 1l, 40% | Nga | CHAI | 7.00 | Thay thế dòng 615 DM 3286 | |||
40 | 2208 | Rượu Vodka Beluga Gold line 0.7l, 40% | Nga | CHAI | 19.00 | Thay thế dòng 614 DM 3286 | |||
41 | 2208 | Rượu Vodka - Russian Standard Original 40%, 12*0.5L | Nga | CHAI | 1.50 | Thay thế dòng 618 DM 3286 | |||
42 | 2208 | Ruợu Belenkaya 0.5l, 40% | Nga | CHAI | 1.10 | Bổ sung | |||
43 | 2208 | Rượu Belenkaya 0.7l, 40% | Nga | CHAI | 1.54 | Bổ sung | |||
44 | 2208 | Rượu Belenkaya 1l, 40% | Nga | CHAI | 2.00 | Bổ sung | |||
45 | 2208 | Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng | Pháp | CHAI | 8.30 | Thay thế dòng 556 DM 3286 | |||
46 | 2208 | Rượu Brandy - Martell XO 40.0% (700ml x 12 chai/thùng) | Pháp | CHAI | 30.40 | Thay thế dòng 558 DM 3286 | |||
47 | 2208 | Rượu Remy XO Excellence 35cl/chai, 12chai/thùng 40% | Pháp | CHAI | 10.40 | Thay thế dòng 570 DM 3286 | |||
48 | 2208 | Rượu Remy Club Clear 40% 35cl/chai, 24chai/thùng | Pháp | CHAI | 6.50 | Thay thế dòng 571 DM 3286 | |||
49 | 2208 | Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng | Pháp | CHAI | 67.10 | Thay thế dòng 588 DM 3286 | |||
50 | |||||||||
51 | 3907 | Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng | KG | 2.20 | Bổ sung | ||||
52 | |||||||||
53 | 6908 | Gạch ốp lát tráng men (Modellino), kích thước 253x706 mm | Tây Ban Nha | M2 | 10.00 | Bổ sung | |||
54 | 6908 | Gạch ốp lát tráng men (Agora crema Marfil), kích thước 325x325 mm | Tây Ban Nha | M2 | 11.50 | Bổ sung | |||
55 | VI. THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||||||
56 | 6910 | Chậu rửa đặt bàn bằng sứ, mã LW526J#W (không kèm phụ kiện) | Toto | Indonesia | BỘ | 37.00 | Thay thế dòng 1110 DM 3286 | ||
57 | 6910 | Chậu rửa bằng sứ âm bản màu trắng, mã L620K (không kèm phụ kiện) | Toto | Thái Lan | BỘ | 61.00 | Thay thế dòng 1112 DM 3286 | ||
58 | |||||||||
59 | 1. Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo >=0.0008% | ||||||||
60 | 1.1. Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn | ||||||||
61 | 1.1.1. Loại mác thép S45C; S20C; SS400B | ||||||||
62 | 7228 | Thép hợp kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng SS400B | Trung Quốc | TẤN | 600.00 | Thay thế dòng 1211 DM 3286 | |||
63 | 7228 | Thép hợp kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng S20C | Trung Quốc | TẤN | 740.00 | Thay thế dòng 1212 DM 3286 | |||
64 | 7228 | Thép hợp kim, cơ khí chế tạo, dạng thanh tròn, cán nóng S45C | Trung Quốc | TẤN | 770.00 | Thay thế dòng 1213 DM 3286 | |||
65 | VIII. BẾP GAS | ||||||||
66 | 1. Hiệu Redsun | ||||||||
67 | 7321 | Bếp gas âm loại 2 bếp, mặt kính | Redsun | 328C | Trung Quốc | CHIẾC | 24.00 | Thay thế dòng 1322 DM 3286 | |
68 | |||||||||
69 | 1. Hiệu KDK | ||||||||
70 | 8414 | Quạt treo trần, công suất 59-64W | KDK | M56XR | Malaysia | CHIẾC | 71.00 | Thay thế dòng 1448 DM 3286 | |
71 | |||||||||
72 | 1. Hiệu Philips | ||||||||
73 | 8516 | Bàn là hơi, công suất 1450 - 1750W | Philips | GC1930 | Indonesia | CHIẾC | 26.00 | Thay thế dòng 2116 DM 3286 | |
74 | 8516 | Bàn là hơi, công suất 1280 - 1520W | Philips | GC510 | Trung Quốc | CHIẾC | 55.00 | Thay thế dòng 2122 DM 3286 | |
75 | 8516 | XI. BẾP ĐIỆN | |||||||
76 | 1. Hiệu Fagor | ||||||||
77 | 8516 | Bếp điện, gồm 2 bếp, công suất 3.2 KW. | Fagor | 3MFT-2AX | Tây Ban Nha | CHIẾC | 125.00 | Thay thế dòng 2141 DM 3286 | |
