Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 09/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Tiến Dũng |
Ngày ban hành: | 13/05/2016 | Hết hiệu lực: | 14/07/2017 |
Áp dụng: | 23/05/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH ------- Số: 09/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Bình, ngày 13 tháng 05 năm 2016 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Văn phòng Chính phủ; - Bộ NN&PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; Đã ký - UBMTTQVN tỉnh; - Chủ tịch; PCT UBND tỉnh; - Sở Tư pháp; - Báo Quảng Bình, Đài PT-TH QB; Trần Tiến Dũng - VP UBND tỉnh: LĐVP, TT TH-CB tỉnh; - Lưu: VT, CVNN. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Tiến Dũng |
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 65,781,268 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 63,028,568 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 20,449,493 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 216 | 46.30 | 211,692 | 9,800,556 |
- | Đào hố: | | | | | | 5,176,883 |
+ | Hố trồng cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 88 | 12.63 | 211,692 | 2,672,612 |
+ | Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 47 | 11.83 | 211,692 | 2,504,271 |
- | Lấp hố trồng cây: | | | | | | 2,349,130 |
+ | Cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 174 | 6.39 | 211,692 | 1,351,666 |
+ | Cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 118 | 4.71 | 211,692 | 997,464 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,667 | 113 | 14.75 | 211,692 | 3,122,925 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 14,555,785 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 470 | 21.28 | 211,692 | 4,504,085 |
- | Trồng dặm | cây | 167 | 81 | 2.06 | 211,692 | 436,451 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 698 | 14.33 | 211,692 | 3,032,837 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0 m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 14,119,333 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 470 | 21.28 | 211,692 | 4,504,085 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 698 | 14.33 | 211,692 | 3,032,837 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 13,903,957 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 567 | 17.64 | 211,692 | 3,733,545 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 590 | 16.95 | 211,692 | 3,588,000 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 70 | 23.81 | 211,692 | 5,041,294 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm) | | | | | | 2,752,700 |
- | Cây phù trợ (tạm tính) | cây | 1,222 | | | 650 | 794,300 |
- | Cây bản địa (tạm tính) | cây | 612 | | | 3200 | 1,958,400 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 1,397,852 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 6,816,554 |
Tổng chi phí: | | | | | | 74,982,092 | |
Làm tròn số: | | | | | | 75,000,000 |
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 54,804,560 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 52,051,860 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 17,808,219 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 252 | 39.68 | 211,692 | 8,400,476 |
- | Đào hố: | | | | | | 4,670,663 |
+ | Hố trồng cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 96 | 11.57 | 211,692 | 2,449,894 |
+ | Hố trồng cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 53 | 10.49 | 211,692 | 2,220,769 |
- | Lấp hố trồng cây: | | | | | | 2,103,568 |
+ | Cây phù trợ (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,111 | 193 | 5.76 | 211,692 | 1,218,600 |
+ | Cây bản địa (40 x 40 x 40cm) | hố | 556 | 133 | 4.18 | 211,692 | 884,968 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,667 | 134 | 12.44 | 211,692 | 2,633,512 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 13,240,315 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 512 | 19.53 | 211,692 | 4,134,609 |
- | Trồng dặm | cây | 167 | 93 | 1.80 | 211,692 | 380,135 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 779 | 12.84 | 211,692 | 2,717,484 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0 m) | hố | 1,667 | 79 | 21.10 | 211,692 | 4,466,969 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 12,860,180 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 512 | 19.53 | 211,692 | 4,134,609 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 779 | 12.84 | 211,692 | 2,717,484 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,8 - 1,0m) | hố | 1,667 | 79 | 21.10 | 211,692 | 4,466,969 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 8,143,146 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 630 | 15.87 | 211,692 | 3,360,190 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 653 | 15.31 | 211,692 | 3,241,838 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm) | | | | | | 2,752,700 |
- | Cây phù trợ (tạm tính) | cây | 1,222 | | | 650 | 794,300 |
- | Cây bản địa (tạm tính) | cây | 612 | | | 3200 | 1,958,400 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 1,164,597 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 5,695,558 |
Tổng chi phí: | | | | | | 62,651,133 | |
Làm tròn số: | | | | | | 63,000,000 |
TT | Nội dung công việc/hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Định mức | Công đầu tư (công) | Đơn giá (đồng/ công) | Thành tiền (đồng) |
1 | Chi phí (CP) trực tiếp | | | | | | 36,039,764 |
1.1 | Chi phí nhân công | | | | | | 34,895,764 |
* | Trồng rừng: | | | | | | 11,333,601 |
- | Phát dọn thực bì | m2 | 10,000 | 487 | 20.53 | 211,692 | 4,346,858 |
- | Đào hố (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,600 | 103 | 15.53 | 211,692 | 3,288,419 |
- | Lấp hố (30 x 30 x 30cm) | hố | 1,600 | 216 | 7.41 | 211,692 | 1,568,089 |
- | Vận chuyển cây và trồng (cỡ bầu <> | cây | 1,600 | 159 | 10.06 | 211,692 | 2,130,234 |
* | Chăm sóc năm thứ nhất | | | | | | 9,742,448 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 686 | 14.58 | 211,692 | 3,085,889 |
- | Trồng dặm | cây | 160 | 108 | 1.48 | 211,692 | 313,618 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 870 | 11.49 | 211,692 | 2,433,241 |
- | Dẩy cỏ, vun gốc (đường kính từ 0,6 - 0,8 m) | hố | 1,600 | 143 | 11.19 | 211,692 | 2,368,582 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ hai | | | | | | 7,060,248 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 686 | 14.58 | 211,692 | 3,085,889 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 870 | 11.49 | 211,692 | 2,433,241 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
* | Chăm sóc năm thứ ba | | | | | | 6,759,467 |
- | Phát chăm sóc lần 1 | m2 | 10,000 | 800 | 12.50 | 211,692 | 2,646,150 |
- | Phát chăm sóc lần 2 | m2 | 10,000 | 823 | 12.15 | 211,692 | 2,572,199 |
- | Bảo vệ rừng mới trồng | ha | 1 | 7.28 | 7.28 | 211,692 | 1,541,118 |
1.2 | Chi phí vật tư (cây giống trồng rừng và trồng dặm, tạm tính) | cây | 1,760 | | | 650 | 1,144,000 |
2 | CP quản lý = 2,125 % x (1) | | | | | | 765,845 |
3 | CP thiết kế (QĐ số 876/QĐ-UBND ngày 19/4/2011) | | | | | | 986,418 |
4 | CP dự phòng = 10% x (1+2+3) | | | | | | 3,779,203 |
Tổng chi phí: | | | | | | 41,571,230 | |
Làm tròn số: | | | | | | 42,000,000 |
Quyết định 09/2016/QĐ-UBND Định mức đơn giá trồng rừng thay thế khi chuyển mục đích sử dụng tỉnh Quảng Bình
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình |
Số hiệu: | 09/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 13/05/2016 |
Hiệu lực: | 23/05/2016 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Tiến Dũng |
Ngày hết hiệu lực: | 14/07/2017 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!