hieuluat

Công văn 745/TCHQ-KTTT sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quanSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:745/TCHQ-KTTTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Văn Cẩn
    Ngày ban hành:08/02/2010Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:08/02/2010Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Xuất nhập khẩu, Hành chính
  • BỘ TÀI CHÍNH
    TỔNG CỤC HẢI QUAN
    -------

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
    --------------

    Số: 745/TCHQ-KTTT
    V/v Sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá  

    Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2010

     

     

    Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

     

    Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn các hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.

    Căn cứ:

    - Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

    - Điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;

    - Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

    Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này “Danh mục sửa đổi, bổ sung một số nhóm hàng và dữ liệu trong Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan”. Cụ thể:

    1. Bổ sung vào danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 các nhóm hàng sau:

    - Kính xây dựng thuộc mã số: 7007.

    - Vải các loại thuộc mã số: 5801, 5802.

    - Điện thoại di động thuộc mã số: 8517.

    2. Bổ sung, sửa đổi mức giá các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro bao gồm:

    - Ô tô các loại;

    - Rượu các loại.

    3. Mức giá ban hành kèm theo công văn này sẽ áp dụng kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2010 và thay thế toàn bộ mức giá mặt hàng xe ô tô các loại; rượu, bia các loại quy định tại các công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009.

    4. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008, Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan.

    5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố căn cứ tình hình thực tế, thu thập các nguồn thông tin và đề xuất xây dựng mức giá kiểm tra mặt hàng điện thoại di động thuộc mã số: 8517 theo đúng hướng dẫn tại quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và báo cáo về Tổng cục Hải quan trước ngày 28/02/2010 để ban hành bổ sung mức giá kiểm tra theo đúng quy định.

    Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện./.

     

     

    Nơi nhận:
    - Như trên;
    - Lãnh đạo BTC (để báo cáo);
    - Vụ Chính sách thuế - BTC;
    - Vụ Pháp chế - BTC;
    - Các Vụ, Cục thuộc cơ quan TCHQ;
    - Lưu: VT, KTTT (30).

    KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
    PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




    Nguyễn Văn Cẩn

     

    DANH MỤC

    SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
    (Ban hành kèm theo công văn số 745/TCHQ-KTTT ngày 08 tháng 02 năm 2010)

    STT

    MÃ HÀNG

    TÊN HÀNG

    NHÃN HIỆU

    MODEL

    NĂM SẢN XUẤT

    XUẤT XỨ

    ĐƠN VỊ TÍNH

    MỨC GIÁ (USD)

    1

     

    I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống

    2

     

    1. Hiệu ACURA

     

     

     

     

     

     

    3

     

    1.1. Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    4

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

    ACURA

    MDX

    2009

    Canada

    Chiếc

    37,000.00

    5

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

    ACURA

    MDX

    2008

    Canada

    Chiếc

    34,500.00

    6

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

    ACURA

    SPORT

    2009

    Canada

    Chiếc

    40,000.00

    7

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

    ACURA

    SPORT

    2008

    Canada

    Chiếc

    36,000.00

    8

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

    ACURA

    SPORT

    2007

    Canada

    Chiếc

    33,000.00

    9

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

    ACURA

    TECH

    2009

    Canada

    Chiếc

    38,500.00

    10

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

    ACURA

    TECH

    2008

    Canada

    Chiếc

    35,500.00

    11

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

    ACURA

    TECH

    2007

    Canada

    Chiếc

    32,000.00

    12

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

    ACURA

    RDX

    2007

    Canada

    Chiếc

    28,000.00

    13

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

    ACURA

    RDX

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    26,000.00

    14

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật  sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

    ACURA

    TSX

    2007

    Nhật

    Chiếc

    22,000.00

    15

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX, do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc

    ACURA

    ZDX

    2009

    Canada

    Chiếc

    37,000.00

    16

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-Tech,  do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc

    ACURA

    ZDX-Tech

    2009

    Canada

    Chiếc

    40,500.00

    17

     

    1.2. Xe đã qua sử dụng

    18

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Mỹ sản xuất 2008

    ACURA

    MDX

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    34,000.00

    19

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.700cc Mỹ sản xuất 2007

    ACURA

    MDX

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    30,000.00

    20

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007

    ACURA

    MDX

    2007

    Canada

    Chiếc

    30,000.00

    21

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006

    ACURA

    MDX

    2006

    Canada

    Chiếc

    26,000.00

    22

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

    ACURA

    SPORT

    2008

    Canada

    Chiếc

    34,500.00

    23

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc

    ACURA

    SPORT

    2007

    Canada

    Chiếc

    31,000.00

    24

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc

    ACURA

    TECH

    2007

    Canada

    Chiếc

    30,500.00

    25

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc

    ACURA

    TECH

    2006

    Canada

    Chiếc

    27,000.00

    26

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.300cc

    ACURA

    RDX

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    27,000.00

    27

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

    ACURA

    RDX

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    22,000.00

    28

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc

    ACURA

    RDX

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    19,500.00

    29

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA RL, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.700cc

    ACURA

    RL

    2008

    Nhật

    Chiếc

    34,500.00

    30

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

    ACURA

    TSX

    2006

    Nhật

    Chiếc

    17,000.00

    31

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    ACURA

    TLS

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    30,400.00

    32

    8703

    Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    ACURA

    TL

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    28,500.00

    33

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu ACURA TL-Tech loại 5 chỗ do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

    ACURA

    TL-Tech

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    31,500.00

    34

     

    2. Hiệu AUDI

    35

     

    2.1. Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    36

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

    AUDI*

    A8

    2009

    Đức

    Chiếc

    55,732.00

    37

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc  

    AUDI

    A8

    2008

    Đức

    Chiếc

    60,000.00

    38

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc

    AUDI

    A8L-4.2 SAL QUATTRO

    2008

    Đức

    Chiếc

    64,000.00

    39

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

    AUDI*

    A6-TFSI

    2009

    Đức

    Chiếc

    24,467.00

    40

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

    AUDI*

    A6-TFSI

    2009

    Đức

    Chiếc

    30,726.00

    41

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2009, dt 3.197 cc 

    AUDI

    A5

    2009

    Đức

    Chiếc

    30,000.00

    42

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc 

    AUDI

    A5-QUATTRO

    2008

    Đức

    Chiếc

    29,500.00

    43

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc 

    AUDI

    A4-

    2009

    Đức

    Chiếc

    25,500.00

    44

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

    AUDI*

    A4-TFSI

    2009

    Đức

    Chiếc

    17,927**

    45

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5-do Đức sx năm 2008, dt 1.988 cc 

    AUDI

    AUDI Q5-1.988

    2008

    Đức

    Chiếc

    25,500.00

    46

    8703

    Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597 cc 

    AUDI

    Q7-3.6 QUATTRO

    2008

    Đức

    Chiếc

    39,000.00

    47

    8703

    Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597 cc 

    AUDI

    Q7-3.6 QUATTRO

    2007

    Đức

    Chiếc

    36,000.00

    48

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600 cc 

    AUDI

    Q7 3.6

    2008

    Đức

    Chiếc

    36,000.00

    49

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

    AUDI*

    Q7-4.2 TFSI

    2009

    Đức

    Chiếc

    38,450.00

    50

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc 

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO

    2008

    Đức

    Chiếc

    52,000.00

    51

    8703

    Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163 cc 

    AUDI

    Q7 QUATTRO 4.2

    2007

    Đức

    Chiếc

    45,000.00

    52

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc 

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO

    2008

    Slovakia

    Chiếc

    50,000.00

    53

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 3.600 cc 

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRO

    2008

    Slovakia

    Chiếc

    44,156.00

    54

    8703

    Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200 cc 

    AUDI

    TT 3.2 QUATTRO

    2007

    Hungary

    Chiếc

    33,000.00

    55

     

    2.2. Xe đã qua sử dụng

    56

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc 

    AUDI

    R8

    2007

    Đức

    Chiếc

    70,000.00

    57

    8703

    Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TT

    2009

    Hungary

    Chiếc

    25,000.00

    58

    8703

    Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TT

    2007

    Hungary

    Chiếc

    21,000.00

    59

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TTC

    2008

    Hungary

    Chiếc

    28,000.00

    60

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTS do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TTS

    2008

    Hungary

    Chiếc

    28,600.00

    61

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT QUATRO do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TT-QUATRO

    2008

    Hungary

    Chiếc

    28,600.00

    62

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc 

    AUDI

    TT

    2008

    Đức

    Chiếc

    28,600.00

    63

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc 

    AUDI

    A5

    2008

    Đức

    Chiếc

    26,500.00

    64

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc 

    AUDI

    A4

    2008

    Đức

    Chiếc

    24,000.00

    65

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2007, dt 2.000 cc 

    AUDI

    A4

    2007

    Đức

    Chiếc

    21,500.00

    66

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc 

    AUDI

    A4-1.8

    2005

    Đức

    Chiếc

    15,200.00

    67

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc 

    AUDI

    A4-1.8

    2006

    Đức

    Chiếc

    16,800.00

    68

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Mỹ sản xuất 2008 

    AUDI

    A6

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    35,600.00

    69

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2008

    AUDI

    A6

    2008

    Đức

    Chiếc

    37,000.00

    70

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2006

    AUDI

    A6

    2006

    Đức

    Chiếc

    26,000.00

    71

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 2.393 cc, Đức sản xuất 2006

    AUDI

    A6

    2006

    Đức

    Chiếc

    20,000.00

    72

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.200 cc, Đức sản xuất 2005

    AUDI

    A6

    2005

    Đức

    Chiếc

    18,700.00

    73

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.600 cc

    AUDI

    Q7 3.6

    2009

    Đức

    Chiếc

    36,000.00

    74

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc

    AUDI

    Q7 3.6

    2008

    Đức

    Chiếc

    34,000.00

    75

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc

    AUDI

    Q7 3.6

    2007

    Đức

    Chiếc

    31,000.00

    76

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7  dung tích 3.597 cc Đức sản xuất 2006

    AUDI

    Q7 3.6

    2006

    Đức

    Chiếc

    27,000.00

    77

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7,  4.163 cc Đức sản xuất 2008

    AUDI

    Q7 4.2

    2008

    Đức

    Chiếc

    41,800.00

    78

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008

    AUDI

    Q7 4.2 QUATRO

    2008

    Đức

    Chiếc

    46,000.00

    79

    8703

    Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7,  4.163cc, Đức sản xuất 2007

    AUDI

    Q7 4.2

    2007

    Đức

    Chiếc

    38,000.00

    80

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc

    AUDI

    Q7 4.2

    2006

    Đức

    Chiếc

    32,000.00

    81

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia sản xuất năm 2008, dung tích 4.163cc

    AUDI

    Q7 4.2 QUATRO

    2008

    Slovakia

    Chiếc

    45,000.00

    82

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q5, do Đức xuất năm 2009, dung tích 3.200cc

    AUDI

    Q5

    2009

    Đức

    Chiếc

    27,000.00

    83

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi S5, do Đức xuất năm 2008, dung tích 4.200cc

    AUDI

    S5

    2008

    Đức

    Chiếc

    35,000.00

    84

     

    3. Hiệu BENTLEY

    85

     

    3.1. Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    86

    8703

    Xe ôtô 04 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

    BENTLEY

    CONTINENTAL FLYING SPUR

    2008

    Anh

    Chiếc

    154,000.00

    87

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2009, dung tích 6.800cc

    BENTLEY

    ARNAGE

    2009

    Anh

    Chiếc

    173,000.00

    88

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

    BENTLEY

    CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

    2008

    Anh

    Chiếc

    170,000.00

    89

     

    3.2. Xe đã qua sử dụng

     

     

     

     

     

     

    90

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009

    BENTLEY

    CONTINENTAL FLYING SPUR

    2009

    Anh

    Chiếc

    150,000.00

    91

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

    BENTLEY

    CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

    2008

    Anh

    Chiếc

    165,400.00

    92

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc

    BENTLEY

    CONTINENTAL

    2006

    Anh

    Chiếc

    144,600.00

    93

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc

    BENTLEY

    ARNAGE

    2006

    Anh

    Chiếc

    164,500.00

    94

     

    4. Hiệu BMW

    95

     

    4.1. Xe mới 100%

    96

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc

    BMW

    320i

    2008

    Đức

    Chiếc

    26,400.00

    97

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc

    BMW

    320i

    2007

    Đức

    Chiếc

    25,000.00

    98

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc

    BMW

    325i

    2009

    Đức

    Chiếc

    40,000.00

    99

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc

    BMW

    325i

    2008

    Đức

    Chiếc

    31,000.00

    100

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

    BMW

    325i

    2007

    Đức

    Chiếc

    29,000.00

    101

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc

    BMW

    328i

    2008

    Đức

    Chiếc

    33,600.00

    102

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

    BMW

    328i

    2007

    Đức

    Chiếc

    31,500.00

    103

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

    BMW

    523i

    2008

    Đức

    Chiếc

    35,000.00

    104

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

    BMW

    525i

    2007

    Đức

    Chiếc

    33,000.00

    105

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

    BMW

    530i

    2008

    Đức

    Chiếc

    43,000.00

    106

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

    BMW

    530i

    2007

    Đức

    Chiếc

    40,000.00

    107

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

    BMW

    535i

    2007

    Đức

    Chiếc

    45,000.00

    108

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

    BMW

    630i

    2008

    Đức

    Chiếc

    58,000.00

    109

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

    BMW

    730Li

    2008

    Đức

    Chiếc

    63,000.00

    110

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

    BMW

    730Li

    2007

    Đức

    Chiếc

    60,000.00

    111

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc

    BMW

    740Li

    2009

    Đức

    Chiếc

    68,000.00

    112

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc

    BMW

    740Li

    2009

    Đức

    Chiếc

    65,600.00

    113

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008

    BMW

    750Li

    2008

    Đức

    Chiếc

    84,000.00

    114

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc

    BMW

    750Li

    2007

    Đức

    Chiếc

    75,000.00

    115

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc

    BMW

    750Li

    2009

    Đức

    Chiếc

    73,000.00

    116

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc

    BMW

    760Li

    2007

    Đức

    Chiếc

    96,000.00

    117

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008

    BMW

    X5 3.0

    2008

    Mỹ  

    Chiếc

    50,000.00

    118

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008

    BMW

    X5 3.0

    2008

    Đức

    Chiếc

    56,000.00

    119

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

    BMW

    X5 3.0

    2007

    Đức

    Chiếc

    50,000.00

    120

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800 cc

    BMW

    X5 4.8

    2008

    Đức

    Chiếc

    82,000.00

    121

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979 cc

    BMW

    X6 3.0

    2008

    Đức

    Chiếc

    60,000.00

    122

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979 cc

    BMW

    X6 3.0

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    55,000.00

    123

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979 cc

    BMW

    X6 3.0

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    57,000.00

    124

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395 cc

    BMW

    X6 4.4

    2008

    Đức

    Chiếc

    65,000.00

    125

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc

    BMW

    X6 5.0

    2008

    Đức

    Chiếc

    70,000.00

    126

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc

    BMW

    ALPINA B7

    2007

    Đức

    Chiếc

    95,000.00

    127

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất 2007

    BMW

    M6

    2007

    Đức

    Chiếc

    74,000.00

    128

    8703

    Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

    BMW

    Z4

    2008

    Đức

    Chiếc

    32,000.00

    129

     

