Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 533/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Văn Hưng |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/04/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 533/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 04 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN Đống Đa; - Lưu VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH Phạm Văn Hưng |
TT | Nội dung chi | Đơn vị thực hiện | Thành tiền | |
1 | Phụ lục 1 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 12 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng I | Cơ quan Thú y Vùng I | 80.000 |
2 | Phụ lục 2 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 13 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng II | Cơ quan Thú y Vùng II | 80.000 |
3 | Phụ lục 3 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 6 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng III | Cơ quan Thú y Vùng III | 50.000 |
4 | Phụ lục 4 | Nhiệm vụ Điều tra cơ sở giết mổ tại 6 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng IV | Cơ quan Thú y Vùng IV | 50.000 |
5 | Phụ lục 5 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 5 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng V | Cơ quan Thú y Vùng V | 40.000 |
6 | Phụ lục 6 | Điều tra cơ sở giết mổ tại 11 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng VI | Cơ quan Thú y Vùng VI | 90.000 |
7 | Phụ lục 7 | Dự toán Đề tài: Điều tra cơ sở giết mổ tại 10 tỉnh thuộc Cơ quan Thú y vùng VII | Phòng kế hoạch Cục Thú y phối hợp Cơ quan Thú y Vùng VII | 90.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 10.300 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | cuốn | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu 10 tỉnh điều tra | tỉnh | 10 | 500 | 5.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 10 tỉnh | 63.400 | |||
1 | Đợt 1: 4 tỉnh Nam Định, Ninh Bình, Hà Nội, Hà Nam (4 người/5 ngày) | 19.000 | |||
Công tác phí | 5.400 | ||||
Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền phòng ngủ: 4 người/3 đêm | đêm | 12 | 250 | 3.000 | |
Chi phí khác | 13.600 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Thuê xe | ca xe | 5 | 2.000 | 10.000 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 60 | 20 | 1.200 | |
2 | Đợt 2: 4 tỉnh Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Lào Cai, Yên Bái (4 người/5 ngày) | 22.500 | |||
Công tác phí | 6.400 | ||||
Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền phòng ngủ: 4 người/4 đêm | đêm | 16 | 250 | 4.000 | |
Chi phí khác | 16.100 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | 60 phiếu | 60 | 20 | 1.200 | |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Hòa Bình và Sơn La (4 người/5 ngày) | 21.900 | |||
Công tác phí | 6.400 | ||||
Phụ cấp lưu trú: 4 người/5 ngày | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền thuê phòng ngủ: 4 người/4 đêm | đêm | 16 | 250 | 4.000 | |
Chi phí khác | 15.500 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | 30 phiếu | 30 | 20 | 600 | |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 4.310 | |||
1 | Đề cương | 2.030 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
2 | Nghiệm thu | 2.280 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
IV | Chi khác | 1.990 | |||
Photo tài liệu, VPP | 990 | ||||
Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | 1.000 | ||||
Cộng | 80.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 11.800 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 13 | 500 | 6.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 8 tỉnh | 60.210 | |||
1 | Đợt 1: 3 tỉnh Thái Nguyên, Bắc Kạn, Cao Bằng (4 người/8 ngày) | 25.660 | |||
Công tác phí | 8.040 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/8 ngày) | người/ngày | 32 | 120 | 3.840 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/7 đêm) | đêm | 28 | 150 | 4.200 | |
Chi phí khác | 17.620 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/7 đêm) | người/đêm | 28 | 150 | 4.200 | |
Thuê xe | km | 13 | 1000 | 13.000 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 21 | 20 | 420 | |
2 | Đợt 2: 3 tỉnh Hưng Yên – Hà Giang – Tuyên Quang (4 người/9 ngày) | 24.530 | |||
Công tác phí | 9.120 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/9 ngày) | người/ngày | 36 | 120 | 4.320 | |
Tiền phòng ngủ (4 người/8 đêm) | đêm | 32 | 150 | 4.800 | |
Chi phí khác | 15.410 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/8 đêm) | người/đêm | 32 | 150 | 4.800 | |
