Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 36/2016/TT-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Phạm Lê Tuấn |
Ngày ban hành: | 29/09/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 15/11/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
BỘ Y TẾ ------- Số: 36/2016/TT-BYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 09 năm 2016 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ (Phòng Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ); - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo); - Các Thứ trưởng Bộ Y tế; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL); - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cổng TTĐT Bộ Y tế; - Sở Y tế, Sở Tài chính các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Vụ, Cục, Tổng cục, Thanh tra; - Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế; - Y tế các Bộ, ngành; - Lưu: VT, PC, KHTC(02). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Phạm Lê Tuấn |
Số TT | Mã bệnh | Tên bệnh | Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | B92 | Phản ứng phong loại 1/BB; phong thể BB | 7.630.000 | |
2 | B92 | Phản ứng phong loại 2 (hồng ban nút do phong) | 6.840.000 | |
3 | B92 | Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); hư cột sống (thoái hóa cột sống); | 6.940.000 | |
4 | B92 | Phản ứng phong loại 1/BL; phong thể BL | 6.540.000 | |
5 | B92 | Loét sùi cổ chân phải/Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức sùi + xoay vạt da che khuyết | 6.610.000 | |
6 | B92 | Phản ứng phong loại 1; phong thể LL | 6.540.000 | |
7 | B92 | Loét biến dạng bàn chân phải/Phẫu thuật cắt tổ chức loét | 6.780.000 | |
8 | B92 | Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); phong thể LL | 6.590.000 | |
9 | B92 | Loét viêm xương 1/3 giữa gan bàn chân phải/Phẫu thuật đục xương viêm+xoay vạt da khe khuyết | 6.450.000 | |
10 | B92 | Loét 1/3 giữa gan bàn chân trái/Phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
11 | B92 | Loét 1/3 trước gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
12 | B92 | Loét 1/3 sau gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
13 | B92 | Loét 1/3 sau gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
14 | B92 | Loét 1/3 trước gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
15 | B92 | Loét khoeo hai chân | 6.290.000 | |
16 | B92 | Loét gan bàn chân trái/Phẫu thuật xoay vạt da che khuyết | 6.500.000 | |
17 | B92 | Loét mu bàn chân trái; | 6.100.000 | |
18 | B92 | Loét khuỷu tay trái; | 6.100.000 | |
19 | B92 | Loét 1/3 trước hai gan bàn chân/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
20 | B92 | Loét mu bàn chân phải | 6.100.000 | |
21 | B92 | Loét khuỷu tay hai bên; | 5.750.000 | |
22 | B92 | Loét Lỗ Đáo/Hp cắt cụt cẳng chân | 5.700.000 | |
23 | B92 | Loét khoeo chân trái\phẫu thuật cắt bỏ tổ chức loét + xoay vạt da che khuyết; | 5.710.000 | |
24 | B92 | Loét biến dạng bàn chân chân phải/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái | 5.620.000 | |
25 | B92 | Loét biến dạng bàn chân chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái | 5.620.000 | |
26 | B92 | Loét nằm/ bệnh Phong | 4.570.000 | |
27 | B92 | Loét mông phải; | 4.600.000 | |
28 | B92 | Loét sùi mông phải; | 4.570.000 | |
29 | B92 | Loét mông trái; | 3.450.000 | |
30 | B92 | Loét khoeo chân phải; | 4.570.000 | |
31 | B92 | Loét khoeo chân trái; | 4.570.000 | |
32 | B92 | Nạo viêm xương, tháo phương tiện cẳng chân | 4.210.000 | |
