Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 200/KH-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Kế hoạch | Người ký: | Lê Hồng Sơn |
Ngày ban hành: | 01/11/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/11/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 200/KH-UBND
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 01 tháng 11 năm 2016
|
Nơi nhận:
- Chủ tịch UBND Thành phố; - PCT UBND TP L.H.Sơn; - Các sở, ban, ngành; - UBND quận, huyện, thị xã; - Các hội phạm vi TP: LHCHKHKT, HLHVHNT, HCTĐ, HĐY, HNM, HNNCDDC, HCTNXP, HNKT, HKH; - VPUBND TP: CVP, PCVP P.C.Công, NC, TH; - Lưu: VT, SNV(10 b). |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Hồng Sơn |
------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Lần thứ
|
Tên hội
|
Số Quyết định
|
Ngày tháng ra quyết định
|
Cơ quan ra quyết định
|
……….
|
……………………………….
……………………………….
|
…………….
|
…./…./….
|
……………….
……………….
|
……….
|
……………………………….
……………………………….
|
…………….
|
…./…./….
|
……………….
……………….
|
……….
|
……………………………….
……………………………….
|
…………….
|
…./…./….
|
……………….
……………….
|
……….
|
……………………………….
……………………………….
|
…………….
|
…./…./….
|
……………….
……………….
|
……….
|
……………………………….
……………………………….
|
…………….
|
…./…./….
|
……………….
……………….
|
Nguồn thu
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Kinh phí hỗ trợ của Nhà nước
|
|
|
|
Kinh phí do hội viên đóng góp
|
|
|
|
Kinh phí của các tổ chức trực thuộc hội đóng góp
|
|
|
|
Kinh phí từ các dịch vụ của hội
|
|
|
|
Kinh phí từ nguồn tài trợ cả các tổ chức trong nước, nước ngoài (nếu tài trợ bằng hiện vật ghi rõ hiện tên hiện vật và có thể quy đổi bằng tiền)
|
|
|
|
Các nguồn thu khác (nếu có)
|
|
|
|
Nội dung chi
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Năm 2016
|
Chi lương và phụ cấp người làm công tác tại hội (cán bộ, công chức, viên chức nếu có)
|
|
|
|
Chi mua sắm, sửa chữa trang thiết bị, cơ sở vật chất
|
|
|
|
Thuế (nếu có)
|
|
|
|
Tích lũy (nếu có)
|
|
|
|
Các khoản chi khác
|
|
|
|
STT
|
Tên tài sản
|
Số lượng
|
Tổng số tiền đầu tư
|
Tình trạng hoạt động
|
Nguồn
|
|
Nhà nước cấp
|
Hội tự trang bị
|
|||||
1.
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ và tên lãnh đạo
|
………..
|
………..
|
|
|
|
|||
Chức vụ (Chủ tịch, Phó chủ tịch, Tổng thư ký)
|
Chủ tịch
|
Phó chủ tịch
|
Ủy viên
|
|
|
|||
Giới tính
|
|
|
|
|
|
|||
Ngày tháng năm sinh
|
|
|
|
|
|
|||
Nhiệm kỳ đã tham gia (từ năm - đến năm)
|
|
|
|
|
|
|||
Trình độ văn hóa (10/10, 12/12)
|
|
|
|
|
|
|||
Trình độ chuyên môn (giáo sư, tiến sĩ, thạc sỹ, ĐH, CĐ)
|
|
|
|
|
|
|||
Chuyên ngành đào tạo
|
|
|
|
|
|
|||
Chế độ làm việc
|
Chuyên trách
|
Cán bộ đã nghỉ hưu
|
|
|
|
|
|
|
Là công chức- viên chức
|
Ngày nhận QĐ
|
|
|
|
|
|
||
Số QĐ tuyển dụng
|
|
|
|
|
|
|||
Tên cơ quan tuyển dụng
|
|
|
|
|
|
|||
Ngạch lương
|
|
|
|
|
|
|||
Bậc lương
|
|
|
|
|
|
|||
Hệ số lương
|
|
|
|
|
|
|||
Kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
|||
Hợp đồng
|
Chỉ tiêu do nhà nước cấp
|
|
|
|
|
|
||
Hội hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|||
Chức vụ trước khi chuyển về hội
|
|
|
|
|
|
Nhiệm kỳ thứ
|
Từ năm
|
Đến năm
|
Tổng số hội viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Số QĐ tuyển dụng
|
Cơ quan tuyển dụng
|
Số QĐ điều động, luân chuyển
|
Cơ quan điều động, luân chuyển
|
Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
|
Ngạch bậc lương
|
Vị trí việc làm trong hội
|
||
Ngạch
|
Bậc
|
Hệ số
|
|
|||||||
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Số hợp đồng tuyển dụng
|
Thời hạn hợp đồng
|
Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
|
Tiền lương
|
Vị trí việc làm
|
HĐ theo chỉ tiêu
|
Do hội tự hợp đồng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên đơn vị
|
Địa chỉ
|
Số điện thoại
|
Cơ quan thành lập hoặc cho phép thành lập tổ chức thuộc hội
|
Lĩnh vực hoạt động
|
Là pháp nhân
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người cung cấp thông tin
(Ký, ghi rõ họ tên) |
Lãnh đạo đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) |
…
------- Số: /BC-...
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- ….., ngày … tháng … năm …
|
Nơi nhận:
- …………..; - ………….; - Lưu: …… |
QUYỀN HẠN, CHỨC VỤ NGƯỜI KÝ
(Chữ ký, dấu) Họ và tên |
…
------- Số: /BC-...
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- ….., ngày … tháng … năm …
|
Nơi nhận:
- …………..; - ………….; - Lưu: …… |
QUYỀN HẠN, CHỨC VỤ NGƯỜI KÝ
(Chữ ký, dấu) Họ và tên |
01
|
Văn bản dẫn chiếu |
02
|
Văn bản dẫn chiếu |
03
|
Văn bản dẫn chiếu |
Kế hoạch 200/KH-UBND thống kê, rà soát về tổ chức, hoạt động các hội Tp.Hà Nội
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 200/KH-UBND |
Loại văn bản: | Kế hoạch |
Ngày ban hành: | 01/11/2016 |
Hiệu lực: | 01/11/2016 |
Lĩnh vực: | Hành chính |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Hồng Sơn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!