Cơ quan ban hành: | Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 211/TLĐ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Ngọ Duy Hiểu |
Ngày ban hành: | 05/03/2020 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 05/03/2020 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM ------------- Số: 211/TLĐ V/v Danh sách nhà sản xuất, đơn vị cung cấp các sản phẩm phòng chống dịch Covid-19 | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------ Hà Nội, ngày 05 tháng 03 năm 2020 |
Kính gửi:
- Các LĐLĐ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các công đoàn ngành trung ương và tương đương,
Công đoàn tổng công ty trực thuộc Tổng Liên đoàn;
- Các đơn vị trực thuộc Tổng Liên đoàn.
Thời gian qua, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam nhận được nhiều ý kiến phản ánh từ các cấp công đoàn trong cả nước về việc thiếu thông tin tên, địa chỉ các nhà sản xuất, đơn vị tin cậy cung cấp các sản phẩm khẩu trang vải, khẩu trang y tế, nước rửa tay sát khuẩn, trang phục phòng chống dịch để công đoàn cơ sở mua, trang bị cho đoàn viên công đoàn và công nhân lao động.
Để kịp thời thông tin cho các cấp công đoàn, trên cơ sở giới thiệu của Công đoàn Dệt may Việt Nam, Công đoàn Y tế Việt Nam, Công đoàn Công nghiệp hóa chất Việt Nam, Đoàn Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam thông tin danh sách các nhà sản xuất, đơn vị cung cấp có cam kết bán hàng đúng giá hoặc giảm giá từ 10% - 30% so với giá niêm yết trên sản phẩm thông qua hệ thống Công đoàn Việt Nam, cụ thể như sau:
I. Danh sách các đơn vị thuộc Tập đoàn Dệt may Việt Nam cung cấp khẩu trang kháng khuẩn gồm 18 đơn vị (Có Phụ lục 1 kèm theo)
II. Danh sách các đơn vị sản xuất khẩu trang y tế, trang phục phòng chống dịch gồm 33 đơn vị (Có Phụ lục 2 kèm theo)
III. Danh sách các đơn vị cung cấp các sản phấm nước rửa tay sát khuẩn:
1. Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Bio Cosmetics
Địa chỉ: số nhà 19, ngõ 282/7 Đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Giám đốc: Ông Hoàng Thanh Tuấn, điện thoại: 0938.833.855
Ông Phạm Văn Sinh, Giám đốc Phát triển thị trường. ĐT: 086.756.1111
2. Công ty Cổ phần xà phòng Hà Nội
Địa chỉ: Lô CN 3.2 KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội.
Giám đốc: Ông Đỗ Huy Lập, điện thoại: 0912.641.777
Ông Lê Quang Hòa, Phó trưởng phòng, phụ trách phòng Marketing và bán hàng, điện thoại: 0903.218.727
3. Công ty Cổ phần Bột giặt Lix
Địa chỉ: số 3 đường số 2, khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.
Giám đốc: Ồng Cao Thành Tín, điện thoại: 0913.737.591
Ông Hà Phước Dư, Giám đốc kinh doanh, điện thoại: 0908.184.668.
4. Công ty TNHH Dược phẩm Exalab
Địa chỉ: Phòng 1719 tầng 17 tòa nhà Prime Centre 53 Quang Trung, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Giám đốc: Bà Nguyễn Mai Hồng, điện thoại: 082.513.8789
Ông Nguyễn Dương Anh, điện thoại: 0904.109.125.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị thông tin về Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam qua Ban Quan hệ Lao động (liên hệ đ/c Đặng Văn Khánh, Trưởng phòng Bảo hộ lao động, điện thoại: 0934.793.659, email: khanhtrong1410@yahoo.com) để hỗ trợ giải quyết./.