78 | 8516 | Bếp điện, gồm 03 bếp, công suất 5.7 KW. | Fagor | 2VFT-700AS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 185.00 | Thay thế dòng 2143 DM 3286 | |
79 | 8516 | Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | VF-SLIDE78S | Tây Ban Nha | CHIẾC | 227.00 | Thay thế dòng 2144 DM 3286 | |
80 | 8516 | Bếp điện, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | 2VFT-211AS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 161.00 | Thay thế dòng 2146 DM 3286 | |
81 | 8516 | Bếp từ, gồm 02 bếp, công suất 3,6 KW. | Fagor | 3MF-21AX | Tây Ban Nha | CHIẾC | 143.00 | Thay thế dòng 2148 DM 3286 | |
82 | 8516 | Bếp từ, gồm 2 bếp, công suất 4.6 kw. | Fagor | IF 800S DUO | Ý | CHIẾC | 236.00 | Thay thế dòng 2149 DM 3286 | |
83 | 8516 | Bếp từ, gồm 03 ổ bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | IF-700BS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 270.00 | Thay thế dòng 2150 DM 3286 | |
84 | 8516 | Bếp từ mặt kính, gồm 3 bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | IF -THIN90BS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 406.00 | Thay thế dòng 2152 DM 3286 | |
85 | 8516 | Bếp từ, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | IF - 4S | Tây Ban Nha | CHIẾC | 300.00 | Thay thế dòng 2153 DM 3286 | |
86 | 8516 | Bếp từ mặt kính, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW. | Fagor | IF - 800S | Tây Ban Nha | CHIẾC | 362.00 | Thay thế dòng 2154 DM 3286 | |
87 | 8516 | Bếp từ, gồm 5 bếp, công suất 11.8KW. | Fagor | IF-ZONE90HBS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 541.00 | Thay thế dòng 2156 DM 3286 | |
88 | 8516 | Bếp từ kết hợp điện, gồm 04 bếp, công suất 6,3KW. | Fagor | I-200TS | Tây Ban Nha | CHIẾC | 218.00 | Thay thế dòng 2157 DM 3286 | |
89 | |||||||||
90 | 8517 | Điện thoại di động, gồm: máy, sạc pin, cáp, tai nghe, pin, ốp lưng, sách hướng dẫn | HK Phone | REVO LEAD | Trung Quốc | BỘ | 171.00 | Bổ sung | |
91 | 8517 | Điện thoại di động gồm thân máy, pin, sạc, cáp, sách hướng dẫn, tai nghe. | HTC | Desire VT328W (99HRT015-00) | Đài Loan | BỘ | 141.00 | Thay thế dòng 2202 DM 3286 | |
92 | 8517 | Điện thoại di động dạng thanh, gồm: tài liệu hướng dẫn, pin, sạc, tai nghe, thẻ nhớ 8GB, cáp nối dữ liệu, 2 vỏ ốp máy | Nokia | 820.1 RM-825 | Trung Quốc | BỘ | 295.00 | Thay thế dòng 2223 DM 3286 | |
93 | 8517 | Điện thoại di động gồm thân máy, pin, sạc, sách hướng dẫn, tai nghe, cáp nối, khóa mở nắp sim | Nokia | 920.1 RM-822 | Trung Quốc | BỘ | 440.00 | Thay thế dòng 2225 DM 3286 | |
94 | XIII. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ TRỞ LÊN | ||||||||
95 | 1. Hiệu Toyota | ||||||||
96 | 8702 | Xe ô tô chở người Hiace Commuter, kiểu xe Super Long, 16 chỗ 4 cửa, 1 cầu, số sàn, động cơ diesel, dung tích xy lanh 2494 cm3 | TOYOTA | KDH222L-LEMDY | Nhật | CHIẾC | 23,100.00 | Thay thế dòng 2274 DM 3286 | |
97 | |||||||||
98 | 1. Hiệu Toyota | ||||||||
99 | 1.1. Xe mới 100% | ||||||||
100 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 2.7L, động cơ xăng | TOYOTA | LANDCRUZER PRADO TX-L | 2010 | Nhật | CHIẾC | 30,000.00 | Thay thế dòng 3038 và 3042 DM 3286 |
101 | |||||||||
102 | 1. Hiệu DONGFENG | ||||||||
103 | 1.1. Xe mới | ||||||||
104 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3134 DM 3286 | |||||||
