Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hải Phòng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 779/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Tùng |
Ngày ban hành: | 10/04/2017 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/04/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG ------- Số: 779/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hải Phòng, ngày 10 tháng 04 năm 2017 |
Nơi nhận: - Chính phủ; - Bộ Xây dựng (để báo cáo); - Cục Kiểm tra văn bản QPPL-BTP; - Đoàn ĐBQH HP; TT HĐND TP; - CT, các PCT UBNDTP; - Các CPVP UBND TP; - Sở Tư pháp; - Công báo thành phố; Báo Hải Phòng; - Đài PT&THHP; - Cổng thông tin điện tử thành phố; - Như Điều 5; - CV: XD, TC; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Tùng |
STT | Tên hàng hóa (VLXD) | ĐVT | Đơn giá bốc xếp | Ghi chú |
1 | Cát các loại | đ/tấn | 18.000 | |
2 | Đá 0,5x1; Đá 1x2; Đá 2x4; Đá 4x6; | đ/tấn | 24.000 | |
3 | Đá hộc | đ/tấn | 41.500 | |
4 | Xi măng bao (50kg/bao); Bột bả | đ/tấn | 46.000 | |
5 | Thép cây, thép cuộn, thép hình | đ/tấn | 38.000 | |
6 | Gạch xây các loại | đ/tấn | 41.500 | |
7 | Các loại vật liệu hoàn thiện có yêu cầu xếp dỡ cẩn trọng: Sơn; Tấm trần thạch cao; Các loại cửa; Gạch men, sứ vệ sinh, đá xẻ, tôn lợp fipro xi măng, tấm lợp nhựa.... | đ/tấn | 109.000 | |
8 | Thiết bị máy thi công <10 tấn/1="" thiết="" bị="" (xe="" ô="" tô;="" máy="" xúc;="" xe="" lu;="" xe="">10> | đ/thiết bị | 1.727.000 | |
9 | Thiết bị máy thi công 10÷20 tấn/1 thiết bị (Xe ô tô; máy xúc; xe lu; xe cẩu..) | đ/thiết bị | 2.992.000 |
STT | Tên hàng hóa (VLXD) | ĐVT | Đơn giá vận chuyển đường biển | Ghi chú |
1 | Cước vận tải bằng tàu biển áp dụng cho hàng bậc 1 | đ/tấn | 191.000 | |
2 | Cước vận tải bằng tàu biển áp dụng cho hàng bậc 2 | đ/tấn | 210.000 | |
3 | Cước vận tải bằng tàu biển áp dụng cho hàng bậc 3 | đ/tấn | 241.000 | |
STT | Tên hàng hóa (VLXD) | ĐVT | Đơn giá bốc xếp | Ghi chú |
1 | Hàng rời: Cát vàng; Đá 0,5x1; Đá 1x2; | đ/tấn | 52.500 | |
2 | Đá hộc; Đá 2x4; Đá 4x6; | đ/tấn | 59.500 | |
3 | Hàng đóng bao, đóng hộp: Xi măng; Bột bả; Sơn... | đ/tấn | 78.500 | |
4 | Thép cây, thép cuộn, thép hình | đ/tấn | 59.500 | |
5 | Gạch xây các loại | đ/tấn | 52.500 | |
6 | Các loại vật liệu hoàn thiện có yêu cầu xếp dỡ cẩn trọng: Tấm trần thạch cao; Các loại cửa; Gạch men, sứ vệ sinh, đá xẻ, tôn lợp fipro xi măng, tấm lợp nhựa.... | đ/tấn | 130.500 |
STT | Tên hàng hóa (VLXD) | ĐVT | Đơn giá vận chuyển | Ghi chú |
1 | Hàng rời: Cát vàng; Đá 0,5x1; Đá 1x2; | đ/tấn | 47.500 | |
2 | Đá hộc; Đá 2x4; Đá 4x6; | đ/tấn | 50.500 | |
3 | Hàng đóng bao, đóng hộp: Xi măng; Bột bả; Sơn... | đ/tấn | 51.500 | |
4 | Thép cây, thép cuộn, thép hình | đ/tấn | 50.500 | |
5 | Gạch xây các loại | đ/tấn | 47.500 | |
6 | Các loại vật liệu hoàn thiện có yêu cầu xếp dỡ cẩn trọng: Tấm trần thạch cao; Các loại cửa; Gạch men, sứ vệ sinh, đá xẻ, tôn lợp fipro xi măng, tấm lợp nhựa.... | đ/chuyến | 450.000 | |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
07
|
Văn bản căn cứ |
08
|
Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 779/2017/QĐ-UBND giá vận chuyển, bốc xếp vật liệu xây dựng từ Hải Phòng ra đảo Bạch Long Vĩ
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hải Phòng |
Số hiệu: | 779/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 10/04/2017 |
Hiệu lực: | 20/04/2017 |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Văn Tùng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!