    4.2. Xe đã qua sử dụng

    130

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc

    BMW

    325i

    2005

    Đức

    Chiếc

    20,000.00

    131

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

    BMW

    328i

    2006

    Đức

    Chiếc

    28,365.00

    132

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

    BMW

    328i

    2007

    Đức

    Chiếc

    30,500.00

    133

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 335i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

    BMW

    335i

    2008

    Đức

    Chiếc

    35,500.00

    134

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005

    BMW

    523i

    2005

    Đức

    Chiếc

    24,000.00

    135

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

    BMW

    525i

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    27,500.00

    136

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc

    BMW

    525i

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    25,500.00

    137

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0 lít, Đức sản xuất 2006

    BMW

    530i

    2006

    Đức

    Chiếc

    29,000.00

    138

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

    BMW

    535i

    2007

    Đức

    Chiếc

    36,000.00

    139

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 730LI dung tích xi lanh 2.996cc, sản xuất 2006

    BMW

    730LI

    2006

    Đức

    Chiếc

    33,000.00

    140

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006

    BMW

    740LI

    2006

    Đức

    Chiếc

    35,000.00

    141

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.398cc

    BMW

    750LI

    2009

    Đức

    Chiếc

    69,000.00

    142

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc

    BMW

    750LI

    2008

    Đức

    Chiếc

    65,500.00

    143

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 750Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc

    BMW

    760Li

    2005

    Đức

    Chiếc

    62,000.00

    144

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

    BMW

    X3

    2006

    Đức

    Chiếc

    22,000.00

    145

    8703

    Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5-30I, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

    BMW

    X5-30I

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    45,000.00

    146

    8703

    Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

    BMW

    X5

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    40,000.00

    147

    8703

    Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

    BMW

    X5

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    32,000.00

    148

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.395cc

    BMW

    X6 4.4

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    54,500.00

    149

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc

    BMW

    X6 3.0

    2008

    Đức

    Chiếc

    52,800.00

    150

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc

    BMW

    X6 3.0

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    50,000.00

    151

    8703

    Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007

    BMW

    630CI

    2007

    Đức

    Chiếc

    38,069.00

    152

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc

    BMW

    650i

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    48,500.00

    153

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc

    BMW

    650Ci

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    55,000.00

    154

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc

    BMW

    650i

    2005

    Đức

    Chiếc

    50,000.00

    155

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.000cc

    BMW

    M6

    2008

    Đức

    Chiếc

    69,000.00

    156

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc

    BMW

    M6

    2007

    Đức

    Chiếc

    66,600.00

    157

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.000cc

    BMW

    M3

    2008

    Đức

    Chiếc

    44,500.00

    158

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc

    BMW

    M3

    2007

    Đức

    Chiếc

    43,500.00

    159

    8703

    Ôtô du lịch hiệu BMW Z4, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.996cc

    BMW

    Z4

    2009

    Đức

    Chiếc

    32,000.00

    160

     

    5. Hiệu CADILLAC

    161

     

    5.1 Xe mới 100%

    162

    8703

    Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc

    CADILLAC

    CTS

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    28,000.00

    163

    8703

    Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc

    CADILLAC

    CTS

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    26,000.00

    164

    8703

    Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 6.200cc

    CADILLAC

    ESCALADE

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    50,000.00

    165

    8703

    Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc

    CADILLAC

    ESCALADE ESV

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    45,600.00

    166

     

    5.2. Xe đã qua sử dụng

    167

    8703

    Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc

    CADILLAC

    ESCALADE

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    43,800.00

    168

     

    6. Hiệu CHEVROLET mới 100%

    169

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc

    CHEVROLET

    COBALT LS

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    12,777.00

    170

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc

    CHEVROLET

    EXPRESS

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    24,000.00

    171

     

    7. Hiệu CHRYSLER

    172

     

    7.1. Xe mới 100%

    173

    8703

    Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc

    CHRYSLER

    PT CRUISER

    2007

    Mexico

    Chiếc

    12,000.00

    174

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Canada

    CHRYSLER

    300 Touring

    2009

    Canada

    Chiếc

    20,000.00

    175

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

    CHRYSLER

    300 Touring

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    26,000.00

    176

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ

    CHRYSLER

    300C

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    30,000.00

    177

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada

    CHRYSLER

    300LX

    2008

    Canada

    Chiếc

    20,000.00

    178

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất 2007

    CHRYSLER

    300 LTD

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    24,500.00

    179

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6

    CHRYSLER

    TOWN & COUNTRY TOURING ED

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    27,000.00

    180

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6

    CHRYSLER

    TOWN & COUNTRY LTD

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    28,900.00

    181

    8703

    Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc

    COACHHOUSE

    PLATINUM

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    121,500.00

    182

     

    7.2 Xe đã qua sử dụng

    183

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler SEBRING, dung tích 2.400cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

    CHRYSLER

    SEBRING

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    18,800.00

    184

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada

    CHRYSLER

    300 Touring

    2008

    Canada

    Chiếc

    19,000.00

    185

     

    8. Hiệu DAIHATSU mới 100%

    186

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4WD động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc

    DAIHATSU

    TERIOS

    2008

    Indonesia

    Chiếc

    8,000.00

    187

     

    9. Hiệu DODGE mới 100%

    188

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008

    DODGE

    CALIBER SE

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    12,500.00

    189

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx 2008, dt 4.000cc V6

    DODGE

    GRAND CARAVAN SXT

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    23,250.00

    190

     

    10. Hiệu FORD mới 100%

    191

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD I Max dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009

    FORD

    I MAX

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,000.00

    192

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007

    FORD

    EDGE LTD

    2007

    Canada

    Chiếc

    24,000.00

    193

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007

    FORD

    ESCAPE XLT

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    17,000.00

    194

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007

    FORD

    EXPLORER

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    27,500.00

    195

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008

    FORD

    MUSTANG

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    20,900.00

    196

     

    11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng

    197

    8703

    Xe ôtô 2 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Ý sản xuất năm 2006

    FERRARI

     

    2006

    Ý

    Chiếc

    170,000.00

    198

     

    12. Hiệu FIAT

    199

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Ý sản xuất năm 2009

    FIAT

    BRAVO DYNAMIC

    2009

    Ý

    Chiếc

    19,500.00

    200

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT 500 dung tích 1.200cc do Ý sản xuất năm 2009

    FIAT

    500

    2009

    Ý

    Chiếc

    12,000.00

    201

     

    13. Hiệu HONDA

    202

     

    13.1. Xe mới 100%

    203

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

    HONDA

    ACCORD LXP

    2008

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    19,500.00

    204

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc

    HONDA

    ACCORD

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    15,500.00

    205

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc

    HONDA

    ACCORD

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    12,500.00

    206

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

    HONDA

    ACCORD EX

    2008

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    19,500.00

    207

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

    HONDA

    ACCORD EX

    2007

    Mỹ - Nhật

    Chiếc

    19,000.00

    208

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

    HONDA

    ACCORD EXL

    2007

    Mỹ - Nhật

    Chiếc

    20,400.00

    209

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

    HONDA

    ACCORD EX

    2009

    Mỹ - Nhật

    Chiếc

    21,500.00

    210

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    HONDA

    ACCORD EX

    2008

    Mỹ - Nhật

    Chiếc

    20,425.00

    211

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc

    HONDA

    ACCORD EXL

    2008

    Mỹ - Nhật

    Chiếc

    21,500.00

    212

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009

    HONDA

    CIVIC

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    12,000.00

    213

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007

    HONDA

    CIVIC

    2007

    Mỹ, Canada

    Chiếc

    12,850.00

    214

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008

    HONDA

    CIVIC

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    15,000.00

    215

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009

    HONDA

    CIVIC

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    13,500.00

    216

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008

    HONDA

    JAZZ

    2008

    Nhật

    Chiếc

    13,500.00

    217

    8703

    Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009

    HONDA

    INSIGHT - LX

    2009

    Nhật

    Chiếc

    15,000.00

    218

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

    HONDA

    CR-V EX

    2007

    Đài Loan

    Chiếc

    12,500.00

    219

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

    HONDA

    CR-V EX

    2007

    Đài Loan

    Chiếc

    13,700.00

    220

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

    HONDA

    CR-V EX

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    19,000.00

    221

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

    HONDA

    CR-V EX

    2008

    Mexico

    Chiếc

    19,000.00

    222

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc

    HONDA

    CR-V EX L

    2009

    Mỹ+Nhật

    Chiếc

    19,500.00

    223

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc

    HONDA

    CR-V EX L

    2008

    Nhật

    Chiếc

    19,500.00

    224

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

    HONDA

    CR-V EX

    2007

    Nhật

    Chiếc

    19,000.00

    225

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

    HONDA

    ELEMENT SC

    2007

    Nhật

    Chiếc

    17,300.00

    226

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc

    HONDA

    FIT SPORT EXT

    2008

    Nhật

    Chiếc

    12,500.00

    227

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc

    HONDA

    FIT

    2007

    Nhật

    Chiếc

    11,300.00

    228

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc

    HONDA

    FIT

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    9,500.00

    229

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008

    HONDA

    Odyssey EX-L

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    28,000.00

    230

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

    HONDA

    Odyssey EX

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    26,000.00

    231

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

    HONDA

    Odyssey Touring

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    29,000.00

    232

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

    HONDA

    PILOT - EX L

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    29,500.00

    233

     

    13.2. Xe đã qua sử dụng

    234

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

    HONDA

    ACCORD

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    14,400.00

    235

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006

    HONDA

    FIT

    2006

    Nhật

    Chiếc

    9,300.00

    236

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    HONDA

    ODYSSEY

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    25,500.00

    237

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

    HONDA

    ODYSSEY

    2005

    Canada

    Chiếc

    16,000.00

    238

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

    HONDA

    ODYSSEY

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    17,000.00

    239

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

    HONDA

    PILOT EXL

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    16,000.00

    240

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA PILOT EX, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005

    HONDA

    PILOT EX

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    15,500.00

    241

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CRV dung tích 2.300cc, Mỹ sản xuất 2008

    HONDA

    CRV

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    17,000.00

    242

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ-Nhật sản xuất 2007

    HONDA

    CIVIC

    2007

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    14,500.00

    243

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006

    HONDA

    CIVIC

    2006

    Canada

    Chiếc

    13,500.00

    244

     

    14. Hiệu Hummer

    245

     

    14.1. Xe mới 100%

    246

    8703

    Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007

    HUMMER

    H2

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    39,000.00

    247

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3-BASE dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008

    HUMMER

    H3-BASE

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    24,000.00

    248

     

    14.2. Xe đã qua sử dụng

    249

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2008

    HUMMER

    H2

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    43,000.00

    250

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2006

    HUMMER

    H2

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    32,250.00

    251

    8703

    Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005

    HUMMER

    H2

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    30,511.00

    252

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2006

    HUMMER

    H3

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    20,500.00

    253

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2005

    HUMMER

    H3

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    18,000.00

    254

     

    15. Hiệu JEEP mới 100%

    255

    8703

    Xe ôtô con 7 chỗ hiệu Jeep Wranger Unlimited shahara 4x4, dung tích 3.800cc, V6 do Mĩ sản xuất năm 2008

    JEEP

    WRANGER

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    24,165.00

    256

     

    16. Hiệu LANDROVER

    257

     

    16.1. Xe mới 100%

    258

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

    LAND ROVER

    Freelader

    2008

    Anh

    Chiếc

    21,500.00

    259

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

    LAND ROVER

    Discovery

    2008

    Anh

    Chiếc

    32,000.00

    260

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER 2HSE dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

    LAND ROVER

    FREELADER 2HSE

    2008

    Anh

    Chiếc

    21,500.00

    261

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

    LAND ROVER

    Range Rover HSE

    2008

    Anh

    Chiếc

    45,000.00

    262

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007

    LAND ROVER

    Range Rover HSE

    2007

    Anh

    Chiếc

    44,650.00

    263

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover Vogue TDV8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

    LAND ROVER

    Range Rover Vogue

    2009

    Anh

    Chiếc

    40,000.00

    264

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

    LAND ROVER

    Range Rover Supercharged

    2009

    Anh

    Chiếc

    47,000.00

    265

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008

    LAND ROVER

    Range Rover Supercharged

    2008

    Anh

    Chiếc

    45,000.00

    266

     

    16.2. Xe đã qua sử dụng

    267

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008

    LAND ROVER

    LR3

    2008

    Anh

    Chiếc

    31,500.00

    268

     

    Hủy toàn bộ mục 23 Hiệu LANDROVER tại công văn 5931 vì trùng với Mục 15/CV 5931

    269

     

    17. Hiệu LEXUS

    270

     

    17.1. Xe mới 100%

    271

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    ES350

    2009

    Nhật

    Chiếc

    27,000.00

    272

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    ES350

    2008

    Nhật

    Chiếc

    26,500.00

    273

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    GS350

    2009

    Nhật

    Chiếc

    34,000.00

    274

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    GX470

    2008

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    36,000.00

    275

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc

    LEXUS

    LS460

    2007

    Nhật

    Chiếc

    47,000.00

    276

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2009

    LEXUS

    LS460L

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    54,000.00

    277

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

    LEXUS

    LS460L

    2008

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    52,000.00

    278

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 4.969cc

    LEXUS

    LS600HL

    2009

    Nhật

    Chiếc

    80,000.00

    279

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc

    LEXUS

    LS600HL

    2008

    Nhật

    Chiếc

    78,000.00

    280

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    LX470

    2007

    Nhật

    Chiếc

    48,000.00

    281

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

    LEXUS

    LX570

    2009

    Nhật

    Chiếc

    61,500.00

    282

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

    LEXUS

    LX570

    2008

    Nhật

    Chiếc

    60,000.00

    283

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

    LEXUS

    IS250 C

    2009

    Nhật

    Chiếc

    30,000.00

    284

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

    LEXUS

    IS250

    2009

    Nhật

    Chiếc

    30,000.00

    285

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc

    LEXUS

    IS250

    2008

    Nhật

    Chiếc

    25,000.00

    286

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

    LEXUS

    IS250

    2007

    Nhật

    Chiếc

    23,500.00

    287

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    IS350

    2007

    Nhật

    Chiếc

    27,500.00

    288

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc, do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2009

    LEXUS

    RX350

    2009

    Mỹ-Nhật-Canada

    Chiếc

    31,000.00

    289

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2008

    LEXUS

    RX350

    2008

    Mỹ-Nhật-Canada

    Chiếc

    30,000.00

    290

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    RX350

    2007

    Mỹ-Nhật-Canada

    Chiếc

    28,500.00

    291

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

    LEXUS

    RX400H

    2007

    Nhật

    Chiếc

    31,000.00

    292

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009

    LEXUS

    RX450H

    2009

    Nhật

    Chiếc

    33,500.00

    293

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008

    LEXUS

    SC430

    2008

    Nhật

    Chiếc

    45,000.00

    294

     

    17.2. Xe đã qua sử dụng

    295

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    ES350

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    23,500.00

    296

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    ES350

    2006

    Nhật

    Chiếc

    21,600.00

    297

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

    LEXUS

    ES330

    2005

    Nhật

    Chiếc

    15,000.00

    298

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300, dung tích xi lanh 3.000cc, do Nhật sản xuất năm 2006

