Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | 1165&1166-12/2014 |
Số hiệu: | 47/2014/TT-BNNPTNT | Ngày đăng công báo: | 29/12/2014 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 11/12/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/06/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 47/2014/TT-BNNPTNT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------ Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2014 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - Lãnh đạo Bộ Nông nghiệp và PTNT; - UBND các Tỉnh, TP trực thuộc TƯ; - Sở Nông nghiệp và PTNT các Tỉnh, TP trực thuộc TƯ; - Các Cục, Vụ, Viện, Trường Đại học thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT; - Công báo, Website Chính phủ; - Website Bộ NN&PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản, Bộ Tư pháp; - Lưu: VT, KHCN, TT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Quốc Doanh |
Hạng đất | Chu vi thân qua các năm tuổi (cm) | |||||||
Năm thứ 2 | Năm thứ 3 | Năm thứ 4 | Năm thứ 5 | Năm thứ 6 | Năm thứ 7 | Năm thứ 8 | Năm thứ 9 | |
Hạng I | 12 | 23 | 34 | 43 | 50 | Mở cạo | - | - |
Hạng II | 10 | 19 | 28 | 36 | 44 | 50 | Mở cạo | - |
Hạng III | 7 | 13 | 20 | 28 | 36 | 44 | 50 | Mở cạo |
TT | Các yếu tố giới hạn | Mức độ giới hạn | ||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||
1 | Độ sâu tầng đất = H (cm) | >200 (H0) | 150 - 200 (H1) | 110 - 150 (H2) | 70 - 110 (H3) | <> (H4) |
2 | Thành phần cơ giới = T | Sét, sét pha thịt (T0) | Sét pha cát, thịt pha sét, thịt pha sét mịn, thịt pha sét cát (T1) | Thịt, thịt rất mịn, thịt mịn (T2) | Thịt pha cát, cát pha thịt (T3) | Cát (T4) |
3 | Mức độ kết von, đá sỏi = Đ (% thể tích) | <> (Đ0) | 10 - 30 (Đ1) | 30 - 50 (Đ2) | 50 - 70 (Đ3) | > 70 (Đ4) |
4 | Độ chua đất = pH nước | 4,5 - 5,0 (pH0) | 5,0 - 5,5 hoặc 4,0 - 4,5 (pH1) | 5,5 - 6,5 hoặc 3,5 - 4,0 (pH2) | > 6,5 hoặc <> (pH3) | - |
5 | Hàm lượng mùn của lớp đất mặt 0 - 30 cm = M (%) | >4 (M0) | 2,5 - 4 (M1) | 1 - 2,5 (M2) | <> (M3) | - |
6 | Chiều sâu mực nước ngầm = W (cm) | > 200 (W0) | 150 - 200 (W1) | 110 - 150 (W2) | 70 - 110 (W3) | <> (W4) |
7 | Độ dốc = D (°) | <> (D0) | 3 - 8 (D1) | 8 - 16 (D2) | 16 - 30 (D3) | > 30 (D4) |
01
|
Văn bản căn cứ |
02
|
Văn bản căn cứ |
03
|
Văn bản căn cứ |
04
|
Văn bản dẫn chiếu |
05
|
Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 47/2014/TT-BNNPTNT về việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện trồng, chăm sóc cao su kiến thiết cơ bản ở miền núi phía Bắc
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 47/2014/TT-BNNPTNT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 11/12/2014 |
Hiệu lực: | 11/06/2015 |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | 29/12/2014 |
Số công báo: | 1165&1166-12/2014 |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!