Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: | 345 & 346 - 05/2011 |
Số hiệu: | 28/2011/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | 31/05/2011 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 17/05/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/07/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ --------------------- Số: 28/2011/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 17 tháng 05 năm 2011 |
Nơi nhận: - Ban Bí thư Trung ương Đảng; - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - VP BCĐ TW về phòng, chống tham nhũng; - HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Văn phòng Quốc hội; - Tòa án nhân dân tối cao; - Viện kiểm sát nhân dân tối cao; - Kiểm toán Nhà nước; - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia; - Ngân hàng Chính sách Xã hội; - Ngân hàng Phát triển Việt Nam; - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Tổng cục Thống kê (Bộ KH&ĐT); - VPCP: BTCN, các PCN, Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo; - Lưu: Văn thư, KTTH (5b) | THỦ TƯỚNG Nguyễn Tấn Dũng |
STT | Nhóm, phân nhóm, sản phẩm dịch vụ | Mã số EBOPS | Mã số VCITS |
1 | Dịch vụ vận tải | 205 | 2050 |
1.1 | Dịch vụ vận tải biển | 206 | 2060 |
1.1.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường biển | 207 | 2070 |
1.1.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển | 208 | 2080 |
1.1.3 | Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải biển | 209 | 2090 |
1.1.3.1 | Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải | 2091 | |
1.1.3.2 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 2092 | |
1.1.3.3 | Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa | 2093 | |
1.1.3.4 | Dịch vụ hoa tiêu và lai dắt tàu biển | 2094 | |
1.1.3.5 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu biển tại cảng | 2095 | |
1.1.3.6 | Dịch vụ vệ sinh tàu biển | 2096 | |
1.1.3.7 | Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển | 2097 | |
1.1.3.8 | Dịch vụ cứu hộ và trục vớt tàu biển | 2098 | |
1.1.3.9 | Dịch vụ hỗ trợ và vận tải biển khác | 2099 | |
1.2 | Dịch vụ vận tải hàng không | 210 | 2100 |
1.2.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường hàng không | 211 | 2110 |
1.2.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường hàng không | 212 | 2120 |
1.2.3 | Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải hàng không | 213 | 2130 |
1.2.3.1 | Dịch vụ kỹ thuật thương mại hàng không | 2131 | |
1.2.3.2 | Dịch vụ bảo đảm hoạt động bay | 2132 | |
1.2.3.3 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy bay | 2133 | |
1.2.3.4 | Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ khác liên quan đến vận tải hàng không | 2139 | |
1.3 | Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác | 214 | 2140 |
1.3.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương thức vận tải khác | 215 | 2150 |
1.3.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương thức vận tải khác | 216 | 2160 |
1.3.2.1 | Dịch vụ vận tải đa phương thức | 2161 | |
1.3.2.2 | Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác | 2169 | |
1.3.3 | Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải bằng phương thức vận tải khác | 217 | 2170 |
1.4 | Dịch vụ vận tải vũ trụ | 218 | 2180 |
1.5 | Dịch vụ vận tải đường sắt | 219 | 2190 |
1.5.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt | 220 | 2200 |
1.5.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt | 221 | 2210 |
1.5.3 | Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường sắt khác | 222 | 2220 |
1.5.3.1 | Dịch vụ kéo đẩy toa xe, đầu máy | 2221 | |
1.5.3.2 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị vận tải đường sắt | 2222 | |
