Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5435/BHXH-CSXH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Thị Minh |
Ngày ban hành: | 31/12/2015 | Hết hiệu lực: | 01/06/2016 |
Áp dụng: | 31/12/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- Số: 5435/BHXH-CSXH V/v:Hướng dẫn tạm thời việc thực hiện các chế độ BHXH theo Luật BHXH 2014 từ ngày 01/01/2016 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2015 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; - Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân. |
Nơi nhận: - Như trên; - Các Bộ: Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Y tế; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Phó Tổng Giám đốc; - Các đơn vị trực thuộc BHXH Việt Nam; - Website BHXH Việt Nam; - Lưu: VT, CSXH (2b). | TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Thị Minh |
BẢO HIỂM XÃ HỘI ............. BẢO HIỂM XÃ HỘI ............. -------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- | |||
Số: ................/QĐ-BHXH | ||||
....... , ngày .... tháng …. năm .…........ , ngày .... tháng …. năm .…. | ||||
| ||||
TRỢ CẤP BHXH 1 LẦN (1) SỐ SỔ BHXH……………… SỐ ĐỊNH DANH ………… | ||||
| | |
Nơi nhận: - Ông/Bà ……………………; - (5)…………………………; - Lưu hồ sơ. | GIÁM ĐỐC (Ký, đóng dấu) |
Từ tháng năm | Đến tháng năm | Cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, công việc; nơi làm việc (tên cơ quan, đơn vị, địa chỉ) đóng BHXH bắt buộc hoặc địa chỉ nơi đóng BHXH tự nguyện | Thời gian đóng BHXHThời gian đóng BHXH | Mức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXH | ||||||||||||||||
Tiền lương, tiền công hoặc thu nhập | ||||||||||||||||||||
Phụ cấpPhụ cấpPhụ cấpPhụ cấpPhụ cấp | ||||||||||||||||||||
Năm | ||||||||||||||||||||
Tháng | Chức vụ | TN nghề | TN VK | HS BL | Khu vực | |||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||||||||
| | | | | | | | | | |
CÁN BỘ XÉT DUYỆT (Ký, ghi rõ họ tên) | ............., ngày .........tháng .........năm.......... PHỤ TRÁCH CHẾ ĐỘ BHXH (4) (Ký, ghi rõ họ tên) |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH/TP…… ------- Số: …………/QĐ-BHXH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- ………….., ngày … tháng … năm ………. |
Nơi nhận: - Ông/Bà ……………..; - BHXH ………(4) …..; - Lưu hồ sơ (2 bản). | GIÁM ĐỐC (ký, đóng dấu) |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH/TP.... -------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- | |||
Số: .........../QĐ-BHXH | ||||
....... , ngày .... tháng …. năm .…........ , ngày .... tháng …. năm .…. | ||||
| ||||
TRỢ CẤP TỬ TUẤT MỘT LẦN (1) SỐ SỔ BHXH …………… SỐ ĐỊNH DANH …………………. | ||||
| | |
Nơi nhận: - (4).....................................; - BHXH...............................; - Lưu hồ sơ. | GIÁM ĐỐC (ký, đóng dấu) |
Từ tháng năm | Đến tháng năm | Cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, công việc; nơi làm việc (tên cơ quan, đơn vị, địa chỉ) đóng BHXH bắt buộc hoặc địa chỉ nơi đóng BHXH tự nguyện | Thời gian đóng BHXHThời gian đóng BHXH | Mức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXHMức đóng BHXH | ||||||||||||||||
Tiền lương, tiền công hoặc thu nhập | ||||||||||||||||||||
Phụ cấpPhụ cấpPhụ cấpPhụ cấpPhụ cấp | ||||||||||||||||||||
Năm | ||||||||||||||||||||
Tháng | Chức vụ | TN nghề | TN VK | HS BL | Khu vực | |||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | ||||||||||
| | | | | | | | | | |
CÁN BỘ XÉT DUYỆT (Ký, ghi rõ họ tên) | ........., ngày .....tháng ....năm....... TRƯỞNG PHÒNG CHẾ ĐỘ BHXH (Ký, ghi rõ họ tên) |
Số TT | Họ và tên | Mối quan hệ với người chết | Ngày, tháng, năm sinh | Địa chỉ nơi cư trú (ghi cụ thể số nhà, phố, tổ, thôn, xã/phường/thị trấn, quận/huyện, tỉnh/thành phố) | Mức thu nhập hàng tháng (3) | Nguồn thu nhập hàng tháng (4) | Nguồn thu nhập (5) | Nghề nghiệp (6) |
1 | | | | | | | | |
2 | | | | | | | | |
... | | | | | | | | |
Số TT | Họ và tên | Giới tính | Nơi cấp giấy khai sinh (2) (ghi tên đơn vị hành chính từ cấp xã trở lên) | Số định danh (nếu có) hoặc số CMND (nếu có) trong trường hợp chưa có số định danh | Ghi chú (7) |
1 | | | | | |
… | | | | | |
Số TT | Họ tên người hưởng trợ cấp | Họ, tên người đứng tên nhận trợ cấp (1) | Mối quan hệ của người đứng tên nhận trợ cấp với người hưởng trợ cấp | Số định danh (nếu có) hoặc số CMND của người nhận trợ cấp nếu chưa có số định danh (8) | Nơi cấp giấy khai sinh (2) (ghi tên đơn vị hành chính từ cấp xã trở lên) | Địa chỉ nơi cư trú của người đứng tên nhận trợ cấp (ghi cụ thể số nhà, phố, tổ, thôn, xã/phường/thị trấn, quận/huyện, tỉnh/thành phố) |
