hieuluat

Thông báo 518/TB-BYT công khai số liệu quyết toán thu-chi ngân sách năm 2016

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Y tếSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:518/TB-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Phạm Lê Tuấn
    Ngày ban hành:05/06/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:05/06/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Y tế-Sức khỏe
  • B Y T
    -------

    Số: 518/TB-BYT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 05 tháng 06 năm 2018

    THÔNG BÁO

    VỀ VIỆC CÔNG KHAI SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH NĂM 2016

    Đơn vị: Bộ Y tế

    Chương: 023

    Căn cứ Thông báo số 60/TB-BTC ngày 18/01/2018 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định số liệu quyết toán năm 2016 của Bộ Y Tế; Thông báo số 251/TB-BTC ngày 23/03/2018 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định số liệu quyết toán ngân sách năm 2016 của Bộ Y Tế (nguồn vốn vay và viện trợ nước ngoài).

    Căn cứ quy định tại điểm 2 Mục I Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đi với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

    Bộ Y tế thông báo công khai số liệu quyết toán kinh phí hành chính, sự nghiệp năm 2016 thuộc nguồn ngân sách nhà nước, kinh phí bảo quản hàng dự trữ quốc gia, vốn CK (không bao gồm vốn đầu tư XDCB); Nguồn phí, lệ phí và nguồn kinh phí khác của các đơn vị dự toán trực thuộc tại các phụ lục kèm theo.

    Hình thức công khai: Đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế (địa chỉ: moh.gov.vn) và công khai tại Trụ sở cơ quan Bộ Y tế.

    Bộ Y tế thông báo để các đơn vị biết và đề nghị đồng chí Thủ trưởng đơn vị căn cứ Thông báo xét duyệt quyết toán ngân sách năm 2016 của Bộ Y tế đi với đơn vị để công bố công khai quyết toán đã được phê duyệt theo quy định tại đim 2 Mục I Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính nêu trên.

     Nơi nhận:
    - Các đơn v
    , Dự án trực thuộc Bộ;
    - Vụ Ngân sách Nhà nước (B
    Tài chính);
    - Bộ trưởng (để b/c);
    - Website Bộ Y tế;
    - Lưu: VT, KH-TC4.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Phạm Lê Tuấn

    PHỤ LỤC SỐ: 01

    CÔNG KHAI DUYỆT QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN PHÍ, LỆ PHÍ VÀ NGUỒN KINH PHÍ KHÁC NĂM 2016
    (Đính kèm Thông báo số 518/TB-BYT ngày 5 tháng 6 năm 2018 của Bộ Y Tế)

