Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
| Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: | Theo văn bản |
| Số hiệu: | 08/2014/TT-BTTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Nguyễn Bắc Son |
| Ngày ban hành: | 30/07/2014 | Hết hiệu lực: | 01/05/2022 |
| Áp dụng: | 31/03/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
| BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG -------- Số: 08/2014/TT-BTTTT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 07 năm 2014 |
| Nơi nhận: - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Bộ TTTT: Bộ trưởng, các Thứ trưởng; - UBND và Sở TTTT các tỉnh, thành phố trực thuộc TƯ; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Công báo, Cổng TTĐT CP; - Website Bộ TTTT; - Lưu: VT, KHCN. | BỘ TRƯỞNG Nguyễn Bắc Son |
| AVC | Advanced Video Coding | Bộ mã hóa hình tiên tiến |
| EPG | Electronic Program Guide | Hướng dẫn chương trình điện tử |
| HDTV | High Definition TeleVision | Truyền hình độ phân giải cao |
| IP | Internet Protocol | Giao thức Internet |
| IPTV | Internet Protocol TeleVision | Truyền hình dựa trên giao thức Internet |
| MPEG | Moving Pictures Expert Group | Mã hóa MPEG |
| MOS | Mean Opinion Score | Điểm đánh giá trung bình |
| SDTV | Standard Definition TeleVision | Truyền hình độ phân giải tiêu chuẩn |
| STB | Set Top Box | Thiết bị thu và giải mã tín hiệu |
| VC-1 | Video codec - 1 | Bộ mã hóa hình được phát triển bởi Microsoft |
| VoD | Video on Demand | Video theo yêu cầu |
| Tốc độ luồng (Mbit/s) | Trễ (ms) | Rung pha (ms) | Thời gian lớn nhất của 1 lỗi (ms) | Chu kỳ mất gói IP (gói IP) | Tần suất mất gói (sự kiện lỗi/giờ) | Tỉ lệ mất gói luồng IP video trung bình |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
| 3,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,85 E-06 |
| 3,75 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,46 E-06 |
| 5,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,26 E-06 |
| Tốc độ luồng (Mbit/s) | Trễ (ms) | Rung pha (ms) | Thời gian lớn nhất của 1 lỗi (ms) | Chu kỳ mất gói IP (gói IP) | Tần suất mất gói (sự kiện lỗi/giờ) | Tỉ lệ mất gói luồng IP video trung bình |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
| 1,75 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 6,68 E-06 |
| 2,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 7,31 E-06 |
| 2,5 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,85 E-06 |
| 3,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,85 E-06 |
| Tốc độ luồng (Mbit/s) | Trễ (ms) | Rung pha (ms) | Thời gian lớn nhất của 1 lỗi (ms) | Chu kỳ mất gói IP (gói IP) | Tần suất mất gói (sự kiện lỗi/giờ) | Tỉ lệ mất gói luồng IP video trung bình |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
| 15,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 1,17 E-06 |
| 17,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 1,16 E-06 |
| 18,1 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 1,17 E-06 |
| Tốc độ luồng (Mbit/s) | Trễ (ms) | Rung pha (ms) | Thời gian lớn nhất của 1 lỗi (ms) | Chu kỳ mất gói IP (gói IP) | Tần suất mất gói (sự kiện lỗi/giờ) | Tỉ lệ mất gói luồng IP video trung bình |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
| 8 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 1,28 E-06 |
| 10,0 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 2,24 E-06 |
| 12 | <> | <> | ≤ 16 | <> | ≤ 1 | ≤ 5,22 E-06 |
| Hoạt động của người sử dụng | Loại | Trễ lớn nhất (ms) |
| Các thao tác trên giao diện người sử dụng (*) | Tương tác | 200 |
| Chuyển kênh (**) | Đáp ứng | 2 000 |
| Thời gian khởi động hệ thống (***) | | 30 000 |
| Đồng bộ giữa tín hiệu video và audio | Tiếng xuất hiện trước hình | Tiếng xuất hiện sau hình |
| ≤ 15,0 ms | ≤ 45,0 ms |
|
01
|
Văn bản căn cứ |
|
02
|
Văn bản căn cứ |
|
03
|
Văn bản căn cứ |
|
04
|
Văn bản căn cứ |
|
05
|
Văn bản căn cứ |
|
06
|
Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 08/2014/TT-BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
| Số hiệu: | 08/2014/TT-BTTTT |
| Loại văn bản: | Thông tư |
| Ngày ban hành: | 30/07/2014 |
| Hiệu lực: | 31/03/2015 |
| Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
| Ngày công báo: | Đang cập nhật |
| Số công báo: | Theo văn bản |
| Người ký: | Nguyễn Bắc Son |
| Ngày hết hiệu lực: | 01/05/2022 |
| Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!