Cơ quan ban hành: | Chủ tịch nước | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1099/QĐ-CTN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Minh Triết |
Ngày ban hành: | 27/07/2010 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 27/07/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Cư trú-Hộ khẩu |
CHỦ TỊCH NƯỚC Số: 1099/QĐ-CTN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Hà Nội, ngày 27 tháng 7 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT
----------------------------
CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10;
Căn cứ Luật quốc tịch Việt Nam năm 1998; Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008; Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 85/TTr-CP ngày 01/7/2010,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cho nhập quốc tịch Việt
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước và những người có tên trong Danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH
NGƯỜI CAMPUCHIA LÁNH NẠN HIỆN ĐANG CƯ TRÚ TẠI TỈNH BÌNH PHƯỚC ĐƯỢC NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 1099/QĐ-CTN ngày 27 tháng 7 năm 2010 của Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)
STT | Họ và tên | Tên gọi Việt Nam | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Ngày, tháng, năm nhập cảnh vào Việt Nam | Nơi cư trú hiện tại |
1 | Quách Trung Thành | Quách Trung Thành | 03/3/1937 | Campuchia | 13/11/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
2 | Huỳnh Thị Cấn | Huỳnh Thị Cấn | 06/6/1942 | Campuchia | 13/11/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
3 | Quách Vea Sna | Quách Vea Sna | 09/9/1990 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
4 | Quách Kim Kịch | Quách Kim Kịch | 06/6/1965 | Campuchia | 13/11/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
5 | Tăng Veng Long | Tăng Veng Long | 10/9/1998 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
6 | Tăng Tài | Tăng Tài | 15/11/1965 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
7 | Tăng Mỹ Lợi | Tăng Mỹ Lợi | 09/9/1988 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
8 | Tăng Veng Phát | Tăng Veng Phát | 22/11/1990 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
9 | Trần Quang | Trần Quang | 02/4/1949 | Campuchia | 07/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
10 | Trần Dung | Trần Dung | 07/7/1957 | Campuchia | 07/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
11 | Trần Kim Hương | Trần Kim Hương | 29/7/1932 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
12 | Trần Y Thang | Trần Y Thang | 24/8/1935 | Campuchia | 29/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
13 | Hứa Đạo Cường | Hứa Đạo Cường | 14/02/1933 | Trung Quốc | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
14 | Hứa Đức Thái | Hứa Đức Thái | 29/01/1969 | Campuchia | 29/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
15 | Hứa Đức Ngô | Hứa Đức Ngô | 22/01/1977 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
16 | Hứa Đức Phang | Hứa Đức Phang | 05/3/1980 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
17 | Cao Sơn Tuấn | Cao Sơn Tuấn | 20/12/1970 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
18 | Cao Sơn Bảo | Cao Sơn Bảo | 20/5/1998 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
19 | Huỳnh Kim Liêng | Huỳnh Kim Liêng | 16/11/1925 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
20 | Trần Siêm | Trần Siêm | 02/6/1948 | Campuchia | 05/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
21 | Giang Huệ Tùng | Giang Huệ Tùng | 05/8/1935 | Campuchia | 05/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
22 | Giang Kim Thành | Giang Kim Thành | 15/5/1976 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
23 | Giang Kim Long | Giang Kim Long | 08/5/1981 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
24 | Sóc Chanh Đa | Sóc Chanh Đa | 26/3/1947 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
25 | Yung Thu | Yung Thu | 15/8/1976 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
26 | Yung Dũng | Yung Dũng | 06/5/1972 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
27 | Trần Kim Sen | Trần Kim Sen | 15/6/1957 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
28 | Lai Hiên | Lai Hiên | 01/3/1937 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
29 | Trần Sen Phương | Trần Sen Phương | 18/9/1966 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
30 | Trần Sên Phếng | Trần Sen Phếng | 17/6/1972 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
31 | Lê Rith On | Lê Rith On | 09/9/1959 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
32 | Lê Na Vy | Lê Na Vy | 26/8/1991 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
33 | Lê Bô Pha | Lê Bô Pha | 24/3/1983 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
34 | Lê Rith Sam Nang | Lê Rith Sam Nang | 30/4/1981 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
35 | Lê Chanh Ra | Lê Chanh Ra | 02/02/1979 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
36 | Lê Văn Thắng | Lê Văn Thắng | 12/12/1987 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
37 | Lê Sa Ru | Lê Sa Ru | 15/9/1985 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
38 | Lim Ly Hieng | Lim Ly Hieng | 30/3/1942 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
39 | Um Soeum | Um Thị Siêm | 11/4/1964 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
40 | Le Chanh Thu | Lê Chanh Thu | 22/02/1997 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
41 | Le Rithy | Lê Văn Thy | 28/10/1960 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