    Đơn vị tính: triệu đng

    STT

    Tên Đơn Vị

    Chênh lệch thu ln hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang

    Thu trong năm

    Chi trong năm

    Nộp ngân sách nhà nước

    Nộp cấp trên

    Bổ sung nguồn kinh phí

    Trích lập các quỹ

    Chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phi đến cuối năm

    A

    B

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8=1+2-3-...-7

    Tổng Cng

    200.293

    34.561.834

    9.785.009

    280.797

    4.861

    23.568.256

    803.177

    320.127

    1

    Viện Vệ Sinh Dịch T Trung Ương

    0

    125.810

    103.022

    1.898

    0

    20.890

    0

    0

    2

    Viện Pasteur TP.H Chí Minh

    0

    320.965

    251.841

    6.890

    0

    62.235

    0

    0

    3

    Viện Y tế công cộng TP.H Chí Minh

    379

    80.185

    8.705

    9.164

    0

    62.695

    0

    0

    4

    Viện Vacxin và sinh phẩm y tế

    0

    83.687

    71.554

    2.450

    0

    0

    9.684

    0

    5

    Viện Pasteur Nha Trang

    19

    76.220

    42.002

    3.617

    0

    30.601

    0

    18

    6

    Viện VSinh Dịch Tễ Tây Nguyên

    0

    17.611

    11.829

    801

    0

    4.980

    0

    0

    7

    Viện Kim nghiệm thuốc Trung ương

    0

    28.411

    20.750

    1.363

    0

    6.287

    11

    0

    8

    Viện Sốt rét-Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương

    0

    11.130

    562

    0

    0

    10.568

    0

    0

    9

    Viện Kiểm nghiệm thuốc TP.H Chí Minh

    0

    31.344

    12.543

    1.572

    0

    16.879

    350

    0

    10

    Viện St rét-Ký sinh trùng - Côn trùng TP.H Chí Minh

    430

    10.186

    5.706

    75

    0

    4.740

    0

    95

    11

    Viện st rét-Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn

    192

    87.371

    40.149

    500

    0

    42.432

    0

    4.483

    12

    Trung tâm Truyền thông giáo dục sc khỏe Trung ương

    0

    1.339

    1.013

    32

    0

    0

    1

    294

    13

    Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường

    2.736

    34.020

    25.800

    642

    0

    1.637

    0

    8.675

    14

    Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phm y tế

    0

    48.988

    31.370

    1.749

    0

    15.869

    0

    0

    15

    Viện Dược liệu

    448

    23.342

    15.529

    828

    0

    7.000

    0

    433

    16

    Viện Dinh dưỡng

    0

    49.500

    34.738

    1.098

    0

    13.616

    27

    21

    17

    Tạp chí Dược học

    1

    80

    80

    0

    0

    0

    0

    1

    18

    Viện Chiến lược và chính sách y tế

    0

    109

    0

    0

    0

    109

    0

    0

    19

    Viện Y hc bin

    0

    43.810

    511

    94

    0

    43.205

    0

    0

    20

    Tp chí Y học thực hành

    0

    1.102

    1.102

    0

    0

    0

    0

    0

    21

    Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia

    234

    39.264

    3.443

    3.625

    0

    32.430

    0

    0

    22

    Bệnh viện Hữu Nghị

    0

    376.937

    57.066

    1.055

    0

    318.738

    78

    0

    23

    Bệnh viện Hữu nghViệt Đức

    5.466

    2.116.022

    437.682

    11.847

    0

    1.569.249

    0

    102.709

    24

    Bệnh viện Nhi Trung ương

    0

    1.510.390

    14.544

    4.344

    0

    1.491.501

    0

    0

    25

    Bệnh viện Bạch Mai

    0

    5.497.578

    1.977.018

    39.046

    0

    3.481.204

    310

    0

    26

    Viện Huyết hc truyền máu Trung ương

    0

    1.452.409

    0

    0

    0

    1.452.409

    0

    0

    27

    Bệnh viện Da liễu Trung ương

    0

    465.927

    291.392

    6.390

    0

    168.145

    0

    0

    28

    Bệnh viện Lão khoa Trung ương

    0

    180.610

    48.919

    1.077

    0

    130.615

    0

    0

    29

    Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương

    0

    340.074

    56.625

    1.756

    0

    281.694

    0

    0

    30

    Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên

    0

    398.274

    51.348

    1.172

    0

    345.755

    0

    0

    31

    Bệnh viện E

    0

    340.131

    20.924

    1.063

    0

    318.144

    0

    0

    32

    Trung tâm Tim mạch trc thuộc bệnh viện E

    0

    169.337

    68

    64

    0

    169.205

    0

    0

    33

    Bệnh viện Phổi Trung ương

    0

    370.348

    32.924

    1.207

    0

    336.216

    0

    0

    34

    Bệnh viện Phụ sn Trung ương

    0

    900.086

    284.073

    7.091

    0

    608.922

    0

    0

    35

    Bệnh viện K

    0

    1.661.871

    327.051

    4.467

    0

    1.330.353

    0

    36

    Bệnh viện Tai - Mũi - Họng Trung ương

    0

    231.022

    1.828

    3.414

    0

    225.780

    0

    0

    37

    Viện Pháp y quốc gia

    0

    6.817

    0

    504

    0

    6.511

    0

    -197

    38

    Bnh viện Thng Nhất

    0

    1.016.201

    206.183

    2.162

    0

    807.856

    0

    0

    39

    Bnh viện C Đà Nng

    0

    153.076

    6.484

    304

    0

    146.289

    0

    0

    40

    Bệnh viện Chợ Ry

    1.631

    4.745.768

    725.914

    17.578

    0

    4.003.721

    0

    186

    41

    Bệnh viện Trung ương Huế

    0

    1.322.777

    128.461

    2.012

    0

    1.192.304

    0

    0

    42

    Bệnh viện Tâm thn Trung ương II

    0

    31.921

    53

    23

    0

    31.845

    0

    0

    43

    Bnh viện Phong và Da liu Trung ương Quy Hòa

    0

    134.876

    39.439

    732

    0

    93.862

    842

    0

    44

    Bnh vin Răng Hàm Mặt Trung ương TP Hồ Chí Minh

    2.251

    217.071

    118.193

    3.526

    0

    97.603

    0

    0

    45

    Bệnh viện Đa Khoa Trung ương Quảng Nam

    0

    143.999

    6.425

    114

    0

    137.459

    0

    0

    46

    Bệnh viện Đa Khoa Trung ương Cần Thơ

    0

    565.819

    106.355

    2.463

    0

    457.000

    0

    0

    47

    Bệnh viện Vit Nam - Thụy điển Uông Bí

    0

    300.703

    23.769

    927

    0

    273.137

    2.870

    0

    48

    Bnh viện Mt Trung ương

    0

    577.288

    312.774

    6.919

    0

    257.595

    0

    0

    49

    Viện bng Lê Hữu Trác

    0

    112.701

    28.251

    312

    4.861

    79.278

    0

    0

    50

    Bnh viện Nội tiết Trung ương

    238

    577.831

    121.096

    2.829

    0

    430.673

    23.470

    0

    51

    Bệnh viện tâm thần Trung ương I

    0

    18.323

    29

    0

    0

    18.294

    0

    0

    52

    Bệnh viện 71 Trung ương

    0

    48.176

    0

    0

    0

    48.176

    0

    0

    53

    Bnh viện 74 Trung ương

    0

    73.516

    839

    182

    0

    72.495

    0

    0

    54

    Bệnh viện Phong và Da liễu Trung ương Qunh Lập

    0

    9.671

    0

    0

    0

    9.671

    0

    0

    55

    Bệnh viện Răng m Mặt Trung ương Hà Nội

    1.812

    208.199

    45.048

    1.752

    0

    157.327

    0

    5.885

    56

    Bệnh viện Y hc cổ truyền Trung ương

    0

    92.148

    5.008

    69

    0

    87.072

    0

    0

    57

    Bệnh viện Châm cứu Trung ương

    0

    50.489

    22

    472

    0

    49.994

    0

    0

    58

    Bệnh vin Điu dưỡng và PHCN Trung ương

    0

    22.985

    430

    0

    0

    22.555

    0

    0

    59

    Bệnh viện Hu nghị Việt Nam - Cuba Đồng Hi

    0

    204.526

    22.255

    456

    0

    179.780

    2.036

    0

    60

    Viện Giám định pháp y tâm thần Trung ương

    0

    8.277

    0

    251

    0

    8.026

    0

    0

    61

    Trường Cao đẳng kỹ thuật trang thiết bị y tế

    10

    3.973

    567

    48

    0

    3.420

    0

    -52

    62

    Trường Đại học Kthuật y tế Hi Dương

    17

    97.498

    6.033

    173

    0

    91.308

    0

    1

    63

    Trường Cao đẳng dược Trung ương Hi Dương

    16

    24.032

    273

    22

    0

    23.753

    0

    1

    64

    Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nng

    5

    46.686

    1.078

    136

    0

    44.520

    0

    957

    65

    Học viện Y Dược học ctruyền Việt Nam

    13

    85.295

    7.421

    439

    0

    77.448

    0

    0

    66

    Trường Đi học Y Hà Ni

    35.758

    1.421.722

    834.154

    22.096

    0

    299.450

    246.386

    55.393

    67

    Trường Đi học Dược Hà Nội

    527

    77.057

    7.407

    814

    0

    68.687

    0

    676

    68

    Trường Đại học Y Dược Thái Bình

    25

    160.853

    19.837

    900

    0

    130.744

    9.371

    26

    69

    Đại học Y Dược TP.H Chí Minh

    88.235

    3.731.365

    2.481.027

    63.738

    0

    701.407

    492.243

    81.185

    70

    Trường Đại học Y Dược Hải Phòng

    0

    142.381

    3.014

    578

    0

    138.789

    0

    0

    71

    Trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định

    0

    52.356

    1.870

    213

    0

    48.499

    0

    1.775

    72

    Trường Đi học Y tế Công Cộng

    0

    48.414

    3.080

    132

    0

    45.201

    0

    0

    73

    Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

    1.947

    358.899

    78.449

    4.579

    0

    263.842

    12.641

    1.335

    74

    Văn Phòng B Y tế

    18

    6.688

    770

    1.052

    0

    4.866

    0

    18

    75

    Cục qun lý Dược

    48.428

    55.750

    2.919

    10.565

    0

    41.768

    501

    48.426

    76

    Cục An toàn thực phẩm

    0

    43.115

    27

    9.125

    0

    33.945

    0

    17

    77

    Cục Y tế dự phòng

    14

    67

    67

    2

    0

    7

    0

    6

    78

    Cục Qun khám cha bnh

    8.601

    2.307

    2.035

    461

    0

    0

    0

    8.411

    79

    Cục Quản lý môi trường y tế

    0

    2.334

    0

    444

    0

    1.891

    0

    0

    80

    Viện Trang thiết b và công trình y tế

    0

    33.088

    32.673

    89

    0

    0

    325

    0

    81

    Trung tâm nghiên cứu sản xuất vacxin và sinh phẩm y tế

    0

    74.330

    71.732

    584

    0

    0

    2.014

    0

    82

    Báo Sc khỏe và đời sống

    0

    28.103

    32.666

    0

    0

    0

    0

    -4.562

    83

    Báo Gia đình và xã hội

    0

    16.445

    16.445

    0

    0

    0

    0

    0

    84

    Cục Công nghệ thông tin

    327

    643

    597

    23

    0

    7

    0

    343

    85

    Cục Qun lý y dược ctruyền

    0

    552

    0

    112

    0

    0

    0

    440

    86

    Quỹ Phòng, chng tác hi của thuốc lá

    0

    257.319

    68

    23

    0

    257.228

    0

    0

    87

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền núi Phía Bắc - Phú Thọ

    0

    1.031

    0

    36

    0

    978

    16

    0

    88

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền Trung - Thừa Thiên Huế

    0

    1.762

    0

    58

    0

    1.705

    0

    0

    89

    Trung tâm pháp y tâm thn Khu vực Tây nguyên - Đắc Lk

    1.600

    0

    52

    0

    1.548

    0

    90

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Thành ph H chí Minh

    0

    4.344

    61

    243

    0

    4.040

    0

    0

    91

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nam bộ - Cần T

    516

    4.754

    0

    81

    0

    2.159

    0

    3.029

    92

    Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa

    0

    8.420

    0

    0

    0

    8.420

    0

    0

    PHỤ LỤC SỐ: 02

    THÔNG BÁO
    CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2016

    (Đính kèm Thông báo số 618/TB-BYT ngày 05 tháng 6 năm 2018 của Bộ Y Tế)