    LEXUS

    GS300

    2006

    Nhật

    Chiếc

    23,000.00

    299

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    GS350

    2008

    Nhật

    Chiếc

    30,000.00

    300

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    GS350

    2007

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    27,500.00

    301

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    GS350

    2006

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    25,000.00

    302

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    GX470

    2008

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    32,500.00

    303

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    GX470

    2006

    Nhật

    Chiếc

    27,500.00

    304

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005

    LEXUS

    GX470

    2005

    Nhật

    Chiếc

    25,000.00

    305

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc, do Nhật sản xuất năm 2005

    LEXUS

    LS430

    2005

    Nhật

    Chiếc

    28,000.00

    306

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc

    LEXUS

    LS460

    2006

    Nhật

    Chiếc

    38,000.00

    307

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc

    LEXUS

    LS460

    2007

    Nhật

    Chiếc

    42,000.00

    308

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

    LEXUS

    LS460L

    2008

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    49,500.00

    309

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007

    LEXUS

    LS460L

    2007

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    44,500.00

    310

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    LX470

    2006

    Nhật

    Chiếc

    38,500.00

    311

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc

    LEXUS

    LX470

    2005

    Nhật

    Chiếc

    35,600.00

    312

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

    LEXUS

    LX570

    2009

    Nhật

    Chiếc

    59,500.00

    313

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

    LEXUS

    LX570

    2008

    Nhật

    Chiếc

    59,000.00

    314

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007

    LEXUS

    LX570

    2007

    Nhật

    Chiếc

    53,500.00

    315

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008

    LEXUS

    LS600HL

    2008

    Nhật

    Chiếc

    76,000.00

    316

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007

    LEXUS

    LS600HL

    2007

    Nhật

    Chiếc

    70,000.00

    317

    8703

    Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008

    LEXUS

    LS400H

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    30,000.00

    318

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006

    LEXUS

    RX330

    2006

    Canada

    Chiếc

    22,000.00

    319

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005

    LEXUS

    RX330

    2005

    Canada

    Chiếc

    21,000.00

    320

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật - Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    RX350

    2007

    Mỹ-Nhật-Canada

    Chiếc

    26,000.00

    321

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

    LEXUS

    RX350

    2006

    Nhật

    Chiếc

    23,500.00

    322

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

    LEXUS

    RX400H

    2007

    Nhật

    Chiếc

    27,000.00

    323

    8703

    Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

    LEXUS

    IS250

    2006

    Nhật

    Chiếc

    19,500.00

    324

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007

    LEXUS

    SC430

    2007

    Nhật

    Chiếc

    36,000.00

    325

     

    18. Hiệu LINCOLN mới 100%

    326

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007

    LINCOLN

    NAVIGATOR

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    45,000.00

    327

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

    LINCOLN

    MKX

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    30,000.00

    328

     

    19. Hiệu MERCEDES BENZ

    329

     

    19.1 Xe mới 100%

    330

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A 150, loại 5 chỗ ngồi do Poland sản xuất năm 2009, dung tích 1.498cc

    MERCEDES BENZ

    A 150

    2009

    Ba Lan

    Chiếc

    17,000.00

    331

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ B180, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.700cc

    MERCEDES BENZ

    B180

    2009

    Đức

    Chiếc

    19,000.00

    332

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

    MERCEDES BENZ

    CDI VIANO

    2008

    Đức

    Chiếc

    32,800.00

    333

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS300, do Đức sx năm 2009, dt 2.996cc

    MERCEDES BENZ

    CLS300

    2009

    Đức

    Chiếc

    40,100.00

    334

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    CLS35

    2008

    Đức

    Chiếc

    44,200.00

    335

    8703

    Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    CL550

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    78,000.00

    336

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    E350

    2009

    Đức

    Chiếc

    40,000.00

    337

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 6.208cc

    MERCEDES BENZ

    E63

    2009

    Đức

    Chiếc

    63,000.00

    338

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sx năm 2009, dt 2.987cc

    MERCEDES BENZ

    GL320

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    43,500.00

    339

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc

    MERCEDES BENZ

    GL450

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    43,000.00

    340

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450-4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc

    MERCEDES BENZ

    GL450-4 MATIC

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    57,400.00

    341

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    GL550

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    65,000.00

    342

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    GL550

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    64,000.00

    343

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    GL550

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    60,000.00

    344

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

    MERCEDES BENZ

    GL320-4MATIC

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    40,500.00

    345

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

    MERCEDES BENZ

    GLK280-4MATIC

    2008

    Đức

    Chiếc

    35,500.00

    346

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

    MERCEDES BENZ

    ML320

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    31,000.00

    347

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    ML320-4MATIC

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    39,000.00

    348

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    ML350

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    41,000.00

    349

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    R350

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    33,000.00

    350

    8703

    Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    R350- SUV-Tourer

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    38,800.00

    351

    8703

    Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    R500 - 4MATIC

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    53,500.00

    352

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 200, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.796cc

    MERCEDES BENZ

    SLK 200

    2009

    Đức

    Chiếc

    26,200.00

    353

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    SLK 350

    2009

    Đức

    Chiếc

    40,000.00

    354

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    SLK 350

    2008

    Đức

    Chiếc

    35,000.00

    355

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S 350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc

    MERCEDES BENZ

    S300

    2009

    Đức

    Chiếc

    50,700.00

    356

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2008

    Đức

    Chiếc

    52,000.00

    357

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2007

    Đức

    Chiếc

    48,500.00

    358

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2009, dt 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2009

    Đức

    Chiếc

    65,200.00

    359

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2008

    Đức

    Chiếc

    62,500.00

    360

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008

    MERCEDES BENZ

    S550

    2008

    Đức

    Chiếc

    70,000.00

    361

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

    MERCEDES BENZ

    S550

    2007

    Đức

    Chiếc

    67,000.00

    362

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008

    MERCEDES BENZ

    S550

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    65,000.00

    363

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S600, dung tích 5.513cc do Đức sản xuất năm 2009

    MERCEDES BENZ

    S600

    2009

    Đức

    Chiếc

    79,500.00

    364

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S65, dung tích 5.980cc do Đức sản xuất năm 2009

    MERCEDES BENZ

    S65

    2009

    Đức

    Chiếc

    167,500.00

    365

     

    19.2. Xe đã qua sử dụng

    366

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc

    MERCEDES BENZ

    A150

    2006

    Đức

    Chiếc

    12,500.00

    367

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc

    MERCEDES BENZ

    C230

    2005

    Đức

    Chiếc

    14,500.00

    368

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    CL550

    2007

    Đức

    Chiếc

    72,000.00

    369

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc

    MERCEDES BENZ

    CLS500

    2005

    Đức

    Chiếc

    34,500.00

    370

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500 cc

    MERCEDES BENZ

    CSL550

    2007

    Đức

    Chiếc

    45,600.00

    371

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500 cc

    MERCEDES BENZ

    CLS550

    2006

    Đức

    Chiếc

    42,500.00

    372

    8703

    Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200 cc

    MERCEDES BENZ

    CL63 AMG

    2007

    Đức

    Chiếc

    98,000.00

    373

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2008, dt 1.796cc

    MERCEDES BENZ

    E200

    2008

    Đức

    Chiếc

    23,500.00

    374

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc

    MERCEDES BENZ

    E200

    2006

    Đức

    Chiếc

    20,000.00

    375

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148 cc

    MERCEDES BENZ

    E220 CDI

    2005

    Đức

    Chiếc

    19,000.00

    376

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E280, do Đức sx năm 2008, dt 2.987cc

    MERCEDES BENZ

    E280

    2008

    Đức

    Chiếc

    30,000.00

    377

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    E350

    2008

    Đức

    Chiếc

    34,000.00

    378

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    E350

    2006

    Đức

    Chiếc

    30,000.00

    379

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc

    MERCEDES BENZ

    GL320

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    36,500.00

    380

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc

    MERCEDES BENZ

    GL320

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    33,500.00

    381

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

    MERCEDES BENZ

    GL450

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    40,300.00

    382

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

    MERCEDES BENZ

    GL450

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    34,000.00

    383

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    GL550

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    60,500.00

    384

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    GL550

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    56,000.00

    385

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55 AMG, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

    MERCEDES BENZ

    G55

    2008

    Đức

    Chiếc

    85,000.00

    386

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2008

    MERCEDES BENZ

    ML350

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    39,000.00

    387

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006

    MERCEDES BENZ

    ML350

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    25,500.00

    388

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007

    MERCEDES BENZ

    ML63 AMG

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    64,300.00

    389

    8703

    Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    R350

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    28,690.00

    390

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    R350

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    27,000.00

    391

    8703

    Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006

    MERCEDES BENZ

    R500

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    36,600.00

    392

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2008

    Đức

    Chiếc

    48,000.00

    393

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2007

    Đức

    Chiếc

    45,000.00

    394

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2006

    Đức

    Chiếc

    42,000.00

    395

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    S350

    2005

    Đức

    Chiếc

    36,000.00

    396

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

    MERCEDES BENZ

    S350L

    2008

    Đức

    Chiếc

    49,000.00

    397

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc

    MERCEDES BENZ

    S450

    2007

    Đức

    Chiếc

    51,000.00

    398

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008

    MERCEDES BENZ

    S550

    2008

    Đức

    Chiếc

    65,000.00

    399

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

    MERCEDES BENZ

    S550

    2007

    Đức

    Chiếc

    62,000.00

    400

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006

    MERCEDES BENZ

    S550

    2006

    Đức

    Chiếc

    55,000.00

    401

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.462cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2009

    Đức

    Chiếc

    60,000.00

    402

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2008

    Đức

    Chiếc

    58,000.00

    403

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2007

    Đức

    Chiếc

    56,000.00

    404

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4 MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

    MERCEDES BENZ

    S500L-4MATIC

    2008

    Đức

    Chiếc

    59,000.00

    405

    8703

    Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc

    MERCEDES BENZ

    S500L

    2006

    Đức

    Chiếc

    50,000.00

    406

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    S500

    2005

    Đức

    Chiếc

    46,900.00

    407

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S600, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    S600

    2007

    Đức

    Chiếc

    105,000.00

    408

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

    MERCEDES BENZ

    SLK280

    2006

    Đức

    Chiếc

    26,000.00

    409

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc

    MERCEDES BENZ

    SL500

    2005

    Đức

    Chiếc

    47,000.00

    410

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    SL550

    2007

    Đức

    Chiếc

    54,600.00

    411

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

    MERCEDES BENZ

    SL550

    2006

    Đức

    Chiếc

    52,000.00

    412

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008

    MERCEDES BENZ

    S 63

    2008

    Đức

    Chiếc

    105,000.00

    413

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL 63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc

    MERCEDES BENZ

    SL63

    2008

    Đức

    Chiếc

    102,000.00

    414

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc

    MERCEDES BENZ

    S63AMG

    2007

    Đức

    Chiếc

    102,000.00

    415

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S65AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.980cc

    MERCEDES BENZ

    S65AMG

    2008

    Đức

    Chiếc

    142,000.00

    416

     

    20. Hiệu MITSUBISHI

    417

     

    20.1. Xe mới 100%

    418

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008

    MITSUBISHI

    GALANT

    2008

    Đài Loan

    Chiếc

    16,410.00

    419

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc

    MITSUBISHI

    COLT PLUS

    2008

    Đài Loan

    Chiếc

    9,000.00

    420

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.800cc

    MITSUBISHI

    FORTIS

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,500.00

    421

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

    MITSUBISHI

    FORTIS

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    11,000.00

    422

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER IO, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

    MITSUBISHI

    LANCER IO

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    11,000.00

    423

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUT LANDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

    MITSUBISHI

    OUT LANDER

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    16,400.00

    424

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GRUNDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

    MITSUBISHI

    GRUNDER

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    16,400.00

    425

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUTLANDER GLS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 3.000cc

    MITSUBISHI

    OUTLANDER GLS

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    28,200.00

    426

    8703

    Xe ôtô con 6 chỗ hiệu MITSUBISHI BRAND L200, do Thai Lan sx năm 2009, dt 2.800cc

    MITSUBISHI

    BRAND

    2009

    Thai Lan

    Chiếc

    26,500.00

    427

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER, do Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

    MITSUBISHI

    LANCER

    2009

    Nhật

    Chiếc

    12,500.00

    428

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER GT, do Nhật sx năm 2009, dt 2.000cc

    MITSUBISHI

    LANCER EX GLS

    2009

    Nhật

    Chiếc

    14,000.00

    429

    8703

    Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI ECLIPSE, do Nhật sx năm 2009, dt 2.400cc

    MITSUBISHI

    ECLIPSE

    2009

    Nhật

    Chiếc

    15,300.00

    430

    8703

    Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 3.200cc

    MITSUBISHI

    PAJERO

    2009

    Nhật

    Chiếc

    36,786.00

    431

    8703

    Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 2.972cc

    MITSUBISHI

    PAJERO

    2009

    Nhật

    Chiếc

    31,800.00

    432

     

    20.2. Xe đã qua sử dụng

    433

    8703

    Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2.400cc, Mỹ sản xuất

    MITSUBISHI

    Eclipse GS

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    10,000.00

    434

     

    21. Hiệu MAZDA

    435

     

    21.1. Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    436

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2009

    MAZDA

    CX-7 SPORT

    2009

    Nhật

    Chiếc

    18,500.00

    437

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 3 dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

    MAZDA

    3

    2009

    Nhật

    Chiếc

    11,000.00

    438

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda RX8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

    MAZDA

    RX8

    2009

    Nhật

    Chiếc

    19,000.00

    439

    8703

    Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    MAZDA

    3

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,000.00

    440

    8703

    Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    MAZDA

    5

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,500.00

    441

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 6 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    MAZDA

    6

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    11,000.00

    442

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda TRIBUTE dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    MAZDA

    FTRIBUTE

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    16,000.00

    443

     

    21.2. Xe đã qua sử dụng

    444

    8703

    Xe ôtô con 4 chỗ hiệu Mazda RX-8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

    MAZDA

    RX-8

    2008

    Nhật

    Chiếc

    15,000.00

    445

     

    22. Hiệu MINI COOPER

    446

     

    22.1. Xe mới 100%

    447

    8703

    Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2009

    MINI

    COOPER

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    17,200.00

    448

     

    22.2. Xe đã qua sử dụng

    449

    8703

    Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2008

    MINI

    COOPER

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    14,900.00

    450

    8703

    Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2007

    MINI

    COOPER

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    13,700.00

    451

    8703

    Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2006

    MINI

    COOPER

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    13,500.00

    452

     

    23. Hiệu NISSAN

    453

     

    23.1. Xe mới 100%

    454

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2008

    NISSAN

    QUASHQAI

    2008

    Anh

    Chiếc

    13,000.00

    455

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN QUEST SL dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2009

    NISSAN

    QUEST SL

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    20,300.00

    456

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

    NISSAN

    MAXIMA SE

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    21,800.00

    457

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc do Nhật sản xuất năm 2007

    NISSAN

    Patrol GL Station

    2007

    Nhật

    Chiếc

    37,000.00

    458

    8703

    Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2009

    NISSAN

    MURANO

    2009

    Nhật

    Chiếc

    27,000.00

    459

    8703

    Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008

    NISSAN

    MURANO

    2008

    Nhật

    Chiếc

    24,000.00

    460

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-S

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    25,500.00

    461

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-S

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    27,300.00

    462

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-SE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    28,200.00

    463

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-SE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    30,000.00

    464

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-LE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    33,500.00

    465

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-LE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    35,600.00

    466

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE-V8 dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    PATAFINDER-LE-V8

