Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1269/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
Ngày ban hành: | 24/03/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 24/03/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 1269/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 03 năm 2015 |
TT | Hạng mục | Diện tích đất (m2) | Tỷ lệ (%) | Ghi chú |
I | Đất cơ quan văn phòng | 51.853 | 14,61 | |
II | Đất dịch vụ công cộng (KS) | 19.689 | 5,55 | |
III | Đất công cộng đơn vị ở | 3.000 | 0,85 | |
IV | Đất hạ tầng xã hội | 80.988 | 22,81 | |
1 | Nhà trẻ mẫu giáo (**) | 7.589 | | 26,8 m2/hs(không bao gồm dân nhà NO3, NO5 ) |
2 | Trường tiểu học | 12.330 | | 15,0 m2/hs |
3 | Trường trung học cơ sở | 10.654 | | 15,3m2/hs |
4 | Trường PTTH | 50.415 | | |
V | Đất công viên cây xanh-TDTT | 20.238 | 5,70 | 3,07 m2/người (Chỉ tiêu bao gồm đất cây xanh, sân bãi, TDTT trong nội bộ các ô đất nhà ở, hỗn hợp) |
VI | Đất nhà ở, hỗn hợp (*) | 113.920 | 32,09 | |
VII | Đất giao thông | 65.309 | 18,40 | |
1 | Đường phân khu vực (30m) | 14.686 | | |
2 | Đường nhánh (13,5 - 17,5m) | 43.009 | | |
3 | Bãi đỗ xe tập trung | 7.614 | | |
VIII | Tổng | 354.997 | 100 | |
STT | Chức năng sử dụng đất | Ký kiệu | Diện tích đất (m2) | Diện tích XD (m2) | Diện tích sàn (m2) | Mật độ XD (%) | Hệ số SDĐ (lần) | Tầng cao nhất (tầng) | Dân số (người) | Ghi chú |
I | Đất cơ quan văn phòng | | 51.853 | | | | | | | |
1 | Cơ quan, văn phòng (Khu liên cơ quan của TP và khu văn phòng đại diện các tỉnh thành) | CQ | 29.120 | £ 9.200 | <> | £ 40 | <> | <> | | (**) |
2 | Cục tần số vô tuyến điện | CQ4 | 4.920 | 1.925 | 40.912 | 39,12 | 8,31 | 27 | | (*) |
3 | Bộ KH&CN | CQ5 | 17.813 | 5.682 | 60.208 | 31,9 | 3,38 | 21 | | (*) |
II | Đất Dịch vụ công cộng | | 19.689 | | | | | | | |
1 | Dịch vụ công cộng, KS 5 sao | KS | 19.689 | 9.752 | 141.938 | 49,53 | 7,21 | 28 | | (*) |
III | Đất công cộng hành chính đơn vị ở | | 3.000 | | | | | | | |
1 | Công cộng (Công an, y tế phường) | CC | 3.000 | 1200 | 4.420 | 40 | 1,5 | 3¸4 | | |
IV | Đất hạ tầng xã hội | | 80.988 | | | | | | | |
1 | Nhà trẻ mẫu giáo | NT | 5.089 | 2.036 | 6.108 | 40 | 1,2 | 3 | | |
2 | Nhà trẻ | NT-HH | 2.500 | 1.000 | 3.000 | 40 | 1,2 | 3 | | |
3 | Trường THCS | TH1 | 10.654 | 4.262 | 17.048 | 40 | 1,6 | 4 | | |
4 | Trường PTTH chuyên Hanoi - Amsterdam | TH2 | 50.415 | 15.421 | 49.795 | 30,6 | 0,99 | 5 | | (*) |
5 | Trường tiểu học | TH3 | 12.330 | 4.932 | 14.796 | 40 | 1,2 | 3 | | |
V | Đất cây xanh - TDTT | | 20.238 | | | | | | | |
1 | Công viên cây xanh (Có bố trí Nhà câu lạc bộ sinh hoạt măng non, Nhà câu lạc bộ sức khỏe cộng đồng, Nhà điều hành, triển lãm trưng bày; Nhà văn hóa ẩm thực 3 miền không nhằm mục đích kinh doanh) | CX1 | 17.597 | 1.760 | 3.256 | 10,0 | 0,185 | 2 | | (*) |
2 | Cây xanh tập trung (Có bố trí nhà hàng ngầm) | CX2 | 2.641 | 135 | 135 | 5 | 0,05 | 1 | | (*) |
VI | Đất nhà ở, hỗn hợp | | 113.920 | | | | | | | |
1 | Cơ quan, VP, DVCC, nhà ở (có bố trí tổng đài 10.000 số và TT Giao dịch đa chức năng) | HH | 48.075 | 19.255 | <> | 40 | <> | 28 | 3.600 | (*) |
2 | Hỗn hợp (Tổ hợp VP, TTTM, căn hộ cao cấp) | NO3 | 25.886 | 9.423 | 230.000 | 36,4 | 8,8 | 29 | 3.996 | (*) |
3 | Nhà cao tầng, khối để: TM, VP | NO4 | 10.279 | 4.976 | 104.800 | 49 | 10,2 | 29 | 2.056 | (*) |
4 | Cụm nhà ở cao tầng hỗn hợp (nhà ở chung cư, VP, DVCC) | NO5 | 29.680 | 6.856 | 179.472 | 23,1 | 6,04 | 29 | 2.992 | (*) |
VII | Đất giao thông | | 65.309 | | | | | | | |
1 | Đường 30 m | | 14.686 | | | | | | | |
2 | Đường 13,5-17,5 m | | 43.009 | | | | | | | |
3 | Bãi đỗ xe | | 7.614 | | | | | | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh | DX1 | 1.275 | 226,9 | 226,9 | 17,8 | 0,18 | 1 | | (*) Tổng số chỗ đỗ xe tối thiểu là 202 xe |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh | DX2 | 1.256 | 226 | 226 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh, dịch vụ công cộng và nhà điều hành quản lý | DX3 | 1.994 | 358,9 | 358,9 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
| Bãi đỗ xe có mái và ngoài trời kết hợp cây xanh, dịch vụ công cộng | DX4 | 3.089 | 556 | 556 | 18,0 | 0,18 | 1 | | |
VIII | Tổng | | 354.997 | 99.182 | 1.824.656 | 27,9 | 5,14 | | 12.644 | |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBND TP (để b/c); - Các đ/c PCT: Vũ Hồng Khanh, Ng. Văn Sửu, Ng. Quốc Hùng. Ng. Ngọc Tuấn; - VPUBTP: CVP, các phòng: TH, QHKT; - VT (30 bản) QHTra(02). CVĐ: 28 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Thảo |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
07
|
Văn bản căn cứ |
08
|
Văn bản căn cứ |
09
|
Văn bản căn cứ |
10
|
Văn bản căn cứ |
11
|
Văn bản căn cứ |
12
|
Văn bản căn cứ |
13
|
Văn bản căn cứ |
Quyết định 1269/QĐ-UBND phê duyệt điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chi tiết KĐT Đông Nam đường Trần Duy Hưng
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 1269/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 24/03/2015 |
Hiệu lực: | 24/03/2015 |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!