    Đơn vị tính: triệu đồng

    STT

    Tên đơn v, Loại, Khoản

    Tổng cộng

    Chia ra

    Nguồn ngân sách trong nước

    Nguồn phí, lệ phí

    Nguồn viện tr

    Vay n

    Nguồn kinh phí khác

    Tổng cộng

    31.694.952

    4.406.803

    661.182

    2.642.273

    1.332.874

    22.651.820

    1

    Viện Vệ Sinh Dịch T Trung ương

    508.687

    96.393

    1.039

    387.061

    0

    24.194

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    2.219

    2.219

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-303: Đào tạo Sau đi học

    1.344

    305

    1.039

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    80.982

    56.788

    0

    0

    0

    24.194

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    387.161

    100

    0

    387.061

    0

    0

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    1.161

    1.161

    0

    0

    0

    0

    Tiêm chng m rng: 0520.0521

    35.820

    35.820

    0

    0

    0

    0

    2

    Viện Pasteur TP.Hồ Chí Minh

    134.604

    47.275

    0

    27.076

    0

    60.254

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    446

    446

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-303: Đào tạo Sau đi học

    11

    11

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    129.798

    42.469

    0

    27.076

    0

    60.254

    Dự án tiêm chng mở rộng thuộc Chương trình mục tiêu quốc gia Y tế: 0370.0373

    86

    86

    0

    0

    0

    0

    Dự án phòng chống st xuất huyết: 0370.0378.0004

    569

    569

    0

    0

    0

    0

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    2.040

    2.040

    0

    0

    0

    0

    Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521

    1.271

    1.271

    0

    0

    0

    0

    Phòng, chống HIV/AIDS: 0550.0551

    97

    97

    0

    0

    0

    0

    Truyn thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương trình: 0580.0581

    285

    285

    0

    0

    0

    0

    3

    Viện Y tế công cộng TP.H Chí Minh

    110.899

    47.582

    1.310

    622

    0

    61.385

    Loại 280-281: Bảo vệ môi trường

    698

    698

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    476

    476

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào to Trung hc

    2.069

    636

    1.310

    0

    0

    123

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    56

    0

    0

    0

    0

    56

    Loại 490-504: Đào tạo li

    360

    360

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    106.396

    44.569

    0

    622

    0

    61.206

    Cải thiện tình trạng dinh dưỡng tr em: 0530.0535

    249

    249

    0

    0

    0

    0

    An toàn thực phẩm: 0540.0541

    593

    593

    0

    0

    0

    0

    4

    Viện Vacxin và sinh phm y tế

    35.772

    35.676

    0

    0

    0

    96

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    35.772

    35.676

    0

    0

    0

    96

    5

    Viện Pasteur Nha Trang

    81.561

    44.249

    224

    0

    0

    37.088

    Loại 280-281: Bo vệ môi trường

    500

    500

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào to Trung hc

    609

    385

    224

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo li

    45

    45

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hot động y tế dự phòng

    77.705

    40.616

    0

    0

    0

    37.088

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    1.323

    1.323

    0

    0

    0

    0

    Ci thiện tình trng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    Tiêm chng mrộng: 0520.0521

    780

    780

    0

    0

    0

    0

    An toàn thực phẩm: 0540.0541

    400

    400

    0

    0

    0

    0

    6

    Vin Vsinh dịch t Tây Nguyên

    53.483

    48.719

    0

    0

    0

    4.764

    Loại 280-281: Bo v môi trường

    300

    300

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    83

    83

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào to li

    60

    60

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế d phòng

    51.346

    46.582

    0

    0

    0

    4.764

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    993

    993

    0

    0

    0

    0

    Ci thin tình trạng dinh dưỡng tr em: 0530.0535

    93

    93

    0

    0

    0

    0

    Tiêm chng mrộng: 0520.0521

    373

    373

    0

    0

    0

    0

    An toàn thực phẩm: 0540.0541

    84

    84

    0

    0

    0

    0

    Truyn thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương trình: 0580.0581

    150

    150

    0

    0

    0

    0

    7

    Viện Kim nghiệm thuốc Trung ương

    54.559

    45.918

    0

    736

    0

    7.904

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    155

    155

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    54.204

    45.563

    0

    736

    0

    7.904

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    8

    Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng TW

    91.728

    68.192

    1.787

    13.901

    0

    7.847

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    5.613

    5.613

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    2.606

    1.362

    961

    0

    0

    283

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    956

    130

    826

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    27

    27

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-522: Hoạt động của các phòng khám, chữa bệnh

    5.768

    0

    0

    0

    0

    5.768

    Loại 520-523: Hot động y tế dự phòng

    60.584

    58.788

    0

    0

    0

    1.796

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    13.901

    0

    0

    13.901

    0

    0

    Dự án Phòng chng sốt rét: 0370.0378.0003

    391

    391

    0

    0

    0

    0

    Bệnh Sốt rét: 0500.0503

    1.481

    1.481

    0

    0

    0

    0

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    Cải thiện tình trng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    9

    Viện Kim nghiện thuốc TP.H Chí Minh

    63.373

    46.603

    0

    0

    0

    16.771

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    758

    758

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hot động y tế d phòng

    62.616

    45.845

    0

    0

    0

    16.771

    10

    Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng TP.H Chí Minh

    32.952

    30.652

    0

    0

    0

    2.300

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    595

    595

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    31.796

    29.496

    0

    0

    0

    2.300

    Bệnh Sốt rét: 0500.0503

    361

    361

    0

    0

    0

    0

    Bnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    11

    Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Quy Nhơn

    86.102

    43.993

    445

    0

    0

    41.664

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    520

    520

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    1.617

    1.170

    445

    0

    0

    1

    Loại 490-504: Đào tạo li

    30

    30

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-522: Hoạt động của các phòng khám, chữa bệnh

