hieuluat

Quyết định 2473/QĐ-BCT bổ sung danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Công ThươngSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:2473/QĐ-BCTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Cao Quốc Hưng
    Ngày ban hành:21/09/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:21/09/2020Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Xuất nhập khẩu, Công nghiệp
  • BỘ CÔNG THƯƠNG
    _________

    Số: 2473/QĐ-BCT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _______________________

    Hà Nội, ngày 21 tháng 9 năm 2020

     

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc bổ sung danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được

    ______________

    BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

     

    Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

    Căn cứ Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;

    Căn cứ Công văn số 7551A/BCT-KH ngày 17 tháng 8 năm 2017 của Bộ Công Thương về việc Hướng dẫn điều chỉnh, bổ sung Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;

    Căn cứ đề nghị của Sở Công Thương Hồ Chí Minh tại Công văn số 2525/SCT-QLCN ngày 06 tháng 5 năm 2020 về việc đề nghị bổ sung sản phẩm của Công ty cổ phần Kỹ nghệ Vietstar vào Danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được;

    Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch.

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được (Phụ lục kèm theo).

    Điều 2. Danh mục này làm căn cứ để các Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo thực hiện theo quy định tại Điều 2 Quyết định số 2840/QĐ-BCT ngày 28 tháng 5 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành danh mục máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được.

    Điều 3. Trong quá trình thực hiện, Sở Công Thương các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Tập đoàn, Tổng Công ty, Công ty và Hiệp hội ngành nghề tiếp tục đề xuất với Bộ Công Thương để điều chỉnh, bổ sung Danh mục phù hợp với tình hình thực tế.

    Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.

     

     Nơi nhận:
    - Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
    - Các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c);
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ: KH&ĐT; TC; NN&PTNT; Y tế; GTVT; TT&TT; XD; KHCN; UBQLVNN;
    - Ngân hàng Nhà nước;
    - Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
    - Các TĐ, TCT 90,91;
    - Website BCT;
    - Lưu: VT, KH (3).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Cao Quốc Hưng

     

     

     

     

    PHỤ LỤC

    Danh mục bổ sung máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu trong nước đã sản xuất được của Công ty cổ phần kỹ nghệ Vietstar

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 2473/QĐ-BCT ngày 21 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

     

    Mã số theo biểu thuế nhập khẩu

    Tên mặt hàng

    Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật

    Tỷ lệ phần trăm chi phí sản xuất trong nước (%)1

    Nhóm

    Phân nhóm

    8537

    20

    90

     

    Tủ điện trung thế (hay còn gọi là tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp)

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 630 A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    36,46%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc) (Loại bao gồm biến điện áp (VT)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 630 A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    34,68%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ đo lường (biến điện áp (VT)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 630 A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s;

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    40,19%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ đo lường (biến điện áp (VT) kết hợp tủ nổi thanh cái).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2500A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    41,88%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ Dao cắt tải (LBS)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 630A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/1s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    40,8%

    8537

    20

    90

     

    Tủ điện trung thế (hay còn gọi là tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp)

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 1250A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    37,44%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc). (Loại bao gồm biến điện áp (VT)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 1250A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    35,62%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2000A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    32,27%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc). (Loại bao gồm biến điện áp (VT)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2000A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1 s

    31,83%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2500A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    32,75%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ lộ vào - ra; tủ máy cắt liên lạc). (Loại bao gồm biến điện áp (VT)).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2500A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    32,3%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ dao cắm).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2500A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s;

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    48,27%

    8537

    20

    90

     

    Tủ điện trung thế (hay còn gọi là tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp)

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ dao cắm).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 1250A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    44,48%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ nối thanh cái).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 1250A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    56,72%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ nối thanh cái).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2500A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    78,97%

    - Ký hiệu: NEX24 (VSNex24) (tủ nối thanh cái).

    - Điện áp định mức: 24kV; Dòng điện định mức: lên đến 2000A.

    - Khả năng chịu đựng ngắn mạch: 25kA/3s

    - Khả năng chịu hồ quang bên trong: 25 kA/1s

    78,36%

     

     

     

    ---------------------------------

    1 Tỷ lệ phần trăm chi phí sản xuất trong nước được xác nhận tại thời điểm ban hành Quyết định.

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 2473/QĐ-BCT bổ sung danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 2473/QĐ-BCT bổ sung danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X