Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5051/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày ban hành: | 26/12/2016 | Hết hiệu lực: | 01/01/2018 |
Áp dụng: | 26/12/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
BỘ CÔNG THƯƠNG ------- Số: 5051/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng; - Các Thứ trưởng; - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm soát thủ tục hành chính); - Bộ Tài chính; - Tổng cục Hải quan; - Cổng Thông tin điện tử-Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Cao Quốc Hưng |
TT | Mã số HS tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT | Mô tả hàng hóa | Mã số HS Điều chỉnh | ||||
1 | 04.01 | “Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác” | 04.01 | ||||
1.1 | 0401 | 40 | - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng | 0401 | 40 | ||
0401 | 40 | 20 | - - Loại khác | 0401 | 40 | 90 | |
2 | 04.02 | “Sữa và kem, đã cô đặc và đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác” | 04.02 | ||||
2.1 | 0402 | 10 | - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng | 0402 | 10 | ||
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác | |||||||
0402 | 10 | 41 | - - - Loại khác | 0402 | 10 | 49 | |
- - Loại khác | |||||||
0402 | 10 | 91 | - - - Loại khác | 0402 | 10 | 99 | |
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng | |||||||
2.2 | 0402 | 29 | - - Loại khác | 0402 | 29 | ||
0402 | 29 | 30 | - - - Loại khác | 0402 | 29 | 90 | |
- Loại khác | |||||||
2.3 | 0402 | 91 | 00 | - - Loại khác | 0402 | 99 | 00 |
TT | Mã số HS tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT | Mô tả hàng hóa | Mã số HS Điều chỉnh | ||||
1 | 15.11 | “Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học” | 15.11 | ||||
1.1 | 1511 | 90 | - Loại khác | 1511 | 90 | ||
- - Loại khác | |||||||
1511 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 1511 | 90 | 99 |
TT | Mã số HS tại Quyết định số 3648/QĐ-BCT | Mô tả hàng hóa | Mã số HS Điều chỉnh | ||||
1 | 31.02 | 30 | 22 | Amoni nitrat (NH4NO3) dạng tinh thể dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương | 31.02 | 30 | 00 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản thay thế |
11 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 5051/QĐ-BCT của Bộ Công Thương về việc điều chỉnh một số mã số HS thuộc Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra việc bảo đảm chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 5051/QĐ-BCT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 26/12/2016 |
Hiệu lực: | 26/12/2016 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Cao Quốc Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2018 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!