    34.789

    0

    0

    0

    0

    34.789

    Loại 520-523: Hot động y tế dự phòng

    48.342

    41.467

    0

    0

    0

    6.874

    Dự án Phòng chng Sốt rét: 0370.0378.0003

    298

    298

    0

    0

    0

    0

    Bệnh Sốt rét: 0500.0503

    358

    358

    0

    0

    0

    0

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    150

    150

    0

    0

    0

    0

    12

    Trung tâm Truyn thông giáo dc sức khỏe TW

    11.625

    11.625

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    11.625

    11.625

    0

    0

    0

    0

    13

    Viện Sức khỏe ngh nghip và Môi trường

    35.120

    33.360

    0

    0

    0

    1.760

    Loại 280-281: Bo vệ môi trường

    2.400

    2.400

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    950

    950

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hot động y tế dự phòng

    31.770

    30.010

    0

    0

    0

    1.760

    14

    Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phẩm y tế

    52.585

    36.717

    0

    0

    0

    15.869

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    52.285

    36.417

    0

    0

    0

    15.869

    Tiêm chủng mở rộng: 0520.0521

    300

    300

    0

    0

    0

    0

    15

    Viện Dược liệu

    65.346

    58.346

    0

    0

    0

    7.000

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    1.355

    1.355

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đi học

    207

    80

    0

    0

    0

    127

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    63.784

    56.910

    0

    0

    0

    6.873

    16

    Viện Dinh dưỡng

    88.154

    55.628

    149

    19.169

    0

    13.209

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    5.365

    5.365

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    279

    130

    149

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    57.327

    44.119

    0

    0

    0

    13.209

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    20.727

    1.558

    0

    19.169

    0

    0

    Cải thiện tình trng dinh dưỡng tr em: 0530.0535

    3.335

    3.335

    0

    0

    0

    0

    An toàn thực phẩm: 0540.0541

    1.121

    1.121

    0

    0

    0

    0

    17

    Tp chí Dược hc

    1.670

    1.670

    0

    0

    0

    0

    Loại 250-251: Trợ giá tạp chí

    40

    40

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hot động y tế dự phòng

    1.630

    1.630

    0

    0

    0

    0

    18

    Vin Chiến lược và chính sách y tế

    39.645

    16.997

    0

    22.501

    0

    147

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    464

    464

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    35

    35

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    16.645

    16.498

    0

    0

    0

    147

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    22.501

    0

    0

    22.501

    0

    0

    19

    Viện Y học biển

    61.076

    17.871

    0

    0

    0

    43.205

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    43.205

    0

    0

    0

    0

    43.205

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    17.871

    17.871

    0

    0

    0

    0

    20

    Tp chí Y học thực hành

    3.050

    3.050

    0

    0

    0

    0

    Loại 250-251: Trợ giá tạp chí

    40

    40

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    3.010

    3.010

    0

    0

    0

    0

    21

    Viện Kim nghiệm an toàn vệ sinh thực phm quc gia

    66.926

    37.663

    0

    0

    0

    29.363

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    66.747

    37.484

    0

    0

    0

    29.263

    An toàn thực phẩm: 0540.0541

    179

    179

    0

    0

    0

    0

    22

    Bnh vin Hữu Ngh

    401.901

    81.012

    0

    0

    0

    320.889

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    401.901

    81.012

    0

    0

    0

    320.889

    23

    Bnh vin Hữu nghViệt Đc

    1.598.184

    23.273

    0

    1.903

    0

    1.573.008

    Loại 370-371: Nghiên cu khoa học

    2.322

    2.322

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    160

    160

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    1.595.702

    20.791

    0

    1.903

    0

    1.573.008

    24

    Bệnh viện Nhi Trung ương

    1.527.183

    134.332

    0

    26.241

    0

    1.366.609

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    102

    102

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    110

    110

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    1.526.821

    133.970

    0

    26.241

    0

    1.366.609

    Bệnh Sốt xut huyết: 0500.0504

    50

    50

    0

    0

    0

    0

    Chăm sóc sức khe sinh sn: 0530.0534

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    25

    Bnh viện Bạch Mai

    3.550.702

    65.270

    9.883

    4.768

    0

    3.470.782

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    1.548

    1.548

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    15.790

    1.605

    9.588

    0

    0

    4.598

    Loại 490-501: Đào to Cao đẳng

    1.287

    1.287

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    460

    460

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo li

    180

    180

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    3.530.438

    59.191

    296

    4.768

    0

    3.466.183

    Đề án nâng cao hiệu quả công tác cai nghiện ma túy, qun lý sau cai nghiện và nghiên cứu, thẩm định, triển khai ứng dụng, đánh giá các loại thuốc, phương pháp y học trong điều tr, phục hồi, chức năng cho người nghiện ma túy: 0150.0153

    128

    128

    0

    0

    0

    0

    Bệnh tăng huyết áp: 0500.0506

    259

    259

    0

    0

    0

    0

    Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen phế quản: 0500.0509

    613

    613

    0

    0

    0

    0

    26

    Viện Huyết học truyn máu Trung ương

    1.614.098

    38.821

    0

    122.868

    0

    1.452.409

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    1.609.598

    34.321

    0

    122.868

    0

    1.452.409

    Đm bo máu an toàn và phòng, chng một số bệnh lý huyết học: 0560.0561

    4.500

    4.500

    0

    0

    0

    0

    27

    Bệnh viện Da liễu Trung ương

    198.585

    30.067

    0

    373

    0

    168.145

    Loại 490-504: Đào tạo li

    60

    60

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    196.675

    28.157

    0

    373

    0

    168.145

    Dự án Phòng chng Phong: 0370.0378.0002

    250

    250

    0

    0

    0

    0

    Bnh Phong: 0500.0501

    1.600

    1.600

    0

    0

    0

    0

    28

    Bệnh viện Lão khoa Trung ương

    154.909

    21.867

    0

    0

    0

    133.042

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    16

    16

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    152.893

    19.851

    0

    0

    0

    133.042

    Chăm sóc sc khỏe người cao tuổi: 0530.0533

    2.000

    2.000

    0

    0

    0

    0

    29

    Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương

    383.732

    88.867

    0

    13.172

    0

    281.694

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    2.699

    2.699

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-505: Đào to khác trong nước

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    373.786

    78.921

    0

    13.172

    0

    281.694

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    6.967

    6.967

    0

    0

    0

    0

    Bệnh St xuất huyết: 0500.0504

    80

    80

    0

    0

    0

    0

    30

    Bnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên

    413.885

    68.188

    0

    0

    0

    345.697

    Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước

    105

    105

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    413.630

    67.933

    0

    0

    0

    345.697

    Bnh ung thư: 0500.0505

    150

    150

    0

    0

    0

    0

    31

    Bệnh viện E

    397.194

    79.050

    0

    0

    0

    318.144

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    621

    621

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    396.573

    78.429

    0

    0

    0

    318.144

    32

    Trung tâm Tim mch trực thuộc bnh viện E

    199.315

    29.857

    0

    0

    0

    169.457

    Loại 520-521: Hoạt đng của các bệnh viện

    199.315

    29.857

    0

    0

    0

    169.457

    33

    Bệnh viện Phổi Trung ương

    509.785

    124.964

    0

    48.605

    0

    336.216

    Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước

    125

    125

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    506.145

    121.324

    0

    48.605

    0

    336.216

    Bệnh Lao: 0500.0502

    3.515

    3.515

    0

    0

    0

    0

    34

    Bệnh viện Phụ sản Trung ương

    625.819

    16.896

    0

    0

    0

    608.922

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    40

    40

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hot động của các bệnh viện

    625.679

    16.756

    0

    0

    0

    608.922

    Chăm sóc sức khỏe sinh sản: 0530.0534

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    35

    Bnh viện K

    1.669.565

    58.285

    0

    201.465

    0

    1.409.815

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    871

    871

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-505: Đào to khác trong nước