33 | B92 | Loét cổ chân phải; | 4.570.000 | |
34 | B92 | Loét cổ chân trái | 3.450.000 | |
35 | B92 | Loét gối trái | 4.570.000 | |
36 | B92 | Loét gót chân trái; | 3.930.000 | |
37 | B92 | Loét gót chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 cẳng chân trái; | 11.150.000 | |
38 | B92 | Loét mỏm cụt cẳng chân trái/phẫu thuật cắt cụt 1/3 chân đùi trái; | 11.190.000 | |
39 | B92 | Mất cụt 1/3 trên hai cẳng | 13.230.000 | |
40 | B92 | Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/Bệnh phong | 11.190.000 | |
41 | B92 | Loét mỏm cụt cẳng chân phải, trái | 3.530.000 | |
42 | B92 | Loét hai gan bàn chân | 3.180.000 | |
43 | B92 | Loét ngón 2 bàn chân trái | 2.980.000 | |
44 | B92 | Loét ngón 3 bàn chân trái | 2.980.000 | |
45 | B92 | Loét ngón 4 bàn tay phải; | 2.980.000 | |
46 | B92 | Loét ngón 1 bàn chân phải; | 2.720.000 | |
47 | B92 | Loét ngón 1 bàn chân trái | 2.720.000 | |
48 | B92 | Loét giác mạc MP | 1.210.000 |
Số TT | Mã bệnh | Tên bệnh | Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | F00 | Mất trí trong bệnh Alzeimer | 5.980.000 | |
2 | F01 | Mất trí trong bệnh mạch máu | 5.710.000 | |
3 | F02 | Mất trí trong các bệnh lý khác | 5.950.000 | |
4 | F03 | Mất trí không biệt định | 5.210.000 | |
5 | F04 | Hội chứng quên thực tổn | 5.950.000 | |
6 | F05 | Sảng không do rượu và thần khác các chất tác động tâm | 5.900.000 | |
7 | F06 | Rối loạn tâm thần khác do tổn thương não | 5.900.000 | |
8 | F07 | Các rối loạn hành vi và nhân cách do bệnh lý não tổn thương não và các rối loạn chức năng não | 6.140.000 | |
9 | F09 | Rối loạn tâm thần triệu chứng hoặc thực tổn | 6.050.000 | |
10 | F10 | Rối loạn tâm thần do sử dụng rượu | 5.250.000 | |
11 | F11 | Rối loạn tâm thần do sử dụng ma túy | 6.180.000 | |
12 | F12 | Rối loạn tâm thần do sử dụng cần sa | 6.150.000 | |
13 | F13 | Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc an dịu hoặc thuốc ngủ | 6.420.000 | |
14 | F14 | Rối loạn tâm thần do sử dụng cocain | 5.640.000 | |
15 | F15 | Rối loạn tâm thần do sử dụng các chất kích thích khác bao gồm cafein | 5.640.000 | |
16 | F16 | Rối loạn tâm thần do sử dụng chất gây ảo giác | 5.640.000 | |
17 | F17 | Rối loạn tâm thần do sử dụng thuốc lá | 5.640.000 | |
18 | F18 | Rối loạn tâm thần do sử dụng các dung môi dễ bay hơi | 5.640.000 | |
19 | F19 | Rối loạn tâm thần do sử dụng nhiều loại ma túy | 5.640.000 | |
20 | F20.0 | Tâm thần phân liệt thể hoang tưởng | 7.660.000 | |
21 | F20.1 | Tâm thần phân liệt thể thanh xuân | 7.660.000 | |
22 | F20.2 | Tâm thần phân liệt thể căng trương lực | 7.660.000 | |
23 | F20.3 | Tâm thần phân liệt thể chống biệt định | 7.660.000 | |
24 | F20.4 | Tâm thần phân liệt thể trầm cảm | 7.660.000 | |
25 | F20.5 | Tâm thần phân liệt thể di chứng | 7.660.000 | |
26 | F20.6 | Tâm thần phân liệt thể đơn thuần | 7.660.000 | |
27 | F20.9 | Tâm thần phân liệt không đặc hiệu | 7.660.000 | |
28 | F21 | Rối loạn dạng phân liệt | 7.970.000 | |
29 | F22 | Rối loạn hoang tưởng dai dẳng | 7.970.000 | |
30 | F23 | Rối loạn thần cấp | 7.970.000 | |
31 | F24 | Rối loạn hoang tưởng cảm ứng | 7.970.000 | |
32 | F25 | Rối loạn phân liệt cảm xúc | 8.060.000 | |
33 | F28 | Các rối loạn loạn thần không thực tổn khác | 7.970.000 | |
34 | F29 | Bệnh loạn thần không thực tổn không biệt định | 7.970.000 | |
35 | F30 | Giai đoạn hưng cảm | 8.250.000 | |
36 | F31 | Rối loạn cảm xúc lưỡng cực | 7.240.000 | |
37 | F32 | Giai đoạn trầm cảm | 8.920.000 | |
