Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 320/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày ban hành: | 23/01/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 23/01/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
BỘ Y TẾ ---------- Số: 320/QĐ-BYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng Bộ Y tế (để b/c); - Các Thứ trưởng BYT; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam (để phối hợp); - Cổng thông tin điện tử BYT; - Website Cục KCB; - Lưu: VT, KCB. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Xuyên |
TT | TÊN QUY TRÌNH KỸ THUẬT |
A. MÁU | |
1 | Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) |
2 | Định lượng ACTH |
3 | Định lượng Acid Uric |
4 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) |
5 | Định lượng Adiponectin |
6 | Định lượng Aldosteron |
7 | Định lượng Albumin |
8 | Định lượng Alphal Antitrypsin |
9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
10 | Đo hoạt độ Amylase |
11 | Định lượng Amoniac (NH3) |
12 | Định lượng AMH ( Anti- Mullerian Hormone) |
13 | Định lượng Anti CCP |
14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody-Thyroglobulin) |
15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) |
16 | Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) |
17 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) |
18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) |
20 | Đo hoạt độ AST (GOT) |
21 | Định lượng a1 Acid Glycoprotein |
22 | Định lượng b2 microglobulin |
23 | Định lượng Beta Crosslap |
24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic gonadotropins) |
25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp |
27 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
28 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) |
29 | Định lượng Calci toàn phần |
30 | Định lượng Calci ion hóa |
31 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc |
32 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
33 | Định lượng CA 19 - 9 (carbohydrate antigen 19- 9) |
34 | Định lượng CA 15 - 3 (cancer antigen 15- 3) |
35 | Định lượng CA 72 - 4 (cancer antigen 72- 4) |
36 | Định lượng Calcitonin |
37 | Định lượng Carbamazepin |
38 | Định lượng Ceruloplasmin |
39 | Định lượng CEA (carcino embryonic antigen) |
40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
41 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
44 | Định lượng CK-MB mass |
45 | Định lượng C-Peptid |
46 | Định lượng Cortisol |
47 | Định lượng Cystatine C |
48 | Định lượng bổ thể C3 |
49 | Định lượng bổ thể C4 |
50 | Định lượng CRP hs (C-reactive protein high sesitivity) |
51 | Định lượng Creatinin |
52 | Định lượng Cyfra 21 – 1 |
53 | Định lượng cyclosphorin |
54 | Định lượng D-Dimer |
55 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
56 | Định lượng Digoxin |
57 | Định lượng Digitoxin |
58 | Định lượng các chất điện giải (Na, K, Cl) |
59 | Định lượng FABD (Fatty acid binding protein) |
60 | Định lượng Ethanol (cồn) |
61 | Định lượng Estradiol |
62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) |
63 | Định lượng Ferritin |
64 | Định lượng Fructosamin |
65 | Định lượng FSH (Follicular stimulating hormone) |
66 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human chorionic gonadotropin) |
67 | Định lượng Folate |
68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
69 | Định lượng FT4 (Free thyroxine) |
70 | Định lượng Galectin 3 |
71 | Định lượng Gastrin |
72 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) |
73 | Định lượng GH (Growth Hormone) |
74 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) |
75 | Định lượng Glucose |
76 | Định lượng Globulin |
77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
78 | Định lượng GLP-1 |
79 | Định lượng Gentamicin |
80 | Định lượng Haptoglobulin |
81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) |
82 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) |
83 | Định lượng HbA1c |
84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
85 | Định lượng HE4 |
86 | Định lượng Homocystein |
87 | Định lượng IL-1a (Interleukin 1a) |
88 | Định lượng IL-1b (Interleukin 1b) |
89 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) |
90 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) |
91 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) |
92 | Định lượng IgE (bằng phương pháp ELISA) |
93 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) |
94 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) |
95 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) |
96 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) |
97 | Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) |
98 | Định lượng Insulin |
99 | Điện di Isozym – LDH |
100 | Định lượng IMA (Ischemia Modified Albumin) |
