Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải | Số công báo: | 869&870-12/2013 |
Số hiệu: | 31/2013/TT-BGTVT | Ngày đăng công báo: | 06/12/2013 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngày ban hành: | 09/10/2013 | Hết hiệu lực: | 25/04/2019 |
Áp dụng: | 28/11/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Giao thông |
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI ------------------ Số: 31/2013/TT-BGTVT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo; Cổng TT ĐT Chính phủ; - Website Bộ GTVT; - Báo GTVT, Tạp chí GTVT; - Lưu: VT, KHCN. | BỘ TRƯỞNG Đinh La Thăng |
U1 ≤ 25 | 25 <>1 ≤ 50 | 50 <>1 ≤ 75 | U1 > 75 | |
k1 | 1,3 | 1,2 | 1,1 | 1,0 |
η | 0,56 | 0,79 | 0,86 | 0,9 |
TT | Công suất máy (mã lực) | Suất tiêu hao nhiên liệu (g/mã lực.h) | Định mức nhiên liệu (A) (lít/h) | Định mức nhiên liệu (B) (lít/h) |
1 | 300 | 159 | 62,75 | 48,27 |
2 | 250 | 166 | 54,59 | 41,99 |
3 | 190 | 161 | 40,24 | 30,95 |
4 | 180 | 186 | 44,04 | 33,88 |
5 | 150 | 186 | 36,70 | 28,23 |
6 | 135 | 180 | 31,97 | 24,59 |
7 | 120 | 180 | 28,41 | 21,86 |
8 | 90 | 195 | 23,09 | 17,76 |
9 | 60 | 159 | 12,55 | 9,65 |
10 | 50 | 159 | 10,46 | 8,04 |
11 | 48 | 159 | 10,04 | 7,72 |
12 | 45 | 159 | 9,41 | 7,24 |
13 | 40 | 189 | 9,95 | 7,65 |
14 | 33 | 174 | 7,55 | 5,81 |
15 | 30 | 170 | 6,71 | 5,16 |
16 | 25 | 205 | 6,74 | 5,19 |
17 | 23 | 205 | 6,20 | 4,77 |
18 | 12 | 180 | 2,84 | 2,19 |
TT | Công suất máy (mã lực) | Suất tiêu hao nhiên liệu (g/mã lực.h) | Định mức nhiên liệu (A) (lít/h) | Định mức nhiên liệu (B) (lít/h) |
1 | 15 | 270 | 5,33 | 4,10 |
2 | 25 | 345 | 11,35 | 8,73 |
3 | 30 | 312 | 12,31 | 9,47 |
4 | 40 | 360 | 18,94 | 14,57 |
5 | 50 | 318 | 20,92 | 16,09 |
6 | 55 | 305 | 22,07 | 16,97 |
7 | 60 | 276 | 21,78 | 16,76 |
8 | 75 | 285 | 28,12 | 21,63 |
9 | 85 | 296 | 33,10 | 25,46 |
10 | 115 | 311 | 47,05 | 36,19 |
11 | 120 | 311 | 49,09 | 37,76 |
12 | 150 | 346 | 68,27 | 52,52 |
13 | 200 | 350 | 92,08 | 70,83 |
14 | 225 | 350 | 103,59 | 79,69 |
Số TT | Cự ly hoạt động (km) | Số bến | Lắp máy cao tốc 30 cv | |
Thời gian hoạt động (phút) | Tiêu hao nhiên liệu (lít) | |||
1 | ≤ 5 | 1 | 19,00 | 4,75 |
2 | 6 ÷ 10 | 1 | 31,00 | 7,75 |
3 | 11 ÷ 15 | 1 | 43,00 | 10,75 |
4 | 16 ÷ 20 | 1 | 55,00 | 13,75 |
Số TT | Cự ly hoạt động (km) | Số bến | Lắp máy cao tốc 40 cv | |
Thời gian hoạt động (phút) | Tiêu hao nhiên liệu (lít) | |||
1 | ≤ 5 | 1 | 16,6 | 5,98 |
2 | 6 ÷ 10 | 1 | 27,1 | 9,76 |
3 | 11 ÷ 15 | 1 | 37,7 | 13,57 |
4 | 16 ÷ 20 | 1 | 48,3 | 17,39 |
Số TT | Cự ly hoạt động (km) | Số bến | Lắp máy cao tốc 70 cv | |
Thời gian hoạt động (phút) | Tiêu hao nhiên liệu (lít) | |||
1 | ≤ 5 | 1 | 13,50 | 6,75 |
2 | 6 ÷ 10 | 1 | 22,00 | 11,00 |
3 | 11 ÷ 15 | 1 | 31,50 | 15,75 |
4 | 16 ÷ 20 | 1 | 41,00 | 20,50 |
Số TT | Cự ly hoạt động (km) | Số bến | Lắp máy cao tốc 85 cv | |
Thời gian hoạt động (phút) | Tiêu hao nhiên liệu (lít) | |||
1 | ≤ 5 | 1 | 35,00 | 10,99 |
2 | 6 ÷ 10 | 1 | 59,00 | 16,66 |
3 | 11 ÷ 15 | 1 | 83,00 | 23,80 |
4 | 16 ÷ 20 | 1 | 107,00 | 31,29 |
Số TT | Cự ly hoạt động (km) | Số bến | Lắp máy cao tốc 115 cv | |
Thời gian hoạt động (phút) | Tiêu hao nhiên liệu (lít) | |||
1 | ≤ 5 | 1 | 15,70 | 10,99 |
2 | 6 ÷ 10 | 1 | 23,80 | 16,66 |
3 | 11 ÷ 15 | 1 | 34,0 | 23,80 |
4 | 16 ÷ 20 | 1 | 44,70 | 31,29 |
Số bến | k | Số bến | k | Số bến | k | Số bến | k |
1 | 0 | 2 | 0,1 | 3 | 0,125 | 4 | 0.15 |
5 | 0.175 | 6 | 0,2 | 7 | 0,225 | 8 | 0,25 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản thay thế |
03
|
Văn bản dẫn chiếu |
04
|
Văn bản dẫn chiếu |
05
|
Văn bản dẫn chiếu |
06
|
Văn bản dẫn chiếu |
07
|
Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 31/2013/TT-BGTVT định mức kinh tế - kỹ thuật tiêu hao nhiên liệu phương tiện bảo trì đường thủy nội địa
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Giao thông Vận tải |
Số hiệu: | 31/2013/TT-BGTVT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 09/10/2013 |
Hiệu lực: | 28/11/2013 |
Lĩnh vực: | Giao thông |
Ngày công báo: | 06/12/2013 |
Số công báo: | 869&870-12/2013 |
Người ký: | Đinh La Thăng |
Ngày hết hiệu lực: | 25/04/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!