Thuê xe | km | 13 | 770 | 10.010 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 30 | 20 | 600 | |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Hải Phòng – Thái Bình (4 người/4 ngày) | 10.020 | |||
Công tác phí | 3.720 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Chi phí khác | 6.300 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Thuê xe | km | 13 | 300 | 3.900 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | Cơ sở giết mổ | 30 | 20 | 600 | |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 4.950 | |||
1 | Xét đề cương | 2.030 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
2 | Nghiệm thu | 2.920 | |||
Hội đồng nghiệm thu | 2.280 | ||||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
Công tác phí cho báo cáo viên | 640 | ||||
Vé xe khứ hồi Hải Phòng – Hà Nội | chuyến | 1 | 150 | 150 | |
Phụ cấp lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 | |
Tiền thuê phòng ngủ | đêm | 1 | 250 | 250 | |
IV | Chi khác | 3.040 | |||
Photo tài liệu, VPP | tỉnh | 13 | 1.540 | ||
Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | 1.500 | ||||
Cộng | 80.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 8.300 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 6 | 500 | 3.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 6 tỉnh | 33.856 | |||
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Huế & Quảng Trị (4 người/5 ngày) | 14.551 | |||
Công tác phí | 6.400 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 250 | 4.000 | |
Chi phí khác | 8.151 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 | |
Xăng xe: 1.200km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 216 | 20 | 4.251 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 500 | ||||
2 | Đợt 2: 2 tỉnh Quảng Bình – Hà Tĩnh (4 người/4 ngày) | 10.600 | |||
Công tác phí | 4.920 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 250 | 3.000 | |
Chi phí khác | 5.680 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 | |
Xăng xe: 700km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 126 | 20 | 2.480 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 400 | ||||
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Nghệ An – Thanh Hóa (4 người/4 ngày) | 8.705 | |||
Công tác phí | 3.280 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 80 | 1.280 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/2 đêm) | đêm | 8 | 250 | 2.000 | |
Chi phí khác | 5.425 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 50 | 20 | 1.000 | |
Xăng xe: 600km x 18lít/100km x 19.680đ/lít | lít | 108 | 20 | 2.125 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 500 | ||||
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 5.300 | |||
1 | Đề cương | 2.030 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
2 | Nghiệm thu | 3.270 | |||
Hội đồng nghiệm thu | 2.280 | ||||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
Kinh phí cho báo cáo viên | 990 | ||||
Vé tàu khứ hồi Vinh – Hà Nội | chuyến | 1 | 500 | 500 | |
Phụ cấp lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 | |
Tiền thuê phòng ngủ | đêm | 1 | 250 | 250 | |
IV | Chi khác | 2.544 | |||
Photo tài liệu, VPP | 1.044 | ||||
Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | 1.500 | ||||
Cộng | 50.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 8.300 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 6 | 500 | 3.000 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 6 tỉnh | 32.658 | |||
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Phú Yên & Khánh Hòa (4 người/5 ngày) | 13.904 | |||
Công tác phí | 5.600 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 200 | 3.200 | |
Chi phí khác | 8.304 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 | |
Xăng xe: 1.600km x 15lít/100km x 19.600đ/lít | lít | 240 | 20 | 4.704 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 600 | ||||
2 | Đợt 2: 2 tỉnh Bình Định, Quảng Ngãi (4 người/5 ngày) | 11.552 | |||
Công tác phí | 5.600 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/5 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/4 đêm) | đêm | 16 | 200 | 3.200 | |
Chi phí khác | 5.952 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/4 đêm) | người/đêm | 16 | 150 | 2.400 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 | |
Xăng xe: 800km x 15lít/100km x 19.600đ/l | lít | 120 | 20 | 2.352 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 600 | ||||
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng (4 người/4 ngày) | 7.202 | |||
Công tác phí | 3.520 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/2 đêm) | đêm | 8 | 200 | 1.600 | |
Chi phí khác | 3.682 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 30 | 20 | 600 | |