    199

    199

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    1.667.070

    55.790

    0

    201.465

    0

    1.409.815

    Bệnh ung thư: 0500.0505

    1.424

    1.424

    0

    0

    0

    0

    36

    Bnh viện Tai - Mũi - Họng Trung ương

    235.397

    9.617

    0

    0

    0

    225.780

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    600

    600

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    234.797

    9.017

    0

    0

    0

    225.780

    37

    Viện Pháp y quốc gia

    30.052

    25.495

    4.327

    0

    0

    230

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    30.052

    25.495

    4.327

    0

    0

    230

    38

    Bệnh viện Thống Nht

    907.390

    99.343

    0

    0

    0

    808.047

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    907.390

    99.343

    0

    0

    0

    808.047

    39

    Bnh viện C Đà Nng

    438.884

    100.378

    0

    0

    192.217

    146.289

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    226.622

    80.334

    0

    0

    0

    146.289

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    212.262

    20.045

    0

    0

    192.217

    0

    40

    Bnh viện Chợ Ry

    4.185.481

    66.355

    0

    115.405

    0

    4.003.721

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    808

    808

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động ca các bệnh viện

    4.184.673

    65.547

    0

    115.405

    0

    4.003.721

    41

    Bnh viện Trung ương Huế

    1.384.729

    76.758

    0

    114.516

    0

    1.193.455

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    1.875

    1.875

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo li

    180

    180

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    1.382.624

    74.653

    0

    114.516

    0

    1.193.455

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    50

    50

    0

    0

    0

    0

    42

    Bệnh viện Tâm thn Trung ương II

    165.847

    129.723

    0

    0

    0

    36.124

    Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước

    115

    115

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    165.732

    129.608

    0

    0

    0

    36.124

    43

    Bnh viện Phong-Da liu TW Quy Hòa

    156.257

    62.395

    0

    0

    0

    93.862

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    750

    750

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    155.107

    61.245

    0

    0

    0

    93.862

    Bệnh Phong: 0500.0501

    400

    400

    0

    0

    0

    0

    44

    Bệnh viện Răng Hàm Mặt TW TP.Hồ Chí Minh

    105.683

    8.080

    0

    0

    0

    97.603

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    105.683

    8.080

    0

    0

    0

    97.603

    45

    Bnh viện Đa Khoa Trung ương Qung Nam

    186.165

    50.189

    0

    0

    0

    135.976

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    186.165

    50.189

    0

    0

    0

    135.976

    46

    Bnh viện Đa Khoa Trung ương Cần Thơ

    522.663

    64.145

    0

    0

    0

    458.518

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    522.663

    64.145

    0

    0

    0

    458.518

    47

    Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí

    326.157

    53.020

    0

    0

    0

    273.137

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    326.157

    53.020

    0

    0

    0

    273.137

    48

    Bnh viện Mắt Trung ương

    268.642

    10.568

    0

    479

    0

    257.595

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    808

    808

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    267.834

    9.760

    0

    479

    0

    257.595

    49

    Viện bng Lê Hữu Trác

    99.487

    20.209

    0

    0

    0

    79.278

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    2.058

    2.058

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh vin

    97.429

    18.151

    0

    0

    0

    79.278

    50

    Bnh viện Nội tiết Trung ương

    490.288

    66.087

    0

    38

    0

    424.163

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    480.987

    56.829

    0

    0

    0

    424.158

    Loại 520-523: Hoạt động y tế d phòng

    7.249

    7.206

    0

    38

    0

    5

    D án Phòng chng bệnh đái tháo đường: 0370.0378.0007

    1.478

    1.478

    0

    0

    0

    0

    Bệnh đái tháo đường và phòng chng rối loạn do thiếu Iốt: 0500.0507

    573

    573

    0

    0

    0

    0

    51

    Bnh viện Tâm thần Trung ương I

    132.514

    114.769

    0

    0

    0

    17.744

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    15

    15

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước

    120

    120

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    130.880

    113.136

    0

    0

    0

    17.744

    Đ án nâng cao hiệu quả công tác cai nghiện ma túy, quản lý sau cai nghiện và nghiên cu, thẩm định, triển khai ng dng, đánh giá các loại thuốc, phương pháp y học trong điều trị, phục hồi, chức năng cho người nghiện ma túy: 0150.0153