1.5.3.3 | Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt khác | 2229 | |
1.6 | Dịch vụ vận tải đường bộ | 223 | 2230 |
1.6.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ | 224 | 2240 |
1.6.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 225 | 2250 |
1.6.2.1 | Dịch vụ vận tải hàng quá cảnh | 2251 | |
1.6.2.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | 2259 | |
1.6.3 | Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường bộ khác | 226 | 2260 |
1.6.3.1 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ | 2261 | |
1.6.3.2 | Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ khác | 2269 | |
1.7 | Dịch vụ vận tải đường sông | 227 | 2270 |
1.7.1 | Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sông | 228 | 2280 |
1.7.2 | Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sông | 229 | 2290 |
1.7.3 | Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông | 230 | 2300 |
1.7.3.1 | Dịch vụ kéo đẩy tàu thuyền | 2301 | |
1.7.3.2 | Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông | 2309 | |
1.8 | Dịch vụ vận tải đường ống và truyền tải điện năng | 231 | 2310 |
1.8.1 | Dịch vụ vận tải đường ống | 2311 | |
1.8.2 | Dịch vụ truyền tải điện năng | 2312 | |
1.9 | Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác | 232 | 2320 |
1.9.1 | Dịch vụ bốc xếp hàng hóa | 2321 | |
1.9.2 | Dịch vụ kho bãi | 2322 | |
1.9.3 | Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải khác | 2323 | |
1.9.4 | Dịch vụ lưu kho và phân phối hàng hóa | 2324 | |
1.9.5 | Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác | 2329 | |
2 | Dịch vụ du lịch | 236 | 2360 |
2.1 | Dịch vụ du lịch liên quan đến công việc | 237 | 2370 |
2.1.1 | Chi tiêu của lao động thời vụ và lao động vùng biên giới | 238 | 2380 |
2.1.2 | Chi tiêu của khách du lịch liên quan đến công việc khác | 239 | 2390 |
2.2 | Dịch vụ du lịch vì mục đích cá nhân | 240 | 2400 |
2.2.1 | Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích khám, chữa bệnh | 241 | 2410 |
2.2.2 | Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích giáo dục | 242 | 2420 |
2.2.3 | Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích cá nhân khác | 243 | 2430 |
3 | Dịch vụ bưu chính và viễn thông | 245 | 2450 |
3.1 | Dịch vụ bưu chính và chuyển phát | 246 | 2460 |
3.2 | Dịch vụ viễn thông | 247 | 2470 |
3.2.1 | Dịch vụ thoại, fax | 2471 | |
3.2.2 | Dịch vụ truyền số liệu | 2472 | |
3.2.3 | Dịch vụ thuê kênh riêng | 2473 | |
3.2.4 | Dịch vụ thuê băng tần vệ tinh Vinasat | 2474 | |
3.2.5 | Dịch vụ thuê cổng kết nối Internet | 2475 | |
3.2.6 | Dịch vụ viễn thông khác | 2479 | |
4 | Dịch vụ xây dựng | 249 | 2490 |
4.1 | Dịch vụ xây dựng thực hiện ở nước ngoài | 250 | 2500 |
4.1.1 | Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư | 2501 | |
4.1.2 | Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng | 2502 | |
4.1.3 | Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác | 2509 | |
4.2 | Dịch vụ xây dựng thực hiện tại Việt Nam | 251 | 2510 |
4.2.1 | Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư | 2511 | |
4.2.2 | Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng | 2512 | |
4.2.3 | Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác | 2519 | |
5 | Dịch vụ bảo hiểm | 253 | 2530 |
5.1 | Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ | 254 | 2540 |
5.2 | Dịch vụ bảo hiểm vận tải hàng hóa xuất, nhập khẩu | 255 | 2550 |
5.3 | Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác | 256 | 2560 |
5.3.1 | Dịch vụ bảo hiểm tai nạn và y tế | 2561 | |
5.3.2 | Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện vận tải khác | 2562 | |
5.3.3 | Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác | 2563 | |