105 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw | DONGFENG | DFL1250A8 | Trung Quốc | CHIẾC | 34,500.00 | Thay thế dòng 3135 DM 3286 | |
106 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 191kw | DONGFENG | DFL1250A9 | Trung Quốc | CHIẾC | 35,000.00 | Thay thế dòng 3136 DM 3286 | |
107 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 20490kg, công suất 155kw | DONGFENG | DFL1203A | Trung Quốc | CHIẾC | 22,000.00 | Thay thế dòng 3136a DM 3286 | |
108 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 231kw | DONGFENG | DFL 1311A4 | Trung Quốc | CHIẾC | 38,000.00 | Thay thế dòng 3137 DM 3286 | |
109 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 132kw | DONGFENG | DFL3160BXA | Trung Quốc | CHIẾC | 16,000.00 | Thay thế dòng 3138 DM 3286 | |
110 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 250kw | DONGFENG | DFL 5250GJBA | Trung Quốc | CHIẾC | 37,500.00 | Thay thế dòng 3139 DM 3286 | |
111 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw | DONGFENG | EQ1254VJ | Trung Quốc | CHIẾC | 34,500.00 | Thay thế dòng 3140 DM 3286 | |
112 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất động cơ 231kw. | DONGFENG | EQ1298VJ | Trung Quốc | CHIẾC | 38,000.00 | Thay thế dòng 3141 DM 3286 | |
113 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw | DONGFENG | EQ1254WJ2 | Trung Quốc | CHIẾC | 34,500.00 | Bổ sung | |
114 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 155kw | DONGFENG | DFL1253AX | Trung Quốc | CHIẾC | 26,500.00 | Bổ sung | |
115 | b. Xe ô tô xi téc | ||||||||
116 | 8704 | Xe ô tô xi téc phun nước rửa đường, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 140kw, dung tích téc 8.9m3. | DONGFENG | CSC5161GSS3 | Trung Quốc | CHIẾC | 28,800.00 | Bổ sung | |
117 | 8705 | Xe ô tô hút chất thải, tổng trọng luợng có tải 7495kg, công suất 85kw | DONGFENG | CSC5070GXW3 | Trung Quốc | CHIẾC | 20,000.00 | Bổ sung | |
118 | 2. Hiệu FAW | ||||||||
119 | 2.1. Xe mới | ||||||||
120 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3173 DM 3286 | |||||||
121 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 165kw | FAW | CA1251PK2E3L10 T3A95 | Trung Quốc | CHIẾC | 25,000.00 | Thay thế dòng 3174 DM 3286 | |
122 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 195kw | FAW | CA1255P2K2E3L3 T1A92 | Trung Quốc | CHIẾC | 29,500.00 | Thay thế dòng 3175 DM 3286 | |
123 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw | FAW | CA 1310 | Trung Quốc | CHIẾC | 40,200.00 | Thay thế dòng 3176 DM 3286 | |
124 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 206kw | FAW | QD5310 | Trung Quốc | CHIẾC | 34,680.00 | Thay thế dòng 3177 DM 3286 | |
125 | 3. HIỆU CNHTC | ||||||||
126 | 3.1. Xe mới | ||||||||
127 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3184 DM 3286 | |||||||
128 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 20 tấn, công suất 155kw | CNHTC | ZZ1201H60C5W | Trung Quốc | CHIẾC | 19,600.00 | Thay thế dòng 3185 DM 3286 | |
129 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 162 kw | CNHTC | ZZ1254K56C6C1 | Trung Quốc | CHIẾC | 25,000.00 | Thay thế dòng 3186 DM 3286 | |
130 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 196kw | CNHTC | ZZ1257M5847C | Trung Quốc | CHIẾC | 34,500.00 | Thay thế dòng 3187 DM 3286 | |