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    37,200.00

    467

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Nissan ARMADA SE dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    NISSAN

    ARMADA SE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    35,500.00

    468

    8703

    Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc

    NISSAN

    ROGUE SL

    2009

    Nhật

    Chiếc

    20,000.00

    469

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

    NISSAN

    TEANA

    2008

    Nhật

    Chiếc

    22,000.00

    470

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

    NISSAN

    TEANA

    2008

    Nhật

    Chiếc

    21,500.00

    471

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN SUNNY, dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

    NISSAN

    SUNNY

    2009

    Nhật

    Chiếc

    10,600.00

    472

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007

    NISSAN

    TIIDA 1.6

    2007

    Nhật

    Chiếc

    10,370.00

    473

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất 2007

    NISSAN

    TIIDA 1.8

    2007

    Nhật

    Chiếc

    13,011.00

    474

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL,  dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008

    NISSAN

    X-TRAIL

    2008

    Nhật

    Chiếc

    20,000.00

    475

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX, số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008

    NISSAN

    X-TRAIL SLX

    2008

    Nhật

    Chiếc

    23,000.00

    476

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007

    NISSAN

    X-TRAIL SLX

    2007

    Nhật

    Chiếc

    22,060.00

    477

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít

    NISSAN

    INFINITI G37

    2008

    Nhật

    Chiếc

    30,000.00

    478

    8703

    Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN SERENA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    SERENA

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    13,500.00

    479

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    TEANA

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    14,000.00

    480

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008

    NISSAN

    TEANA

    2008

    Đài Loan

    Chiếc

    12,000.00

    481

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

    NISSAN

    TEANA

    2007

    Đài Loan

    Chiếc

    10,500.00

    482

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    TEANA

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,500.00

    483

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    GRAND LIVINA

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    10,500.00

    484

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    GRAND LIVINA

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    9,000.00

    485

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

    NISSAN

    350Z

    2007

    Đài Loan

    Chiếc

    19,832.00

    486

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    BLUEBIRD

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    11,000.00

    487

    8703

    Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

    NISSAN

    MURANO

    2007

    Đài Loan

    Chiếc

    19,950.00

    488

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    X-TRAIL

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    11,000.00

    489

    8703

    Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

    NISSAN

    X-TRAIL

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    14,500.00

    490

     

    23.2. Xe đã qua sử dụng

    491

    8703

    Xe ôtô Nissan GT_R 4 chỗ, dung tích 3.800cc, Nhật sx 2009

    NISSAN

    GT-R

    2009

    Nhật

    Chiếc

    57,000.00

    492

    8703

    Xe ôtô Nissan GT-PEREMIUM 4 chỗ, dung tích 3.799cc, Nhật sx 2008

    NISSAN

    GT-PEREMIUM

    2008

    Nhật

    Chiếc

    55,000.00

    493

    8703

    Xe ôtô Nissan 370Z 2 chỗ, dung tích 3.700cc, Nhật sx 2008

    NISSAN

    370Z

    2008

    Nhật

    Chiếc

    23,500.00

    494

    8703

    Xe ôtô Nissan 350Z 2 chỗ, dung tích 3.500cc, Nhật sx 2007

    NISSAN

    350Z

    2007

    Nhật

    Chiếc

    19,800.00

    495

    8703

    Xe ôtô Nissan PATHFINDER 7 chỗ, dung tích 3.954cc, Mỹ sx 2008

    NISSAN

    PATHFINDER

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    21,500.00

    496

    8703

    Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007

    NISSAN

    ALTIMA

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    14,000.00

    497

     

    24. Hiệu INFINITI

    498

     

    24.1. Xe mới 100%

    499

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

    INFINITI

    EX 35

    2008

    Nhật

    Chiếc

    28,000.00

    500

    8703

    24.2. Xe đã qua sử dụng

    501

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu INFINITI G37, dung tích 3.700cc, do Nhật sản xuất năm 2007

    INFINITI

    G37

    2007

    Nhật

    Chiếc

    24,300.00

    502

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI Q56, dung tích 5.600cc, do Nhật sản xuất năm 2006

    INFINITI

    Q56

    2006

    Nhật

    Chiếc

    29,500.00

    503

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc, do Nhật sản xuất năm 2006

    INFINITI

    FX 35

    2006

    Nhật

    Chiếc

    23,000.00

    504

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất

    INFINITI

    G35

    2006

    Nhật

    Chiếc

    23,000.00

    505

     

    25. Hiệu SMART

    506

     

    25.1. Xe mới 100%

    507

    8703

    Xe ôtô 02 chỗ Smart Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc

    SMART

    BRABUS COUPE

    2009

    Đức

    Chiếc

    14,300.00

    508

     

    25.2. Xe đã qua sử dụng

    509

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART SMATRER, do Đài Loan sx năm 2006, dt 700 cc

    SMART

    SMATRER

    2006

    Đài Loan

    Chiếc

    5,800.00

    510

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2008, dt 999cc

    SMART

    FORFOUR

    2008

    Đức

    Chiếc

    6,700.00

    511

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2006, dt 999cc

    SMART

    FORFOUR

    2006

    Đức

    Chiếc

    6,000.00

    512

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động

    SMART

    FORFOUR PASSION

    2005

    Hà Lan

    Chiếc

    7,000.00

    513

     

    26. Hiệu TOYOTA

    514

     

    26.1. Xe mới 100%

    515

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008

    TOYOTA

    SEQUOIA

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    35,000.00

    516

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    VENZA-2.7

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    21,000.00

    517

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    VENZA-2.7

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    22,000.00

    518

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    VENZA-3.5

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    23,000.00

    519

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    VENZA-3.5

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    24,000.00

    520

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009

    TOYOTA

    ALTIS-2.0

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    12,500.00

    521

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009

    TOYOTA

    ALTIS-1.8

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    12,000.00

    522

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008

    TOYOTA

    AVALON

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    26,000.00

    523

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

    TOYOTA

    AVALON

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    24,200.00

    524

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

    TOYOTA

    AVALON LTD

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    25,500.00

    525

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007

    TOYOTA

    AURION

    2007

    Úc

    Chiếc

    19,600.00

    526

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009

    TOYOTA

    CAMRY

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    13,000.00

    527

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY CE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    17,000.00

    528

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008

    TOYOTA

    CAMRY GLX

    2008

    Úc

    Chiếc

    18,500.00

    529

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007

    TOYOTA

    CAMRY GL

    2007

    Úc

    Chiếc

    17,500.00

    530

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

    TOYOTA

    CAMRY HYBRID

    2009

    Nhật

    Chiếc

    22,000.00

    531

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, số tự động, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    CAMRY LE 2.4

    2009

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    18,000.00

    532

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    CAMRY LE 3.5

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    20,000.00

    533

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY SE

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    19,000.00

    534

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    CAMRY SE 3.5

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    21,000.00

    535

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ - Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY XLE 2.4

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    21,000.00

    536

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    CAMRY XLE 3.5

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    24,000.00

    537

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc

    TOYOTA

    COROLLA

    2007

    Nhật

    Chiếc

    7,500.00

    538

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 1.600cc

    TOYOTA

    COROLLA XLi

    2009

    Nhật

    Chiếc

    11,000.00

    539

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc

    TOYOTA

    COROLLA XLi

    2007

    Nhật

    Chiếc

    9,500.00

    540

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc

    TOYOTA

    COROLLA 1.8

    2008

    Nhật-Mỹ-Canada

    Chiếc

    12,500.00

    541

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    COROLLA MATIX

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    14,000.00

    542

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc

    TOYOTA

    CROW

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    18,800.00

    543

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER

    2008

    Nhật

    Chiếc

    18,500.00

    544

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER

    2007

    Nhật

    Chiếc

    24,500.00

    545

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2009 dung tích 3,500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER LTD

    2009

    Nhật

    Chiếc

    27,000.00

    546

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2007 dung tích 3,500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER LTD

    2007

    Nhật

    Chiếc

    24,700.00

    547

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER LTD HYBRID

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    30,000.00

    548

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu

    TOYOTA

    LANDCRUZER

    2008

    Nhật

    Chiếc

    45,000.00

    549

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.000cc, máy dầu, loại 2 cầu

    TOYOTA

    LANDCRUZER GX

    2009

    Nhật

    Chiếc

    34,000.00

    550

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

    TOYOTA

    LANDCRUZER GX

    2009

    Nhật

    Chiếc

    38,000.00

    551

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

    TOYOTA

    LANDCRUZER GX

    2007

    Nhật

    Chiếc

    35,000.00

    552

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VXR, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.700cc, máy dầu

    TOYOTA

    LANDCRUZER VXR

    2007

    Nhật

    Chiếc

    37,000.00

    553

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng

    TOYOTA

    PRADO 2.7

    2007

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    26,600.00

    554

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng

    TOYOTA

    PRADO VX 4.0

    2008

    Nhật

    Chiếc

    40,000.00

    555

    8703

    Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động

    TOYOTA

    PRADO VX 3.0

    2008

    Nhật

    Chiếc

    32,000.00

    556

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

    TOYOTA

    SIENNA LE

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    20,600.00

    557

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

    TOYOTA

    SIENNA LE

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    19,000.00

    558

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

    TOYOTA

    SIENNA LTD

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    26,500.00

    559

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    SIENNA XLE LTD

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    29,000.00

    560

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

    TOYOTA

    SIENNA XLE

    2009

    Mỹ

    Chiếc

    28,000.00

    561

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    RAV4

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    16,000.00

    562

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009

    TOYOTA

    RAV4

    2009

    Mỹ-Nhật-Canada

    Chiếc

    19,000.00

    563

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    RAV4

    2008

    Nhật

    Chiếc

    20,500.00

    564

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    RAV4-2.4 LTD

    2009

    Mỹ-Nhật

    Chiếc

    21,000.00

    565

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    RAV4-3.5 LTD

    2008

    Nhật

    Chiếc

    22,500.00

    566

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan + Indonesia sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động

    TOYOTA

    FORTUNER G

    2008

    Indonesia-Thái Lan

    Chiếc

    15,000.00

    567

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy xăng, số tự động do Indonesia + Thái Lan sản xuất 2008

    TOYOTA

    FORTUNER V2.7

    2008

    Indonesia-Thái Lan

    Chiếc

    16,000.00

    568

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan+Indonesia sx năm 2008

    TOYOTA

    FORTUNER V3.0

    2008

    Indonesia-Thái Lan

    Chiếc

    18,000.00

    569

    8703

    Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức-Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc

    TOYOTA

    YARIS 1.0

    2008

    Đức-Nhật-Mỹ

    Chiếc

    7,000.00

    570

    8703

    Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc

    TOYOTA

    YARIS 1.3

    2009

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    7,600.00

    571

    8703

    Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc

    TOYOTA

    YARIS 1.3

    2008

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    7,300.00

    572

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA AVENZA, do Indonesia sx năm 2009, dt 1.500cc

    TOYOTA

    AVENZA

    2009

    Indonesia

    Chiếc

    11,000.00

    573

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VIOS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

    TOYOTA

    VIOS

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    9,000.00

    574

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

    TOYOTA

    YARIS 1.5

    2009

    Đài Loan

    Chiếc

    9,000.00

    575

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc

    TOYOTA

    YARIS 1.5

    2008

    Đài Loan

    Chiếc

    8,000.00

    576

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ-Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

    TOYOTA

    YARIS 1.5

    2009

    Nhật-Mỹ

    Chiếc

    11,000.00

    577

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc

    TOYOTA

    YARIS 1.5

    2008

    Mỹ

    Chiếc

    10,300.00

    578

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Prius, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.798cc

    TOYOTA

    PRIUS

    2009

    Nhật

    Chiếc

    23,900.00

    579

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    PREVIA GL 2.4

    2009

    Nhật

    Chiếc

    17,000.00

    580

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc

    TOYOTA

    PREVIA GL 3.5

    2007

    Nhật

    Chiếc

    18,500.00

    581

     

    26.2. Xe đã qua sử dụng

    582

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất 2005

    TOYOTA

    ALTIS

    2005

    Đài Loan

    Chiếc

    7,000.00

    583

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON UVS, dung tích 3.000cc, do Mỹ sản xuất 2006

    TOYOTA

    AVALON TOURING-UVS

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    19,600.00

    584

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006

    TOYOTA

    AVALON TOURING

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    17,000.00

    585

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2006

    TOYOTA

    AVALON XLS

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    18,050.00

    586

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006

    TOYOTA

    AYGO

    2006

    Nhật

    Chiếc

    5,600.00

    587

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

    TOYOTA

    CAMRY HYBRID

    2009

    Nhật

    Chiếc

    21,411.00

    588

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007

    TOYOTA

    CAMRY LE 2.4

    2007

    Nhật

    Chiếc

    15,000.00

    589

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY LE 2.4

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    14,500.00

    590

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY SE 2.4

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    14,500.00

    591

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    CAMRY SE 3.5

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    16,000.00

    592

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc

    TOYOTA

    CAMRY XLE

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    15,000.00

    593

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc

    TOYOTA

    COROLLA

    2007

    Mỹ

    Chiếc

    8,000.00

    594

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc

    TOYOTA

    COROLLA XLE

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    6,000.00

    595

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER

    2008

    Nhật

    Chiếc

    24,500.00

    596

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

    TOYOTA

    HIGHLANDER

    2007

    Nhật

    Chiếc

    23,443.00

    597

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc

    TOYOTA

    LANDCRUISER

    2009

    Nhật

    Chiếc

    42,700.00

    598

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc

    TOYOTA

    PRIUS

    2006

    Nhật

    Chiếc

    12,200.00

    599

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc

    TOYOTA

    PRIUS

    2005

    Nhật

    Chiếc

    11,000.00

    600

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc

    TOYOTA

    RAV 4

    2007

    Nhật

    Chiếc

    15,000.00

    601

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc

    TOYOTA

    RAV 4

    2006

    Nhật

    Chiếc

    13,500.00

    602

    8703

    Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005

    TOYOTA

    SIENNA LE

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    15,000.00

    603

    8703

    Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

    TOYOTA

    SIENNA LTD

    2005

    Mỹ

    Chiếc

    19,500.00

    604

    8703

    Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc

    TOYOTA

    SIENNA XLE

    2006

    Mỹ

    Chiếc

    20,500.00

    605

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006

    TOYOTA

    YARIS 1.0

    2006

    Đức

    Chiếc

    5,600.00

    606

    8703

    Xe Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc

    TOYOTA

    YARIS 1.5

    2006

    Nhật

    Chiếc

    8,300.00

    607

     

    27. Hiệu PORSCHE

    608

     

    27.1. Xe mới 100%

    609

    8703

    Xe Ôtô 05 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

    PORSCHE

    PANAMERA S

    2009

    Đức

    Chiếc

    89,200.00

    610

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3598 Cc

    PORSCHE

    CAYENNE

    2008

    Đức

    Chiếc

    47,000.00

    611

    8703

    Ôtô Con 5 chỗ Ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay lái Bên Trái, Động cơ Xăng, Dung tích 4.8, Sx 2007

    PORSCHE

    CAYENNE S

    2007

    Đức

    Chiếc

    65,000.00

    612

    8703

    Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc

    PORSCHE

    CAYMAN

    2008

    Đức

    Chiếc

    46,000.00

    613

    8703

    Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S,  Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc

    PORSCHE

    CAYMAN S

    2008

    Đức

    Chiếc

    57,000.00

    614

    8703

    Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

    PORSCHE

    911 CARRERA CABRIOLET

    2008

    Đức

    Chiếc

    83,000.00

    615

    8703

    Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

    PORSCHE

    911 CARRERA

    2008

    Đức

    Chiếc

    74,000.00

    616

    8703

    Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

    PORSCHE

    911 CARRERA S

    2008

    Đức

    Chiếc

    85,000.00

    617

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

    PORSCHE

    CAYENNE GT S

    2009

    Đức

    Chiếc

    69,500.00

    618

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

    PORSCHE

    CAYENNE GT S

    2008

    Đức

    Chiếc

    64,000.00

    619

    8703

    Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8

    PORSCHE

    CAYENNE TURBO

    2008

    Đức

    Chiếc

    80,000.00

    620

    8703

    Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8

    PORSCHE

    CAYENNE TURBO S

    2008

    Đức

    Chiếc

    92,500.00

    621

    8703

    Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008

    PORSCHE

    CARRERA 2

    2008

    Đức

    Chiếc

    85,000.00

    622

    8703

    Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009

    PORSCHE

    CARRERA 2S

    2008

    Đức

    Chiếc

    95,000.00

    623

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc

    PORSCHE

    BOXSTER

    2009

    Đức

    Chiếc

    44,000.00

    624

     

    27.2. Xe đã qua sử dụng

    625

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

    PORSCHE

    CAYENNE GT S

    2009

    Đức

    Chiếc

    60,000.00

    626

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

    PORSCHE

    CAYENNE

    2008

    Đức

    Chiếc

    83,000.00

    627

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

    PORSCHE

    CAYENNE TURBO S

    2008

    Đức

    Chiếc

    90,000.00

    628

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

    PORSCHE

    CAYENNE TURBO

    2008

    Đức

    Chiếc

    73,000.00

    629

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

    PORSCHE

    CAYENNE

    2008

    Đức

    Chiếc

    57,000.00

    630

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3.598cc

    PORSCHE

    CAYENNE

    2008

    Đức

    Chiếc

    40,000.00

    631

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.967cc

    PORSCHE

    CAYENNE

    2008

    Đức

    Chiếc

    38,000.00

    632

    8703

    Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc

    PORSCHE

    BOXSTER

    2007

    Đức

    Chiếc

    30,500.00

    633

     

    28. Hiệu VOLKSWAGEN

    634

     

    28.1. Xe mới 100%

    635

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008

    VOLKS WAGEN

    TOUAREG R5

    2008

    Đức

    Chiếc

    27,000.00

    636

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

    VOLKS WAGEN

    TIGUAN

    2009

    Đức

    Chiếc

    23,700.00

    637

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

    VOLKS WAGEN

    PASSAT

    2009

    Đức

    Chiếc

    24,150.00

    638

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

    VOLKS WAGEN

    NEW BEETLE

    2009

    Đức

    Chiếc

    18,425.00

    639

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.595cc do Đức sản xuất năm 2009

    VOLKS WAGEN

    NEW BEETLE

    2009

    Đức

    Chiếc

    15,340.00

    640

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2009

    VOLKS WAGEN

    NEW BEETLE

    2009

    Mexico

    Chiếc

    17,900.00

    641

     

    28.2. Xe đã qua sử dụng

    642

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TOUARREG 2 dung tích 3.600cc do Đức sản xuất năm 2007

    VOLKS WAGEN

    TOUARREG 2

    2007

    Đức

    Chiếc

    23,500.00

    643

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2008

    VOLKS WAGEN

    TIGUAN

    2008

    Đức

    Chiếc

    20,000.00

    644

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2006

    VOLKS WAGEN

    NEW BEETLE

    2006

    Mexico

    Chiếc

    11,500.00

    645

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2008

    VOLKS WAGEN

    EOS

    2008

    Đức

    Chiếc

    23,000.00

    646

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007

    VOLKS WAGEN

    EOS

    2007

    Đức

    Chiếc

    20,500.00

    647

     

    29. Hiệu HYUNDAI

    648

     

    29.1. Xe mới 100%

    649

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

    HYUNDAI

    CLICK, GET, i10

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,000.00

    650

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

    HYUNDAI

    CLICK, GET, i10

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,300.00

    651

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    CLICK, GET, VERNA

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,800.00

    652

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất

    HYUNDAI

    CLICK, GET, VERNA

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,300.00

    653

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc

    HYUNDAI

    ACCENT

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,000.00

    654

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    ACCENT

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,500.00

    655

    8703

    Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn

    HYUNDAI

    GETZ,I30

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,000.00

    656

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    GETZ,I30

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    657

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    HYUNDAI

    I30

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    9,500.00

    658

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I20, số tự động, dung tích 1.396cc, do Ấn Độ sản xuất 2009

    HYUNDAI

    I20

    2009

    Ấn Độ

    Chiếc

    5,500.00

    659

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc

    HYUNDAI

    AVANTE

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    660

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, ATOS, số tự động, dung tích 1.100cc, do Ấn Độ sản xuất 2009

    HYUNDAI

    ATOS

    2009

    Ấn Độ

    Chiếc

    4,300.00

    661

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

    HYUNDAI

    SONATA

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    9,500.00

    662

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

    HYUNDAI

    SONATA

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    663

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010

    HYUNDAI

    TUCSON

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,200.00

    664

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất

    HYUNDAI

    ELANTRA

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,600.00

    665

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2008-2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,000.00

    666

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    11,500.00

    667

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất 2008, dung tích 2.700cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    16,500.00

    668

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,500.00

    669

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    17,300.00

    670

    8703

    Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    GRAND STAREX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    14,000.00

    671

    8703

    Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    GRAND STAREX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,500.00

    672

    8703

    Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    GRAND STAREX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    673

    8703

    Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    HYUNDAI

    GRAND STAREX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    9,500.00

    674

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc.

    HYUNDAI

    VERACRUZ

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    25,000.00

    675

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

    HYUNDAI

    VERACRUZ

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    23,500.00

    676

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ 300 VXL, dung tích 3.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    HYUNDAI

    VERACRUZ 300

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    25,000.00

    677

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    HYUNDAI

    VERACRUZ V6

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    24,000.00

    678

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    HYUNDAI

    EQUUS

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    24,000.00

    679

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 4.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    HYUNDAI

    EQUUS

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    27,300.00

    680

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc

    HYUNDAI

    GENESIS COUPER

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    15,600.00

    681

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.300cc

    HYUNDAI

    GENESIS COUPER

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    19,500.00

    682

    8703

    Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc

    HYUNDAI

    GENESIS

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    24,200.00

    683

    8703

    Ôtô con hiệu SAMSUNG SM5, loại 5 chỗ ngồi; 1 cầu, số tự động do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc

    SAMSUNG

    SM5

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,000.00

    684

     

    29.2. Xe đã qua sử dụng

    685

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc

    HYUNDAI

    NEW CLICK

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,600.00

    686

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc

    HYUNDAI

    NEW CLICK

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    687

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc

    HYUNDAI

    NEW CLICK

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,200.00

    688

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI TUCSON, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.991cc

    HYUNDAI

    TUCSON

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    6,000.00

    689

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc

    HYUNDAI

    AVANTE

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,600.00

    690

    8703

    Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

    HYUNDAI

    SANTA FE

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    691

     

    30. Hiệu Ssangyong

    692

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007

    SSANGYONG

    KYRON 2.7

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    15,000.00

    693

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong REXTON dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

    SSANGYONG

    KYRON 2.7

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    17,000.00

    694

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman V8 dung tích 5.000cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009

    SSANGYONG

    CHAIRMAN

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    35,000.00

    695

    8703

    Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008

    SSANGYONG

    CHAIRMAN

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    25,100.00

    696

     

    31. Hiệu Kia

    697

     

    31.1. Xe mới 100%

    698

    8703

    Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 999cc

    KIA

    MORNING

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,000.00

    699

    8703

    Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc

    KIA

    MORNING

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    700

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc

    KIA

    PICANTO

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,000.00

    701

    8703

    Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

    KIA

    PICANTO

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,300.00

    702

    8703

    Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.100cc, số tự động, máy xăng

    KIA

    MORNING

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,700.00

    703

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

    KIA

    MORNING

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,300.00

    704

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số sàn, dung tích 1.400cc

    KIA

    MORNING

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,000.00

    705

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động dung tích 1.400cc

    KIA

    MORNING

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,500.00

    706

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

    KIA

    RIO EX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,800.00

    707

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

    KIA

    RIO EX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,600.00

    708

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

    KIA

    CERATO

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,600.00

    709

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

    KIA

    CERATO

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,800.00

    710

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CERATO KOUP 5 chỗ, dung tích 1.998cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

    KIA

    CERATO KOUP

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    711

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất

    KIA

    PRIDE LX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,800.00

    712

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất

    KIA

    PRIDE LX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,300.00

    713

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA FORTE SLi dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    KIA

    FORTE SLi

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    714

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE KOUP dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    KIA

    FORTE KOUP

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    715

    8703

    Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE SOUL 4U dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    KIA

    SOUL 4U

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    716

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

    KIA

    LOTZE

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    717

    8703

    Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

    KIA

    SPORTAGE LX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    718

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng

    KIA

    CARENS EX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,200.00

    719

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu

    KIA

    CARENS EX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    720

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất

    KIA

    OPTIMA

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    721

    8703

    Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất

    KIA

    OPTIMA

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,000.00

    722

    8703

    Ôtô con hiệu KIA SORENTO dung tích 2.200cc máy dầu, số sàn loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

    KIA

    SORENTO

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    11,000.00

    723

    8703

    Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

    KIA

    SORENTO EX

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,500.00

    724

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 11, dung tích 2.900cc diesel số sàn, 11 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

    KIA

    CARNIVAL

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,500.00

    725

    8703

    Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 8, dung tích 2.700cc diesel số sàn, 8 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

    KIA

    CARNIVAL

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    11,500.00

    726

    8703

    Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động

    KIA

    OPIRUS

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    18,500.00

    727

     

    31.2. Xe đã qua sử dụng

    728

    8703

    Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc

    KIA

    MORNING

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,400.00

    729

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006

    KIA

    MORNING

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,800.00

    730

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2007

    KIA

    MORNING

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,200.00

    731

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2008

    KIA

    MORNING

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    732

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2009

    KIA

    MORNING

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,900.00

    733

    8703

    Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005

    KIA

    SORENTO

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    9,200.00

    734

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005

    KIA

    SPORTAGE

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,200.00

    735

     

    32. Xe ôtô hiệu DAEWOO

    736

     

    32.1. Xe mới 100%

    737

    8703

    Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu Daewoo Matiz GROOVE dung tích 995cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

    DAEWOO

    MATIZ-GROOVE

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    3,500.00

    738

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.200cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

    DAEWOO

    GENTRA

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    4,500.00

    739

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

    DAEWOO

    LACETI

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,300.00

    740

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

    DAEWOO

    LACETI

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,800.00

    741

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.800cc; số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009

    DAEWOO

    LACETI

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    6,300.00

    742

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

    DAEWOO

    WINSTORM

    2009

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,000.00

    743

     

    32.2. Xe đã qua sử dụng

    744

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008

    DAEWOO

    GENTRA

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,300.00

    745

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc số tự động, do Hàn Quốc sản xuất 2008

    DAEWOO

    LACETI

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,300.00

    746

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

    DAEWOO

    MATIZ

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,000.00

    747

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

    DAEWOO

    MATIZ

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,400.00

    748

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

    DAEWOO

    MATIZ SUPER

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,100.00

    749

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

    DAEWOO

    MATIZ SUPER

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,500.00

    750

    8703

    Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

    DAEWOO

    WINSTORM

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,200.00

    751

     

    33. Xe ô tô do Trung Quốc sản xuất mới 100%

    752

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất

    TIANMA

    HERO

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    7,100.00

    753

    8703

    Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất 2008

    DONGFENG

    LZ6470AQ8S

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    754

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007

    BYD

    F3-R GLX-i

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    4,200.00

    755

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008

    BYD

    F3-R GLX-i

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    4,500.00

    756

    8703

    Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2008

    BYD

    F3 GLX-i

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    4,500.00

    757

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc, do Trung Quốc sản xuất 2008

    CHERY

    TIGGO LUXURY

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    758

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008

    CHERY

    Qq3

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,600.00

    759

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

    FAW

    CA

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,200.00

    760

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

    FAW

    CA

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,400.00

    761

    8703

    Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

    FAW

    CA

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,500.00

    762

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008

    HAFEI

    LOBO

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    763

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008

    HAFEI

    LOBO

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    4,000.00

    764

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất

    ROEWE

     

    2007

    Trung Quốc

    Chiếc

    13,900.00

    765

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất

    LIFAN

     

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    4,000.00

    766

    8703

    Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất

    HONGXING

     

    2008

    Trung Quốc

    Chiếc

    3,800.00

    767

     

    II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên

    768

     

    * Hiệu HYUNDAI

     

     

     

     

     

     

    769

     

    a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ

    770

     

    * Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    771

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    28,000.00

    772

     

    * Xe đã qua sử dụng

     

     

     

     

     

     

    773

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    23,000.00

    774

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    20,000.00

    775

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    17,000.00

    776

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    15,000.00

    777

     

    b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ

    778

     

    * Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    779

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    38,000.00

    780

     

    * Xe đã qua sử dụng

     

     

     

     

     

     

    781

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    30,000.00

    782

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    26,000.00

    783

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    22,000.00

    784

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    18,000.00

    785

     

    c. Loại trên 40 chỗ

    786

     

    * Xe mới 100%

     

     

     

     

     

     

    787

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    60,000.00

    788

     

    * Xe đã qua sử dụng

     

     

     

     

     

     

    789

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2008

    Hàn Quốc

    Chiếc

    35,000.00

    790

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    31,000.00

    791

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    27,000.00

    792

    8702

     

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    23,000.00

    793

     

    III. Ôtô tải

    794

     

    1. Hiệu DongFeng

    795

     

    1.1. Xe mới

    796

     

    a. Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    797

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL1250A2

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    30,000.00

    798

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL 1311A1

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    34,986.00

    799

     

    b. Xe ôtô tải thùng

     

     

     

     

     

     

    800

    8704

    Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

    DONGFENG

    EQ 1161

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    18,500.00

    801

    8704

    Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL1311A1

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,000.00

    802

    8704

    Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A4, công suất 231kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL1311A4

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    39,000.00

    803

    8704

    Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL5311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    41,100.00

    804

    8704

    Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5250CCQAX9, công suất 190kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL5250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    41,900.00

    805

    8704

    Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn

    DONGFENG

    LZ 1360

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    43,000.00

    806

     

    c. Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    807

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL3251GJBAX

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    40,800.00

    808

    8704

    Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn

    DONGFENG

    DFL3251A

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,600.00

    809

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL3251A3

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    42,300.00

    810

    8704

    Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL 3310A

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    51,000.00

    811

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    EXQ3241A3

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    44,000.00

    812

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    EQ3312

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    50,500.00

    813

     

    e. Xe ôtô tải có gắn cần cẩu

     

     

     

     

     

     

    814

    8704

    Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn

    DONGFENG

    EQ1208

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    59,600.00

    815

    8704

    Ôtô tải có gắn cẩu hiệu DongFeng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFZ5250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    60,000.00

    816

     

    g. Xe ôtôxitec

     

     

     

     

     

     