Xăng xe: 300km x 15lít/100km x 19.600đ/lít (theo thực tế) | lít | 45 | 20 | 882 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 400 | ||||
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 7.868 | |||
1 | Đề cương | 1.820 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 1 | 70 | 70 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 10 | 20 | 200 | |
Nước uống | người | 10 | 15 | 150 | |
2 | Nghiệm thu | 6.048 | |||
Hội đồng nghiệm thu | 2.070 | ||||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 1 | 70 | 70 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 10 | 20 | 200 | |
Nước uống | người | 10 | 15 | 150 | |
Kinh phí cho báo cáo viên | 3.978 | ||||
Vé máy bay khứ hồi DN-HN | chuyến | 1 | 2.688 | 2.688 | |
Taxi DN-SB; HN-NB | lượt | 2 | 400 | 800 | |
Lưu trú | ngày | 2 | 120 | 240 | |
Tiền phòng nghỉ | đêm | 1 | 250 | 250 | |
IV | Chi khác | 1.174 | |||
Photo tài liệu, VPP | 674 | ||||
Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | 500 | ||||
Cộng | 50.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 7.800 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | cuốn | 1 | 5000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 5 | 500 | 2.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra tại 5 tỉnh | 20.138 | |||
1 | Đợt 1: 2 tỉnh Kon Tum và Gia Lai (4 người/4 ngày) | 9.420 | |||
Công tác phí | 4.320 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/4 ngày) | người/ngày | 16 | 120 | 1.920 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/3 đêm) | đêm | 12 | 200 | 2.400 | |
Chi phí khác | 5.100 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/3 đêm) | người/đêm | 12 | 150 | 1.800 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 20 | 20 | 400 | |
Xăng xe: 600 km x 18 lít/100km x 21.300đồng/lít | lít | 108 | 21,3 | 2.300 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 600 | ||||
2 | Đợt 2: Tỉnh Đăk Lăk (4 người/2 ngày) | 2.827 | |||
Công tác phí | 560 | ||||
Phụ cấp lưu trú (4 người/2 ngày) | người/ngày | 8 | 70 | 560 | |
Chi phí khác | 2.267 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (4 người/2 đêm) | người/đêm | 8 | 150 | 1.200 | |
Xăng xe: 200 km x 18 lít/100km x 21.300 đ/lít | lít | 36 | 21,3 | 767 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 15 | 20 | 300 | |
3 | Đợt 3: 2 tỉnh Đăk Nông và Lâm Đồng (3 người/4 ngày) | 7.890 | |||
Công tác phí | 3.240 | ||||
Phụ cấp lưu trú (3 người/4 ngày) | người/ngày | 12 | 120 | 1.440 | |
Tiền thuê phòng ngủ (3 người/3 đêm) | đêm | 9 | 200 | 1.800 | |
Chi phí khác | 4.650 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (3 người/3 đêm) | người/đêm | 9 | 150 | 1.350 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 20 | 20 | 400 | |
Xăng xe: 600 km x 18 lít/100km x 21.300đồng/lít | lít | 108 | 21,3 | 2.300 | |
Phí cầu đường, gửi xe ô tô | 600 | ||||
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 10.355 | |||
1 | Đề cương | 2.030 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 12 | 20 | 240 | |
Nước uống | người | 12 | 15 | 180 | |
2 | Nghiệm thu | 8.325 | |||
Hội đồng nghiệm thu | 2.465 | ||||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 3 | 70 | 210 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 | |
Nước uống | người | 13 | 15 | 195 | |
Kinh phí cho báo cáo viên | 5.860 | ||||
Vé máy bay khứ hồi BMT-HN | chuyến | 1 | 4200 | 4.200 | |
Taxi BMT-SB; HN-NB | lượt | 2 | 400 | 800 | |
Phụ cấp lưu trú | ngày | 3 | 120 | 360 | |
Tiền thuê phòng nghỉ | đêm | 2 | 250 | 500 | |
V | Chi khác | 1.707 | |||
Photo tài liệu, văn phòng phẩm | trang | 800 | 1,0 | 707 | |
Quản lý phí (thông tin liên lạc...) | 1000 | 1.000 | |||
Cộng | 40.000 |
TT | Nội dung chi | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 10.800 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 300 | 300 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | Đợt | 1 | 5.000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 11 | 500 | 5.500 |
II | Kinh phí cho 3 đợt kiểm tra | 65.900 | |||
1 | Đợt 1: 4 tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Dương, Bình Phước (5 người/6 ngày) | 26.080 | |||
Công tác phí | 9.850 | ||||
Phụ cấp lưu trú (5 người/6 ngày) | người/ngày | 30 | 120 | 3.600 | |
Tiền thuê phòng ngủ (5 người/5 đêm) | đêm | 25 | 250 | 6.250 | |
2 | Chi phí khác | 16.230 | |||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/5 đêm) | người/đêm | 25 | 150 | 3.750 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 24 | 20 | 480 | |
Thuê xe | chuyến | 4 | 3000 | 12.000 | |
2 | Đợt 2: 4 tỉnh Bà Rịa, Đồng Nai, TP.HCM, Tây Ninh (5 người/6 ngày) | 23.440 | |||