131 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 213kw | CNHTC | ZZ1257M5841W | Trung Quốc | CHIẾC | 35,000.00 | Thay thế dòng 3188 DM 3286 | |
132 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw | CNHTC/HOKA-H7 | ZZ1313N4661C1 | Trung Quốc | CHIẾC | 44,000.00 | Thay thế dòng 3189 DM 3286 | |
133 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 191kw | CNHTC | ZZ1314K46G6C1 | Trung Quốc | CHIẾC | 37,000.00 | Thay thế dòng 3190 DM 3286 | |
134 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw | CNHTC | ZZ1317N4667C | Trung Quốc | CHIẾC | 44,000.00 | Thay thế dòng 3191 DM 3286 | |
135 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw | CNHTC | ZZ1317N4667CI | Trung Quốc | CHIẾC | 44,000.00 | Thay thế dòng 3192 DM 3286 | |
136 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31000kg, công suất 276kw | CNHTC | ZZ1317N4667N1 | Trung Quốc | CHIẾC | 44,000.00 | Thay thế dòng 3193 DM 3286 | |
137 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 273kw | CNHTC/HOWO | ZZ1317N4667W | Trung Quốc | CHIẾC | 44,000.00 | Thay thế dòng 3194 DM 3286 | |
138 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất 247kw | CNHTC/HOWO | ZZ 1317S | Trung Quốc | CHIẾC | 40,000.00 | Thay thế dòng 3195 DM 3286 | |
139 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công suất 140kw | CNHTC | ZZ5164XXYG5616Cl | Trung Quốc | CHIẾC | 17,000.00 | Thay thế dòng 3196 DM 3286 | |
140 | b. Xe ô tô tải tự đổ. | ||||||||
141 | 8704 | Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw. | CNHTC | ZZ3257N3647A | Trung Quốc | CHIẾC | 44,500.00 | Thay thế dòng 3205 DM 3286 | |
142 | 8704 | Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw | CNHTC | ZZ3257N3647B | Trung Quốc | CHIẾC | 44,500.00 | Thay thế dòng 3206 DM 3286 | |
143 | 8704 | Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw. | CNHTC | ZZ3257N3847A | Trung Quốc | CHIẾC | 47,000.00 | Thay thế dòng 3207 DM 3286 | |
144 | 8704 | Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw | CNHTC | ZZ3257N4147W | Trung Quốc | CHIẾC | 44,500.00 | Thay thế dòng 3208 DM 3286 | |
145 | 4. Hiệu JAC | ||||||||
146 | 4.1. Xe mới | ||||||||
147 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3225 DM 3286 | |||||||
148 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 20015kg, công suất 148kw | JAC | HFC1202K1R1 | Trung Quốc | CHIẾC | 24,500.00 | Thay thế dòng 3226 DM 3286 | |
149 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 192kw | JAC | HFC1253K1R1 | Trung Quốc | CHIẾC | 34,000.00 | Thay thế dòng 3227 DM 3286 | |
150 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 24900kg, công suất 162kw | JAC | HFC1255KR1 | Trung Quốc | CHIẾC | 29,500.00 | Thay thế dòng 3228 DM 3286 | |
151 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 227kw | JAC | HFC1312K4R1 | Trung Quốc | CHIẾC | 41,300.00 | Thay thế dòng 3229 DM 3286 | |
152 | b. Xe tải thùng. | ||||||||
153 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 24900Kg, công suất 192kw | JAC | HFC1253K1R1 | Trung Quốc | CHIẾC | 37,200.00 | Bổ sung | |
154 | 5. Hiệu CAMC | ||||||||
155 | 5.1. Xe mới | ||||||||
156 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3238 DM 3286 | |||||||