    834

    834

    0

    0

    0

    0

    Bảo vệ sức khỏe TTCĐ: 0500.0508

    665

    665

    0

    0

    0

    0

    52

    Bệnh vin 71 Trung ương

    113.678

    65.527

    0

    0

    0

    48.151

    Loại 280-281: Bo vệ môi trường

    3.387

    3.387

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    110.070

    61.918

    0

    0

    0

    48.151

    Bệnh Lao: 0500.0502

    221

    221

    0

    0

    0

    0

    53

    Bnh viện 74 Trung ương

    131.195

    58.331

    0

    0

    0

    72.864

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    130.831

    57.967

    0

    0

    0

    72.864

    Bệnh Lao: 0500.0502

    364

    364

    0

    0

    0

    0

    54

    Bnh vin Phong và Da liễu TW Quỳnh Lp

    69.275

    59.604

    0

    0

    0

    9.671

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    70

    70

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    69.006

    59.334

    0

    0

    0

    9.671

    Bệnh Phong: 0500.0501

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    55

    Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội

    163.820

    9.500

    0

    0

    0

    154.320

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    163.820

    9.500

    0

    0

    0

    154.320

    56

    Bnh vin y hc Ctruyền Trung ương

    134.725

    47.653

    0

    0

    0

    87.072

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    134.725

    47.653

    0

    0

    0

    87.072

    57

    Bnh viện Cm cứu Trung ương

    104.854

    52.842

    0

    0

    0

    52.012

    Loại 250-251: Trợ giá tp chí

    40

    40

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    104.814

    52.802

    0

    0

    0

    52.012

    58

    Bệnh vin Điều dưỡng và PHCN Trung ương

    54.608

    29.040

    0

    0

    0

    25.568

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    54.608

    29.040

    0

    0

    0

    25.568

    59

    Bnh vin Hữu ngh Vit Nam - Cuba Đồng Hi

    222.775

    42.606

    0

    0

    0

    180.169

    Loại 490-504: Đào to li

    40

    40

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    222.735

    42.566

    0

    0

    0

    180.169

    60

    Viện Giám đnh pháp y tâm thn Trung ương

    32.526

    24.483

    7.506

    0

    0

    537

    Loại 520-521: Hot động của các bệnh viện

    32.526

    24.483

    7.506

    0

    0

    537

    61

    Trường Cao đẳng kỹ thuật trang thiết b y tế

    12.896

    9742

    851

    0

    0

    2.303

    Loại 490-501: Đào tạo Cao đẳng

    12.891

    9.737

    851

    0

    0

    2.303

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    5

    5

    0

    0

    0

    0

    62

    Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương

    118.295

    33.433

    30.202

    0

    0

    54.660

    Loại 490-502: Đào tạo Đại học

    75.937

    33.424

    30.202

    0

    0

    12.311

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    42.349

    0

    0

    0

    0

    42.349

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    10

    10

    0

    0

    0

    0

    63

    Trường Cao đng dược Trung ương Hải Dương

    42.813

    23.977

    17.543

    0

    0

    1.293

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    2.217

    1.995

    0

    0

    0

    222

    Loại 490-501: Đào tạo Cao đẳng

    40.496

    21.882

    17.543

    0

    0

    1.071

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    64

    Trường Đi hc Kỹ thuật Y Dược Đà Nng

    87.538

    43.881

    39.194

    137

    0

    4.326

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    800

    800

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    260

    260

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    86.231

    42.711

    39.194

    0

    0

    4.326

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    90

    90

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    157

    20

    0

    137

    0

    0

    65

    Hc vin Y Dược học c truyn Việt Nam

    133.308

    57.123

    39.755

    0

    0

    36.430

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    900

    900

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    85.946

    37.629

    39.755

    0

    0

    8.562

    Loại 490-503: Đào to Sau đại học

    280

    280

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    46.174

    18.305

    0

    0

    0

    27.868

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    9

    9

    0

    0

    0

    0

    66

    Trường Đi hc Y Hà Nội

    500.382

    149.613

    100.435

    36.810

    0

    213.525

    Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài

    5.144

    5.144

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    2.830

    2.830

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    278.527

    116.733

    54.705

    36.810

    0

    70.279

    Loại 490-503: Đào to Sau đại hc

    65.321

    19.591

    45.730

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    120

    120

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    145.841

    2.595

    0

    0

    0

    143.246

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    2.580

    2.580

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    20

    20

    0

    0

    0

    0

    67

    Trường Đại hc Dược Hà Nội

    115.707

    48.345

    40.892

    0

    0

    26.469

    Loại 340-348: Quan hvới nước ngoài

    2.402

    2.402

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    450

    450

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    106.670

    39.308

    40.892

    0

    0

    26.469

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    1.770

    1.770

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    4.196

    4.196

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    219

    219

    0

    0

    0

    0

    68

    Trường Đi học Y Dược Thái Bình

    203.555

    73.409

    60.094

    0

    0

    70.052

    Loại 340-348: Quan hvới nước ngoài

    19.369

    19.369

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    139.983

    52.940

    53.356

    0

    0

    33.687

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    8.334

    1.080

    6.738

    0

    0

    516

    Loại 520-521: Hoạt động ca các bệnh vin

    35.849

    0

    0

    0

    0

    35.849

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    20

    20

    0

    0

    0

    0

    69

    Đi hc Y Dược TP.H Chí Minh

    824.845

    162.048

    113.412

    0

    0

    549.385

    Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài

    3.266

    3.266

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    5.593

    5.593

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-497: Đào tạo Trung học

    10.930

    10.930

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đại học

    326.097

    125.452

    113.412

    0

    0

    87.234

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    14.450

    14.450

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    464.489

    2.337

    0

    0

    0

    462.152

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    20

    20

    0

    0

    0

    0

    70

    Trường Đại học Y Dược Hải Phòng

    196.835

    56.811

    63.608

    0

    0

    76.416

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    926

    926

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    147.534

    53.185

    63.608

    0

    0

    30.741

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đi học

    2.680

    2.680

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    45.675

    0

    0

    0

    0

    45.675

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    20

    20

    0

    0

    0

    0

    71

    Trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định

    92.463

    44.647

    39.528

    0

    0

    8.288

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    3.056

    3.056

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đại học

    89.218

    41.401

    39.528

    0

    0

    8.288

    Loại 490-503: Đào to Sau đi học

    170

    170

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghip Y tế khác

    20

    20

    0

    0

    0

    0

    72

    Trường Đại học Y tế Công Cộng

    109.959

    31.001

    32.354

    40.494

    0

    6.110

    Loại 340-348: Quan hệ với nước ngoài

    245

    245

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    490

    490

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    95.827

    16.869

    32.354

    40.494

    0

    6.110

    Loại 490-503: Đào to Sau đại học

    2.980

    2.980

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    1.823

    1.823

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    8.028

    8.028

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    315

    315

    0

    0

    0

    0

    Bnh ung thư: 0500.0505

    250

    250

    0

    0

    0

    0

    73

    Trường Đi học Y Dược Cần Thơ

    298.596

    50.817

    40.876

    0

    0

    206.902

    Loại 490-502: Đào tạo Đi học

    254.000

    45.288

    40.876

    0

    0

    167.835

    Loại 490-503: Đào tạo Sau đại học

    5.510

    5.510

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    39.067

    0

    0

    0

    0

    39.067

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    19

    19

    0

    0

    0

    0

    74

    Văn Phòng Bộ Y tế

    114.472

    107.276

    0

    3.368

    0

    3.828

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    62.242

    58.414

    0

    0

    0

    3.828

    Loại 490-504: Đào tạo lại

    679

    679

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    6.624

    6.624

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    38.861

    38.861

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    3.368

    0

    0

    3.368

    0

    0

    Các dự án xây dựng nông thôn mới: 0390.0391

    35

    35

    0

    0

    0

    0

    Chăm sóc sức khỏe sinh sản: 0530.0534

    1.090

    1.090

    0

    0

    0

    0

    Cải thiện tình trạng dinh dưỡng tr em: 0530.0535

    135

    135

    0

    0

    0

    0

    Kết hợp quân dân y: 0570.0571

    1.440

    1.440

    0

    0

    0

    0

    75

    Cục Qun lý Dược

    54.139

    6.915

    0

    0

    0

    47.224

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    54.139

    6.915

    0

    0

    0

    47.224

    76

    Cc An toàn thực phm

    40.763

    21.342

    0

    0

    0

    19.422

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    40.269

    20.847

    0

    0

    0

    19.422

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    215

    215

    0

    0

    0

    0

    An toàn thực phm: 0540.0541

    279

    279

    0

    0

    0

    0

    77

    Cục Y tế dự phòng

    23.571

    21.696

    0

    1.875

    0

    0

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    5.729

    5.729

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    15.611

    15.611

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    1.875

    0

    0

    1.875

    0

    0

    Bệnh Sốt xuất huyết: 0500.0504

    270

    270

    0

    0

    0

    0

    Y tế học đường: 0500.0510

    74

    74

    0

    0

    0

    0

    Cải thiện tình trng dinh dưỡng trẻ em: 0530.0535

    12

    12

    0

    0

    0

    0

    78

    Cục phòng chng HIV/AIDS

    406.837

    74.031

    0

    332.806

    0

    0

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    7.226

    7.226

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    332.806

    0

    0

    332.806

    0

    0

    Dự án giám sát dịch HIV/AIDS và can thiệp gim tác hại dự phòng lây nhiễm HIV: 0410.0412

    3.926

    3.926

    0

    0

    0

    0

    Dự án hỗ trợ điều tr HIV/AIDS và dự phòng lây truyn HIV từ mẹ sang con: 0410.0413

    60.000

    60.000

    0

    0

    0

    0

    Truyn thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương trình: 0580.0581

    2.880

    2.880

    0

    0

    0

    0

    79

    Cục Quản lý Khám chữa bnh

    29.599

    23.839

    0

    3.185

    0

    2.576

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    11.124

    8.549

    0

    0

    0

    2.576

    Loại 490-505: Đào tạo khác trong nước

    3.067

    3.067

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    8.230

    8.230

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    472

    472

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    3.859

    674

    0

    3.185

    0

    0

    Loại 550-562: Hoạt động th thao

    2.751

    2.751

    0

    0

    0

    0

    Phục hi chức năng cho người khuyết tật tại cộng đồng: 0530.0532

    95

    95

    0

    0

    0

    0

    80

    Cục Qun môi trường y tế

    23.965

    20.199

    0

    2.459

    0

    1.307

    Loại 280-281: Bo v môi trường

    3.633

    3.633

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    1.898

    1.898

    0

    0

    0

    0

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    7.861

    6.554

    0

    0

    0

    1.307

    Loại 520-523: Hoạt động y tế d phòng

    7.633

    7.633

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    2.940

    482

    0

    2.459

    0

    0

    81

    Văn phòng Tổng cục dân số-kế hoạch hóa gia đình

    34.628

    28.938

    0

    5.690

    0

    0

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    15.882

    15.882

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế d phòng

    4.850

    4.850

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    5.690

    0

    0

    5.690

    0

    0

    Dân số KHHGĐ: 0530.0531

    8.206

    8.206

    0

    0

    0

    0

    82

    Ban quản lý các dự án thuộc chương trình mục tiêu quốc gia DS-KHHGĐ

    58.982

    58.982

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    922

    922

    0

    0

    0

    0

    Dân số KHHGĐ: 0530.0531

    17.488

    17.488

    0

    0

    0

    0

    Truyn thông, giám sát, đánh giá thực hiện chương trình: 0580.0581

    6.645

    6.645

    0

    0

    0

    0

    Dự án đảm bảo hu cần và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình: 0030.0038

    33.576

    33.576

    0

    0

    0

    0

    Dự án tầm soát các dị dạng, bnh, tật bm sinh và kiểm soát mất cân bng giới tính khi sinh: 0030.0041

    140

    140

    0

    0

    0

    0

    Đề án Kim soát dân svùng biển đảo, đảo và ven bin: 0030.0037

    211

    211

    0

    0

    0

    0

    83

    Trung m nghiên cứu Thông tin và Dữ liệu

    9.169

    9.169

    0

    0

    0

    0

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    2.110

    2.110

    0

    0

    0

    0

    Dân số KHHGĐ: 0530.0531

    7.059

    7.059

    0

    0

    0

    0

    84

    Trung tâm tư vn và cung ứng dịch v

    702

    702

    0

    0

    0

    0

    Dân số KHHGĐ: 0530.0531

    702

    702

    0

    0

    0

    0

    85

    Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng thuộc Tổng cục Dân số-KHHGĐ

    4.433

    4.433

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-505: Đào to khác trong nước

    3.883

    3.883

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-528: Chi Hoạt đng xã hội khác

    200

    200

    0

    0

    0

    0

    Dân số KHHGĐ: 0530.0531

    350

    350

    0

    0

    0

    0

    86

    Vin Trang thiết bị và công trình y tế

    3.500

    3.500

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    3.500

    3.500

    0

    0

    0

    0

    87

    Trung tâm nghiên cứu sản xuất vacxin và sinh phẩm y tế

    17.990

    17.990

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    10.000

    10.000

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    7.990

    7.990

    0

    0

    0

    0

    88

    Nhà xuất bản y học

    450

    450

    0

    0

    0

    0

    Loại 250-251: Trợ giá tp chí

    450

    450

    0

    0

    0

    0

    89

    Dự án chăm sóc sức khỏe nhân dân các tnh Tây Nguyên-GĐII

    33.681

    1.839

    0

    0

    31.771

    72

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    33.609

    1.839

    0

    0

    31.771

    0

    90

    Dự án Phòng chống HIV/AIDS ở Việt Nam - WB

    11.986

    0

    0

    11.986

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    11.986

    0

    0

    11.986

    0

    0

    91

    BQL dự án phòng chống bệnh truyền nhiễm khu vực sông Mê Kông - Giai đon 2

    61.070

    1.950

    0

    7.207

    51.912

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    61.070

    1.950

    0

    7.207

    51.912

    0

    92

    BQL Dự án bnh viện tỉnh, vùng

    25.857

    2.279

    0

    0

    23.577

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    25.857

    2.279

    0

    0

    23.577

    0

    93

    BQL Dự án quỹ toàn cầu phòng, chống HIV/AIDS

    414305

    1.999

    0

    412306

    0

    0

    D án phòng, chống HIV/AIDS: 0050.0057

    412.306

    0

    0

    412.306

    0

    0

    Phòng, chng HIV/AIDS: 0550.0551

    1.999

    1.999

    0

    0

    0

    0

    94

    Văn phòng chương trình phòng chng tác hại của thuốc lá

    1.564

    0

    0

    1.564

    0

    0

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    1.564

    0

    0

    1.564

    0

    0

    95

    BQL Dự án Hỗ trợ y tế miền núi phía Bắc

    89.893

    2.317

    0

    0

    87.576

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    89.893

    2.317

    0

    0

    87.576

    0

    96

    Dự án h try tế vùng Bắc Trung bộ

    333.156

    3.222

    0

    0

    329.934

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    333.156

    3.222

    0

    0

    329.934

    0

    97

    BQL Dự án Hỗ trợ xử lý cht thi bệnh viện

    102.853

    2.127

    0

    0

    100.726

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    102.853

    2.127

    0

    0

    100.726

    0

    98

    BQL Dự án Hỗ trợ kỹ thuật ng cường HTYT tuyến tnh

    790

    790

    0

    0

    0

    ft

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    790

    790

    0

    0

    0

    0

    99

    BQL Dự án chương trình phát trin nguồn nhân lực y tế

    235.552

    9.310

    0

    32.700

    193.542

    0

    Loại 520-526: Sự nghip Y tế khác

    235.552

    9.310

    0

    32.700

    193.542

    0

    100

    BQL Dự án CT lồng ghép dinh dưỡng và an ninh lương thực cho trẻ em và nhóm có nguy cơ

    2.672

    344

    0

    2.328

    0

    0

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    2.672

    344

    0

    2.328

    0

    0

    101

    Ban đo đức y sinh

    900

    900

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đại học

    900

    900

    0

    0

    0

    0

    102

    Ban quản lý dự án VNM8P02

    7.879

    2.700

    0

    5.179

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    7.879

    2.700

    0

    5.179

    0

    0

    103

    BQL Dự án Hỗ trợ hthống Y tế - Global Fund

    19.616

    349

    0

    19.267

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    19.616

    349

    0

    19.267

    0

    0

    104

    BQL Dự án vì sự sng còn và phát triển của trẻ em 2012 - 2016

    26.483

    3.691

    0

    22.793

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    26.483

    3.691

    0

    22.793

    0

    0

    105

    Tổng công ty thiết b y dược Vit Nam

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    Loại 340-353: Hoạt động quản lý dự trữ quốc gia

    100

    100

    0

    0

    0

    0

    106

    Ban Quản lý Dự án II thuộc DA17/09

    3.269

    3.269

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    3.269

    3.269

    0

    0

    0

    0

    107

    Cục Khoa học công ngh và đào to

    7.621

    7.621

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu khoa học

    3.584

    3.584

    0

    0

    0

    0

    Loại 460-464: Quản lý hành chính

    3.628

    3.628

    0

    0

    0

    0

    Loại 490-502: Đào tạo Đại học

    408

    408

    0

    0

    0

    0

    108

    BQL Dán trung ương dự án quỹ toàn cu phòng chng st rét VN

    69.778

    0

    0

    69.778

    0

    0

    Dự án phòng, chống bệnh sốt rét: 0050.0051

    69.778

    0

    0

    69.778

    0

    0

    109

    Ban qun lý Quỹ toàn cầu phòng chống lao

    90.822

    0

    0

    90.822

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    90.822

    0

    0

    90.822

    0

    0

    110

    Dự án Đổi mới hệ thng y tế Việt Nam

    4.884

    0

    0

    4.884

    0

    0

    Loại 520-526: Snghiệp Y tế khác

    4.884

    0

    0

    4.884

    0

    0

    111

    Dự án hỗ trợ Y tế vùng Duyên hi Nam trung bộ

    20.318

    0

    0

    0

    20318

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    20.318

    0

    0

    0

    20.318

    0

    112

    Cục Công ngh Thông tin

    26.420

    26.420

    0

    0

    0

    0

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    1.542

    1.542

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế d phòng

    24.879

    24.879

    0

    0

    0

    0

    113

    Cục Quản lý y Dược Cổ Truyền

    7.397

    7.090

    0

    0

    0

    307

    Loại 460-464: Qun lý hành chính

    4.097

    3.790

    0

    0

    0

    307

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    3.300

    3.300

    0

    0

    0

    0

    114

    Trung tâm điều phối quốc gia về ghép bộ phận cơ thngười

    5.839

    5.839

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    5.839

    5.839

    0

    0

    0

    0

    115

    Dự án nâng cao năng lực phòng chống HIV/AIDS trong thương mại tiểu vùng Mê Công mrộng

    63.469

    700

    0

    0

    62.769

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    63.469

    700

    0

    0

    62.769

    0

    116

    DA Nâng cao năng lực Qun lý an toàn thc phẩm trong thương mại tiu vùng sông Mê Công mở rng

    31.480

    1.699

    0

    0

    29.781

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    31.480

    1.699

    0

    0

    29.781

    0

    117

    Dự án tăng cường năng lực hệ thống y tế cơ s 1 số tnh trng đim giai đoạn II

    12.418

    159

    0

    12.259

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    12.418

    159

    0

    12.259

    0

    0

    118

    BQL Dự án Hỗ trợ y tế các tnh Đông Bắc Bộ và Đng Bng Sông Hồng

    202.149

    2.420

    0

    0

    199.729

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    202.149

    2.420

    0

    0

    199.729

    0

    119

    BQL Dự án hợp tác y tế vi WHO

    77.223

    250

    0

    76.973

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    77.223

    250

    0

    76.973

    0

    0

    120

    Quỹ Phòng, chng tác hại của thuốc

    107.685

    0

    0

    0

    0

    107.685

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    107.685

    0

    0

    0

    0

    107.685

    121

    Văn phòng chương trình phát triển sn phẩm quc gia vc xin png bệnh cho người

    8.364

    8.364

    0

    0

    0

    0

    Loại 370-371: Nghiên cứu và phát triển thc nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thut

    8.364

    8.364

    0

    0

    0

    0

    122

    Ban qun lý dán VAAC - US.CDC

    211.407

    799

    0

    210.607

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    210.607

    0

    0

    210.607

    0

    0

    Phòng, chống HIV/AIDS: 0550.0551

    799

    799

    0

    0

    0

    0

    123

    BQL Dự án giáo dục và đào tạo nhân lực y tế phục vụ cải cách hệ thống y tế

    11.078

    2.058

    0

    0

    9.020

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    11.078

    2.058

    0

    0

    9.020

    0

    124

    BQL Dự án sáng kiến khu vực ngăn chặn sốt rét kháng thuc Artemisinin

    69.676

    0

    0

    69.676

    0

    0

    Dự án phòng, chống bệnh sốt rét: 0050.0051

    69.676

    0

    0

    69.676

    0

    0

    125

    Dự án hỗ trợ triển khai việc sử dụng vắc xin cúm mùa tại Việt Nam

    1.588

    0

    0

    1.588

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    1.588

    0

    0

    1.588

    0

    0

    126

    Trung tâm pháp y m thn Khu vực miền núi Phía Bc - Phú Thọ

    14.679

    13.701

    978

    0

    0

    0

    Loại 520-521: Hoạt động của các bnh viện

    14.679

    13.701

    978

    0

    0

    0

    127

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền Trung - Thừa thiên Huế

    7.664

    5.955

    1.697

    0

    0

    11

    Loại 520-521 Hoạt động của các bnh vin

    7.664

    5.955

    1.697

    0

    0

    11

    128

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây nguyên - Đắc Lk

    10.083

    8.700

    1.380

    0

    0

    3

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh vin

    10.083

    8.700

    1.380

    0

    0

    3

    129

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Thành phố Hồ Chí Minh

    12.850

    9.707

    3.116

    0

    0

    27

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    12.850

    9.707

    3.116

    0

    0

    27

    130

    Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nam bộ - Cần Thơ

    7.434

    5.275

    2.135

    0

    0

    24

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    7.434

    5.275

    2.135

    0

    0

    24

    131

    BQL Dự án tăng cường năng lực thực hiện an ninh y tế toàn cầu tại Việt Nam

    14.600

    0

    0

    14.600

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    14.600

    0

    0

    14.600

    0

    0

    132

    Viện Pháp y tâm thần Trung Ương Biên Hòa

    46.243

    38.043

    6.464

    0

    0

    1.736

    Loại 520-521: Hoạt động của các bệnh viện

    46.243

    38.043

    6.464

    0

    0

    1.736

    133

    Văn phòng điều phối nghiên cứu XD và triển khai đề án UDCNTT trong quản lý KCB và thanh toán BHYT

    2.336

    2.336

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-523: Hoạt động y tế dự phòng

    2.336

    2.336

    0

    0

    0

    0

    134

    BQL Dự án thành phn V sinh nông thôn và thay đổi hành vi vvệ sinh

    186

    186

    0

    0

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    186

    186

    0

    0

    0

    0

    135

    BQL Chương trình hợp tác y tế vi WHO

    29.769

    2.341

    0

    27.428

    0

    0

    Loại 520-526: Sự nghiệp Y tế khác

    29.769

    2.341

    0

    27.428

    0

    0

    136

    BQL Dự án Cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho phụ n mang thai và bà mẹ cho con bú tại Việt Nam

    606

    0

    0

    606

    0

    0

    Loại 520-526: S nghiệp Y tế khác

    606

    0

    0

    606

    0

    0

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X