Nơi nhận - Như trên; - Đ/c Chủ tịch TLĐ (để b/c); - Các đ/c PCT TLĐ; - Các đơn vị cung cấp sản phẩm; - Lưu: VT, Ban QHLĐ. | TM. ĐOÀN CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Ngọ Duy Hiểu |
CÔNG ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM | PHỤ LỤC 1 |
DANH SÁCH ĐƠN VỊ
THUỘC TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM CUNG CẤP KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN
STT | Đơn vị | Điện thoại | Liên hệ | Địa chỉ |
1 | Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 024 3633 6718 038 9619588 | Chị Vân | số 524 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2 | Tổng công ty CP Dệt May Hà Nội | 024 3862 1225 090 4991961 | Chị Hải | Tầng 8, tòa Nam Hải Lake view- Lô 9A Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
3 | Tổng công ty May 10-CTCP | 024 3827 6923 091 2060635 | Chị Dân | Số 765A Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
4 | Tổng công ty Đức Giang- CTCP | 024 3827 2159 090 2170145 | Chị Phượng | Số 59 Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
5 | Tổng công ty May Hưng Yên- CTCP | 0221 3862 314 090 4156838 | Anh Nam | Số 83 Trưng Trắc, Thị xã Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
6 | Công ty CP May Nam Định | 0228 3849 038 091 5375046 | Anh Toản | Khu A Lô H1+H2 Đường Phạm Ngũ Lão, KCN Hòa Xá, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định |
7 | Tổng công ty CP Dệt May Nam Định | 024 3974 2175 091 2078039 | Anh Dũng | Số 43 Tô Hiệu, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định |
8 | Công ty CP May Chiến Thắng | 024 3831 4342 096 8270971 | Chị Hương | Số 22 Phố Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
9 | Công ty CP Dệt Kim Hanosimex | 0221 3972 846 090 4991961 | Chị Hải | Khu công nghiệp Dệt may Phố Nối B, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên. |
10 | Trường ĐH công nghiệp Dệt May Hà Nội | 024 3827 6514 098 9832166 | Chị Phượng | Xã Lệ Chi, Gia Lâm, Hà Nội |
11 | Trường CĐ nghề Long Biên | 02436740833 091 2060635 | Chị Dân | Số 765A Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, HN |
12 | Tổng công ty CP Dệt May Hòa Thọ | 0236 3846 290 090 5061099 | Anh Sơn | Số 36 Ông ích Đường, TP Đà Nẵng |
13 | Công ty CP Dệt May Huế | 0234 3864 224 091 4002447 | Chị Oanh | Số 122 Dương Thiệu Tước, p. Dương Thủy, TP Huế |
14 | Công ty CP May Đồng Nai | 0251 3836 151 081 3933107 | Chị Thúy | Đường số 2, KCN 1 Biên Hòa, Đồng Nai |
15 | Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 0272 3751 801 090 3144268 | Anh Tư | Số 21 Thoại Ngọc Hầu, p. Hòa Thành, Q. Tân Phú |
16 | Tổng công ty CP May Việt Tiến | 028 3864 0800 093 8586850 | Chị Diễm | Số 7 Lê Minh Xuân, Phường 7, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
17 | Tổng công ty CP May Nhà Bè | 028 3872 0077 097 5192498 | Chị Quyên | số 4 Đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Q.7, TP Hồ Chí Minh |
18 | Công ty CP Dệt May Nha Trang | 0258 3831 053 090 6427116 | Chị Duyên | Kim 1447 QL1, Vĩnh Phương, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
CÔNG ĐOÀN Y TẾ VIỆT NAM | PHỤ LỤC 2 |
DANH SÁCH ĐƠN VỊ SẢN XUẤT, CUNG CẤP KHẨU TRANG Y TẾ, TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH
I. Khẩu trang N95 (hoặc tương đương)
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (chiếc/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc) | Liên hệ | Ghi chú |
1 | Công ty TNHH NTI VINA | Số 33, đường 7, KCN VSIP II, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Bình Dương | TCCS | 40.000 | 0 | Ông Phạm Anh Tuấn 0913732180 |
|