157 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 31 tấn, công suất động cơ 280kw | CAMC | HN1313HP31D5M3 | 2012 | Trung Quốc | CHIẾC | 43,000.00 | Thay thế dòng 3239 DM 3286 |
158 | 7. Hiệu CHENGLONG | ||||||||
159 | 7.1. Xe mới | ||||||||
160 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái. | Thay thế dòng 3252 DM 3286 | |||||||
161 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 220HP - 162kw | CHENGLONG | LZ1250RCST | Trung Quốc | CHIẾC | 25,000.00 | Thay thế dòng 3253 DM 3286 | |
162 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 276kw | CHENGLONG | ZZ1310 | Trung Quốc | CHIẾC | 42,500.00 | Thay thế dòng 3254 DM 3286 | |
163 | 8704 | Tổng trọng tải 31 tấn, công suất 235kw | CHENGLONG | LZ1313PELT | Trung Quốc | CHIẾC | 42,000.00 | Thay thế dòng 3255 DM 3286 | |
164 | 8. Hiệu HYUNDAI | ||||||||
165 | 8.1. Xe mới | ||||||||
166 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3262 DM 3286 | |||||||
167 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn | HYUNDAI | HD 65 | Hàn Quốc | CHIẾC | 13,000.00 | Thay thế dòng 3263 DM 3286 | |
168 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn | HYUNDAI | HD72 | Hàn Quốc | CHIẾC | 14,500.00 | Thay thế dòng 3264 DM 3286 | |
169 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn | HYUNDAI | HD 170 | Hàn Quốc | CHIẾC | 27,500.00 | Thay thế dòng 3265 DM 3286 | |
170 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw | HYUNDAI | HD-250 | Hàn Quốc | CHIẾC | 60,100.00 | Thay thế dòng 3266 DM 3286 | |
171 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD260 | Hàn Quốc | CHIẾC | 60,100.00 | Thay thế dòng 3267 DM 3286 | |
172 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw | HYUNDAI | HD 310 | Hàn Quốc | CHIẾC | 63,900.00 | Thay thế dòng 3268 DM 3286 | |
173 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw | HYUNDAI | HD 320 | Hàn Quốc | CHIẾC | 67,000.00 | Thay thế dòng 3269 DM 3286 | |
174 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 278kw | HYUNDAI | HD 320 | Hàn Quốc | CHIẾC | 68,900.00 | Thay thế dòng 3270 DM 3286 | |
175 | 9. Hiệu DEAWOO | ||||||||
176 | 9.1. Xe mới | ||||||||
177 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái. | Thay thế dòng 3341 DM 3286 | |||||||
178 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 18 tấn, công suất 235kw | DEAWOO | F6CEF | Hàn Quốc | CHIẾC | 25,000.00 | Thay thế dòng 3342 DM 3286 | |
179 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn | DEAWOO | K9KEF | Hàn Quốc | CHIẾC | 48,000.00 | Thay thế dòng 3343 DM 3286 | |
180 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw | DEAWOO | P9CVF | Hàn Quốc | CHIẾC | 68,300.00 | Thay thế dòng 3344 DM 3286 | |
181 | 10. Hiệu HINO | ||||||||
182 | 10.1. Xe mới | ||||||||
183 | a. Xe ô tô sát xi có buồng lái | Thay thế dòng 3359 DM 3286 | |||||||
184 | 8704 | Tổng trọng lượng có tải 7500 kg | HINO | WU3421- HKMRHD3 | Indonesia | CHIẾC | 18,100.00 | Thay thế dòng 3360 DM 3286 | |
185 | |||||||||
186 | 1. Hiệu Seeyes | ||||||||
187 | 8711 | Xe đạp điện | Seeyes | TDR838Z2 | Trung Quốc | CHIẾC | 180.00 | Bổ sung | |
188 | 2. Hiệu Before All | ||||||||
189 | 8711 | Xe đạp điện, công suất 350W, ắc quy 48V 12 AH | Before All | Trung Quốc | CHIẾC | 200.00 | Bổ sung | ||
190 | 3. Hiệu Gianya | ||||||||
191 | 8711 | Xe đạp điện, công suất 250w, ắc quy 36V 10AH | Gianya | Trung Quốc | CHIẾC | 190.00 | Bổ sung | ||