    817

    8704

    Xe Ô tô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    EQ5253

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    40,300.00

    818

    8704

    Xe ô tô Xitec DONGFENG 5250, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    5250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    51,000.00

    819

    8704

    Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DLQ5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DLQ5310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    58,000.00

    820

    8704

    Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    DFL5311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    67,200.00

    821

    8704

    Xe Ô tô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    CGJ5312

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    46,500.00

    822

    8704

    Xe ô tô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    CSC5310; CLW5310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    48,000.00

    823

    8704

    Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    HT5310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    66,000.00

    824

     

    h. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    825

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng, LG5250GJBC, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    LG5250GJBC

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    47,800.00

    826

    8706

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL5250GJBAX1, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL5250GJBAX1

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    46,300.00

    827

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    DONGFENG

    DFL5251GJBA

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    59,800.00

    828

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng LZ5311, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DONGFENG

    LZ5311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    50,500.00

    829

     

    i. Xe ôtô rửa đường

     

     

     

     

     

     

    830

    8705

    Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn

    DONGFENG

    CLW5141

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    36,700.00

    831

     

    2. Hiệu FAW

    832

     

    2.1. Xe mới

    833

     

    a. Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    834

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    FAW

    CA1258P1K2

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    29,960.00

    835

    8704

    Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FAW

    CA 1312

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    37,640.00

    836

    8704

    Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FAW

    QD5310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    34,680.00

    837

     

    b.Xe ôtô tải thùng

     

     

     

     

     

     

    838

    8704

    Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FAW

    QD5310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    37,280.00

    839

     

    c. Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    840

    8704

    Xe Ô Tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn

    FAW

    CA3250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    30,000.00

    841

    8704

    Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, Công suất 247kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    FAW

    CA3256

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    36,700.00

    842

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn

    FAW

    CA3311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    44,200.00

    843

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn

    FAW

    CA 3320

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    45,000.00

    844

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FAW

    LZ3314

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    46,000.00

    845

     

    d. Xe ôtô rửa đường

     

     

     

     

     

     

    846

    8705

    Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw

    FAW

    SP5222

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    52,500.00

    847

     

    3. Hiệu CNHTC

    848

     

    3.1. Xe mới

    849

     

    a. Xe ô tô sat xi

     

     

     

     

     

     

    850

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

    CNHTC

    ZZ3164

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    16,500.00

    851

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CNHTC

    ZZ1317S

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    41,500.00

    852

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CNHTC

    ZZ1317N

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    41,000.00

    853

     

    b. Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    854

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    CNHTC

    ZZ3255; ZZ3253;

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    42,000.00

    855

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    CNHTC

    ZZ3257

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    45,000.00

    856

    8704

    Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CNHTC

    ZZ3317

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    45,500.00

    857

    8704

    Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ1317, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CNHTC

    ZZ1317

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    50,500.00

    858

     

    c. Xe ôtô xitec

     

     

     

     

     

     

    859

    8704

    Xe ôtô xitec hiệu CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn 

    CNHTC

    ZZ5317

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    42,000.00

    860

    8704

    Xe Ôtô Xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn 

    CNHTC

    LG5311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    50,500.00

    861

     

    d. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    862

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc - Howo Lg5253gjbZ, Công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn 

    CNHTC-HOWO

    Lg5253

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    54,000.00

    863

    8705

    Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn 

    CNHTC

    HOWO 5251

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    51,000.00

    864

     

    4. Hiệu SHENYE

    865

     

    4.1. Xe mới

    866

     

    - Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    867

    8704

    Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    SHENYE

    ZJZ1252

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    33,030.00

    868

     

    5. Hiệu FOTON

    869

     

    5.1. Xe mới

    870

     

    a. Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    871

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FOTON

    BJ5319

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    30,000.00

    872

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    FOTON

    BJ 1311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,700.00

    873

     

    b. Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    874

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    FOTON

    BJ3251

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    35,700.00

    875

     

    6. Hiệu JAC

    876

     

    6.1. Xe mới

    877

     

    a. Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    878

    8704

    Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    JAC

    HFC1253

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    33,000.00

    879

    8704

    Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    JAC

    HFC1312

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,600.00

    880

     

    b. Xe ôtô tải thùng

     

     

     

     

     

     

    881

    8704

    Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    JAC

    HFC1253

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    34,800.00

    882

    8704

    Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    JAC

    HFC1312

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    39,500.00

    883

     

    c. Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    884

    8704

    Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, Công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    JAC

    HFC3251

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    40,700.00

    885

     

    d. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    886

    8705

    Xe trộn bê tông JAC HFC 5255

    JAC

    HFC5255

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    52,300.00

    887

     

    7. Hiệu HONGYAN

    888

     

    7.1. Xe mới

    889

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    890

    8704

    Xe tải tự đổ HONGYANG CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    HONGYAN

    CQ3253

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    37,800.00

    891

     

    8. Hiệu BENCHI

     

     

     

     

     

     

    892

     

    8.1. Xe mới

     

     

     

     

     

     

    893

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    894

    8704

    Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    BENCHI

    ND3250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,000.00

    895

     

    9. Hiệu YUEJIN

    896

     

    9.1. Xe mới

    897

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    898

    8704

    Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    YUEJIN

    NJ3250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    38,600.00

    899

     

    10. Hiệu CAMC

    900

     

    10.1. Xe mới

    901

     

    a. Xe ôtô thùng

     

     

     

     

     

     

    902

     

    b. Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    903

    8704

    Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Camc HN3250p34c6m., công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    CAMC

    HN3250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    50,000.00

    904

    8704

    Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CAMC

    HN 3310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    59,500.00

    905

     

    c. Xe ôtô tải có cần cẩu

     

     

     

     

     

     

    906

    8704

    Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    CAMC

    HLQ5311

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    56,500.00

    907

     

    11. Hiệu SHAANGI

    908

     

    11.1. Xe mới

    909

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    910

    8704

    Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    SHAANGI

    Sx3254

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    43,000.00

    911

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3314, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    SHAANGI

    SX3314

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    46,000.00

    912

     

    12. Hiệu CIMC

    913

     

    12.1. Xe mới

    914

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    915

    8704

    Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

    CIMC

    JG3250

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    44,000.00

    916

     

    13. Hiệu NORTH-BENZ 3310

    917

     

    13.1 Xe mới

    918

     

    - Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    919

    8704

    Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    NORTH-BENZ

    3310

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    53,500.00

    920

     

    14. Hiệu HYUNDAI

    921

     

    14.1. Xe mới

    922

     

    a. Xe ôtô sát xi

     

     

     

     

     

     

    923

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

    HYUNDAI

    HD 65

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    15,000.00

    924

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

    HYUNDAI

    HD72

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    16,300.00

    925

    8704

    Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn

    HYUNDAI

    HD - 250

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    54,000.00

    926

    8704

    Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tấn

    HYUNDAI

    HD260

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    54,000.00

    927

    8704

    Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn.

    HYUNDAI

    HD 310

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    62,900.00

    928

    8704

    Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.

    HYUNDAI

    HD 320

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    66,000.00

    929

     

    b. Xe ôtô tải

     

     

     

     

     

     

    930

    8704

    Xe ôtô tải Hyundai Porter, tải trọng 1 tấn

    HYUNDAI

    Porter

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    5,000.00

    931

    8704

    Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

    HYUNDAI

    HD 65

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    16,000.00

    932

    8704

    Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

    HYUNDAI

    HD72

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    17,300.00

    933

    8704

    Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD120, trọng tải 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

    HYUNDAI

    HD120

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    18,000.00

    934

    8704

    Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn

    HYUNDAI

    HD-160

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    20,000.00

    935

    8704

    Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn

    HYUNDAI

    HD-170

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    25,000.00

    936

    8704

    Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn

    HYUNDAI

    HD-250

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    55,000.00

    937

    8704

    Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-320 gắn cần cẩu CSS500, trọng tải 17 tấn

    HYUNDAI

    HD-320

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    139,000.00

    938

     

    c. Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    939

    8704

    Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn

    HYUNDAI

    HD-120

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    19,000.00

    940

    8704

    Xe ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn

    HYUNDAI

    HD-270

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    60,000.00

    941

    8704

    Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, Tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn

    HYUNDAI

    HD-370

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    87,000.00

    942

     

    d. Xe ôtô đông lạnh

     

     

     

     

     

     

    943

    8704

    Xe ôtô đông lạnh hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.2 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn dưới 10 tấn

    HYUNDAI

    HD72

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    21,000.00

    944

     

    e. Xe ôtô Xi téc

     

     

     

     

     

     

    945

    8704

    Xe ôtô Xi téc hiệu Hyundai HD-260 18000kl

    HYUNDAI

    HD260

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    63,700.00

    946

    8704

    Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu 22KL hiệu Hyundai HD 310, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

    HYUNDAI

    HD310

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    80,000.00

    947

    8704

    Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

    HYUNDAI

    HD320

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    97,000.00

    948

     

    g. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    949

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3

    HYUNDAI

     

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    70,000.00

    950

     

    h. Xe ôtô bơm bê tông

     

     

     

     

     

     

    951

    8705

    Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw

    HYUNDAI

    HD260

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    260,000.00

    952

    8705

    Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m

    HYUNDAI

    H380

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    270,000.00

    953

    8705

    Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m

    HYUNDAI

     

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    250,000.00

    954

    8706

    Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m

    HYUNDAI

     

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    360,000.00

    955

     

    14.2. Xe đã qua sử dụng

    956

     

    a. Xe ôtô tải thùng

     

     

     

     

     

     

    957

     

    - Loại 5 tấn

     

     

     

     

     

     

    958

    8704

    Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    13,260.00

    959

    8704

    Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    11,000.00

    960

    8704

    Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    9,000.00

    961

     

    - Loại dưới 5 tấn

     

     

     

     

     

     

    962

    8704

    Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

    HYUNDAI

    Porter

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,900.00

    963

    8704

    Ôtô tải thùng Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

    HYUNDAI

    Porter

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    2,700.00

    964

     

    b. Xe ôtô tải ben

     

     

     

     

     

     

    965

     

    - Loại 15 tấn

     

     

     

     

     

     

    966

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    33,000.00

    967

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    32,000.00

    968

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    29,000.00

    969

     

    - Loại 24 tấn

     

     

     

     

     

     

    970

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    40,000.00

    971

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    36,000.00

    972

    8704

    Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    33,000.00

    973

     

    c. Xe tải van

     

     

     

     

     

     

    974

    8704

    a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:

     

     

     

     

     

     

    975

    8704

    - Loại sản xuất năm 2005

    HYUNDAI

    STAREX

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    6,500.00

    976

    8704

    - Loại sản xuất năm 2006

    HYUNDAI

    STAREX

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,200.00

    977

    8704

    - Loại sản xuất năm 2007

    HYUNDAI

    STAREX

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,500.00

    978

     

    b. Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.

     

     

     

     

     

     

    979

     

    d. Xe đông lạnh

     

     

     

     

     

     

    980

    8704

    Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005

    HYUNDAI

    Porter

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    6,400.00

    981

    8704

    Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006

    HYUNDAI

    Porter

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,000.00

    982

    8704

    Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007

    HYUNDAI

    Porter

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    983

    8704

    Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 Tấn, sản xuất 2006

    HYUNDAI

    Mighty

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,000.00

    984

    8704

    Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 Tấn, sản xuất 2005

    HYUNDAI

    Mighty

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    10,000.00

    985

    8704

    Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006

    HYUNDAI

    Mighty

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    12,000.00

    986

    8704

    Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2007

    HYUNDAI

    Mighty

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    15,000.00

    987

     

    c. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    988

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

    Hd 270

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    60,000.00

    989

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

    HYUNDAI

    Hd 270

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    52,000.00

    990

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    60,500.00

    991

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    59,800.00

    992

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

    HYUNDAI

     

    2005

    Hàn Quốc

    Chiếc

    57,000.00

    993

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    64,300.00

    994

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3

    HYUNDAI

     

    2006

    Hàn Quốc

    Chiếc

    60,000.00

    995

     

    g. Xe ôtô bơm bê tông

     

     

     

     

     

     

    996

    8705

    Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng.

    HYUNDAI

     

    2007

    Hàn Quốc

    Chiếc

    197,000.00

    997

     

    15. Hiệu DAEWOO

    998

     

    15.1. Xe mới

    999

     

    a. Xe ôtô sat xi

     

     

     

     

     

     

    1000

    8704

    Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

    DAEWOO

    P9CVF

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    68,300.00

    1001

    8704

    Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn

    DAEWOO

    M9CVF

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    59,800.00

    1002

     

    b. Xe ôtô tự đổ

     

     

     

     

     

     

    1003

    8704

    Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn

    DAEWOO

    N7DVF

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    81,500.00

    1004

     

    c. Xe ôtô trộn bê tông

     

     

     

     

     

     

    1005

    8705

    Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daewoo K4MVF

    DAEWOO

    K4MVF

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    64,300.00

    1006

     

    d. Xe ôtô bơm bê tông

     

     

     

     

     

     

    1007

    8705

    Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170

    DAEWOO

    36Zx170

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    250,000.00

    1008

    8705

    Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX

    DAEWOO

    36RX

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    273,600.00

    1009

     

    16. Hiệu HINO

    1010

     

    16.1. Xe mới

    1011

     

    Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    1012

    8704

    Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

    HINO

    FM1JLUD

     

    Nhật

    Chiếc

    67,500.00

    1013

    8704

    Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hino, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

    HINO

     

     

    Nhật

    Chiếc

    74,400.00

    1014

     

    17. Hiệu Komatsu

    1015

     

    17.1. Xe mới

    1016

     

    - Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    1017

    8704

    Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn

    Komatsu

    HD 465-7

     

    Nhật

    Chiếc

    470,000.00

    1018

    8704

    Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn

    Caterpillar

    773f

     

    Mỹ

    Chiếc

    491,000.00

    1019

     

    18. Hiệu KIA

    1020

     

    18.1. Xe mới

    1021

     

    - Xe ôtô tải

     

     

     

     

     

     

    1022

    8704

    Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo iii, tải trọng 1.2 tấn

    KIA

    Bongo iii

     

    Hàn quốc

    Chiếc

    6,000.00

    1023

     

    18.2. Xe cũ

    1024

     

    - Xe đông lạnh

     

     

     

     

     

     

    1025

    8704

    Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005

    KIA

    Bongo

    2005

    Hàn quốc

    Chiếc

    6,000.00

    1026

    8704

    Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2006

    KIA

    Bongo

    2006

    Hàn quốc

    Chiếc

    6,500.00

    1027

     

    19. Hiệu NISSAN

    1028

     

    19.1. Xe mới

    1029

     

    - Xe ôtô tải tự đổ

     

     

     

     

     

     

    1030

    8704

    Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nisan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

    NISSAN

    CWB459

     

    Nhật

    Chiếc

    91,950.00

    1031

     

    20. Hiệu SANY

    1032

     

    20.1. Xe mới

    1033

     

    - Xe ôtô bơm bê tông

     

     

     

     

     

     

    1034

    8705

    Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw

    Sany Volvo

    SY5402

     

    Trung Quốc

    Chiếc

    370,000.00

    1035

     

    21. Hiệu Ssangyong Korando

    1036

     

    21.1. Xe cũ

    1037

     

    - Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:

     

     

     

     

     

     

    1038

    8704

    Loại sản xuất năm 2005

    Ssangyong

    Korando

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,000.00

    1039

    8704

    Loại sản xuất năm 2006

    Ssangyong

    Korando

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    7,500.00

    1040

    8704

    Loại sản xuất năm 2007

    Ssangyong

    Korando

     

    Hàn Quốc

    Chiếc

    8,000.00

    1041

     

    - Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500 kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.

