Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5682/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Xuân Việt |
Ngày ban hành: | 07/12/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 07/12/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI --------------- Số: 5682/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 07 tháng 12 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như điều 2; - Đồng chí Chủ tịch UBND TP; - Đồng chí Nguvễn Công Soái, PBT Thường trực Thành ủy, Trưởng BCĐ Chương trình 02-CTr/TU Thành ủy; (để báo cáo); - CVP, PVP Nguyễn Ngọc Sơn; - Chi cục PTNT Hà Nội; - TH, KT, QHXD-GT, LĐTB&XH, NNNT; - Lưu: VT, NNNT (Túy 2b). | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Trần Xuân Việt |
Mã hiệu | Chiều rộng (m) | Chiều sâu (m) | Đất cấp 1 | Đất cấp 2 | Đất cấp 3 | Đất cấp 4 |
AB.1151 | <> | <> | 0,61 | 0,91 | 1,35 | 2,06 |
AB.1152 | <> | <> | 0,68 | 0,94 | 1,37 | 2,08 |
AB.1153 | <> | <> | 0,72 | 1,00 | 1,44 | 2,17 |
AB.1154 | <> | >3m | 0,79 | 1,09 | 1,84 | 2,38 |
AB.1155 | >3m | <> | 0,52 | 0,70 | 1,05 | 1,57 |
AB.1156 | >3m | <> | 0,54 | 0,73 | 1,08 | 1,59 |
AB.1157 | >3m | <> | 0,60 | 0,83 | 1,13 | 1,65 |
AB.1158 | >3m | >3m | 0,65 | 0,90 | 1,18 | 1,73 |
Mã hiệu | Chiều rộng (m) | Chiều sâu (m) | Đất cấp 1 | Đất cấp 2 | Đất cấp 3 | Đất cấp 4 |
AB.1191 | (vận chuyển 10m tiếp theo) | 0,031 | 0,032 | 0,035 | 0,037 |
Mã hiệu | Chiều rộng (m) | Chiều sâu (m) | Dung trọng (tấn/m3): ký hiệu là | |||
| | ≤ 1,50 | ≤ 1,45 | ≤ 1,55 | ≤ 1,6 | |
AB.1321 | (Đắp bờ kênh mương) | 0,570 | 0,680 | 0,740 | 0,810 |
Mã hiệu | Đào xúc đất bằng máy đào | Đất cấp 1 | Đất cấp 2 | Đất cấp 3 | Đất cấp 4 | |
AB.2411 | Máy đào có dung tích gầu <>3 | Nhân công | 0,5 công | 0,65 công | 0,81 công | |
Máy | 0,416 ca | 0,48 ca | 0,655 ca | | ||
AB.2711 | Máy đào có dung tích gầu <>3 | Nhân công | 5,59 công | 6,98 công | 8,34 công | 9,72 công |
Máy | 0,315 ca | 0,369 ca | 0,466 ca | 0,599 ca |
Mã hiệu | Thành phần công việc | Đơn vị | Độ chặt yêu cầu (ký hiệu là K) | |||
1 | 2 | 3 | 4 | K= 0,85 | K= 0,90 | K= 0,95 |
AB.651 | Đắp đất bàng đầm cóc | Nhân công | công | 7,7 | 8,84 | 10,18 |
Máy | ca | 3,85 | 4,42 | 5,09 |
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Chiều dày | |||
1 | 2 | 3 | 4 | ≤ 33 | ≥ 33 | ||
AE. 21210 | Xây gạch chỉ (gạch máy, đặc) | Gạch chỉ 6,5x10,5x22 | Viên | 550 | 539 | ||
AE. 21210 | Xi măng PC 30 | Kg | 92,8087 | 96,009 | |||
AE. 21210 | 6,5x10,5x 22 xây tường thẳng | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0,3161 | 0,327 | ||
| Nước | lít | 75,4 | 758 | |||
| | Vật liệu khác | 5% | 4,5% |
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Khối lượng |
AF.11310 C223.2 | Bê tông nền, M 150 | Xi măng PC 30 | Kg | 289,43 |
AF.11310 C223.2 | Cát vàng | m3 | 0,50779 | |
AF.11310 C223.2 | Đá 1x2 | m3 | 0,91773 | |
| Nước | lít | 190,55 | |
| Vật liệu khác | | 1 % |
