Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 10/12/2001 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Đang cập nhật | Tình trạng hiệu lực: | Chưa xác định |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Hải quan |
THÔNG BÁO
CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN SỐ 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ
NGÀY 10 THÁNG 12 NĂM 2001 VỀ VIỆC NHỮNG Mà SỐ XNK
CÓ THAY ĐỔI VÀ NHỮNG Mà SỐ XNK Đà ĐƯỢC THU HỒI
Kính gửi: - Cục Hải quan các tỉnh, thành phố
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 8/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 31/8/2001 đến ngày 1/12/2001, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo về danh sách các thương nhân đổi tên, các thương nhân thay đổi mã số doanh nghiệp XNK và các thương nhân giải thể đã thu hồi giấy chứng nhận mã số XNK của Cục Hải quan các tỉnh, thành phố. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp toàn bộ mã số XNK đã thay đổi và mã số XNK đã thu hồi trên toàn quốc (có danh sách kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố và các Vụ, Cục của Tổng cục biết để theo dõi.
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ Đà THU HỒI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ Mà SỐ DOANH NGHIỆP XNK (kèm theo Công văn số 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã đã thu hồi | Tên đơn vị | Ngày thay đổi | Cục Hải quan |
6000178153 | Cty Thống Nhất | 11/19/01 | Đăk Lăk |
0301646460002 | Chi nhánh Cty TNHH TMDV Thuận Sinh | 11/05/01 | Đồng Nai |
3600418411 | Cty TNHH Thương mại Thành Đạt | 11/05/01 | Đồng Nai |
3700352468 | Cty TNHH Thuỷ Mặc | 09/11/01 | Bình Dương |
3700339474 | Cty TNHH Khoáng sản Quốc tế Chí Nguyên | 10/11/01 | Bình Dương |
0301790859001 | Mhà máy Giày Toàn Lộc - Đồng An | 10/29/01 | Bình Dương |
2000247988 | Cty TNHH Thương mại Hà Giang | 10/04/01 | Cà Mau |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐỔI TÊN
Mà SỐ DOANH NGHIỆP XNK VẪN GIỮ NGUYÊN
(Kèm theo Công văn 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã số XNK | Tên mới | Tên cũ | Ngày thay đổi | Cục Hải quan |
3600488313 | Cty Hữu hạn Eagle | Cty Hữu hạn Công nghiệp Viễn Kiến | 10/16/01 | Đồng Nai |
3600360169 | Cty TNHH Dynea (Việt Nam) | Cty TNHH Dynochem (Việt Nam) | 11/19/01 | Đồng Nai |
0100108039006 | Chi Nhánh Cty XNK INTTMEX Đồng Nai | XN Chế biến và XD XNK Nông sản | 11/26/01 | Đồng Nai |
1600114794 | Cty Giày An Giang | Cty Da giầy An Giang | 09/14/01 | An Giang |
3700367626 | Cty TNHH Công nghệ Điện tử Tin học Đại Thắng | Cty TNHH Đại Thắng | 09/11/01 | Bình Dương |
3700319686 | Cty Hàng gia dụng Toshiba Việt Nam | Cty Hàng gia dụng Amtronics | 10/03/01 | Bình Dương |
3700332694 | Cty TNHH Thủ công Mỹ nghệ LTC | Cty TNHH Thủ công Mỹ nghệ Long Trường | 10/29/01 | Bình Dương |
3700359470 | Cty TNHH Công nghiệp Sắt Quốc Duy | Cty TNHH Cán kéo Sắt thép Quốc Duy | 11/07/01 | Bình Dương |
3700255464 | Cty TNHH Hoá nông Hagrochem | Cty TNHH Hoa Kiều | 11/14/01 | Bình Dương |
1900176382 | Cty Muối Bạc Liêu | Chi nhánh muối Bạc Liêu | 10/29/01 | Cà Mau |
1100100793 | Cty Thuỷ sản Và XNK Long An | Cty XNK Thuỷ sản Long An | 09/07/01 | Long An |
0301416040003 | Cty TNHH XNK Gỗ Vinh Hưng Chi nhánh tại Nghệ An | Chi nhánh Cty TNHH Nông lâm sản Vinh Hưng tại Nghệ An | 11/08/01 | Nghệ An |