5.3.4 | Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác | 2569 | |
5.4 | Dịch vụ tái bảo hiểm | 257 | 2570 |
5.4.1 | Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ | 2571 | |
5.4.2 | Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ | 2572 | |
5.5 | Dịch vụ hỗ trợ hoặc liên quan đến bảo hiểm | 258 | 2580 |
6 | Dịch vụ tài chính | 260 | 2600 |
6.1 | Dịch vụ thanh toán | 2601 | |
6.2 | Dịch vụ bảo lãnh tín dụng | 2602 | |
6.3 | Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư | 2603 | |
6.4 | Dịch vụ tư vấn tài chính | 2605 | |
6.5 | Dịch vụ khác liên quan đến tài chính | 2609 | |
7 | Dịch vụ máy tính và thông tin | 262 | 2620 |
7.1 | Dịch vụ máy tính | 263 | 2630 |
7.1.1 | Dịch vụ lập trình máy tính | 2631 | |
7.1.2 | Dịch vụ tư vấn máy tính và quản trị hệ thống máy tính | 2632 | |
7.1.3 | Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin, cho thuê miền và các dịch vụ liên quan | 2633 | |
7.1.4 | Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy tính | 2639 | |
7.2 | Dịch vụ thông tin | 264 | 2640 |
7.2.1 | Dịch vụ thông tấn | 889 | 8890 |
7.2.2 | Dịch vụ thông tin khác | 890 | 8900 |
8 | Phí mua, bán quyền sử dụng giấy phép, thương hiệu, bản quyền | 266 | 2660 |
8.1 | Phí mua, bán nhượng quyền thương mại, sử dụng thương hiệu và các quyền tương tự | 891 | 8910 |
8.2 | Phí mua, bán bản quyền và giấy phép khác | 892 | 8920 |
8.2.1 | Phí mua, bán giấy phép sử dụng kết quả nghiên cứu phát triển | 8921 | |
8.2.2 | Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần cứng máy tính | 8922 | |
8.2.3 | Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần mềm máy tính | 8923 | |
8.2.4 | Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm nghe nhìn | 8924 | |
8.2.5 | Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm khác, trừ sản phẩm nghe nhìn | 8929 | |
9 | Dịch vụ kinh doanh khác | 268 | 2680 |
9.1 | Dịch vụ mua bán hàng chuyển khẩu và dịch vụ khác liên quan đến thương mại | 269 | 2690 |
9.1.1 | Dịch vụ mua bán hàng hóa chuyển khẩu (mua hàng và bán thẳng cho nước thứ ba, hàng hóa không vào, ra khỏi Việt Nam) | 270 | 2700 |
9.1.1.1 | Dịch vụ mua hàng của một nước để bán cho nước thứ ba | 2701 | |
9.1.1.2 | Dịch vụ bán hàng đã mua của một nước cho nước thứ ba | 2702 | |
9.1.2 | Dịch vụ khác liên quan đến thương mại | 271 | 2710 |
9.1.2.1 | Dịch vụ đại lý bán hàng | 2711 | |
9.1.2.2 | Dịch vụ môi giới mua bán hàng hóa và dịch vụ liên quan khác đến thương mại | 2719 | |
9.2 | Dịch vụ thuê, cho thuê hoạt động | 272 | 2720 |
9.2.1 | Dịch vụ thuê, cho thuê máy bay không kèm phi hành đoàn (thuê, cho thuê khô) | 2721 | |
9.2.2 | Dịch vụ thuê, cho thuê tàu biển không kèm thuyền viên (thuê, cho thuê tàu trần) | 2722 | |
9.2.3 | Dịch vụ thuê, cho thuê phương tiện vận tải khác không kèm người điều khiển | 2723 | |
9.2.4 | Dịch vụ thuê, cho thuê tài sản | 2724 | |
9.2.5 | Dịch vụ thuê, cho thuê máy móc thiết bị khác không kèm người điều khiển | 2729 | |
9.3 | Dịch vụ kinh doanh khác, dịch vụ kỹ thuật, chuyên môn | 273 | 2730 |
9.3.1 | Dịch vụ pháp lý, kế toán, tư vấn quản lý kinh doanh và quan hệ công chúng | 274 | 2740 |
9.3.1.1 | Dịch vụ pháp lý | 275 | 2750 |
9.3.1.2 | Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách, tư vấn thuế | 276 | 2760 |
9.3.1.2.1 | Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách | 2761 | |
9.3.1.2.2 | Dịch vụ tư vấn thuế | 2762 | |
9.3.1.3 | Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý và quan hệ công chúng | 277 | 2770 |
9.3.1.3.1 | Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý | 2771 | |
9.3.1.3.2 | Dịch vụ quan hệ công chúng | 2772 | |
9.3.2 | Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận xã hội | 278 | 2780 |