2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và sinh học y tế | 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường 06, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 42.000 | 0 | Bà Vũ Thị Vân Khánh. 0909244296 |
|
II. Khẩu trang y tế 3, 4 lớp
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (chiếc/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại | Liên hệ | Ghi chú |
1 | Công ty cổ phần Tanaphar | Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội | Hà Nội | TCCS | 20.000 | 0 | Ông Đào Đình Khoa - 0913230491 |
|
2 | Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco | Đường số 03, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 5.000 | 1.000 | Ông Nguyễn Minh Quang -0914080999 |
|
3 | Công ty TNHH NTI VINA | Số 33, đường 7, KCN VSIP II, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Bình Dương | TCCS | 800.000 | 0 | Ông Phạm Anh Tuấn 0913732180 |
|
4 | Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình | 159/13 Phạm Thế Hiền, Phường 03, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 150.000 | 0 | Bà Nguyễn Bảo Hương - 0903607656 |
|
5 | Công ty Cổ phẩn Thiết bị y tế Bảo Thạch | Tổ 20 quốc lộ 13, ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bỉnh Dương | Bình Dương | TCCS | 100.000 | 1.152.500 (gồm cả 2 lớp, 3 lớp, than hoạt tính) | Ông Nguyễn Văn Ninh - 0919049626 |
|
6 | Công ty TNHH Tập đoàn Phú Bảo | 41 Nguyễn Thị Minh khai, quận 1.HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 180.000 | 0 | Ông Ngô Đức Trung - 0918681198 |
|
7 | Công ty CPDP và TBYT An Phú | Lô B5C khu CN Hapro – Lệ Chi - Gia Lâm-Hà Nội. | Hà Nội | TCCS | 20.000 | 0 | Ông Trần Đình Thăng - 0903480868 |
|
8 | Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Lô II-8.3 khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc xá, H.Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | Bắc Ninh | TCCS | 100.000 | 500.000 | Ông Ngô Trọng Đức - 0912816097 | Nguyên liệu tồn kho đã sản xuất 4.500.000 chiếc, đưa vào chương trình bình ổn giá của tỉnh Bắc Ninh |
9 | Công ty Cổ phần LIWORLDCO | 279/32 Âu Cơ, phường 05, quận 11,TP.HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 150.000 | 200.000 | Ông Nông Tiến Liêm - 0915465559 |
|
10 | Công ty TNHH IGG Việt Nam | 44/8 Đường số 16, p. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 30.000 | 0 | Ông Lê Xuân Hoài - 0909738636 |
|
11 | Công ty Cổ phần Công nghệ và Vật tư y tế ECOMEDI | Số 1, ngách 33/147, ngõ 147, phố Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam. | Hà Nội | TCCS | 25.000 | 0 | Ông Nguyễn Trung Hiếu - 0932714666 |
|
12 | Công ty TNHH Lợi Thành | Thôn Hồi Quan, xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 50.000 | 0 | Ông Dương Danh Trọng 0913259386 |
|
13 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại Đinh Hưng Phát | 39 Đường 30/4, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP.HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 60.000 | 0 | Ông Lê Thế Hải - 0917555588 |
|
14 | Công ty TNHH Một thành viên Sản xuất-Thương mại Gia Bảo Phương | 25, đường 23, phường 10, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 75.000 | 0 | Ông Quách Ngô Gia Bảo 0913602020 |
|
15 | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ y tế Đông Pha | 88/11, Quốc lộ 01K, phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 40.000 | 0 | Ông Lê Tuấn Quốc - 0909334347 |
|
16 | Công ty TNHH dược phẩm Hoàng An | 85/3 Nguyễn Văn Thành, Khu Phố 1, Tân Định, Bến cát, Bình Dương | Bình Dương | TCCS | 20.000 | 40.000 | Ông Nguyễn Đình Thụy 0932768679 |
|
17 | Tổng công ty cổ phần y tế Danameco | 12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 95.000 | 0 | Bà Huỳnh Thị Li Li - 0901984499 |
