Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2543/QĐ-TCHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 27/08/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/08/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- Số: 2543/QĐ-TCHQ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 27 tháng 08 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - TT. BTC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c); - Lãnh đạo Tổng cục Hải quan; - Vụ CST; Vụ PC; Cục quản lý giá (BTC); - Tổng cục thuế (để phối hợp); - Lưu: VT, TXNK (30b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
STT | Mã hàng | TÊN HÀNG | Nhãn hiệu | Model | Năm sản xuất | Xuất xứ | Đơn vị tính | Mức giá (USD) |
1. Hiệu Rocket | ||||||||
1 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-35AH | Rocket | SMF NS40ZL | KR - Korea | BÌNH | 20.0 | |
2 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-50AH | Rocket | SMF 50D20L | KR - Korea | BÌNH | 28.0 | |
3 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-55AH | Rocket | SMF 55559 | KR - Korea | BÌNH | 29.0 | |
4 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-60AH | Rocket | SMF 55D23L | KR - Korea | BÌNH | 30.0 | |
5 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-75AH | Rocket | SMF NX110-5ZL | KR - Korea | BÌNH | 33.5 | |
6 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-90AH | Rocket | SMFNX120-7L | KR - Korea | BÌNH | 42.3 | |
7 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | Rocket | SMF 1000RA | KR - Korea | BÌNH | 48.7 | |
8 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | Rocket | SMF 1000LA | KR - Korea | BÌNH | 45.0 | |
9 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-120AH | Rocket | SMF N120 | KR - Korea | BÌNH | 59.0 | |
10 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-150AH | Rocket | SMF N150 | KR - Korea | BÌNH | 69.5 | |
11 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-200AH | Rocket | SMF N200 | KR - Korea | BÌNH | 94.0 | |
2. Hiệu ATLAS | ||||||||
12 | 8507 | Bình ắc quy,12V-35AH | ATLAS | MF40B19FL | KR - Korea | BÌNH | 19.5 | |
13 | 8507 | Bình ắc quy,12V-40AH | ATLAS | MF44B19FL | KR - Korea | BÌNH | 21.5 | |
14 | 8507 | Bình ắc quy,12V-45AH | ATLAS | MF50B24R | KR - Korea | BÌNH | 25.0 | |
15 | 8507 | Bình ắc quy,12V-50AH | ATLAS | MF50D20L | KR - Korea | BÌNH | 25.7 | |
16 | 8507 | Bình ắc quy,12V-55AH | ATLAS | MF55559 | KR - Korea | BÌNH | 30.0 | |
17 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-60AH | ATLAS | MF55D23R(HD) | KR - Korea | BÌNH | 31.0 | |
18 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-70AH | ATLAS | MF80D26R | KR - Korea | BÌNH | 35.0 | |
19 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-80AH | ATLAS | MF95D31L | KR - Korea | BÌNH | 37.9 | |
20 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | ATLAS | MF31-800 | KR - Korea | BÌNH | 63.0 | |
21 | 8507 | Bình ắc quy,12V-150AH | ATLAS | MF160G51 | KR - Korea | BÌNH | 76.8 | |
22 | 8507 | Bình Ắc quy, 12V-200AH | ATLAS | MF210H52 | KR - Korea | BÌNH | 91.5 | |
3. Hiệu GLOBAL | ||||||||
23 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-35AH | GLOBAL | SMF NS40Z | KR - Korea | BÌNH | 16.8 | |
24 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-45AH | GLOBAL | SMFNX100-S6LS | KR - Korea | BÌNH | 21.7 | |
25 | 8507 | Bình ắc quy,12V-50AH | GLOBAL | SMF 50D20L | KR - Korea | BÌNH | 24.0 | |
4. Hiệu Delkor | ||||||||
26 | 8507 | Bình ắc quy, 12V -35AH | Delkor | NS40ZMF | KR - Korea | BÌNH | 22.0 | |
27 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-45AH | Delkor | NS60LSMF | KR - Korea | BÌNH | 28.5 | |
28 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-60AH | Delkor | SMF 55D23L | KR - Korea | BÌNH | 36.6 | |
29 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-70AH | Delkor | DF70L | KR - Korea | BÌNH | 37.0 | |
30 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-75AH | Delkor | NX110-5LMF | KR - Korea | BÌNH | 38.0 | |
31 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-90AH | Delkor | 105D31L | KR - Korea | BÌNH | 43.0 | |
32 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-90AH | Delkor | 105D31R | KR - Korea | BÌNH | 46.3 | |
33 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-90AH | Delkor | NX120-7LMF | KR - Korea | BÌNH | 43.3 | |
34 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | Delkor | 1110K | KR - Korea | BÌNH | 50.5 | |
5. Hiệu Tiger | ||||||||
35 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | TIGER | N100 | TH - Thailand | BÌNH | 41.0 | |
36 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-120AH | TIGER | N120 | TH - Thailand | BÌNH | 56.0 | |
37 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-150AH | TIGER | N150 | TH - Thailand | BÌNH | 63.4 | |
38 | 8507 | Bình ắc quy,12V-200AH | TIGER | N200 | TH - Thailand | BÌNH | 86.0 | |
6. Hiệu khác | ||||||||
39 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-100AH | VITALIZE | VT12100 | China | BÌNH | 69.0 | |
40 | 8507 | Bình ắc quy, 12V-12AH | CHILWEE | 6-DZM-12 và 6- DZM-14 | China | BÌNH | 13.0 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản hết hiệu lực một phần |
Quyết định 2543/QĐ-TCHQ Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 2543/QĐ-TCHQ |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/08/2014 |
Hiệu lực: | 27/08/2014 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!