1 | | | | | | |
... | | | | | | |
………, ngày ….. tháng... .năm.... Xác nhận về chữ ký của người khai (9) | ………, ngày ….. tháng... .năm.... Người khai (ký, ghi rõ họ tên) |
Thân nhân thứ nhất (Ký, ghi rõ họ tên) | Thân nhân thứ hai (Ký, ghi rõ họ tên) | Thân nhân thứ ba (Ký, ghi rõ họ tên) | Thân nhân thứ... (Ký, ghi rõ họ tên) |
…… ngày... tháng... năm .... Xác nhận về chữ ký của người ủy quyền (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) | …… ngày... tháng... năm .... Người ủy quyền (Ký, ghi rõ họ tên) | …… ngày... tháng... năm .... Người được ủy quyền (Ký, ghi rõ họ tên) |
Tên cơ quan đơn vị ………………………. Mã đơn vị: ………………………………….. | Mẫu số: C70a-HD |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Điều kiện tính hưởngĐiều kiện tính hưởng | Số ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấpSố ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấpSố ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấp | Hình thức nhận trợ cấp | Ghi chú | |||
Tình trạng | Thời điểm | Từ ngày | Đến ngày | Tổng số | | | |||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | C | D |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | | | | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
II | Bản thân ốm dài ngày | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
III | Con ốm | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
B | CHẾ ĐỘ THAI SẢN | | | | | | | | |
I | Khám thai | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
II | Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
III | Sinh con, nuôi con nuôi | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | |
IV | Lao động nữ mang thai hộ sinh con | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
V | Lao động nữ nhờ mang thai hộ nhận con | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | |
VI | Lao động nghỉ việc khi vợ sinh con | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | |
VII | Lao động nam hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh con | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | |
VIII | Thực hiện các biện pháp tránh thai | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | |
C | DƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHỎE | | | | | | | | |
I | Nghỉ DS sau ốm đau | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | |
II | Nghỉ DS sau thai sản | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
III | Nghỉ DS sau TNLĐ-BNN | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | |
….. | | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Đợt giải quyết | Nội dung điều chỉnh | Lý do điều chỉnh |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | | |
I. | Bản thân ốm thường | | | | |
1 | | | | | |
…. | | | | | |
II. | ... | | | | |
B | CHẾ ĐỘ ... | | | | |
…. | | | | | |
| Cộng | | | | |
Người lập biểu (Ký, họ tên) | Công đoàn cơ sở (Ký, họ tên, đóng dấu) | …..ngày …..tháng…..năm….. Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Đơn vị: ………….. Bộ phận …………. | Mẫu số: C70b-HD (Ban hành kèm theo Thông tư số: /TT-BTC ngày của Bộ Tài chính) |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Thời gian đóng BHXH | Tiền lương tính hưởng BHXH | Điều kiện tính hưởngĐiều kiện tính hưởng | Số ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấpSố ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấpSố ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấpSố ngày nghỉ được tính hưởng trợ cấp | Số tiền (đồng) | Ký nhận | ||||
Tình trạng | Thời điểm | Từ ngày | Đến ngày | Tổng số | Luỹ kế từ đầu năm | | | |||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | D |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | | | | | | | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
... | | | | | | | | | | | | |
II | Bản thân ốm dài ngày | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
III | Con ốm | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
| Cộng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | | x |
B | CHẾ ĐỘ THAI SẢN | | | | | | | | | | | |
I | Khám thai | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
... | | | | | | | | | | | | |
II | Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý Sẩy thai, nạo hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý | | | | | | | | ||||
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
III | Sinh con, nuôi con nuôi Sinh con, nuôi con nuôi | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