Công tác phí | 9.850 | ||||
Phụ cấp lưu trú (5 người/6 ngày) | người/ngày | 30 | 120 | 3.600 | |
Tiền thuê phòng ngủ (5 người/5 đêm) | đêm | 25 | 250 | 6.250 | |
Chi phí khác | 13.590 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/5 đêm) | người/đêm | 25 | 150 | 3.750 | |
Thuê xe | km | 4 | 2300 | 9.200 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 32 | 20 | 640 | |
3 | Đợt 3: 3 tỉnh Long An, Tiền Giang, Bến Tre (5 người/4 ngày) | 16.380 | |||
Công tác phí | 6.150 | ||||
Phụ cấp lưu trú (5 người/4 ngày) | người/ngày | 20 | 120 | 2.400 | |
Tiền thuê phòng ngủ (5 người/3 đêm) | đêm | 15 | 250 | 3.750 | |
Chi phí khác | 10.230 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/3 đêm) | người/đêm | 15 | 150 | 2.250 | |
Thuê xe (theo thực tế) | chuyến | 3 | 2500 | 7.500 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 24 | 20 | 480 | |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 11.380 | |||
1 | Xét duyệt đề cương | 2.135 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 | |
Nước uống | người | 13 | 15 | 195 | |
2 | Nghiệm thu | 9.245 | |||
Hội đồng nghiệm thu | 2.385 | ||||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 7 | 150 | 1.050 | |
Phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 | |
Tài liệu + Văn phòng phẩm | người | 13 | 20 | 260 | |
Nước uống | người | 13 | 15 | 195 | |
Kinh phí cho báo cáo viên | 6.860 | ||||
Vé máy bay khứ hồi TP HCM-HN-HCM | người | 1 | 5000 | 5.000 | |
Taxi SG-SB; HN-NB | lượt | 2 | 500 | 1.000 | |
Công tác phí | ngày | 3 | 120 | 360 | |
Tiền phòng nghỉ | đêm | 2 | 250 | 500 | |
IV | Chi khác | 1.920 | |||
Photo tài liệu, VPP, in ấn | bộ | 4 | 300 | 920 | |
Quản lý phí (thông tin liên lạc liên hệ công tác) | người | 3 | 500 | 1.000 | |
Cộng | 90.000 |
TT | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền |
I | Thuê khoán chuyên môn | 10.500 | |||
1 | Xây dựng đề cương | cuốn | 1 | 500 | 500 |
2 | Báo cáo nghiệm thu | báo cáo | 1 | 5000 | 5.000 |
3 | Kinh phí tổng hợp số liệu điều tra | tỉnh | 10 | 500 | 5.000 |
II | Kinh phí cho 2 đợt kiểm tra tại 10 tỉnh | 71.832 | |||
1 | Đợt 1: 5 tỉnh Vĩnh Long, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau (5 người/8 ngày) | 36.666 | |||
Công tác phí | 17.466 | ||||
Vé máy bay khứ hồi Hà Nội – Cần Thơ | người | 1 | 5.076 | 5.076 | |
Taxi đi và về HN-NB, SB-CT | lượt | 2 | 400 | 800 | |
Phụ cấp lưu trú (4 người/6 ngày + 1 người/8 ngày) | người | 32 | 120 | 3.840 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/6 đêm + 1 người/7 đêm) | đêm | 31 | 250 | 7.750 | |
Chi phí khác | 19.200 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/6 đêm) | người/đêm | 30 | 150 | 4.500 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 35 | 20 | 700 | |
Thuê xe | ca xe | 5 | 2.800 | 14.000 | |
2 | Đợt 2: 5 tỉnh Cần Thơ, Hậu Giang, Kiên Giang, An Giang, Đồng Tháp (5 người/8 ngày) | 35.166 | |||
Công tác phí | 17.466 | ||||
Vé máy bay khứ hồi Hà Nội – Cần Thơ | người | 1 | 5.076 | 5.076 | |
Taxi đi và về HN-NB, SB-CT | lượt | 2 | 400 | 800 | |
Phụ cấp lưu trú (4 người/6 ngày + 1 người/8 ngày) | người | 32 | 120 | 3.840 | |
Tiền thuê phòng ngủ (4 người/6 đêm + 1 người/7 đêm) | đêm | 31 | 250 | 7.750 | |
Chi phí khác | 17.700 | ||||
Hỗ trợ kinh phí đi công tác ban đêm tại các lò mổ (5 người/6 đêm) | người/đêm | 30 | 150 | 4.500 | |
Kinh phí trả cho người cung cấp thông tin | phiếu | 35 | 20 | 700 | |
Thuê xe | ca xe | 5 | 2.500 | 12.500 | |
III | Kinh phí cho xét duyệt đề cương và nghiệm thu | 4.810 | |||
1 | Họp Hội đồng đề cương | 2.240 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 5 | 70 | 350 | |
Photo tài liệu | người | 14 | 20 | 280 | |
Nước uống | người | 14 | 15 | 210 | |
2 | Họp Hội đồng nghiệm thu | 2.570 | |||
Chủ tịch Hội đồng | người | 1 | 200 | 200 | |
Thư ký, thành viên hội đồng khoa học | người | 8 | 150 | 1.200 | |
Bồi dưỡng đại biểu tham dự | người | 4 | 70 | 280 | |
Nhận xét phản biện | bài | 1 | 400 | 400 | |
Photo tài liệu | người | 14 | 20 | 280 | |
Nước uống | người | 14 | 15 | 210 | |
IV | Chi khác | 2.858 | |||
Photo tài liệu, VPP, in ấn | 1.358 | ||||
Quản lý phí (thông tin liên lạc liên hệ công tác) | 1.500 | ||||
Cộng | 90.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 533/QĐ-BNN-TC kinh phí Điều tra cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm toàn quốc năm 2011
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 533/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/04/2011 |
Hiệu lực: | 27/04/2011 |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Văn Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!