Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4262/BHXH-CSYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Minh Thảo |
Ngày ban hành: | 28/10/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 28/10/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 4262/BHXH-CSYT V/v:Giải quyết một số vướng mắc trong thanh toán chi phí KCB BHYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 10 năm 2016 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc; - Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam. (sau đây gọi chung là Bảo hiểm xã hội tỉnh) |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng Giám đốc (để b/c); - Các đơn vị: TCKT, TTKT, DVT, KTNB, TT; - Lưu: VT, CSYT (3b). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Minh Thảo |
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÔNG THANH TOÁN ĐỒNG THỜI |
1 | Siêu âm chẩn đoán (mắt) và Đo javal | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo |
2 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm hệ tiết niệu, |
3 | Siêu âm tử cung, phần phụ | |
4 | Siêu âm Doppler mạch máu của các tạng trong ổ bụng (như mạch máu khối u gan; mạch lách, mạch thận…) | Siêu âm ổ bụng |
5 | Đặt nội khí quản, Mở khí quản, cấp cứu ngừng tuần hoàn, Nội soi Tai Mũi Họng, Nội soi phế quản, thực quản, dạ dày… và các phẫu thuật. | Hút đờm |
6 | Thận nhân tạo cấp cứu | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng; |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | ||
7 | Test hồi phục phế quản | Đo chức năng hô hấp |
8 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Chọc dò màng phổi; |
Chọc tháo dịch màng phổi | ||
9 | Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính hoặc Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển để làm cầu nối |
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong để làm cầu nối | ||
Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay để làm cầu nối | ||
10 | Phẫu thuật nạo vét hạch | Chỉ thanh toán khi thực hiện phẫu thuật độc lập |
11 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên; Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Phẫu thuật nội soi lấy thần kinh trong phẫu thuật ghép thần kinh (thần kinh hiển …) |
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên theo TT43-50 | Phân loại | Mã giá TT 37 | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 01.0012.0298 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
2 | 01.0013.0298 | Đặt đường truyền vào thể hang | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
3 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
4 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T1 | 37.8D01.0298 | 546,000 | 713,000 |
5 | 01.0115.0297 | Siêu âm nội soi phế quản ống mềm | TD | 37.8D01.0297 | 864,000 | 1,149,000 |
6 | 01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | T2 | 37.8D01.0299 | 331,000 | 430,000 |
7 | 02.0093.0319 | Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
8 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | T1 | 37.8D02.0319 | 546,000 | 713,000 |
9 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | T1 | 37.8D02.0319 | 546,000 | 713,000 |
10 | 02.0269.0318 | Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
11 | 02.0278.0318 | Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
12 | 02.0279.0318 | Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
13 | 02.0282.0318 | Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa | TD | 37.8D02.0318 | 680,000 | 791,000 |
14 | 02.0323.0319 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
15 | 02.0365.0319 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
16 | 02.0366.0319 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
17 | 02.0368.0319 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
18 | 02.0370.0319 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
19 | 02.0371.0319 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
20 | 02.0372.0319 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | T1 | 37.8D02.0319 | 296,000 | 365,000 |
21 | 10.0134.0582 | Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da | P1 | 37.8D05.0582 | 1,832,000 | 2,619,000 |
22 | 10.0297.0581 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
23 | 10.0298.0581 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
24 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
25 | 10.0844.0581 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
26 | 10.0848.0581 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
27 | 10.1071.0581 | Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
28 | 10.1112.0581 | Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống | PD | 37.8D05.0581 | 3,004,000 | 4,335,000 |
29 | 12.0005.1188 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | PD | 37.8D11.1188 | 3,004,000 | 4,335,000 |
30 | 12.0338.1189 | Bơm xi măng vào xương điều trị u xương | P1 | 37.8D11.1189 | 1,832,000 | 2,619,000 |
31 | 12.0356.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư vú | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
32 | 12.0357.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư phần mềm | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
33 | 12.0358.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư đại trực tràng | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
34 | 12.0365.1192 | Hóa trị liều cao kết hợp với truyền tế bào gốc tạo máu | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
35 | 12.0381.1192 | Truyền ghép tuỷ tự thân và ngoại lai | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
36 | 12.0413.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư não | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
37 | 12.0414.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư nội mạc tử cung | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
38 | 12.0415.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư cổ tử cung | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
39 | 12.0416.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư khoang miệng | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
40 | 12.0417.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư di căn xương | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
41 | 12.0418.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư di căn cột sống | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
42 | 12.0419.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư âm đạo | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
43 | 12.0420.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư da | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
44 | 12.0445.1192 | Xạ trị trong mổ ung thư tụy | TD | 37.8D11.1192 | 678,000 | 916,000 |
45 | 27.0027.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
46 | 27.0041.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
47 | 27.0061.1209 | Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
48 | 27.0067.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
49 | 27.0080.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
50 | 27.0100.1210 | Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
51 | 27.0101.1209 | Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
52 | 27.0102.1209 | Phẫu thuật nội soi thay van hai lá | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
53 | 27.0103.1209 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
54 | 27.0104.1210 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
55 | 27.0105.1210 | Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
56 | 27.0106.1209 | Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
57 | 27.0107.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
58 | 27.0108.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
59 | 27.0109.1210 | Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