     

     

     

     

     

     

    1042

     

    XIII. NHÓM RƯỢU, BIA

    1043

     

    1. Rượu vang

    1044

    2204

    Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl, 24 chai/thùng

    Philippines

    Thùng

    12.57

    1045

    2204

    Rượu vang Malibu nồng Độ Alcohol 21%-0.75l/chai

    Anh

    chai

    1.65

    1046

    2204

    Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1047

    2204

    Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1048

    2204

    Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1049

    2204

    Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1050

    2204

    Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1051

    2204

    Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1052

    2204

    Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1053

    2204

    Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1054

    2204

    Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai

    Argentina

    chai

    1.67

    1055

    2204

    Rượu vang Trivento Argentina các loại 0,75l : 13-14,8 độ

    Argentina

    chai

    1.67

    1056

    2204

    Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%

    Argentina

    chai

    1.67

    1057

    2204

    Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%

    Argentina

    chai

    1.67

    1058

    2204

    Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%

    Argentina

    chai

    6.20

    1059

    2204

    Rượu vang Catena Alta Malbec 0,75l; 13,9%

    Argentina

    chai

    21.80

    1060

    2204

    Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%

    Argentina

    chai

    2.30

    1061

    2204

    Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%

    Argentina

    chai

    3.50

    1062

    2204

    Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 -14,8%

    Argentina

    chai

    1.67

    1063

    2204

    Rượu vang Strewn Cabernet 0,75l; 14%

    Canada

    chai

    1.68

    1064

    2204

    Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%

    Canada

    chai

    1.68

    1065

    2204

    Rượu vang Strewn White Wine  0,375l; 10,2 – 12,4%

    Canada

    chai

    1.05

    1066

    2204

    Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng

    Chile

    chai

    0.95

    1067

    2204

    Rượu vang Trio Merlot Carmenner

    Chile

    chai

    1.52

    1068

    2204

    Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%

    Chile

    chai

    1.52

    1069

    2204

    Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    2.30

    1070

    2204

    Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%

    Chile

    chai

    2.30

    1071

    2204

    Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%

    Chile

    chai

    1.52

    1072

    2204

    Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%

    Chile

    chai

    1.50

    1073

    2204

    Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%

    Chile

    chai

    2.30

    1074

    2204

    Rượu vang Yali 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    1.52

    1075

    2204

    Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%

    Chile

    chai

    1.67

    1076

    2204

    Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    2.30

    1077

    2204

    Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%

    Chile

    chai

    1.52

    1078

    2204

    Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 – 14,5%

    Chile

    chai

    1.52

    1079

    2204

    Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%

    Chile

    chai

    1.50

    1080

    2204

    Rượu vang Torres Santa Gigna Caberbet 0,75l; 13,5 – 14%

    Chile

    chai

    2.30

    1081

    2204

    Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l

    Chile

    chai

    1.50

    1082

    2204

    Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%

    Chile

    chai

    1.50

    1083

    2204

    Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%

    Chile

    chai

    1.50

    1084

    2204

    Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%

    Chile

    chai

    1.52

    1085

    2204

    Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    2.30

    1086

    2204

    Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%

    Chile

    chai

    2.30

    1087

    2204

    Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%

    Chile

    chai

    2.50

    1088

    2204

    Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    2.50

    1089

    2204

    Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%

    Chile

    chai

    1.67

    1090

    2204

    Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%

    Chile

    chai

    4.00

    1091

    2204

    Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13,5%

    Chile

    chai

    1.52

    1092

    2204

    Rượu vang Cartavieja 0,75l; 0,75l;

    Chile

    chai

    1.67

    1093

    2204

    Rượu vang Bag in Box 3l, 12,5 – 13%

    Chile

    Hộp

    5.00

    1094

    2204

    Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%

    Chile

    chai

    7.60

    1095

    2204

    Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0,75L

    Czech

    chai

    0.95

    1096

    2204

    Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%

    Czech

    chai

    1.10

    1097

    2204

    Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13%

    Czech

    chai

    1.10

    1098

    2204

    Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Thùng

    6.00

    1099

    2204

    Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Thùng

    9.50

    1100

    2204

    Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5% 360 X 20 chai/thùng

    Hàn Quốc

    Thùng

    10.00

    1101

    2204

    Rượu Vang Kahlua – 20% - 0,7 lít

    Mexico

    chai

    1.65

    1102

    2204

    Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml

    Mỹ

    chai

    1.40

    1103

    2204

    Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml

    Mỹ

    chai

    1.40

    1104

    2204

    Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5% 750ml

    Mỹ

    Chai

    1.40

    1105

    2204

    Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5% 750ml

    Mỹ

    Chai

    1.40

    1106

    2204

    Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml

    Mỹ

    Chai

    1.40

    1107

    2204

    Rượu vang Sutter Home Cabenet Sauvignon - 12.5%-0.75 lít

    Mỹ

    Chai

    1.98

    1108

    2204

    Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng Độ Alcohol 13% - 0,75l/chai

    Mỹ

    Chai

    1.98

    1109

    2204

    Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl

    Mỹ

    Chai

    13.44

    1110

    2204

    Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003 0,75l x 6 chai; 14,5%

    Mỹ

    Kiện

    384.00

    1111

    2204

    Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75l x 12; 13,5%

    Mỹ

    Kiện

    77.00

    1112

    2204

    Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0.75l x 12 chai; 13,5%

    Mỹ

    Kiện

    63.00

    1113

    2204

    Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0,75 lít

    New Zealand

    Chai

    1.98

    1114

    2204

    Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0,75 lít

    New Zealand

    Chai

    1.98

    1115

    2204

    Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml

    New Zealand

    Thùng

    29.00

    1116

    2204

    Rượu vang các loại dưới 20%, 0,75l/chai, 12 chai/thùng

    New Zealand

    Thùng

    26.00

    1117

    2204

    Rượu vang Dows 20 year Old Port 20%; 0,75l

    Portugal

    Chai

    1.50

    1118

    2204

    Rượu Sake

    Nhật

    Lít

    4.00

    1119

    2204

    Rượu Shochu

    Nhật

    Lít

    4.00

    1120

    2204

    Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại

    Pháp

    Chai

    1.15

    1121

    2204

    Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.15

    1122

    2204

    Rượu vang Belle France (red)– 13% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.15

    1123

    2204

    Rượu vang Belle France (white) – 12% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.15

    1124

    2204

    Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0,75 lít

    Pháp

    Chai

    1.25

    1125

    2204

    Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1126

    2204

    Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1127

    2204

    Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1128

    2204

    Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1129

    2204

    Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1130

    2204

    Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1131

    2204

    Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1132

    2204

    Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

    Pháp

    Chai

    1.30

    1133

    2204

    Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%

    Pháp

    Chai

    1.30

    1134

    2204

    Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai

    Pháp

    Chai

    1.33

    1135

    2204

    Rượu La Romane các loại 12.5%, 75cl/chai

    Pháp

    Chai

    1.41

    1136

    2204

    Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75 lít, 10%

    Pháp

    Chai

    1.50

    1137

    2204

    Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13%

    Pháp

    Chai

    1.51

    1138

    2204

    Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13%-0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.54

    1139

    2204

    Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml

    Pháp

    Chai

    1.54

    1140

    2204

    Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%- 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.54

    1141

    2204

    Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl

    Pháp

    Chai

    1.55

    1142

    2204

    Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl

    Pháp

    Chai

    1.55

    1143

    2204

    Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai

    Pháp

    Chai

    1.58

    1144

    2204

    Rượu vang Có Ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.60

    1145

    2204

    Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0,75 lít/chai

    Pháp

    Chai

    1.61

    1146

    2204

    Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75 lít/chai

    Pháp

    Chai

    1.61

    1147

    2204

    Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng Độ Alcohol 12.5% - 0.75l/chai

    Pháp

    Chai

    1.72

    1148

    2204

    Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) -12% - 0.75lít

    Pháp

    Chai

    1.72

    1149

    2204

    Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux) 12.5% - 0.75lít

    Pháp

    Chai

    1.72

    1150

    2204

    Rượu vang Les Vieux Colombiers - 12.5% - 0.75lít

    Pháp

    Chai

    1.72

    1151

    2204

    Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.93

    1152

    2204

    Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75 lít

    Pháp

    Chai

    1.96

    1153

    2204

    Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75 lít

    Pháp

    Chai

    2.08

    1154

    2204

    Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75 lít, 12,5%

    Pháp

    Chai

    2.08

    1155

    2204

    Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75 lít 12,5%

    Pháp

    Chai

    2.08

    1156

    2204

    Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai

    Pháp

    Chai

    2.34

    1157

    2204

    Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%

    Pháp

    Chai

    2.60

    1158

    2204

    Rượu vang VDP Rouge 3L

    Pháp

    Hộp

    2.79

    1159

    2204

    Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13%-0.75 lít

    Pháp

    Chai

    2.82

    1160

    2204

    Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13%

    Pháp

    Bịch

    3.10

    1161

    2204

    Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai

    Pháp

    Chai

    3.93

    1162

    2204

    Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13%

    Pháp

    Bịch

    4.90

    1163

    2204

    Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1998 75cl saint emillion GC

    Pháp

    Chai

    12.00

    1164

    2204

    Rượu Ch. Angelus 1998 75cl

    Pháp

    Chai

    12.00

    1165

    2204

    Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc

    Pháp

    Chai

    15.00

    1166

    2204

    Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai

    Pháp

    Chai

    51.50

    1167

    2204

    Rượu vang Ch. Beychelle 1986, 75cl Saint Julien

    Pháp

    Chai

    51.50

    1168

    2204

    Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien

    Pháp

    Chai

    51.50

    1169

    2204

    Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5%

    Pháp

    Chai

    9.60

    1170

    2204

    Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    1.84

    1171

    2204

    Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5%

    Pháp

    Chai

    3.40

    1172

    2204

    Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    5.70

    1173

    2204

    Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5%

    Pháp

    Chai

    9.20

    1174

    2204

    Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5%

    Pháp

    Chai

    2.10

    1175

    2204

    Rượu vang Yalumba The Octavius

    Pháp

    Chai

    2.50

    1176

    2204

    Rượu vang Vin Rose De Table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

    Pháp

    Chai

    1.70

    1177

    2204

    Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

    Pháp

    Chai

    1.70

    1178

    2204

    Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    3.00

    1179

    2204

    Rượu vang Vasse Felix Adams Road Cabernet Merlot 0,75l; 14,5%

    Pháp

    Chai

    2.50

    1180

    2204

    Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Cerand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20%

    Pháp

    Chai

    11.50

    1181

    2204

    Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12%

    Pháp

    Chai

    9.20

    1182

    2204

    Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5%

    Pháp

    Chai

    20.14

    1183

    2204

    Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5%

    Pháp

    Chai

    2.50

    1184

    2204

    Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15%

    Pháp

    Chai

    4.20

    1185

    2204

    Rượu vang Meursault 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    2.00

    1186

    2204

    Rượu vang Mercurey 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    2.00

    1187

    2204

    Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5%

    Pháp

    Chai

    5.22

    1188

    2204

    Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5%

    Pháp

    Chai

    2.00

    1189

    2204

    Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5%

    Pháp

    Chai

    5.22

    1190

    2204

    Rượu vang La Fleur Petrus 1996 – Pomerol 0,75l; 13,5%

    Pháp

    Chai

    5.23

    1191

    2204

    Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12%

    Pháp

    Chai

    5.80

    1192

    2204

    Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75; 12,5%

    Pháp

    Chai

    5.50

    1193

    2204

    Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages

    Pháp

    Chai

    8.50

    1194

    2204

    Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12%

    Pháp

    Chai

    2.40

    1195

    2204

    Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    4.90

    1196

    2204

    Rượu vang Chateau Fongaban Contrlee 2006 0,75l; 13%

    Pháp

    Chai

    8.80

    1197

    2204

    Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11%

    Hungary

    Chai

    1.45

    1198

    2204

    Rượu vang CLAUDIUS CAER DÕU SPARKLING 0,75l; 11,5%

    Hungary

    Chai

    1.65

    1199

    2204

    Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed - Castello Dalbola 13,5%; 0,75l

    Ý

    Chai

    17.00

    1200

    2204

    Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l

    Ý

    Chai

    2.24

    1201

    2204

    Rượu vang Amarone Della Valto Liceria CL. Doc 0,75l; 15%

    Ý

    Chai

    2.00

    1202

    2204

    Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14%

    Ý

    Chai

    2.00

    1203

    2204

    Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed - Castello Del Poggio 0,75l; 13,5%

    Ý

    Chai

    3.10

    1204

    2204

    Rượu vang Barolo 0,75l; 14%

    Ý

    Chai

    20.00

    1205

    2204

    Rượu vang Berengario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5%

    Ý

    Chai

    4.20

    1206

    2204

    Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12%

    Ý

    Chai

    2.00

    1207

    2204

    Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    3.00

    1208

    2204

    Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red - Castello Danbola 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    5.50

    1209

    2204

    Rượu vang Deliella Lero Davola Sisilia Igt Red - Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    12.50

    1210

    2204

    Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14%

    Ý

    Chai

    2.00

    1211

    2204

    Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14%

    Ý

    Chai

    8.50

    1212

    2204

    Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine - Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    3.30

    1213

    2204

    Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14%

    Ý

    Chai

    2.00

    1214

    2204

    Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5%

    Ý

    Chai

    3.50

    1215

    2204

    Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5%

    Ý

    Chai

    2.00

    1216

    2204

    Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l

    Ý

    Chai

    11.60

    1217

    2204

    Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    2,8

    1218

    2204

    Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13%

    Ý

    Chai

    2.00

    1219

    2204

    Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai

    New Zealand

    Kiện

    46.00

    1220

    2204

    Rượu vang Phallisr Estate Martiborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai

    New Zealand

    Kiện

    41.00

    1221

    2204

    Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13%

    New Zealand

    Chai

    2.10

    1222

    2204

    Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc - 12.5% -0,75lít

    New Zealand

    Chai

    2.00

    1223

    2204

    Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.34

    1224

    2204

    Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.34

    1225

    2204

    Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.34

    1226

    2204

    Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.51

    1227

    2204

    Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.51

    1228

    2204

    Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Cordon Negro Brut 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.81

    1229

    2204

    Rượu vang Tây Ban Nha Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl

    Tây Ban Nha

    Chai

    1.81

    1230

    2204

    Rượu vang Muga Reserva Selection Especial

    Tây Ban Nha

    Chai

    4.62

    1231

    2204

    Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98%

    Tây Ban Nha

    Chai

    2.70

    1232

    2204

    Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l

    Tây Ban Nha

    Chai

    3.30

    1233

    2204

    Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15%

    Úc

    Chai

    1.45

    1234

    2204

    Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15%

    Úc

    Chai

    1.45

    1235

    2204

    Rượu vang có ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) -11.5% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.45

    1236

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon - 14% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.80

    1237

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz - 14.5% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.80

    1238

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% -0,75l/chai

    Úc

    Chai

    1.98

    1239

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Merlot -13.5%-0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1240

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet - 14%-0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1241

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14%-0,75l/chai

    Úc

    Chai

    1.98

    1242

    2204

    Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay - 13.5%-0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1243

    2204

    Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv - 14% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1244

    2204

    Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz - 14.5% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1245

    2204

    Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot -3.5% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1246