101 | Định lượng Kappa |
102 | Định lượng Kappa tự do (Free kappa) |
103 | Xét nghiệm Khí máu |
104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
105 | Định lượng Lambda |
106 | Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) |
107 | Định lượng Leptin human |
108 | Điện di LDL/HDL cholesterol |
109 | Đo hoạt độ Lipase |
110 | Định lượng LH (Luteinizing hormone) |
111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) |
112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
113 | Điện di Lipoprotein |
114 | Định lượng Lp-PLA2 (Lipoprotein Associated Phospholipase A2) |
115 | Định lượng Malondialdehyd (MDA) |
116 | Đo hoạt độ MPO |
117 | Định lượng Myoglobin |
118 | Định lượng Mg |
119 | Định lượng N-MID Osteocalcin |
120 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
121 | Định lượng NT-proBNP |
122 | Đo hoạt độ P-Amylase |
123 | Định lượng PAPP-A |
124 | Định lượng Pepsinogen I |
125 | Định lượng Pepsinogen II |
126 | Định lượng Phenobarbital |
127 | Định lượng Phenytoin |
128 | Định lượng Phospho |
129 | Định lượng Pre-albumin |
130 | Định tính Pro-calcitonin |
131 | Định lượng Prolactin |
132 | Điện di protein |
133 | Định lượng Protein toàn phần |
134 | Định lượng Progesteron |
135 | Định lượng Procainnamid |
136 | Định lượng protein S100 |
137 | Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-releasing peptide) |
138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-specific antigen) |
139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-specific antigen) |
140 | Định lượng PTH (Parathyroid hormon) |
141 | Định lượng Renin activity |
142 | Định lượng RF (Reumatoid factor) |
143 | Định lượng Sắt |
144 | Định lượng SCC (squamous cell carcinoma antigen) |
145 | Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin) |
146 | Định lượng Sperm Antibody |
147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
148 | Định lượng T4 (Thyroxine) |
149 | Định lượng s TfR (solube transferin receptor) |
150 | Định lượng Tacrolimus |
151 | Định lượng Testosterol |
152 | Định lượng TGF b1 (Transforming Growth Factor Beta 1) |
153 | Định lượng TGF b2 (Transforming Growth Factor Beta 2) |
154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
155 | Định lượng Theophylline |
156 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
157 | Định lượng Transferin |
158 | Định lượng Triglycerid |
159 | Định lượng Troponin T |
160 | Định lượng Troponin T hs |
161 | Định lượng Troponin I |
162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
163 | Định lượng Tobramycin |
164 | Định lượng Total p1NP |
165 | Định lượng T-uptake |
166 | Định lượng Urê |
167 | Định lượng Valproic acid |
168 | Định lượng Vancomycin |
169 | Định lượng Vitamin B12 |
170 | Định lượng PLGF (Placental Growth Factor- yếu tố tân tạo mạch máu) |
171 | Định lượng sF1t-1 (yếu tố kháng tân tạo mạch máu) |
B. NƯỚC TIỂU | |
172 | Định lượng các chất điện giải |
173 | Định tính Amphetamin |
174 | Định lượng Amphetamin |
175 | Đo hoạt độ Amylase |
176 | Định lượng axit uric |
177 | Định lượng Barbiturates |
178 | Định lượng Benzodiazepin |
179 | Định tính b HCG |
180 | Định lượng Canxi |
181 | Định lượng Catecholamin |
182 | Định lượng Cocain |
183 | Định lượng Cortisol |
184 | Định lượng Creatinin |
185 | Định lượng dưỡng chấp |
186 | Định tính dưỡng chấp |
187 | Định lượng Glucose |
188 | Định tính Marijuana |
189 | Định lượng MAU |
190 | Định lượng Mathadon |
191 | Định lượng NGAL |
192 | Định lượng opiat |
193 | Định tính Morphin |
194 | Định lượng Phospho |
195 | Định tính phospho hữu cơ |
196 | Định tính Porphyrin |
197 | Điện di protein |
198 | Định lượng Protein |
199 | Định tính Protein Bence -jones |
200 | Định tính Rotundin |
201 | Định lượng THC (Canabionids) |
202 | Định lượng Ure |
203 | Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
C. DỊCH NÃO TỦY | |
204 | Định lượng Clo |
205 | Định lượng Glucose |
206 | Phản ứng Pandy |
207 | Định lượng Protein |
D. THỦY DỊCH MẮT | |
208 | Định lượng Albumin |
209 | Định lượng Globulin |
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim...) | |
210 | Đo hoạt độ Amylase |
211 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
212 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
213 | Định lượng Creatinin |
214 | Định lượng Glucose |
215 | Đo hoạt độ LDH |
216 | Định lượng Protein toàn phần |
217 | Phản ứng Rivalta |
218 | Định lượng Triglycerid |
219 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
220 | Định lượng Ure |
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số hiệu: | 320/QĐ-BYT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 23/01/2014 |
Hiệu lực: | 23/01/2014 |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thị Xuyên |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!