60 | 27.0110.1209 | Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
61 | 27.0111.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
62 | 27.0115.1209 | Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
63 | 27.0116.1210 | Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
64 | 27.0117.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
65 | 27.0146.1210 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
66 | 27.0236.1210 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
67 | 27.0262.1210 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
68 | 27.0308.1209 | Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
69 | 27.0336.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
70 | 27.0337.1210 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
71 | 27.0358.1209 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
72 | 27.0359.1209 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
73 | 27.0370.1210 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
74 | 27.0388.1210 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
75 | 27.0400.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
76 | 27.0401.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
77 | 27.0402.1210 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
78 | 27.0410.1210 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | P1 | 37.8D14.1210 | 1,632,000 | 2,262,000 |
79 | 27.0411.1209 | Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
80 | 27.0457.1209 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
81 | 27.0473.1209 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
82 | 27.0493.1209 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo … | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
83 | 27.0494.1209 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
84 | 27.0496.1209 | Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … | PD | 37.8D14.1209 | 2,624,000 | 3,469,000 |
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên Dịch vụ kỹ thuật | Phân loại | Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 18.9000.9000 | Chụp X quang ổ răng | 37.2A02.9000 | 12,000 | 12,000 | |
2 | 18.9000.9001 | Chụp X quang ổ răng số hóa | 37.2A02.9001 | 17,000 | 17,000 | |
3 | 18.0081.9002 | Chụp X quang cận chóp | 37.2A02.9002 | 12,000 | 12,000 | |
4 | 18.0081.9003 | Chụp X quang cận chóp số hóa | 37.2A02.9003 | 17,000 | 17,000 | |
5 | 10.9001.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 37.8D05.0546 | 4,504,000 | 4,981,000 | |
6 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 37.8D05.0504 | 180,000 | 224,000 | |
7 | 12.9000.1187 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 37.8D11.1187 | 1,070,000 | 1,248,000 | |
8 | 18.9001.0015 | Chụp Angiography mắt | 37.2A02.0015 | 200,000 | 211,000 | |
9 | 23.9000.1483 | CRP định lượng | 37.1E03.1483 | 50,000 | 53,000 | |
10 | 23.9000.1544 | Phản ứng CRP | 37.1E03.1544 | 20,000 | 21,200 | |
11 | 23.9001.1599 | Urobilinogen | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
12 | 23.9002.1599 | Muối mật | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
13 | 23.9003.1599 | Xentonic | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
14 | 23.9004.1599 | Sắc tố mật | 37.1E03.1599 | 6,000 | 6,300 | |
15 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 37.1E01.1349 | 11,000 | 12,300 | |
16 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 37.8D15.1894 | 403,000 | 632,000 |
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật (ma_dich_vu) | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT (ten_dich_vu) | Mã giá theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 37/2015/TTLT-BYT-BTC | Giá từ 01/3/2016 | Giá từ 01/7/2016 |
1 | 14.0238.0028 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
2 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
3 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
4 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
5 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
6 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
7 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
8 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
9 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
10 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
11 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
12 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
13 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
14 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
15 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
16 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
17 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
18 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
19 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
20 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
21 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
22 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
23 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
24 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
25 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
26 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
27 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
28 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
29 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
30 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
31 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
32 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
33 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
34 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
35 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
36 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
37 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
38 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
39 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
40 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
41 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
42 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
43 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
44 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
45 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
46 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
47 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
48 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
49 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
50 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
51 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
52 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
53 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
54 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
55 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
56 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
57 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 36,000 | 47,000 |
58 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
59 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
60 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
61 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 42,000 | 53,000 |
62 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 58,000 | 69,000 |
01 | Văn bản dẫn chiếu |
02 | Văn bản dẫn chiếu |
03 | Văn bản dẫn chiếu |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 4262/BHXH-CSYT giải quyết vướng mắc trong thanh toán chi phí KCB bệnh bảo hiểm y tế
In lược đồCơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu: | 4262/BHXH-CSYT |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 28/10/2016 |
Hiệu lực: | 28/10/2016 |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Minh Thảo |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!