Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3904/QĐ-BGTVT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Ngọc Đông |
Ngày ban hành: | 06/12/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 06/12/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông |
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI ---------- Số: 3904/QĐ-BGTVT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 06 tháng 12 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ trưởng (để b/c); - Các đ/c Thứ trưởng; - Các Ban QLDA thuộc Bộ; - Các TCT, Cty tư vấn ngành GTVT; - Các TCT, Cty thi công ngành GTVT; - Website Bộ GTVT; - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Ngọc Đông |
STT | Các chỉ tiêu | Đơn vị | Quy định | Phương pháp thử |
1 | Hình dạng | - | Dạng hạt (Dạng bột) | Bằng mắt |
2 | Màu sắc | - | Màu trắng | Bằng mắt |
3 | Tỷ trọng | - | - | ASTM D792 |
4 | Hàm lượng chất dễ bay hơi | % | £ 0,5 | ASTM D5668 |
5 | Lượng tro còn lại sau khi nung | % | £ 1 | ASTM D5667 |
6 | Độ nhớt (25% trọng lượng trong Toluene) | cP | 4500 ÷ 6000 | ASTM D2196 |
Kích thước lỗ sàng (mm) | Tỷ lệ % khối lượng lọt qua sàng | |
Cát hạt thô | Cát hạt vừa | |
9,5 | 100 | 100 |
4,75 | 90-100 | 90-100 |
2,36 | 65-95 | 75-90 |
1,18 | 35-65 | 50-90 |
0,6 | 15-30 | 30-60 |
0,3 | 5-20 | 8-30 |
0,15 | 0-10 | 0-10 |
0,075 | 0-5 | 0-5 |
Loại cát | Tỷ lệ % khối lượng lọt qua sàng (mm) | |||||||
9,5 | 4,75 | 2,36 | 1,18 | 0,6 | 0,3 | 0,15 | 0,075 | |
To | 100 | 90-100 | 60-90 | 40-75 | 20-55 | 7-40 | 2-20 | 0-10 |
Vừa | - | 100 | 80-100 | 50-80 | 25-60 | 8-45 | 0-25 | 0-15 |
Quy định | BTNC 12,5 | BTNC 19 |
1. Cỡ hạt lớn nhất danh định, (mm) | 12,5 | 19 |
2. Cỡ sàng mắt vuông, mm | Lượng lọt qua sàng, % khối lượng | |
25 | - | 100 |
19 | 100 | 90-100 |
12,5 | 74-90 | 60-78 |
9,5 | 60-80 | 50-72 |
4,75 | 34-62 | 26-56 |
2,36 | 20-48 | 16-44 |
1,18 | 13-36 | 12-33 |
0,60 | 9-26 | 8-24 |
0,30 | 7-18 | 5-17 |
0,15 | 5-14 | 4-13 |
0,075 | 4-8 | 3-7 |
3. Chiều dày thích hợp, cm (Sau khi lu lèn) | 5-7 | 6-8 |
Loại BTNC | Cỡ sàng vuông khống chế (mm) | Lượng lọt sàng qua cỡ sàng khống chế (%) |
BTNC19 | 4,75 | <> |
BTNC12,5 | 2,36 | <> |
TT | Chỉ tiêu | Quy định | Phương pháp thí nghiệm |
1 | Số chày đầm | 75 x 2 | TCVN 8860-1:2011 |
2 | Độ ổn định ở 60°C, 40 phút, kN | Min 10 | |
3 | Độ dẻo, 40 phút, mm | 1,5 - 4 | |
4 | Độ ổn định còn lại (sau khi ngâm mẫu ở 60°C trong 24 giờ) so với độ ổn định ban đầu, % | Min 80 | |
5 | Độ rỗng dư bê tông nhựa, % | | TCVN 8860-9:2011 |
- Cỡ hạt danh định lớn nhất 12,5 mm | 4 - 6 | ||
- Cỡ hạt danh định lớn nhất 19 mm | 3 - 6 | ||
6 | Độ rỗng lấp đầy nhựa, % | 65 - 75 | TCVN 8860-11:2011 |
7 | Độ rỗng cốt liệu (tương ứng với độ rỗng dư 4%), % - Cỡ hạt danh định lớn nhất 12,5 mm - Cỡ hạt danh định lớn nhất 19 min | Min 13.5 Min 13 | TCVN 8860-10:2011 |
Độ rỗng cốt liệu (tương ứng với độ rỗng dư 5%), % - Cỡ hạt danh định lớn nhất 12,5 mm - Cỡ hạt danh định lớn nhất 19 mm | Min 14.5 Min 14 | ||
Độ rỗng cốt liệu (tương ứng với độ rỗng dư 6%), % - Cỡ hạt danh định lớn nhất 12,5 mm - Cỡ hạt danh định lớn nhất 19 mm | Min 15,5 Min 15 | ||
8 | Độ sâu vệt hằn bánh xe, mm (phương pháp HWTD-Hamburg Wheel Tracking Device), 20000 chu kỳ, áp lực 0,70 Mpa, nhiệt độ 50°C, mm | Max. 12,5 | Phương pháp A, Quyết định 1617/QĐ-BGTVT |
TT | Các khâu công nghệ | Khoảng nhiệt độ BTNC - SBS (°C) |
1 | Nhiệt độ đun nóng nhựa tại thùng nhựa | 160-165 |
2 | Nhiệt độ Hotbin - Đối với đá trầm tích - Đối với đá macma, biến chất | 170-180 180-200 |
3 | Xả hỗn hợp từ thùng trộn vào xe - Đối với đá trầm tích - Đối với đá macma biến chất | 160-170 165-175 |
4 | Nhiệt độ phải loại bỏ hỗn hợp BTN | ³ 195 |
5 | Hỗn hợp sau máy rải | 145-160 |
6 | Lu lèn | 140-155 80 |
- Bắt đầu lu sơ bộ | ||
- Kết thúc | ||
7 | Thí nghiệm mẫu. | 150-155 140-145 |
- Trộn mẫu thí nghiệm Marshall | ||
- Đầm mẫu thí nghiệm Marshall |
Quyết định 3904/QĐ-BGTVT Chỉ dẫn kỹ thuật tạm thời về thiết kế, thi công và nghiệm thu bê tông nhựa chặt thông thường
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải |
Số hiệu: | 3904/QĐ-BGTVT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 06/12/2016 |
Hiệu lực: | 06/12/2016 |
Lĩnh vực: | Giao thông |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Đông |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!