Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 09/2012/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Thành Trí |
Ngày ban hành: | 27/02/2012 | Hết hiệu lực: | 10/01/2016 |
Áp dụng: | 08/03/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG -------- Số: 09/2012/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Sóc Trăng, ngày 27 tháng 02 năm 2012 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - Bộ NN&PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Đoàn ĐBQH tỉnh; - TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh; - CT, các PCT.UBND tỉnh; - Như Điều 3; - Sở Tư pháp; - Lưu: KT, NC, TH, HC. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Thành Trí |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn v ị tính | Giới hạn tối đa | Phương pháp thử |
1 | Coliform tổng số | MPN/100ml | 5000 | TCVN 6187-1996 (ISO 9308-1990) |
2 | Coli phân | MPN/100ml | 500 | TCVN 6187-1996 (ISO 9308-1990) |
3 | Salmonella | MPN/50ml | Không phát hiện | SMEWW 9260B |
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Giới hạn tối đa | Phương pháp thử |
1 | Coliform tổng số | MPN/100ml | 5000 | TCVN 6187-1996 (ISO 9308-1990) |
2 | Coli phân | MPN/100ml | 500 | TCVN 6187-1996 (ISO 9308-1990) |
3 | Salmonella | MPN/50ml | Không phát hiện | SMEWW 9260B |
TT | Chỉ tiêu | Đơn vị | Giới hạn cho phép |
1 | BOD5 | mg/l | <> |
2 | NH3 | mg/l | <> |
3 | H2S | mg/l | <> |
4 | NO2 | mg/l | <> |
5 | pH | | 6 ÷ 9 |
6 | Độ trong | cm | 20 ÷ 50 |
TT | Thông số cho phép | Ký hiệu/ công thức | Đơn vị | Giới hạn cho phép |
1 | Amoniac | NH3 | mg/l | <> |
2 | Phosphat | PO43- | mg/l | <> |
3 | Cacbondioxit | CO2 | mg/l | <> |
4 | Sunfua | H2S | mg/l | ≤ 0,05 |
5 | Chất rắn lơ lửng | SS | mg/l | <> |
6 | Oxy sinh hoá | BOD5 | mg/l | <> |
7 | Oxy hoà tan | DO | mg/l | ≥ 2,0 |
8 | pH | pH | - | 5-9 |
9 | Dầu mỡ khoáng | - | - | Không quan sát thấy nhũ |
10 | Mùi, cảm quan | - | - | Không có mùi khó chịu |
TT | Thông số | Trung bình 1 giờ | Trung bình 3 giờ | Trung bình 24 giờ | Trung bình năm |
1 | SO2 | 350 | - | 125 | 50 |
2 | CO | 30000 | 10000 | 5000 | - |
3 | NOx | 200 | - | 100 | 40 |
4 | O3 | 180 | 120 | 80 | - |
5 | Bụi lơ lửng (TSP) | 300 | - | 200 | 140 |
6 | Bụi ≤ 10 μm (PM10) | - | - | 150 | 50 |
7 | Pb | - | - | 1,5 | 0,5 |
Ghi chú: (-) không quy định |
TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị C | |
A | B | |||
1 | Nhiệt độ | oC | 40 | 40 |
2 | Màu | Pt/Co | 50 | 150 |
3 | pH | - | 6 đến 9 | 5,5 đến 9 |
4 | BOD5 (20oC) | Mg/l | 30 | 50 |
5 | COD | Mg/l | 75 | 150 |
6 | Chất rắn lơ lửng | Mg/l | 50 | 100 |
7 | Asen | Mg/l | 0,05 | 0,1 |
8 | Thuỷ ngân | Mg/l | 0,005 | 0,01 |
9 | Chì | Mg/l | 0,1 | 0,5 |
10 | Cadimi | Mg/l | 0,05 | 0,1 |
11 | Crom (VI) | mg/l | 0,05 | 0,1 |
12 | Crom (III) | mg/l | 0,2 | 1 |
13 | Đồng | mg/l | 2 | 2 |
14 | Kẽm | mg/l | 3 | 3 |
15 | Niken | mg/l | 0,2 | 0,5 |
16 | Mangan | mg/l | 0,5 | 1 |
17 | Sắt | mg/l | 1 | 5 |
18 | Tổng xianua | mg/l | 0,07 | 0,1 |
19 | Tổng phenol | mg/l | 0,1 | 0,5 |
20 | Tổng dầu mỡ khoáng | mg/l | 5 | 10 |
21 | Sunfua | mg/l | 0,2 | 0,5 |
22 | Florua | mg/l | 5 | 10 |
23 | Amoni (tính theo N) | mg/l | 5 | 10 |
24 | Tổng nitơ | mg/l | 20 | 40 |
25 | Tổng phốt pho (tính theo P) | mg/l | 4 | 6 |
26 | Clorua (không áp dụng khi xả vào nguồn nước mặn, nước lợ) | mg/l | 500 | 1000 |
27 | Clo dư | mg/l | 1 | 2 |
28 | Tổng hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ | mg/l | 0,05 | 0,1 |
29 | Tổng hoá chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ | mg/l | 0,3 | 1 |
30 | Tổng PCB | mg/l | 0,003 | 0,01 |
31 | Coliform | vi khuẩn/ 100ml | 3000 | 5000 |
32 | Tổng hoạt độ phóng xạ α | Bq/l | 0,1 | 0,1 |
33 | Tổng hoạt độ phóng xạ β | Bq/l | 1,0 | 1,0 |
TT | Khu vực | Từ 6 giờ - 21 giờ | Từ 21 giờ- 6 giờ |
1 | Khu vực đặc biệt | 55 | 45 |
2 | Khu vực thông thường | 70 | 55 |
01
|
Văn bản thay thế |
02
|
Văn bản thay thế |
Quyết định 09/2012/QĐ-UBND Sóc Trăng bảo vệ môi trường đối với lĩnh vực chăn nuôi
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng |
Số hiệu: | 09/2012/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/02/2012 |
Hiệu lực: | 08/03/2012 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Thành Trí |
Ngày hết hiệu lực: | 10/01/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!