|
18 | Công ty Cổ phần dược phẩm Đại Uy | Khu tập thể Mộc Đức, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội | Hà Nội | TCCS | 50.000 | 25.000 | Ông Lê Xuân Hiền 0982207255/ 0982290109 |
|
19 | Công ty TNHH Duy Ngọc Bắc Ninh | Thôn Xuân Lai, xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 37.500 | 187.500 | Ông Lê Đình Diện 0977131541 |
|
20 | Công ty TNHH TTB Y tế Đăng Khang | 51 Đoàn Giỏi, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | TCCS | 25.000 | 30.000 | Ông Đặng Phan Giang 0944838737 |
|
21 | Công ty TNHH SXTM và Thiết bị Minh An | 1/5L Đường 18B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, HCM | Hồ Chí Minh | TCCS | 25.000 | 0 | Ông Lê Bá Hưng 0916877638 |
|
22 | Công ty Cổ phần giải pháp Xuân Lai | Khu 10, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | TCCS | 50.000 | 100.000 | Ông Lê Văn Sơn 0965221222 |
|
III. Bộ áo liền quấn phòng chống dịch (sử dụng một lần)
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (bộ/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại (bộ) | Liên hệ | Ghi chú |
1 | Tổng công ty cổ phần y tế Danamecơ | 12 Trịnh Công Sơn, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 600 | 0 | Bà Huỳnh Thị Li Li - 0901984499 |
|
2 | Công ty TNHH NTI VINA | Số 33, đường 7, KCN VSIP II, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Bình Dương | TCCS | 500 | 0 | Ông Phạm Anh Tuấn 0913732180 |
|
3 | Công ty TNHH TTBYT Thời Thanh Bình | 159/13 Phạm Thế Hiền, Phường 03, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Chi Minh | TCCS | 1.000 | 5.000 | Bà Nguyễn Bảo Hương - 0903607656 |
|
4 | Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco | Đường số 03, KCN Hòa Cấm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 100 | 400 | Ông Nguyễn Minh Quang - 0914080999 |
|
5 | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bảo Thạch | Tổ 20 quốc lộ 13, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bỉnh Dương | Bình Dương | TCCS | 200 | 2.500 | Ông Nguyễn Văn Ninh - 0919049626 |
|
IV. Găng tay phẫu thuật
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuất (đôi/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại (đôi) | Liên hệ | Ghi chú |
1 | Công ty Cổ phần MERUFA | C64/II đường số 8, KCN Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, Tp.HCM. | Hồ Chí Minh | TCCS | 84.000 | 2.510.097 | Ông Hoàng Hữu Phước - 0903 880 807 |
|
2 | Công ty Cổ phần găng tay HTC | Lộ E3 (Khu B4) KCN Rạch Bắp, xã An Tây, Bến Cát, Bình Dương | Bình Dương | TCCS | 150.000 | 0 | Bà Trần Thị Trà - 0909854097 |
|
V. Kính, mũ bảo hộ
STT | Đơn vị sản xuất | Địa chỉ sản xuất | Tỉnh/ Thành phố | Tiêu chuẩn sản xuất | Năng lực sản xuầt (chiếc/ngày) | Số lượng tồn kho hiện tại (chiếc) | Liên hệ | Ghi chú |
1 | Công ty Cổ phần Vật tư và TBYT Memco | Đường số 03, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lê, Đà Nẵng | Đà Nẵng | TCCS | 5.000 | Kính: 5.000 Mũ: 2.500 | Ông Nguyễn Minh Quang - 0914080999 |
|
2 | Công ty cổ phần Thiết bị y tế Bảo Thạch | Tổ 20 quốc lộ 13, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Bình Dương | TCCS | Mũ: 5.000 | Mũ: 75.000 | Ông Nguyễn Văn Ninh - 0919049626 |
|
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 211/TLĐ danh sách nhà sản xuất, đơn vị cung cấp các sản phẩm phòng chống dịch Covid-19
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam |
Số hiệu: | 211/TLĐ |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 05/03/2020 |
Hiệu lực: | 05/03/2020 |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Ngọ Duy Hiểu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |