Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1020/TCHQ-CNTT&TKHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 12/03/2002 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 12/03/2002 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Hải quan |
CÔNG VĂN
CỦA CỤC CNTT VÀ THỐNG KÊ HẢI QUAN SỐ 1020/TCHQ-CNTT&TKHQ NGÀY 12 THÁNG 03 NĂM 2002 THÔNG BÁO VỀ VIỆC NHỮNG Mà SỐ XNK CÓ THAY ĐỔI VÀ NHỮNG Mà SỐ XNK Đà ĐƯỢC THU HỒI
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 8/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 8/1/2002 đến ngày 11/3/2002, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo về danh sách các thương nhân đổi tên, các thương nhân thay đổi mã số XNK và các thương nhân giải thể đã được Cục hải quan các Tỉnh, Thành phố thu hồi giấy chứng nhận mã số XNK. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp toàn bộ mã số XNK đã thay đổi và mã số XNK đã thu hồi trên toàn quốc (có danh sách kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố và các Vụ, Cục của Tổng cục biết để theo dõi.
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ Đà THU HỒI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ Mà SỐ XNK
(Kèm theo Công văn số 1020/TCHQ-CNTT & TKHQ)
Mã số thuế | Tên đơn vị | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
1100452668 | DNTN Việt Kiệt | 07/02/2002 | Long An |
0100108053005 | Cty Đầu tư Phát triển Khoa học Công nghệ | 23/01/2002 | TP Hà Nội |
0101088843 | Cty TNHH Phát triển & XNK YOKU | 23/01/2002 | TP Hà Nội |
0301776741001 | Chi nhánh Cty XNK tại Hà Nội | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
2300105078 | Cty Vật tư Tổng hợp Bắc Ninh | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
0101158360 | Cty Cổ phần V&V | 11/03/2002 | TP Hà Nội |
0301828118 | Cty TNHH Thương mại DV Tam Lập | 24/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐỔI TÊN Mà SỐ XNK VẪN GIỮ NGUYÊN
(Kèm theo công văn số 1020/TCHQ - CNTT & TKHQ)
Mã số thuế | Tên mới | Tên cũ | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
3600245014 | Cty TNHH VISION | Cty TNHH Hồng Chi | 14/01/2002 | Đồng Nai |
3600258817 | Cty TNHH EXXONMOBIL UNIQUE Việt Nam | Cty TNHH Mobil Unique Việt Nam | 14/01/2002 | Đồng Nai |
3600390692 | Cty TNHH Map Pacific Việt Nam | Cty TNHH Map-Dr.Schirm Việt Nam | 14/01/2002 | Đồng Nai |
3600477110 | Cty TNHH SYNGENTA Việt Nam | Cty TNHH Novatis Nông dược Việt Nam | 31/01/2002 | Đồng Nai |
3600290320 | DNTN Thiết bị Phụ tùng Đồng Nai | DNTN Cửa hàng Thiết bị Phụ tùng Đồng Nai | 27/02/2002 | Đồng Nai |
1600191767 | Cty Du lịch An Giang | Cty Du lịch & phát triển miền núi An Giang | 20/02/2002 | An Giang |
1600175589 | HTX Thêu may XK và DV Kim Chi Long Xuyên | HTX Thêu may XK và DV Long Xuyên | 25/02/2002 | An Giang |
3500104235 | Cty DV Kỹ thuật - XK Hải sản | Cty Dịch vụ kỹ thuật và Sản xuất nước đá | 29/01/2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4400113125 | Cty Công nghiệp Nông Thuỷ sản Phú Yên | Cty Nông Thuỷ sản XNK Tuy Hoà | 04/03/2002 | Bình Định |
3700367136 | Cty TNHH Thời trang Quốc tế Sung Chang Việt Nam | Cty TNHH Túi xách Quốc tế Sung Chang Việt Nam | 25/01/2002 | Bình Dương |
3700227650 | Cty Hữu hạn Chế biến Gia vị Man Việt Nam | Cty TNHH Chế biến Gia vị Man Việt Nam | 07/02/2002 | Bình Dương |
3700319735 | Cty TNHH 2002 | Cty TNHH Triple "A" | 01/03/2002 | Bình Dương |
5100101314 | Cty Du lịch DV và XNK Hà Giang | Cty du lịch Hà Giang | 23/01/2002 | Hà Giang |
2900324586 | Cty Công trình Giao thông và Thương mại 423 | Cty Công trình Giao thông 423 | 30/01/2002 | Nghệ An |
4000362092 | Cty TNHH CS Piston Việt Nam | Cty TNHH PISTON Việt Nam | 11/03/2002 | TP Đà Nẵng |
0100512643 | Cty Cổ phần Tư vấn Chuyển giao Công nghệ ITC | Cty TNHH tư vấn chuyển giao công nghệ viễn thông tin học | 08/01/2002 | TP Hà Nội |
0100683374 | Cty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | Xí nghiệp khoa học SX thiết bị thông tin I | 08/01/2002 | TP Hà Nội |
0101021214 | Cty TNHH Quảng cáo Việt | Cty TNHH Thương mại Nguyên Thạch | 08/01/2002 | TP Hà Nội |
0100151595006 | Xí nghiệp Xăng dầu - Dầu khí Hà Nội | Xí nghiệp KD Sản phẩm Dầu Miền Bắc | 11/01/2002 | TP Hà Nội |
0500141584 | Cty TNHH Đức Phương | XN Cao su Bông lúa vàng Đức Phương | 11/01/2002 | TP Hà Nội |
0101127877 | Cty TNHH Công nghệ Mạng Thế hệ mới | Cty Cổ phần Tư vấn Chuyển giao Công nghệ ITC | 16/01/2002 | TP Hà Nội |
0100109875 | Cty Bao bì 27-7 Hà Nội | Cty SX Bao bì và Hàng XK Hà Nội | 21/01/2002 | TP Hà Nội |
0100100544 | Cty Cổ phần Diêm Thống Nhất | Cty Diêm Thống Nhất | 06/02/2002 | TP Hà Nội |
0101006625 | Cty Cổ phần Máy tính Truyền thông Hồng Nam | Cty TNHH Máy tính Truyền thông Hồng Nam | 06/02/2002 | TP Hà Nội |
0101102223 | Cty TNHH Thiết bị Đo lường và Kiểm nghiệm | Cty TNHH Thiết bị Khoa học và Đo lường Kiểm nghiệm Số 2 | 06/02/2002 | TP Hà Nội |
0101057362 | Cty Cổ phần Đầu tư Quốc tế An Thành | Cty TNHH SX và Thương mại An Thành | 20/02/2002 | TP Hà Nội |
0100101298 | Cty Du lịch và Thương mại | Cty Du lịch Than Việt Nam | 28/02/2002 | TP Hà Nội |
0101116804 | Cty Cổ phần Thương mại XNK Hồng Hà | Cty TNHH Thương mại - XNK Hồng Hà | 28/02/2002 | TP Hà Nội |
0100108102 | Cty Cổ phần Thiết bị xăng dầu Petrolimex | Cty Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
0100775353 | Cty Tin học xây dựng | Trung tâm tin học xây dựng | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
0101179353 | Cty Cổ phần Hưng Nông | Cty TNHH SX, KD Giống cây trồng và Vật tư Nông nghiệp Hưng Nông | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
0500234197 | Cty LD Xây dựng và Vật liệu xây dựng Sunway Hà Tây | Cty Liên doanh Vật liệu XD Sungei Way Hà Tây | 07/03/2002 | TP Hà Nội |
0800004204 | Cty Đóng tàu & Vận tải Hải Dương | Nhà máy Đóng tàu Hải Dương | 08/01/2002 | TP Hải Phòng |
0800006995 | Cty TNHH VIETCANS | Cty liên doanh CANS ALIPACK | 10/01/2002 | TP Hải Phòng |
0200131828 | Cty Du lịch Dịch vụ & Dầu khí Hải Phòng | Cty dịch vụ dầu khí Hải Phòng | 11/01/2002 | TP Hải Phòng |
0200375711 | Cty Thương mại - Xây dựng Hải Phòng | Cty XNK vật tư thiết bị Hải Phòng | 16/01/2002 | TP Hải Phòng |
0200158403 | Cty Công nghiệp Tàu thuỷ Ngô Quyền | Cty SX Khí công nghiệp và Phá dỡ Tàu cũ | 25/01/2002 | TP Hải Phòng |
0200446176 | Cty TNHH Thương mại và SX Hoá mỹ phẩm DASCO | Cty Dasco | 22/02/2002 | TP Hải Phòng |
0302480930 | Cty Cổ phần Khoáng sản Công nghệ Du lịch Sài Gòn | Cty TNHH Khoáng sản Công nghệ Du lịch Sài Gòn | 25/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300393538 | Cty Đầu tư và XD Cấp thoát nước | Cty xây dựng cấp thoát nước số 2 | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300729227 | Cty Công nghiệp Cơ khí Sài Gòn (SMIC) | Cty Cơ khí Dân dụng | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300847559 | Cty Công nghiệp Thực phẩm CHIA MEEI Việt Nam | Cty Công nghiệp Thực phẩm Giai Việt | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301123936 | Cty TNHH SX Thương mại Điện lạnh Phương Điện | Cty TNHH điện lạnh đông dương | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301445309 | Cty TNHH SX Thương mại và Hoá chất Phương Đông | Cty TNHH SX và TM Phương Đông | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301735544 | Cty TNHH Kỳ Hoà | Cty TNHH TM Hoành Quan | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301922382 | Cty TNHH Tân Tiến Phát | Cty TNHH Vạn Tiến Phát | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301959022 | Cty TNHH DV Thương mại và SX An Hưng Phát | Cty TNHH Thương mại An Hưng Phát | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302035520 | Cty TNHH Thương mại DV Lữ hành Tư vấn Đầu tư Ánh Dương VN | Cty TNHH Thương mại DV Trầu Cau | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302313626 | DNTN SX XD Thương mại Thiên Ân Túc | DNTN Thiên Ân Túc | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302385187 | Cty TNHH Giao nhận Vận chuyển Siêu sao Toàn Cầu | Cty TNHH Thương mại Giao nhận Vận chuyển Chí An | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
3500103538001 | Chi nhánh Cty Thương mại Tổng hợp tỉnh BR-VT tại TP.HCM | Cty TM Tổng hợp tỉnh BR-VT-Chi nhánh tại TP.HCM | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI Mà SỐ XNK
GIẤY CHỨNG NHẬN Mà SỐ XNK CŨ Đà ĐƯỢC THU HỒI
(Kèm theo Công văn số 1020/TCHQ - CNTT & TK)
Mã số cũ | Tên đơn vị cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày thay đổi | Cục Hải quan |
2800118237 | Cty Xuất nhập khẩu Biên giới Thanh Hoá | 2800672607 | Cty XNK Rau quả Thanh Hoá - Tổng Cty Rau quả Việt Nam | 11/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300590896 | Cty Kỹ thuật Truyền giống Trâu bò và Vật tư | 0101158297005 | XN Truyền giống Gia súc và Phát triển Chăn nuôi Miền Nam | 10/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301100061 | Cty TNHH SX và Xây lắp Sáng tạo Công nghiệp | 0302430859 | Cty Cổ phần Sáng tạo Công nghiệp | 10/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301439827 | Cty Thương mại Đầu tư Tổng hợp huyện Hóc Môn | 0302481483 | Cty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | 10/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300380602 | Cty May Sài Gòn 2 | 0302489669 | Cty Cổ phần May Sài Gòn 2 | 17/01/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301419891 | DNTN SX Hoàng Minh | 0302296498 | DNTN SX Hoàng Minh | 18/02/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0300362674 | Nhà máy Đay Sài Gòn | 0302454698 | Cty Cổ phần SX DV Thương mại Đay Sài Gòn | 04/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0302042461 | Cty TNHH DV Thương mại và Thiết kế Tạo mẫu Minh Nhật | 0302472908 | Cty Cổ phần Minh Nhật | 04/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
Thông báo 1020/TCHQ-CNTT&TKHQ những mã số XNK có thay đổi và những mã số XNK đã thu hồi
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 1020/TCHQ-CNTT&TKHQ |
Loại văn bản: | Thông báo |
Ngày ban hành: | 12/03/2002 |
Hiệu lực: | 12/03/2002 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Hải quan |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!