38 | F33 | Trầm cảm tái diễn | 8.920.000 | |
39 | F34 | Các trạng thái loạn khí sắc dai dẳng | 8.830.000 | |
40 | F38 | Các rối loạn khí sắc khác | 8.920.000 | |
41 | F39 | Rối loạn khí sắc không biệt định | 8.920.000 | |
42 | F40 | Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ | 6.250.000 | |
43 | F41 | Các rối loạn lo âu khác | 6.110.000 | |
44 | F42 | Rối loạn ám ảnh nghi thức | 6.130.000 | |
45 | F43 | Phản ứng với Stress | 6.260.000 | |
46 | F44 | Co giật phân li | 6.180.000 | |
47 | F45 | Các rối loạn dạng cơ thể | 6.260.000 | |
48 | F48 | Các rối loạn tâm căn khác | 6.100.000 | |
49 | F50 | Rối loạn ăn uống | 5.760.000 | |
50 | F51 | Mất ngủ không thực tổn | 5.660.000 | |
51 | F52 | Loạn chức năng tình dục không do các rối loạn hoặc bệnh thực tổn | 5.700.000 | |
52 | F53 | Các rối loạn tâm thần hành vi kết hợp với thời kỳ sinh đẻ | 5.690.000 | |
53 | F55 | Lạm dụng các chất không gây nghiện | 5.690.000 | |
54 | F60 | Rối loạn nhân cách đặc hiệu | 6.070.000 | |
55 | F61 | Các rối loạn nhân cách hỗn hợp và rối loạn nhân cách khác | 6.140.000 | |
56 | F62 | Các biến đổi nhân cách lâu dài không thể gán cho một tổn thương não hoặc bệnh não | 6.070.000 | |
57 | F63 | Các rối loạn thói quen và xung đột | 6.140.000 | |
58 | F64 | Rối loạn về phân định giới tính | 6.140.000 | |
59 | F65 | Các rối loạn về ưa chuộng giới tính | 6.140.000 | |
60 | F66 | Các rối loạn hành vi và tâm lý kết hợp với sự phát triển và định hướng giới tính | 6.070.000 | |
61 | F68 | Các rối loạn về hành vi và nhân cách ở người thành niên | 6.110.000 | |
62 | F69 | Các rối loạn không phân định về hành vi và nhân cách ở người thành niên | 6.070.000 | |
63 | F70 | Chậm phát triển tâm thần nhẹ | 6.090.000 | |
64 | F73 | Chậm phát triển tâm thần trầm trọng | 6.090.000 | |
65 | F78 | Chậm phát triển tâm thần khác | 6.090.000 | |
66 | F79 | Chậm phát triển tâm thần không biệt định | 6.090.000 | |
67 | F80 | Rối loạn đặc hiệu về phát triển lời nói và ngôn ngữ | 6.030.000 | |
68 | F81 | Rối loạn đặc hiệu về phát triển các kỹ năng ở nhà trường | 6.020.000 | |
69 | F82 | Rối loạn đặc hiệu về phát triển các chức năng vận động | 5.900.000 | |
70 | F83 | Rối loạn đặc hiệu hỗn hợp và đặc hiệu phát triển | 5.840.000 | |
71 | F84 | Rối loạn phát triển lan tỏa | 5.890.000 | |
72 | F85 | Rối loạn khác của phát triển tâm lý | 5.630.000 | |
73 | F89 | Các rối loạn không đặc hiệu của phát triển tâm lý | 5.710.000 | |
74 | F90 | Rối loạn tăng động | 6.660.000 | |
75 | F91 | Rối loạn hành vi | 6.720.000 | |
76 | F92 | Các rối loạn hành vi hỗn hợp cảm xúc | 6.810.000 | |
77 | F93 | Rối loạn cảm xúc với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em | 6.770.000 | |
78 | F94 | Rối loạn hoạt động xã hội với sự khởi phát đặc biệt ở trẻ em | 6.810.000 | |
79 | F95 | Rối loạn TIC | 6.810.000 | |
80 | F98 | Rối loạn cảm xúc hành vi khác khởi phát ở tuổi trẻ em | 6.810.000 | |
81 | F99 | Rối loạn tâm thần không biệt định cách khác | 6.740.000 | |
82 | G40 | Động kinh | 5.570.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 36/2016/TT-BYT giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, chăm sóc và nuôi dưỡng người bệnh phong, tâm thần
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số hiệu: | 36/2016/TT-BYT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 29/09/2016 |
Hiệu lực: | 15/11/2016 |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Lê Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!