42 | Lim Tu Ngo | Lim Tu Ngo | 1936 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
43 | Lim Peng Hui | Lim Pên Hui | 1924 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
44 | Le Van Na | Le Thị Na | 10/8/1958 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
45 | Heng Thonn | Heng Phạm Tỷ | 10/4/1952 | Campuchia | 05/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
46 | Heng Sa VaNaRa | Heng Sa VaNaRa | 29/9/1994 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
47 | Lak Vi Chi | Lak Vi Chi | 09/9/1956 | Campuchia | 05/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
48 | Heng Sa VaNaRy | Heng Siu Linh | 22/12/1989 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
49 | Theak Chan Da | Trương Minh Nguyệt | 03/01/1945 | Campuchia | 05/12/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
50 | Theak Chan Tha | Trương Bích Thủy | 13/12/1970 | Campuchia | 05/12/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
51 | Lưu Chí Cường | Lưu Chí Cường | 01/10/1993 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
52 | Lưu Chí Tiến | Lưu Chí Tiến | 18/3/1997 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
53 | Lưu Thuận | Lưu Thuận | 13/6/1969 | Campuchia | 05/12/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
54 | Lưu Chí Kiên | Lưu Chí Kiên | 20/3/1990 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
55 | Kang Vien Goc | Kang Vien Goc | 21/11/1968 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
56 | Kang Vien Hoa | Kang Vien Hoa | 17/9/1966 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
57 | Tan Chi Hong Yang | Tan Yang Chi Hong | 26/01/1938 | Campuchia | 14/11/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
58 | Trần Sen Tuấn | Trần Sen Tuấn | 15/4/1977 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
59 | Nghi Srey Mum | Nghi Srey Mum | 1984 | Vĩnh Long | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
60 | Vong Mui Hun | Vong Mỹ Vân | 20/01/1972 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
61 | Khun Nhu Am | Khưu Như Âm | 25/8/1942 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
62 | Vong Kim Seng | Vong Cẩm Thành | 03/02/1962 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
63 | Vong Kim Sin | Vong Cẩm Hòa | 04/6/1964 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
64 | Vong Mui Eng | Vong Mỹ Anh | 02/3/1967 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
65 | Vong Kim San | Vong Cẩm Vinh | 10/7/1965 | Campuchia | 15/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
66 | Vong Mui Ly | Vong Mỹ Lệ | 29/6/1976 | An Giang | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
67 | Huynh Cong Sang | Huỳnh Công Sang | 05/5/1955 | Campuchia | 02/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
68 | Lam Bac Toan | Lâm Bác Toàn | 07/4/1961 | Campuchia | 02/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
69 | Huynh Ly Bao Hua | Huỳnh Lý Bảo Hua | 07/02/1982 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
70 | Huynh Ly Bao Hy | Huỳnh Lý Bảo Hy | 07/4/1980 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
71 | Huynh Ly Bao Sai | Huỳnh Lý Bảo Sai | 05/10/1988 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
72 | Le Chanh Đa | Lê Thị Đa | 26/8/1986 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
73 | Le Chanh Bo Pha | Lê Thị Pha | 05/9/1984 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
74 | Le Rithy Reas Mey | Lê Văn Mây | 10/3/1982 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
75 | Le Nien ThyDa | Lê Văn Thy Đa | 22/02/1989 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
76 | Châu Kiến Hùng | Châu Kiến Hùng | 08/4/1975 | Campuchia | 1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
77 | Châu Kiến Minh | Châu Kiến Minh | 10/6/1960 | Campuchia | 17/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
78 | Lý Cam Thanh | Lý Cẩm Thanh | 14/4/1955 | Campuchia | 25/5/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
79 | Chau Hau Quyen | Châu Hầu Quyền | 14/02/1985 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
80 | Chau Gia Bao | Châu Gia Bảo | 21/6/1988 | Tiền Giang | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
81 | Ngo Phan | Ngô Phấn | 24/4/1941 | Campuchia | 24/3/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
82 | Chau Lan | Châu Lan | 20/7/1978 | Tây Ninh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
83 | Châu Linh | Châu Linh | 22/5/1972 | Campuchia | 24/3/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
84 | Chau Mung | Châu Mung | 23/3/1974 | Campuchia | 24/3/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
85 | Đặng Văn Sền | Đặng Văn Sền | 18/9/1938 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
86 | Tân Hêng | Tân Hêng | 13/7/1940 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
87 | Đặng Sú Há | Đặng Sú Há | 05/4/1965 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
88 | Đặng Pý Chảy | Đặng Pý Chảy | 06/3/1962 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
89 | Đặng Kim Lan | Đặng Kim Lan | 15/01/1958 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
90 | Đặng Kim Anh | Đặng Kim Anh | 25/8/1964 | Campuchia | 10/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
91 | Huynh Tich | Huynh Tích | 25/10/1933 | Trung Quốc | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
92 | Le | Lê | 1969 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
93 | Heng Siu Yen | Heng Siu Yến | 15/11/1975 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
94 | Ly My | Lý Mỹ | 25/12/1968 | Campuchia | 06/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