2900326311 | Cty Kỹ nghệ Thực phẩm XNK Nghệ An | Cty An Phú | 12/05/01 | Nghệ An |
3700126555 | Cty Sông Gianh | Cty Phân bón Sông Gianh | 11/05/01 | Quảng Bình |
0100988898 | Cty TNHH Hệ thống NHC | Cty TNHH Nguyên Hoàng | 08/31/01 | TP. Hà Nội |
0100996190 | Cty Cổ phần Phần mèm Việt | Cty TNHH Phầm mềm Việt | 08/31/01 | TP. Hà Nội |
0100908483 | Cty Cổ phần Ô tô Masan | Cty TNHH An Việt | 09/07/01 | TP. Hà Nội |
0100960483 | Cty Thương mại XD Hà Nội | Cty xuất nhập khẩu vật tư thiết bị giao thông vận tải | 09/10/01 | TP. Hà Nội |
0100958011 | Cty TNHH Nhật Minh Quốc | Cty TNHH Thương mại Nhật Minh Quốc | 09/14/01 | TP. Hà Nội |
0100114120 | XN sản xuất Hạt giống lai Bioseed | XN liên doanh sản xuất hạt giống lai BIOSEÊD | 09/20/01 | TP. Hà Nội |
0100505036 | Cty TNHH Hà An Khánh | Cty TNHH Phát triển Điện tử Tin học Hà Nội | 10/03/01 | TP. Hà Nội |
0100775642 | Cty TNHH XD Công trình và Thương mại Hoa Việt | Cty TNHH thương mại Hoa Việt | 10/03/01 | TP. Hà Nội |
0100961455 | Cty Thương mại - XD Bạch Đằng | Cty Mỹ nghệ XK và Trang trí Nội thất | 10/05/01 | TP. Hà Nội |
0301127673009 | Chi nhánh Cty XNK và XD Công trình tại Hà Nội | Chi nhánh Cty KD XNK Vật tư Thiết bị GTVT | 10/05/01 | TP. Hà Nội |
0100107927 | Cty Thương mại DV - Thời trang Hà Nội | Cty Vải sợi may mặc Hà Nội | 10/16/01 | TP. Hà Nội |
0100114314001 | Cty KD DV XNK | Trung Tâm Kinh Doanh Thương mại và Dịch Vụ | 11/01/01 | TP. Hà Nội |
0100368252 | Cty TNHH Công Nghệ Tổng Hợp | Cty Công Nghệ Tổng Hợp Gentece | 11/14/01 | TP. Hà Nội |
0100774222 | Cty Cổ phần Ford Thăng Long | Cty Cổ phần Vẩn tải DV và Du lịch | 11/19/01 | TP. Hà Nội |
2900324307 | Cty XD Công trình Giao thông 874 | Cty XD Công trình 874 | 11/19/01 | TP. Hà Nội |
0101106845 | Cty TNHH SX và Thương mại Đức Thành | Cty TNHH Thương mại TH | 11/22/01 | TP. Hà Nội |
0900189284 | Cty Cổ phần Sắt thép Hoà Phát | Cty TNHH Sắt thép Hoà Phát | 11/28/01 | TP. Hà Nội |
0100778890 | Cty Cổ phần Phát triển Công nghệ Nông thôn | Cty TNHH Phát triển công nghệ Nông thôn | 12/06/01 | TP. Hà Nội |
0101082619 | Cty TNHH Việt Craft | Cty TNHH Long Việt | 12/06/01 | TP. Hà Nội |
3600262080001 | Chi nhánh Cty TNHH VIKO GLOWIN | Chi nhánh Cty TNHH VICOMOOLSAN | 12/06/01 | TP. Hải Phòng |
0200109205 | Cty TNHH Công nghiệp nhựa Chin Huei | Cty TNHH Công nghiệp nhựa Tiến Huy | 09/19/01 | TP. Hải Phòng |
0200109445 | Cty TNHH Công nghiệp nhựa Phú Lâm | Cty TNHH công nghiệp nhựa Phú Vinh | 10/02/01 | TP. Hải Phòng |
0800122744 | Cty TNHH Việt Phát | Cty TNHH Kim Ngọc | 10/31/01 | TP. Hải Phòng |
1000215448 | Cty XNK Thủ công Mỹ nghệ Thái Bình | Cty SX gia công XNK hàng công nghiệp - thủ công nghiệp Thái Bình | 11/02/01 | TP. Hải Phòng |
0200438658 | Cty Cổ phần Thương mại Tân Thành | Cty TNHH Thương mại & Giao nhận Vận chuyển Tân Thành | 11/21/01 | TP. Hải Phòng |
0101009506001 | Chi nhánh Cty Cổ phần Điện tử Tin học Duy Long | Chi nhánh Cty Cổ phần Điện tử Tin học Duy Linh | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0300448709009 | Cty Cung ứng DV & XNK | XN Cung ứng DV & XNK | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0301440798 | Cty TNHH Thương mại Truyền Phát | Cty TNHH Thương mại Kim Tấn Phát | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0301491263 | Cty TNHH Cường Thạch | Cty TNHH Thương mại DV Cường Thạch | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0301841655 | Cty TNHH May Đại Toàn | Cty TNHH May Đông Hồ | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0301873142 | Cty TNHH Thương mại Tư vấn Đầu tư Tài chính Ánh Bạc | Cty TNHH Ánh Bạc | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0301874202 | Cty TNHH XD Thương mại Hào Thiên | Cty TNHH Thương mại DV Hào Thiên | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