IV | LĐ nữ mang thai hộ sinh conLĐ nữ mang thai hộ sinh con | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
V | LĐ nữ nhờ mang thai hộ nhận conLĐ nữ nhờ mang thai hộ nhận conLĐ nữ nhờ mang thai hộ nhận con | | | | | | | | | | ||
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
VI | LĐ nam nghỉ việc khi vợ sinh conLĐ nam nghỉ việc khi vợ sinh conLĐ nam nghỉ việc khi vợ sinh con | | | | | | | | | | ||
1 | | | | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | | | | |
VII | LĐ nam hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh conLĐ nam hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh conLĐ nam hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh conLĐ nam hưởng trợ cấp một lần khi vợ sinh con | | | | | | | | | |||
1 | | | | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | | | | |
VIII | Thực hiện các biện pháp tránh thaiThực hiện các biện pháp tránh thaiThực hiện các biện pháp tránh thaiThực hiện các biện pháp tránh thai | | | | | | | | | |||
1 | | | | | | | | | | | | |
… | | | | | | | | | | | | |
| Cộng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | | x |
C | DƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHỎE SAU ỐM ĐAUDƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHỎE SAU ỐM ĐAUDƯỠNG SỨC PHỤC HỒI SỨC KHỎE SAU ỐM ĐAU | | | | | | | | | | ||
I | Nghỉ DS sau ốm đau | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
…. | | | | | | | | | | | | |
II | Nghĩ DS sau thai sản | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
III | Nghỉ DS sau TNLĐ-BNN Nghỉ DS sau TNLĐ-BNN | | | | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | | | | | |
.... | | | | | | | | | | | | |
| Cộng | x | x | x | x | x | x | x | x | x | | x |
Tổng cộng số phát sinhTổng cộng số phát sinh | x | x | x | x | x | x | x | x | x | | x |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Lý do chưa giải quyết | Ghi chú |
A | B | 1 | C | D |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | |
1 | | | | |
… | | | | |
B | CHẾ ĐỘ | | | |
… | | | | |
… | | | | |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Số ngày nghỉ sau điều chỉnhSố ngày nghỉ sau điều chỉnh | Số tiền (đồng) | Nội dung, lý do điều chỉnh | Đợt xét duyệt | Ký nhận | |
Trong kỳ | Lũy kế từ đầu năm | | | | ||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | C | D | E |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | | | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
… | | | | | | | | |
2 | | | | | | | | |
… | | | | | | | | |
II | … | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
... | | | | | | | | |
| Cộng | x | x | x | | x | | x |
B | CHẾ ĐỘ... | | | | | | | |
I | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
… | | | | | | | | |
II | | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
… | | | | | | | | |
| Cộng | x | x | x | | x | | x |
| Tổng cộng số điều chỉnh | x | x | x | | x | | x |
STT | Họ và tên | Sổ sổ BHXH/Số định danh | Lý do chưa được điều chỉnh | Ghi chú |
A | B | 1 | C | D |
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | |
1 | | | | |
... | | | | |
B | CHẾ ĐỘ... | | | |
1 | | | | |
… | | | | |
STT | Họ và tên | Số sổ BHXH/ Số định danh | Số ngày nghỉ sau điều chỉnhSố ngày nghỉ sau điều chỉnh | Số tiền (đồng) | Nội dung, lý do chi bổ sung hoặc thu hồi kinh phí giải quyết | Đợt xét duyệt | Ký nhận | |
Trong kỳ | Lũy kế từ đầu năm | |||||||
A | CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU | | | | | | | |
I | Bản thân ốm thường | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
... | | | | | | | | |
| Cộng | | | | | | | |
B | CHẾ ĐỘ... | | | | | | | |
1 | | | | | | | | |
… | | | | | | | | |
| Cộng | | | | | | | |
Tổng cộng số điều chỉnhTổng cộng số điều chỉnh | | | | | | | |
Cán bộ xét duyệt (Ký, họ tên) | Phụ trách chế độ BHXH (Ký, họ tên) | Ngày .... tháng ….. năm Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên, đóng dấu) |
01
|
Văn bản thay thế |
02
|
Văn bản được hướng dẫn |
03
|
Văn bản dẫn chiếu |
04
|
Văn bản dẫn chiếu |
05
|
Văn bản dẫn chiếu |
06
|
Văn bản dẫn chiếu |
07
|
Văn bản dẫn chiếu |
08
|
Văn bản dẫn chiếu |
09
|
Văn bản dẫn chiếu |
Công văn 5435/BHXH-CSXH hướng dẫn tạm thời việc thực hiện các chế độ BHXH từ ngày 01/01/2016
In lược đồCơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu: | 5435/BHXH-CSXH |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 31/12/2015 |
Hiệu lực: | 31/12/2015 |
Lĩnh vực: | Bảo hiểm |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thị Minh |
Ngày hết hiệu lực: | 01/06/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!