    2204

    Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot -14% -0.75lít

    Úc

    Chai

    1.98

    1247

    2204

    Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay -14% -0.75lít

    Úc

    Chai

    3.60

    1248

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz - 14.5% -0.75lít

    Úc

    Chai

    6.00

    1249

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet - 14% -0.75lít

    Úc

    Chai

    6.00

    1250

    2204

    Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay - 13% -0.75lít 

    Úc

    Chai

    6.00

    1251

    2204

    Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375ml/chai

    Úc

    Chai

    7.13

    1252

    2204

    Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml

    Úc

    Thùng

    10.44

    1253

    2204

    Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5%

    Úc

    Thùng

    10.80

    1254

    2204

    Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

    Úc

    Thùng

    10.80

    1255

    2204

    Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5%

    Úc

    Thùng

    10.80

    1256

    2204

    Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5%

    Úc

    Thùng

    14.40

    1257

    2204

    Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/thùng

    Úc

    Thùng

    14.40

    1258

    2204

    Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng

    Úc

    Thùng

    17.00

    1259

    2204

    Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai

    Úc

    Thùng

    17.16

    1260

    2204

    Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai

    Úc

    Thùng

    17.16

    1261

    2204

    Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai

    Úc

    Thùng

    17.16

    1262

    2204

    Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng

    Úc

    Thùng

    18.48

    1263

    2204

    Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng

    Úc

    Thùng

    18.48

    1264

    2204

    Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl, 12chai/ thùng

    Úc

    Thùng

    18.48

    1265

    2204

    Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.40

    1266

    2204

    Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1267

    2204

    Rượu vang wolf blass red label carbenet merlot 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1268

    2204

    Rượu vang wolf blass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12chai 750ml/thùng 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1269

    2204

    Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12chai/thùng 750ml 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1270

    2204

    Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1271

    2204

    Rượu vang wolf blass President selection cabernet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1272

    2204

    Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

    Úc

    Thùng

    23.50

    1273

    2204

    Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 11% -14%5, 12chai/thùng x75cl

    Úc

    Thùng

    29.00

    1274

    2204

    Rượu vang úc green Point Brut 12chai/thùng, 75cl/chai

    Úc

    Thùng

    29.00

    1275

    2204

    Rượu vang C&M Semillon Sauvigon 2006

    Úc

    Thùng

    29.00

    1276

    2204

    Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng -(11-14.5%)

    Úc

    Thùng

    29.00

    1277

    2204

    Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750ml

    Úc

    Thùng

    29.00

    1278

    2204

    Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng

    Úc

    Thùng

    33.00

    1279

    2204

    Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng

    Úc

    Thùng

    33.00

    1280

    2204

    Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng

    Úc

    Thùng

    33.00

    1281

    2204

    Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5%

    Úc

    Thùng

    154.00

    1282

    2204

    Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6chai; 12,5%

    Úc

    Thùng

    142.00

    1283

    2204

    Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12x 0,75l; 14%

    Úc

    Thùng

    90.00

    1284

    2204

    Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0,75l x 6chai; 14,5%

    South Africa

    Kiện

    40.00

    1285

    2204

    Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5%

    South Africa

    Chai

    2.30

    1286

    2204

    Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14%

    South Africa

    Chai

    2.30

    1287

    2204

    Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14%

    South Africa

    Chai

    2.00

    1288

     

    2. Rượu mạnh các loại

    1289

    2208

    Rượu Seagram Extra Dry Gin -40%-0.75lít

    Mỹ

    Chai

    1.57

    1290

    2208

    Rượu Beefeater Gin -40%-0,75l/chai

    Anh

    Chai

    1.65

    1291

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl

    Anh

    Chai

    2.75

    1292

    2208

    Rượu Smirnoff Vodka Red 40%, 75cl

    Anh

    Chai

    2.90

    1293

    2208

    Rượu smirnoff vodka black 75cl/chai, 35%

    Anh

    Chai

    3.20

    1294

    2208

    Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohol 43% 0,75l

    Anh

    Chai

    3.36

    1295

    2208

    Rượu Gordon gin 74cl, 43%

    Anh

    Chai

    3.50

    1296

    2208

    Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl

    Anh

    Chai

    3.70

    1297

    2208

    Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl

    Anh

    Chai

    3.70

    1298

    2208

    Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40%

    Anh

    Chai

    3.87

    1299

    2208

    Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5%

    Anh

    Chai

    3.96

    1300

    2208

    Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40%

    Anh

    Chai

    4.28

    1301

    2208

    Rượu Pampero Especial 70cl, (40%)

    Anh

    Chai

    5.10

    1302

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Black Label 75cl/chai

    Anh

    Chai

    5.80

    1303

    2208

    Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l

    Anh

    Chai

    7.29

    1304

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai

    Anh

    Chai

    7.90

    1305

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai

    Anh

    Chai

    9.00

    1306

    2208

    Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl

    Anh

    Chai

    8.70

    1307

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43%

    Anh

    Chai

    9.60

    1308

    2208

    Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng

    Anh

    Chai

    9.00

    1309

    2208

    Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06chai x 70cl/thùng

    Anh

    Chai

    2.20

    1310

    2208

    Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

    Anh

    Thùng

    12.00

    1311

    2208

    Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l

    Anh

    Chai

    17.96

    1312

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43%

    Anh

    Chai

    18.00

    1313

    2208

    Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

    Anh

    Thùng

    18.00

    1314

    2208

    Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l)

    Anh

    Chai

    19.55

    1315

    2208

    Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng

    Anh

    Thùng

    19.80

    1316

    2208

    Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng

    Anh

    Thùng

    24.00

    1317

    2208

    Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Blue Label 43% 75cl

    Anh

    Chai

    27.00

    1318

    2208

    Rượu Jim Beam Black 8YO Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng

    Anh

    Thùng

    26.88

    1319

    2208

    Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40%-3l/chai

    Anh

    Chai

    34.50

    1320

    2208

    Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175cl, (43%)

    Anh

    Chai

    89.00

    1321

    2208

    Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0,75l/chai

    Anh

    Chai

    2.02

    1322

    2208

    Rượu Whisky Royal Ricard - Nồng độ Alcohol 45% - 0,75l

    Anh

    Chai

    4.50

    1323

    2208

    Rượu Pernod - Nồng độ 40% - 0,75l

    Anh

    Chai

    4.72

    1324

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 12 years - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l

    Anh

    Chai

    7.40

    1325

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 12 years Jin Box - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l

    Anh

    Chai

    8.05

    1326

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l

    Anh

    Chai

    8.63

    1327

    2208

    Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l

    Anh

    Chai

    12.00

    1328

    2208

    Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng

    Ba Lan

    Thùng

    16.80

    1329

    2208

    Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng

    Bahamas

    Thùng

    24.00

    1330

    2208

    Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40% - 0,75l/chai

    Brazil

    Chai

    1.61

    1331

    2208

    Rượu Rum Havana Club 3 Anos - 40%-0.75lít

    Cuba

    Chai

    2.30

    1332

    2208

    Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve -40%-0.75lít

    Cuba

    Chai

    2.53

    1333

    2208

    Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6chai/thùng

    Cuba

    Chai

    1.50

    1334

    2208

    Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Thùng

    6.00

    1335

    2208

    Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng

    Hàn Quốc

    Thùng

    9.00

    1336

    2208

    Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6chai)

    Hàn Quốc

    Thùng

    9.00

    1337

    2208

    Rượu Kingdom 40 độ 12Yo (500ml x 6chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Thùng

    9.00

    1338

    2208

    Rượu Whisky Kingdom 40độ 12Y 500ml x 6chai/thùng

    Hàn Quốc

    Thùng

    9.00

    1339

    2208

    Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Chai

    9.50

    1340

    2208

    Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6chai)

    Hàn Quốc

    Thùng

    12.00

    1341

    2208

    Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6chai/thùng)

    Hàn Quốc

    Thùng

    12.00

    1342

    2208

    Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl

    Hàn Quốc

    Chai

    4.67

    1343

    2208

    Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl

    Ý

    Chai

    4.70

    1344

    2208

    Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold)

    Jamaica

    Chai

    1.60

    1345

    2208

    Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38%

    Mexico

    Chai

    1.70

    1346

    2208

    Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40%

    Mexico

    Chai

    1.70

    1347

    2208

    Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40%

    Mexico

    Chai

    1.70

    1348

    2208

    Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35%

    Mexico

    Chai

    2.80

    1349

    2208

    Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35%

    Mỹ

    Chai

    2.80

    1350

    2208

    Rượu smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35%

    Mỹ

    Chai

    2.80

    1351

    2208

    Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai

    Pháp

    Chai

    1.60

    1352

    2208

    Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    28.35

    1353

    2208

    Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    11.25

    1354

    2208

    Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    20.00

    1355

    2208

    Rượu Whisky Pepe Lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    20.00

    1356

    2208

    Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    35.00

    1357

    2208

    Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    50.00

    1358

    2208

    Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    50.00

    1359

    2208

    Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

    Mỹ

    Kiện

    42.50

    1360

    2208

    Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai

    Pháp

    Chai

    1.65

    1361

    2208

    Rượu Imperial extra XO 70cl

    Pháp

    Chai

    1.75

    1362

    2208

    Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl

    Pháp

    Chai

    3.20

    1363

    2208

    Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl

    Pháp

    Chai

    3.20

    1364

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43%, 0,75l

    Pháp

    Chai

    5.87

    1365

    2208

    Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -0.7lít

    Pháp

    Chai

    8.05

    1366

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0,75l

    Pháp

    Chai

    8.63

    1367

    2208

    Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6chai)

    Pháp

    Thùng

    12.00

    1368

    2208

    Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L(12 chai/thùng)

    Pháp

    Thùng

    15.39

    1369

    2208

    Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7L, 36%, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    16.20

    1370

    2208

    Rượu mạnh Rivalet Napoleon Spiritueux de France 0.7L, 40%, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    16.20

    1371

    2208

    Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    20.70

    1372

    2208

    Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40% -0.7lít

    Pháp

    Chai

    29.80

    1373

    2208

    Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    24.00

    1374

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1375

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1376

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1377

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1378

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1379

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1380

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1381

    2208

    Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

    Thụy Điển

    Thùng

    24.84

    1382

    2208

    Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    26.88

    1383

    2208

    Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    26.88

    1384

    2208

    Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    26.88

    1385

    2208

    Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5cl, 2 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    26.88

    1386

    2208

    Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    32.00

    1387

    2208

    Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -3lít

    Pháp

    Chai

    48.00

    1388

    2208

    Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Chai

    9.58

    1389

    2208

    Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 4.5l

    Pháp

    Chai

    57.70

    1390

    2208

    Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    51.60

    1391

    2208

    Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện

    Pháp

    Chai

    19.33

    1392

    2208

    Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    58.80

    1393

    2208

    Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    74.40

    1394

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Chai

    8.92

    1395

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng

    Pháp

    Chai

    5.70

    1396

    2208

    Rượu Martell Martell Xo - 40% -3lít

    Pháp

    Chai

    133.60

    1397

    2208

    Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng

    Pháp

    Chai

    27.80

    1398

    2208

    Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40%-3lít

    Pháp

    Chai

    89.70

    1399

    2208

    Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    90.00

    1400

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40%

    Pháp

    Thùng

    96.00

    1401

    2208

    Rượu mạnh hiệu Macallan 1851 Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    106.00

    1402

    2208

    Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43% 70cl, 12 chai/thùng 

    Pháp

    Thùng

    109.00

    1403

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    120.00

    1404

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    120.00

    1405

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng

    Pháp

    Chai

    48.00

    1406

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    160.00

    1407

    2208

    Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    180.00

    1408

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40%

    Pháp

    Chai

    27.10

    1409

    2208

    Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    300.00

    1410

    2208

    Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40%

    Pháp

    Chai

    315.00

    1411

    2208

    Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl

    Pháp

    Chai

    4.00

    1412

    2208

    Rượu Remy Martin Louis XII - GPK 40% (3x0,7l)

    Pháp

    Thùng

    840.00

    1413

    2208

    Rượu Hennessy XO - 4 x 3l/thùng

    Pháp

    Chai

    93.80

    1414

    2208

    Rượu Hennessy VSOP - 4 x 3l/thùng

    Pháp

    Thùng

    351.00

    1415

    2208

    Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0.7L/thùng

    Pháp

    Thùng

    369.00

    1416

    2208

    Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5L/thùng

    Pháp

    Thùng

    263.46

    1417

    2208

    Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5L/thùng

    Pháp

    Chai

    46.90

    1418

    2208

    Rượu Hennessy XO 1.0l

    Pháp

    Thùng

    109.85

    1419

    2208

    Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng

    Pháp

    Chai

    9.80

    1420

    2208

    Rượu Camus Cuvee 3.128 43% 0,7L x 4 chai/thùng

    Pháp

    Thùng

    300.00

    1421

    2208

    Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng

    Pháp

    Thùng

    310.00

    1422

    2208

    Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl

    Úc

    Chai

    3.96

    1423

    2208

    Rượu pampero Especial 40%, 70cl

    Venezuela

    Chai

    5.10

    1424

    2208

    Rượu The Glennlivet 12 years 70cl

    Pháp

    Chai

    6.00

    1425

    2208

    Rượu The Glennlivet 18 years 70cl

    Pháp

    Chai

    8.00

    1426

    2208

    Rượu Hemery Cognac XO 700ml

    Pháp

    Chai

    20.39

    1427

    2208

    Rượu Remy Martin Club 35cl

    Pháp

    Chai

    8.71

    1428

    2208

    Rượu Johnnie Walker Reserve Gold 75cl

    Anh

    Chai

    9.37

    1429

    2208

    Rượu Hemery Cognac XO 700ml Giftbox

    Pháp

    Chai

    22.89

    1430

    2208

    Rượu DL Hennessy VSOP 1500ml

    Pháp

    Chai

    25.56

    1431

    2208

    Rượu DL Hennessy VSOP 350ml

    Pháp

    Chai

    5.24

    1432

    2208

    Rượu Ballantines 17 years 750ml

    Anh

    Chai

    19.90

    1433

    2208

    Rượu Remy Martin VSOP 350ml

    Pháp

    Chai

    5.06

    1434

    2208

    Rượu Remy Martin VSOP 700ml

    Pháp

    Chai

    8.92

    1435

    2208

    Rượu Hennessy XO 700ml

    Pháp

    Chai

    31.11

    1436

    2208

    Rượu Camus Cognac VSOP Elegance 40%, 3l

    Pháp

    Chai

    20.00

    1437

    2208

    Rượu Camus Cognac Extra Elegance 40%, 70cl

    Pháp

    Chai

    32.00

    1438

    2208

    Rượu Camus Cognac XO Borderies 40%, 150cl

    Pháp

    Chai

    25.00

    1439

    2208

    Rượu Camus Cognac XO Elegance 40%, 70cl

    Pháp

    Chai

    14.00

    1440

     

    3. Bia các loại

    1441

    2203

    Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/Chai x 24/thùng

    Venezuela

    Thùng

    5.70

    1442

    2203

    Bia Warsteiner Beer Premium Verum 4.8%, 5L/bình, 2 bình/thùng

    Đức

    Thùng

    5.80

    1443

    2203

    Bia Đức Felsgold Premium Beer 4.7%, 330ml/lon, 24lon/khay

    Đức

    Thùng

    5.56

    1444

    2203

    Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200)

    Đức

    Thùng

    5.45

    1445

    2203

    Bia Amstel

    Pháp

    Thùng

    6.00

    1446

    2203

    Bia lon - Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 Chai - lon/thùng, 0,355l/lon- chai

    Mỹ

    Thùng

    4.00

              

    Ghi chú:

    (**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).

     

  • Không có văn bản liên quan.

  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Công văn 745/TCHQ-KTTT sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X