192 | |||||||||
193 | 1. Hiệu Honda | ||||||||
194 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh dung tích 50cc | HONDA | Giorno, Zoomer, Today | Trung Quốc | CHIẾC | 450.00 | Bổ sung | |
195 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh hiệu Honda, dung tích 50cc | HONDA | Zoomer, Dio Cesta, Little Cub 50 Custom | Nhật Bản | CHIẾC | 675.00 | Bổ sung | |
196 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh hiệu Honda, dung tích 109cc | HONDA | Super Cub | Thái Lan | CHIẾC | 1,000.00 | Bổ sung | |
197 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 125cc | HONDA | MSX 125 | Thái Lan | CHIẾC | 1,120.00 | Bổ sung | |
198 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc | HONDA | CB150R streetfire | Indonesia | CHIẾC | 1,500.00 | Bổ sung | |
199 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc | HONDA | Verza150 | Indonesia | CHIẾC | 1,100.00 | Bổ sung | |
200 | 2. Hiệu Harley Davidson | ||||||||
201 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích 1200cc, Xe côn | HARLEY DAVIDSON | 1200 Forty Eight | Mỹ | CHIẾC | 9,000.00 | Thay thế dòng 3552 DM 3286 | |
202 | 8711 | 3. Hiệu KTM | |||||||
203 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 248cc. | KTM | 250 EXC-F | Áo | CHIẾC | 1,750.00 | Bổ sung | |
204 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. | KTM | 990 SUPER MOTOR T BLACK | Áo | CHIẾC | 3,140.00 | Bổ sung | |
205 | 8711 | Xe Mô tô hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. | KTM | 990 SUPER MOTOR R | Áo | CHIẾC | 3,030.00 | Bổ sung | |
206 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 999cc. | KTM | 990 SUPER DUKE | Áo | CHIẾC | 3,030.00 | Bổ sung | |
207 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 349cc | KTM | 350 EXC-F | Áo | CHIẾC | 1,850.00 | Bổ sung | |
208 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 449cc | KTM | 450 EXC-F | Áo | CHIẾC | 2,020.00 | Bổ sung | |
209 | 8711 | Xe Mô tô hai bánh, dung tích xi lanh 125cc, sản xuất 2012 | KTM | 125 DUKE GREY | Ấn Độ | CHIẾC | 1,070.00 | Bổ sung | |
210 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 1195cc. | KTM | 1190 RC8R WHITE | Áo | CHIẾC | 4,384.00 | Bổ sung | |
211 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 690cc. | KTM | 690 DUKE WHITE | Áo | CHIẾC | 2,140.00 | Bổ sung | |
212 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích xi lanh 690cc. | KTM | 690 DUKE R | Áo | CHIẾC | 2,580.00 | Bổ sung | |
213 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích 199cc | KTM | 200 DUKE | Ấn Độ | CHIẾC | 1,120.00 | Bổ sung | |
214 | 4. Hiệu Vespa Piagio | ||||||||
215 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh, dung tích 125cc, xe ga | VESPA PIAGGIO | 946 | Ý | CHIẾC | 8,120.00* | Bổ sung | |
216 | Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không |
01 | Văn bản thay thế |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 6737/TCHQ-TXNK sửa đổi Danh mục rủi ro về giá và mức giá kiểm tra
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 6737/TCHQ-TXNK |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 11/11/2013 |
Hiệu lực: | 11/11/2013 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Việt Cường |
Ngày hết hiệu lực: | 12/04/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!