9.3.2.1 | Dịch vụ quảng cáo | 2781 | |
9.3.2.2 | Dịch vụ nghiên cứu thị trường | 2782 | |
9.3.2.3 | Dịch vụ thăm dò dư luận xã hội | 2783 | |
9.3.3 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển | 279 | 2790 |
9.3.3.1 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học tự nhiên | 2791 | |
9.3.3.2 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học xã hội và nhân văn | 2792 | |
9.3.3.3 | Dịch vụ nghiên cứu và phát triển liên ngành | 2793 | |
9.3.4 | Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật khác | 280 | 2800 |
9.3.4.1 | Dịch vụ kiến trúc | 2801 | |
9.3.4.2 | Dịch vụ tư vấn kỹ thuật | 2802 | |
9.3.4.3 | Dịch vụ quy hoạch và kiến trúc cảnh quan đô thị | 2803 | |
9.3.4.4 | Dịch vụ kỹ thuật khác | 2809 | |
9.3.5 | Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến | 281 | 2810 |
9.3.5.1 | Dịch vụ xử lý chất thải và chống ô nhiễm môi trường | 282 | 2820 |
9.3.5.1.1 | Dịch vụ xử lý rác thải | 2821 | |
9.3.5.1.2 | Dịch vụ xử lý chất thải | 2822 | |
9.3.5.1.3 | Dịch vụ chống ô nhiễm môi trường | 2823 | |
9.3.5.2 | Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến khác | 283 | 2830 |
9.3.5.2.1 | Dịch vụ liên quan đến nông, lâm, ngư nghiệp | 2831 | |
9.3.5.2.2 | Dịch vụ liên quan đến khai khoáng | 2832 | |
9.3.5.2.3 | Dịch vụ khác liên quan đến gia công, chế biến | 2839 | |
9.3.6 | Dịch vụ kinh doanh khác | 284 | 2840 |
9.3.6.1 | Dịch vụ đại lý và điều hành tour du lịch | 2841 | |
9.3.6.2 | Dịch vụ kinh doanh bất động sản | 2842 | |
9.3.6.3 | Dịch vụ kinh doanh khác chưa chi tiết ở đâu | 2849 | |
9.3.7 | Dịch vụ giữa các doanh nghiệp có liên quan (doanh nghiệp mẹ - con) | 285 | 2850 |
10 | Dịch vụ cá nhân, văn hóa, giải trí | 287 | 2870 |
10.1 | Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan | 288 | 2880 |
10.1.1 | Dịch vụ sản xuất phim ảnh, băng hình và chương trình truyền hình | 2881 | |
10.1.2 | Dịch vụ hậu kỳ sản xuất phim ảnh và băng hình | 2882 | |
10.1.3 | Dịch vụ phân phối phim ảnh, băng đĩa và chương trình truyền hình | 2883 | |
10.1.4 | Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan khác | 2889 | |
10.2 | Dịch vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác | 289 | 2890 |
10.2.1 | Dịch vụ giáo dục | 895 | 8950 |
10.2.1.1 | Dịch vụ giáo dục các cấp học | 8951 | |
10.2.1.2 | Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ giáo dục | 8952 | |
10.2.1.3 | Dịch vụ giáo dục khác | 8959 | |
10.2.2 | Dịch vụ y tế | 896 | 8960 |
10.2.2.1 | Dịch vụ y tế đa khoa, chuyên khoa | 8961 | |
10.2.2.2 | Dịch vụ y tế khác | 8969 | |
10.2.3 | Dịch vụ phục vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác | 897 | 8970 |
10.2.3.1 | Dịch vụ văn hóa, thể thao và giải trí khác | 8971 | |
10.2.3.2 | Dịch vụ khác phục vụ cá nhân | 8979 | |
11 | Dịch vụ chính phủ, chưa được phân loại ở nơi khác | 291 | 2910 |
11.1 | Hàng hóa, dịch vụ phục vụ Đại sứ quán, lãnh sự quán | 292 | 2920 |
11.2 | Hàng hóa, dịch vụ phục vụ các đơn vị và cơ quan quân đội | 293 | 2930 |
11.3 | Dịch vụ Chính phủ khác | 294 | 2940 |
12 | Dịch vụ Logistic | 9000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản hướng dẫn |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
Quyết định 28/2011/QĐ-TTg ban hành Danh mục dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam
In lược đồCơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Số hiệu: | 28/2011/QĐ-TTg |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 17/05/2011 |
Hiệu lực: | 01/07/2011 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
Ngày công báo: | 31/05/2011 |
Số công báo: | 345 & 346 - 05/2011 |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!