95 | Nguyễn Quang Tín | Nguyễn Quang Tín | 16/9/1995 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
96 | Quoc Khanh | Quốc Khánh | 12/12/1944 | Campuchia | 06/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
97 | Luc Ly Na | Luc Ly Na | 01/01/1970 | Campuchia | 06/10/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
98 | | Luc Ly Peng | 09/02/1966 | Campuchia | 06/10/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
99 | Yung Pinh | Yung Pinh | 06/3/1974 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
100 | Ung Hien Kiet | Ưng Hiền Kiệt | 02/02/1945 | Campuchia | 01/6/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
101 | Dam Tu Hoa | Đàm Tú Hoa | 18/10/1942 | Campuchia | 01/6/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
102 | Tran Huoy Khun | Trần Hồng Khun | 07/9/1970 | Campuchia | 01/6/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
103 | Trần Ngọc Linh | Trần Ngọc Linh | 11/9/1998 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
104 | Ung Quan Bao | Ung Quân Bảo | 05/3/1987 | Tiền Giang | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
105 | Leam Yem | Leam Yên | 18/02/1948 | Campuchia | 12/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
106 | Uy Te Khang | Uy Đức Khang | 23/01/1978 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
107 | Huynh Wu Ju Ying | Huỳnh Ngô Ngọc Anh | 12/6/1960 | Campuchia | 07/4/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
108 | Huynh Wu Jung | Huỳnh Ngô Vinh | 30/8/1964 | Campuchia | 07/4/1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
109 | Ha Chi | Ha Chi | 14/7/1972 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
110 | Ha Chi Mung | Ha Chi Mung | 12/11/1966 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
111 | Luong Chung Yu | Lương Chung Du | 10/01/1948 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
112 | Luong Bach Lam | Lương Bạch Lam | 23/02/1996 | Việt | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
113 | Tran Thi Hoi | Trần Thị Hối | 08/8/1960 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
114 | Panh Nu | Panh Nữ | 08/8/1944 | Campuchia | 09/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
115 | Tran Tho | Trần Thọ | 12/8/1937 | Campuchia | 09/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
116 | Tran Zhi Xiong | Tran Chí Hùng | 23/4/1967 | Campuchia | 09/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
117 | Tran Chi Cuong | Trần Chí Cường | 16/9/1975 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
118 | Tran Chhouy San | Trần Thúy Sang | 17/12/1963 | Campuchia | 09/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
119 | Tran Chung Minh | Trần Chung Minh | 15/12/1965 | Campuchia | 09/8/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
120 | Tran Thi Le | Trần Thị Lê | 20/6/1946 | Campuchia | 23/12/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
121 | Le My Kien | Lê Huỳnh Mỹ Kiên | 29/9/1989 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
122 | Le Tan Khai | Lê Huỳnh Tân Khai | 23/10/1941 | Campuchia | 23/12/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
123 | Le Quoi Thanh | Lê Huỳnh Qúy Thành | 18/11/1980 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
124 | Le Quoi Vinh | Lê Huỳnh Qúy Vinh | 21/12/1976 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
125 | Ly Cam Hoa | Lý Cẩm Hòa | 15/01/1972 | Campuchia | 17/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
126 | Ly Cam Khuong | Lý Cẩm Khường | 1962 | Campuchia | 17/6/1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
127 | Ly Vi Luong | Lý Vĩ Lương | 06/11/1985 | Tiền Giang | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
128 | Lý Thùy Linh | Lý Thúy Linh | 01/7/1990 | Bình Phước | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
129 | Ok Yann | Ok Kim Mai | 1950 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
130 | Chhim So PhaNy | Chhim Tiểu Lệ | 1973 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
131 | Ly Vi Minh | Lý Vĩ Minh | 29/12/1987 | Tiền Giang | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
132 | Ly Vi An | Lý Vĩ An | 13/9/1983 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
133 | Chhim DaRa | Chhim Sêng Ở | 1947 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
134 | Minh Sieu Vinh | Minh Siêu Vĩnh | 15/4/1977 | Thành phố Hồ Chí Minh | sinh tại Việt | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
135 | Luong Hue Phuơng | Lương Huệ Phương | 08/8/1955 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
136 | Tran Van Thiem | Trần Văn Thiếm | 07/01/1966 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
137 | Tran Nhu Tan | Trần Như Tâm | 08/6/1967 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
138 | Tran Hoa Quy | Trần Hòa Qúy | 20/8/1965 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
139 | Tran Hoa Minh | Trần Hòa Minh | 06/7/1969 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
140 | Tran Van Linh | Trần Văn Linh | 20/10/1967 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
141 | Co Bao Chu | Co Bảo Châu | 6/10/1941 | Campuchia | 1975 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
142 | Dang Quang | Đặng Quang | 15/5/1974 | Campuchia | 1979 | Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 1099/QĐ-CTN ngày 27/07/2010 cho nhập quốc tịch Việt Nam với 142 người
In lược đồCơ quan ban hành: | Chủ tịch nước |
Số hiệu: | 1099/QĐ-CTN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 27/07/2010 |
Hiệu lực: | 27/07/2010 |
Lĩnh vực: | Cư trú-Hộ khẩu |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Minh Triết |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!