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Khối lượng |
AK.21120 | Trát tường ngoài, vữa Xi măng, M75 | Xi măng PC 30 Cát mịn ML=0,7-1,4 Nước Vật liệu khác | | |
B112.4 | kg | 6,12 | ||
AK.21120 | m3 | 0,0178 | ||
B112.4 | lít | 4,42 | ||
| % | 0,5% | ||
| | |
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vi | Khối lượng |
AK.21130 | Trát tường ngoài, vữa Xi măng, M75 | Xi măng PC 30 Cát mịn ML = 0,7 - 1,4 Nước Vật liệu khác | kg m3 lít % | 8,28 0,0242 5,98 0,5% |
B122.4 | ||||
AK.21130 | ||||
B122.4 | ||||
|
STT | Loại đường | Khối lượng | |||||
1 | Mặt đường BTXM dày 16 cm, cát lót dày 5 cm | Xi măng PC 30 (kg) | Cát vàng (m3) | Đá 2x4 (m3) | Cát lót (m3) | ||
1.1 | Mặt đuờng BTXM mác 150 | 42,56 | 0,08 | 0,14 | 0,05 | ||
1.2 | Mặt đường BTXM mác 200 | 51,68 | 0,08 | 0,14 | 0,05 | ||
1.3 | Mặt đường BTXM mác 250 | 61,44 | 0,07 | 0,14 | 0,05 | ||
2 | Mặt đường đá dăm láng nhựa, nhựa 3 kg/ m2, dày 12 cm | Nhựa (kg) | Đá 0,5-1,6 (m3) | Đá 0,5-1,0 (m3) | Cấp phối đá dăm (m3) | ||
| | 3,21 | 0,0256 | 0,0127 | 0,125 | ||
3 | Mặt đường đá dăm kẹp vữa, Vữa XM M100, dày 15 cm | Xi măng PC 30 (kg) | Cát vàng (m3) | Đá dăm 1x2 (m3) | | ||
| | 32,7 | 0,077 | 0,136 | | ||
| | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên | Làm mặt đường đá dăm nước lớp dưới | ||||
| | Đá 4x6: | 0,1583 m3 | Đá 4x6: | 0,1583 m3 | ||
4 | Đá dăm cấp phối dày 12 cm | Đá 2x4: | 0,0043 m3 | | | ||
| | Đá 1x2: | 0,0044 m3 | | | ||
| | Đá 0.5x1: | 0,0059 m3 | | | ||
| | Cát: | 0,0314 m3 | | |
TT | Loại đường | Khối lượng | |||
| | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên | Làm mặt đường đá dăm nước lớp dưới | ||
| | Đá 4x6: | 0,1319 m3 | Đá 4x6: | 0,1319 m3 |
1 | Đá dăm cấp phối dày 10 cm | Đá 2x4: | 0,0036 m3 | | |
| | Đá 1x2: | 0,0037 m3 | | |
| | Đá 0,5x1: | 0,0049 m3 | | |
| | Cát: | 0,032 m3 | | |
| | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên | Làm mặt đường đá dăm nước lớp dưới | ||
| | Đá 4x6: | 0,1583 m3 | Đá 4x6: | 0,1583 m3 |
2 | Đá dăm cấp phối dày 12 cm | Đá 2x4: | 0,0043 m3 | | |
| | Đá 1x2: | 0,0044 m3 | | |
| | Đá 0,5x1: | 0,0059 m3 | | |
| | Cát: | 0,0314 m3 | | |
TT | Loại cống | Đơn vị tính | Định mức hỗ trợ (đồng) |
1 | Cống tải trọng tiêu chuẩn D500, M300 (chung cho cả đế công) | m dài | 407.000 |
2 | Cống D750 cấp N miệng loe, dày 80 mm | m dài | 649.000 |
3 | Cống tròn tải trọng VH D1000, M300 | m dài | 1.061.000 |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản căn cứ |
05
|
Văn bản căn cứ |
06
|
Văn bản căn cứ |
07
|
Văn bản căn cứ |
08
|
Văn bản căn cứ |
Quyết định 5682/QĐ-UBND định mức kỹ thuật đào đắp giao thông, thủy lợi nội đồng và xây dựng kiên cố giao thông nông thôn
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 5682/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 07/12/2012 |
Hiệu lực: | 07/12/2012 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Xuân Việt |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!