0302084528 | Cty TNHH SX Thương mại DV Hoàng Nhiên | Cty TNHH SX ThươngMại DV Hoàng Thanh Tùng | 09/20/01 | TP. Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐỔI Mà SỐ XUẤT NHẬP KHẨU
GIẤY CHỨNG NHẬN Mà SỐ XNK CŨ Đà ĐƯỢC THU HỒI
(Kèm theo Công văn số 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã số cũ | Tên cũ | Mã số mới | Tên mới | Ngày thay đổi | Cục Hải quan |
4200284028 | Cty Chế biến gỗ Việt Đức | 4200454248 | Cty Cổ phần Chế biến gỗ Việt Đức | 09/10/01 | Khánh Hoà |
0100100470001 | Nhà máy giày Bạch Đằng | 0300395052003 | XN Giày Phú Hải | 09/11/01 | TP Hải Phòng |
0302280378001 | Phân Xưởng SX Sản phẩm nhôm Kiến Phát (Chi nhánh Bình Dương) | 3700379477 | Cty TNHH SX Công nghiệp Kiến Phát | 09/11/01 | Bình Dương |
0200149769 | XNTN Nhựa Hồng Thái | 0200431959 | Cty TNHH Hồng Thái Composite | 09/13/01 | TP Hải Phòng |
0400101027 | Cty thuốc lá R.J.REYNOLDS - Đà Nẵng | 0400396807 | Cty TNHH Thuốc lá Đà Nẵng | 09/18/01 | TP Đà Nẵng |
1600229900 | Cty xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang | 1600583588 | Cty Cổ phần XNK Thuỷ sản An GIang | 09/18/01 | An Giang |
0300656120 | Cty Chế biến và XNK Thuỷ sản tươi sống | 0302384987 | Cty Cổ phần Thuỷ sản số 9 | 09/20/01 | TP Hồ Chí Minh |
0301192658 | Cty Bán lẻ Tổng hợp Sải Gòn | 0300100037003 | Thương xá Tax | 09/20/01 | TP Hồ Chí Minh |
0200148500 | XN Chế biến Thực phẩm Phú Cường | 0200421950 | Cty TNHH Chế biến Thực phẩm Phú Cường | 09/28/01 | TP Hải Phòng |
0301074277002 | Chi nhánh XNDV Hàng hải Phía Nam tại Nha Trang | 0302326311002 | Chi nhánh Cty cổ phần DV Hàng hải tại Khánh Hoà | 10/08/01 | Khánh Hoà |
3600260608 | Cty May Đồng Nai | 3600506058 | Cty Cổ phần May Đồng Nai | 10/11/01 | Đồng Nai |
3800101267 | Cty Chế biến Tinh bột sắn Sông Bé - Singapore | 3800215507 | Cty TNHH Chế biến Tinh bột sắn KMC Việt Nam | 10/11/01 | Bình Dương |
2200107473 | Cty Du lịch Sóc Trăng | 2200202046 | Cty Thương mại Di lịch Sóc Trăng | 10/17/01 | Cần Thơ |
4200272512 | Cty Thuỷ sản Cam Ranh | 4200464415 | Cty cổ phần Thuỷ sản Cam Ranh | 10/31/01 | Khánh Hoà |
200410349 | Cty TNHH Thương mại và Giao nhận Vận tải Tân Thành | 0200438658 | Cty Cổ phẩn Thương mại Tân Thành | 11/21/01 | TP Hải Phòng |
900179078 | Cty TNHH Sắt thép Hoà Phát | 0900189284 | Cty Cổ phần Thép Hoà Phát | 11/28/01 | TP Hải Phòng |
1800358847 | Cty LD Howol | 1800432385 | Cty TNHH Chong Ho Việt Nam | 11/29/01 | Cần Thơ |
Thông báo 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ những mã số XNK có thay đổi và những mã số XNK đã được thu hồi
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 5546/TCHQ-CNTT&TKHQ |
Loại văn bản: | Thông báo |
Ngày ban hành: | 10/12/2001 |
Hiệu lực: | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Hải quan |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Chưa xác định |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!